Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Cánh diều bài 20 Hệ thống bôi trơn và hệ thống làm mát
1. Hiện tượng "sủi bọt" trong két nước có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?
A. Khí thải lọt vào hệ thống làm mát do gioăng nắp máy bị hỏng.
B. Dung dịch làm mát bị nhiễm bẩn.
C. Van hằng nhiệt bị kẹt.
D. Bơm nước hoạt động không hiệu quả.
2. Khi động cơ còn lạnh, van hằng nhiệt thường ở trạng thái nào?
A. Đóng hoặc mở một phần nhỏ để hạn chế dòng chảy qua két nước.
B. Mở hoàn toàn.
C. Đóng hoàn toàn, ngăn hoàn toàn dòng chảy.
D. Tự động điều chỉnh tốc độ quạt.
3. Tại sao việc làm mát động cơ lại quan trọng?
A. Ngăn ngừa quá nhiệt, hư hỏng các chi tiết và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
B. Tăng cường quá trình cháy của nhiên liệu.
C. Giảm tiếng ồn của động cơ.
D. Bôi trơn các bộ phận chuyển động.
4. Loại dung dịch làm mát nào phổ biến và hiệu quả nhất cho động cơ hiện nay?
A. Hỗn hợp nước cất và phụ gia chống đông, chống ăn mòn (chất chống đông ethylene glycol).
B. Chỉ sử dụng nước cất.
C. Dầu máy có khả năng chịu nhiệt cao.
D. Không khí khô được nén.
5. Tại sao cần kiểm tra và bổ sung dung dịch làm mát định kỳ?
A. Để đảm bảo hệ thống luôn đủ dung dịch, ngăn ngừa quá nhiệt và ăn mòn.
B. Để làm sạch cặn bẩn trong két nước.
C. Để tăng cường hiệu quả bôi trơn cho bơm nước.
D. Để kiểm tra áp suất của hệ thống.
6. Van an toàn trong hệ thống bôi trơn có chức năng gì?
A. Mở ra để xả bớt dầu khi áp suất vượt quá giới hạn cho phép.
B. Đóng lại để tăng áp suất dầu khi động cơ hoạt động ở tốc độ cao.
C. Lọc bỏ các hạt kim loại có kích thước lớn.
D. Kiểm soát nhiệt độ của dầu bôi trơn.
7. Bộ phận nào trong hệ thống làm mát có chức năng tạo ra dòng chảy của dung dịch làm mát?
A. Bơm nước.
B. Két nước.
C. Van hằng nhiệt.
D. Quạt làm mát.
8. Nếu không có hệ thống bôi trơn, điều gì sẽ xảy ra với động cơ đốt trong?
A. Các chi tiết sẽ bị mài mòn nhanh chóng, gây bó kẹt và hư hỏng nghiêm trọng.
B. Động cơ sẽ hoạt động với hiệu suất cao hơn.
C. Nhiệt độ động cơ sẽ giảm xuống.
D. Động cơ sẽ tự làm sạch.
9. Chức năng của van hằng nhiệt (thermostat) trong hệ thống làm mát là gì?
A. Điều chỉnh dòng chảy của dung dịch làm mát để duy trì nhiệt độ động cơ ổn định.
B. Tăng cường áp suất trong hệ thống làm mát.
C. Làm sạch dung dịch làm mát.
D. Cung cấp nước làm mát bổ sung.
10. Trong hệ thống bôi trơn bằng cưỡng bức, bộ phận nào có nhiệm vụ làm sạch dầu trước khi dầu được bơm đến các chi tiết?
A. Lọc dầu.
B. Van an toàn.
C. Đường dầu.
D. Cacte.
11. Ưu điểm của hệ thống làm mát bằng dung dịch so với hệ thống làm mát bằng không khí là gì?
A. Hiệu quả làm mát cao hơn, nhiệt độ ổn định hơn và ít gây tiếng ồn hơn.
B. Cấu tạo đơn giản và chi phí bảo dưỡng thấp.
C. Trọng lượng nhẹ hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn.
D. Không cần sử dụng dung dịch làm mát.
12. Mục đích của việc sử dụng dầu có độ nhớt khác nhau (ví dụ: SAE 10W-30) là gì?
A. Để dầu có khả năng bôi trơn tốt ở nhiều dải nhiệt độ khác nhau.
B. Để tăng cường khả năng làm mát của dầu.
C. Để giảm lượng dầu tiêu thụ.
D. Để tạo ra tiếng động cơ êm hơn.
13. Khi nào cần kiểm tra mức dầu động cơ?
A. Khi động cơ đã nguội hoàn toàn, trên mặt phẳng.
B. Khi động cơ đang hoạt động ở nhiệt độ cao.
C. Ngay sau khi tắt máy.
D. Khi động cơ đang khởi động.
14. Hệ thống làm mát bằng dung dịch tuần hoàn bao gồm những bộ phận chính nào?
A. Két nước, bơm nước, van hằng nhiệt, quạt làm mát và các đường ống.
B. Bộ lọc gió, bộ chế hòa khí, bugi và hệ thống xả.
C. Bơm dầu, lọc dầu, cacte và đường dầu.
D. Bình xăng, kim phun, bơm nhiên liệu và bộ điều khiển.
15. Hệ thống làm mát bằng dung dịch tuần hoàn hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Trao đổi nhiệt đối lưu của dung dịch làm mát chảy qua động cơ và két nước.
B. Truyền nhiệt trực tiếp từ các chi tiết động cơ ra không khí.
C. Sử dụng khí nén để làm mát các bộ phận.
D. Dầu bôi trơn có khả năng hấp thụ nhiệt.
16. Chức năng chính của hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong là gì?
A. Giảm ma sát, làm mát và làm sạch các chi tiết chuyển động.
B. Tăng cường công suất và hiệu suất nhiên liệu.
C. Loại bỏ nhiệt dư thừa và ngăn ngừa quá nhiệt.
D. Cung cấp năng lượng cho hệ thống đánh lửa.
17. Trong hệ thống bôi trơn bằng cưỡng bức, bộ phận nào có chức năng tạo áp suất để đẩy dầu đến các chi tiết cần bôi trơn?
A. Bơm dầu.
B. Lọc dầu.
C. Van an toàn.
D. Cacte.
18. Trong hệ thống làm mát bằng không khí, bộ phận nào đóng vai trò chính trong việc tản nhiệt?
A. Các cánh tản nhiệt trên bề mặt xi lanh và đầu xi lanh.
B. Bơm không khí.
C. Bộ điều hòa không khí.
D. Bộ lọc không khí.
19. Quạt làm mát trong hệ thống làm mát bằng dung dịch có vai trò gì khi xe chạy ở tốc độ thấp hoặc dừng đỗ?
A. Tăng cường lưu thông không khí qua két nước để tản nhiệt.
B. Giảm tốc độ quay của bơm nước.
C. Đóng van hằng nhiệt để giữ nhiệt độ.
D. Ngừng hoạt động để tiết kiệm năng lượng.
20. Khi nào cần thay dầu và lọc dầu cho động cơ đốt trong?
A. Theo khuyến cáo của nhà sản xuất dựa trên quãng đường di chuyển hoặc thời gian sử dụng.
B. Chỉ khi thấy dầu có màu đen sẫm.
C. Khi động cơ bắt đầu phát ra tiếng kêu lạ.
D. Mỗi khi thực hiện bảo dưỡng định kỳ lớn.
21. Hệ thống bôi trơn nào sử dụng dầu được trộn trực tiếp với nhiên liệu để bôi trơn?
A. Hệ thống bôi trơn bằng dầu pha xăng.
B. Hệ thống bôi trơn bằng cưỡng bức.
C. Hệ thống bôi trơn bằng vung té.
D. Hệ thống bôi trơn bằng áp suất cao.
22. Hệ thống bôi trơn bằng vung té (splash lubrication) phù hợp với loại động cơ nào?
A. Động cơ nhỏ, tốc độ quay thấp và ít chi tiết chuyển động phức tạp.
B. Động cơ Diesel công suất lớn.
C. Động cơ máy bay phản lực.
D. Động cơ ô tô hiện đại có turbo tăng áp.
23. Chất phụ gia trong dung dịch làm mát có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Ngăn ngừa ăn mòn, tạo lớp màng bảo vệ cho các bộ phận kim loại.
B. Tăng khả năng bôi trơn cho bơm nước.
C. Làm sạch cặn bẩn trong hệ thống.
D. Tăng cường hiệu suất đốt cháy nhiên liệu.
24. Loại dầu bôi trơn nào thường được sử dụng cho động cơ đốt trong hiện đại, dựa trên tiêu chuẩn API?
A. Dầu gốc khoáng hoặc dầu tổng hợp đáp ứng tiêu chuẩn API SN hoặc mới hơn.
B. Dầu gốc thực vật để thân thiện với môi trường.
C. Dầu nhớt công nghiệp nặng không có phân loại API.
D. Chất lỏng thủy lực có độ nhớt cao.
25. Mục đích chính của lọc dầu trong hệ thống bôi trơn là gì?
A. Loại bỏ cặn bẩn, mạt kim loại và các tạp chất khác trong dầu.
B. Làm mát dầu trước khi đưa vào động cơ.
C. Tăng độ nhớt của dầu.
D. Điều chỉnh áp suất dầu.