Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Cánh diều bài 22 Hệ thống đánh lửa và hệ thống khởi động
1. Mô-tơ khởi động hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Nguyên lý đòn bẩy.
B. Nguyên lý đòn bẩy đòn bẩy.
C. Nguyên lý điện từ (mô-tơ điện một chiều).
D. Nguyên lý thủy lực.
2. Hệ thống khởi động làm việc trong bao lâu là tối ưu để tránh làm hỏng mô-tơ khởi động?
A. Không quá 5 giây mỗi lần khởi động.
B. Không quá 15 giây mỗi lần khởi động.
C. Không quá 30 giây mỗi lần khởi động.
D. Thời gian không quan trọng, miễn là động cơ nổ.
3. Khi động cơ hoạt động ở vòng tua máy thấp và tải nặng, thời điểm đánh lửa nên được điều chỉnh như thế nào để tối ưu hóa hiệu suất?
A. Sớm hơn
B. Muộn hơn
C. Không thay đổi
D. Bằng thời điểm đánh lửa ở vòng tua cao.
4. Trong hệ thống đánh lửa bằng bộ chia điện, bộ phận nào có nhiệm vụ ngắt dòng điện sơ cấp một cách chính xác và đúng thời điểm?
A. Bô-bin đánh lửa
B. Bộ điều chỉnh thời điểm đánh lửa
C. Mâm cặp
D. Má vít của tiếp điểm điện
5. Mục đích chính của việc sử dụng khóa điện (công tắc máy) trong hệ thống khởi động là gì?
A. Điều chỉnh tốc độ quay của mô-tơ khởi động.
B. Điều khiển dòng điện đi qua bô-bin.
C. Cung cấp năng lượng cho hệ thống đánh lửa.
D. Kết nối và ngắt nguồn điện từ ắc quy đến toàn bộ hệ thống khởi động.
6. Tại sao việc điều chỉnh thời điểm đánh lửa không chính xác có thể gây hại cho động cơ?
A. Làm tăng tiêu thụ nhiên liệu nhưng không ảnh hưởng đến động cơ.
B. Gây quá nhiệt, giảm công suất và có thể làm hỏng động cơ.
C. Chỉ làm giảm hiệu quả hoạt động của hệ thống nhiên liệu.
D. Làm tăng tiếng ồn của động cơ.
7. Hệ thống khởi động được nối với động cơ thông qua bộ phận nào?
A. Hộp số
B. Ly hợp
C. Bánh răng chủ động của mô-tơ khởi động ăn khớp với bánh đà động cơ
D. Trục khuỷu
8. Trong hệ thống khởi động, chức năng của rơ-le khởi động là gì?
A. Tạo ra mô-men xoắn để quay động cơ.
B. Ngắt mạch điện khi động cơ đã khởi động.
C. Đóng ngắt mạch điện cao áp đến bugi.
D. Nối nguồn ắc quy với mô-tơ khởi động và ngắt khi động cơ nổ.
9. Chức năng chính của bô-bin đánh lửa trong hệ thống đánh lửa là gì?
A. Tạo ra dòng điện xoay chiều tần số cao.
B. Tăng điện áp từ ắc quy lên hàng nghìn volt để phóng tia lửa.
C. Đóng cắt mạch điện sơ cấp theo thời gian.
D. Phân phối điện áp cao đến các bugi.
10. Hệ thống đánh lửa bằng bộ chia điện có nhược điểm chính là gì?
A. Dễ bị ẩm ướt gây đánh lửa sai.
B. Độ chính xác không cao, hao mòn cơ khí.
C. Cần nguồn điện áp rất lớn để hoạt động.
D. Tạo ra nhiễu điện từ mạnh.
11. Khi nào hệ thống đánh lửa cần điều chỉnh thời điểm đánh lửa sớm hơn?
A. Khi động cơ hoạt động ở vòng tua máy thấp.
B. Khi động cơ hoạt động ở tải nặng.
C. Khi động cơ hoạt động ở vòng tua máy cao và tải nhẹ.
D. Khi nhiệt độ môi trường thấp.
12. Trong hệ thống đánh lửa, chức năng của bugi là gì?
A. Tạo ra tia lửa điện trong buồng đốt.
B. Đóng cắt mạch điện sơ cấp.
C. Tăng điện áp của dòng điện.
D. Phân phối dòng điện đến các xi-lanh.
13. Khi khởi động động cơ bằng đề, nếu nghe thấy tiếng "tạch tạch" nhưng mô-tơ khởi động không quay, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?
A. Mô-tơ khởi động bị hỏng hoàn toàn.
B. Ắc quy yếu hoặc hỏng.
C. Bugi bị bẩn.
D. Rơ-le khởi động bị hỏng.
14. Hệ thống đánh lửa điện tử (IC) có bộ phận nào thay thế cho tiếp điểm điện của bộ chia điện?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Bộ khuếch đại
D. Bộ phận cảm biến (như cảm biến Hall hoặc cảm biến quang)
15. Trong hệ thống khởi động, bánh răng của mô-tơ khởi động được làm bằng vật liệu gì để đảm bảo độ bền và khả năng chống mài mòn?
A. Nhôm hợp kim
B. Thép hợp kim cứng
C. Đồng thau
D. Nhựa chịu lực
16. Điện áp đánh lửa cần đạt mức nào để có thể phóng qua khe hở bugi trong điều kiện động cơ hoạt động bình thường?
A. Vài trăm volt
B. Vài nghìn volt (khoảng 5.000 - 15.000 volt)
C. Vài chục nghìn volt (khoảng 50.000 - 100.000 volt)
D. Vài triệu volt
17. Trong hệ thống đánh lửa, điện trở phụ (resistor) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng điện áp đi đến bugi.
B. Giảm mài mòn tiếp điểm điện.
C. Tạo ra dòng điện sơ cấp mạnh hơn.
D. Bảo vệ bộ điều khiển điện tử.
18. Tại sao hệ thống đánh lửa điện tử (IC) có hiệu suất cao hơn hệ thống đánh lửa tiếp điểm?
A. Sử dụng ít năng lượng hơn.
B. Không có sự hao mòn cơ khí của tiếp điểm, dòng điện sơ cấp ổn định.
C. Tạo ra điện áp cao hơn.
D. Cấu tạo đơn giản hơn.
19. Bộ phận nào trong hệ thống đánh lửa có nhiệm vụ điều chỉnh thời điểm đánh lửa cho phù hợp với chế độ làm việc của động cơ?
A. Bugi
B. Bô-bin
C. Bộ điều chỉnh thời điểm đánh lửa (Ly tâm hoặc chân không)
D. Điện trở phụ
20. Trong hệ thống khởi động, cuộn dây giữ (holding coil) của rơ-le khởi động có chức năng gì?
A. Tạo ra lực hút mạnh để đóng tiếp điểm chính.
B. Giữ cho tiếp điểm chính đóng sau khi dòng điện điều khiển ban đầu đã ngắt.
C. Ngắt dòng điện khi động cơ đã khởi động.
D. Tạo ra điện áp cao cho bugi.
21. Khi nào nên kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống đánh lửa?
A. Chỉ khi động cơ có dấu hiệu bất thường.
B. Theo định kỳ khuyến cáo của nhà sản xuất (ví dụ: thay bugi sau mỗi 20.000 - 30.000 km).
C. Chỉ khi thay dầu động cơ.
D. Khi xe đã đi được 100.000 km.
22. Khi nào cần kiểm tra điện áp của ắc quy?
A. Chỉ khi xe không khởi động được.
B. Khi động cơ hoạt động không ổn định.
C. Trước khi sử dụng xe, đặc biệt sau một thời gian dài không hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
23. Trong hệ thống đánh lửa, bộ chia điện có vai trò gì đối với điện áp cao từ bô-bin?
A. Tăng cường điện áp cao.
B. Đóng cắt mạch sơ cấp.
C. Phân phối điện áp cao đến đúng bugi theo thứ tự nổ.
D. Giảm điện áp cao để bảo vệ bugi.
24. Hệ thống đánh lửa điện tử không tiếp điểm (IC) có ưu điểm gì so với hệ thống đánh lửa tiếp điểm truyền thống?
A. Ít phụ tùng, cấu tạo đơn giản hơn.
B. Độ tin cậy cao, không cần điều chỉnh định kỳ.
C. Chi phí sản xuất thấp hơn.
D. Phù hợp với mọi loại động cơ.
25. Bộ phận nào của mô-tơ khởi động đảm nhận nhiệm vụ đưa bánh răng khởi động ăn khớp với bánh đà và thu hồi lại khi động cơ đã nổ?
A. Cuộn dây cảm ứng
B. Cuộn dây giữ
C. Cơ cấu truyền động (bộ truyền bánh răng hành tinh)
D. Bánh răng khởi động (Pinion gear)