Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 13: Vấn đề phát triển công nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 13: Vấn đề phát triển công nghiệp

Trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh diều bài 13: Vấn đề phát triển công nghiệp

1. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ ở nước ta hiện nay là:

A. Phân bố đều khắp trên cả nước, không có sự tập trung.
B. Tập trung chủ yếu ở các vùng có tài nguyên khoáng sản phong phú.
C. Phân bố không đều, có sự tập trung cao ở một số vùng kinh tế trọng điểm.
D. Phát triển mạnh ở các vùng nông thôn, ít tập trung ở thành phố.

2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản?

A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu.
C. Sự phân bố của các mỏ khoáng sản.
D. Quy mô thị trường tiêu thụ.

3. Sự phát triển của công nghiệp điện tử - tin học có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế quốc dân?

A. Tạo ra nhiều việc làm, chủ yếu là lao động phổ thông.
B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và nâng cao năng suất lao động.
C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, ít ảnh hưởng đến xuất khẩu.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để cung cấp nguyên liệu.

4. Vai trò của công nghiệp năng lượng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước ta là gì?

A. Chỉ cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp nặng.
B. Cung cấp năng lượng thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất và sinh hoạt.
C. Chủ yếu phục vụ cho xuất khẩu năng lượng.
D. Tạo ra sản phẩm tiêu dùng trực tiếp cho người dân.

5. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp hóa dầu.
C. Công nghiệp điện.
D. Công nghiệp chế biến khoáng sản.

6. Vấn đề ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Sử dụng công nghệ lạc hậu, thiết bị cũ kỹ và quy trình sản xuất chưa thân thiện với môi trường.
B. Thiếu nguồn vốn để đầu tư vào các công nghệ xử lý ô nhiễm.
C. Quy hoạch các khu công nghiệp chưa hợp lý.
D. Nguồn lao động chưa được đào tạo về ý thức bảo vệ môi trường.

7. Ngành công nghiệp nào có vai trò chủ đạo trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp nông nghiệp.
D. Công nghiệp luyện kim.

8. Vấn đề nào sau đây đặt ra yêu cầu cần phải đổi mới mô hình tăng trưởng công nghiệp ở nước ta hiện nay?

A. Phát triển công nghiệp theo chiều rộng, dựa vào thâm dụng tài nguyên và lao động.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp có giá trị gia tăng thấp.
C. Tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân.
D. Chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng theo chiều sâu, dựa vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

9. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở các vùng có tiềm năng về tài nguyên khoáng sản kim loại màu?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến kim loại màu.
C. Công nghiệp chế biến gỗ.
D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

10. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc hình thành các khu công nghiệp tập trung ở nước ta?

A. Nhu cầu thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Chính sách quy hoạch và phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ.
C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

11. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phát triển một nền công nghiệp hiện đại, có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường quốc tế?

A. Đầu tư mạnh vào công nghệ cao và đổi mới sáng tạo.
B. Tận dụng tối đa nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp.
C. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm trong nước.

12. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may?

A. Công nghiệp hóa chất.
B. Công nghiệp sản xuất sợi và dệt vải.
C. Công nghiệp luyện kim.
D. Công nghiệp chế biến gỗ.

13. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc chuyển đổi sang nền công nghiệp xanh ở nước ta?

A. Thiếu công nghệ sản xuất sạch.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh còn cao.
C. Thiếu nguồn nhân lực có chuyên môn về công nghiệp xanh.
D. Nhận thức của cộng đồng về công nghiệp xanh còn hạn chế.

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm công nghiệp hiện đại?

A. Quy mô sản xuất lớn.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Trình độ khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.

15. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp để nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của sản phẩm công nghiệp Việt Nam?

A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
B. Đa dạng hóa các loại hình sản phẩm công nghiệp.
C. Thắt chặt quản lý chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động giản đơn.

16. Vấn đề quan trọng hàng đầu trong việc phát triển công nghiệp ở các vùng trung du và miền núi nước ta là:

A. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
B. Hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông và nguồn điện.
C. Nguồn lao động có tay nghề cao còn ít.
D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm còn nhỏ.

17. Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển công nghiệp theo hướng hiện đại hóa và hội nhập quốc tế?

A. Tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt là lao động kỹ thuật cao.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng vốn, ít hàm lượng công nghệ.

18. Một trong những vấn đề lớn đặt ra trong quá trình phát triển công nghiệp ở nước ta hiện nay là:

A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án công nghiệp quy mô lớn.
B. Công nghiệp phụ trợ phát triển chưa mạnh, phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.
C. Nguồn lao động có tay nghề cao còn hạn chế.
D. Chất lượng sản phẩm công nghiệp còn thấp.

19. Ngành công nghiệp nào có mối liên hệ chặt chẽ nhất với sự phát triển của ngành giao thông vận tải?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến lâm sản.
C. Công nghiệp cơ khí và luyện kim.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

20. Yếu tố nào là hạn chế lớn nhất đối với sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở nước ta hiện nay?

A. Nguyên liệu nông sản đa dạng, chất lượng cao.
B. Nhu cầu thị trường tiêu thụ lớn, ổn định.
C. Công nghệ chế biến còn lạc hậu, thiếu liên kết với vùng nguyên liệu.
D. Nguồn lao động dồi dào, có kinh nghiệm trong nông nghiệp.

21. Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khác, đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo?

A. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.
B. Công nghiệp năng lượng.
C. Công nghiệp cơ khí và luyện kim.
D. Công nghiệp dệt may và da giày.

22. Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong công nghiệp, giải pháp nào sau đây có tính khả thi và hiệu quả nhất?

A. Di dời toàn bộ các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.
B. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường.
C. Đầu tư nâng cấp công nghệ sản xuất, áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn.
D. Xử phạt nặng các hành vi gây ô nhiễm môi trường.

23. Cơ cấu ngành công nghiệp nước ta đang có sự chuyển dịch theo hướng nào?

A. Giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo; tăng tỷ trọng công nghiệp khai thác.
B. Tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo; giảm tỷ trọng công nghiệp khai thác.
C. Tăng tỷ trọng công nghiệp năng lượng; giảm tỷ trọng công nghiệp chế biến.
D. Giảm tỷ trọng công nghiệp nhẹ; tăng tỷ trọng công nghiệp nặng.

24. Ngành công nghiệp nào có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước ngọt nghiêm trọng nhất nếu không có biện pháp xử lý hiệu quả?

A. Công nghiệp chế biến gỗ.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp hóa chất và chế biến nông sản.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

25. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc thúc đẩy phát triển công nghiệp theo hướng bền vững?

A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng công nghiệp chủ lực.
C. Huy động tối đa các nguồn vốn từ nước ngoài.
D. Phát triển công nghiệp gắn liền với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

You need to add questions