Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Cánh diều bài 18 Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong
1. Trong động cơ diesel, bộ phận nào có vai trò phun nhiên liệu vào buồng đốt dưới áp suất cao?
A. Bugi
B. Kim phun
C. Bộ chế hòa khí
D. Má phanh
2. Trong động cơ diesel 4 kỳ, nhiên liệu được đưa vào xi lanh vào thời điểm nào?
A. Trong kỳ nạp cùng với không khí
B. Cuối kỳ nén, sau khi không khí đã được nén nóng
C. Cuối kỳ nổ
D. Trong kỳ xả
3. Ưu điểm chính của động cơ đốt trong hai kỳ so với động cơ bốn kỳ là gì?
A. Tiêu thụ nhiên liệu ít hơn
B. Hoạt động êm ái hơn
C. Cấu tạo đơn giản, công suất trên cùng dung tích lớn hơn
D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn
4. Trong kỳ xả của động cơ đốt trong 4 kỳ, xi lanh thực hiện hành động nào?
A. Hút hỗn hợp hòa khí mới vào
B. Nén hỗn hợp hòa khí
C. Đẩy khí thải ra ngoài
D. Đốt cháy nhiên liệu
5. Động cơ đốt trong hai kỳ khác với động cơ đốt trong bốn kỳ ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Chỉ có kỳ nạp và kỳ nén
B. Có hai kỳ làm việc trong một chu kỳ
C. Sử dụng bugi thay vì kim phun
D. Không có van nạp, van xả
6. Trục khuỷu trong động cơ đốt trong có chức năng gì?
A. Truyền động cho van
B. Chuyển đổi chuyển động thẳng thành chuyển động quay
C. Làm mát động cơ
D. Lọc nhiên liệu
7. Hành trình nào của piston trong động cơ đốt trong 4 kỳ được gọi là hành trình sinh công?
A. Kỳ nạp
B. Kỳ nén
C. Kỳ nổ (đốt trong)
D. Kỳ xả
8. Khi nào tia lửa điện xuất hiện trong xi lanh động cơ xăng 4 kỳ để đốt cháy hỗn hợp hòa khí?
A. Cuối kỳ nạp
B. Đầu kỳ nén
C. Cuối kỳ nén
D. Đầu kỳ xả
9. Cấu tạo của động cơ đốt trong hai kỳ thường không có bộ phận nào sau đây?
A. Piston
B. Xy lanh
C. Trục khuỷu
D. Van nạp và van xả
10. Kỳ nào trong động cơ đốt trong 4 kỳ mà cả hai van nạp và xả đều đóng?
A. Kỳ nạp
B. Kỳ nén
C. Kỳ nổ
D. Kỳ xả
11. Hệ thống bôi trơn trong động cơ đốt trong có chức năng chính là gì?
A. Giảm tiếng ồn khi động cơ hoạt động
B. Giảm ma sát, làm mát và làm sạch các chi tiết chuyển động
C. Tăng hiệu suất đốt cháy
D. Cung cấp khí nạp cho động cơ
12. Bộ phận nào trong động cơ đốt trong 4 kỳ có chức năng tạo ra tia lửa điện để đốt cháy hỗn hợp hòa khí?
A. Kim phun
B. Bugi
C. Vòi phun
D. Mâm lửa
13. Bộ chế hòa khí (carburator) trong động cơ xăng có chức năng gì?
A. Làm sạch khí thải
B. Tạo ra hỗn hợp hòa khí với tỉ lệ phù hợp
C. Làm mát động cơ
D. Chuyển đổi năng lượng nhiệt thành cơ năng
14. Động cơ đốt trong nào thường sử dụng hệ thống phun xăng điện tử (EFI) thay vì bộ chế hòa khí?
A. Động cơ diesel
B. Động cơ xăng hiện đại
C. Động cơ hơi nước
D. Động cơ đốt trong hai kỳ cũ
15. Mục đích chính của kỳ nén trong động cơ đốt trong 4 kỳ là gì?
A. Đưa hỗn hợp hòa khí vào xi lanh
B. Tăng áp suất và nhiệt độ của hỗn hợp hòa khí
C. Thải khí cháy ra ngoài
D. Sinh công làm quay trục khuỷu
16. Trong động cơ đốt trong, piston thực hiện mấy hành trình trong một chu kỳ làm việc của động cơ?
A. Hai hành trình
B. Ba hành trình
C. Bốn hành trình
D. Một hành trình
17. Thanh truyền trong động cơ đốt trong có vai trò gì?
A. Làm kín không gian làm việc của xi lanh
B. Kết nối piston với trục khuỷu
C. Điều khiển thời điểm đóng mở van
D. Tạo ra tia lửa điện
18. Trong động cơ đốt trong, tỉ số nén được định nghĩa là tỉ số giữa thể tích nào?
A. Thể tích toàn phần và thể tích buồng cháy
B. Thể tích làm việc và thể tích buồng cháy
C. Thể tích xi lanh và thể tích làm việc
D. Thể tích buồng cháy và thể tích toàn phần
19. Thứ tự các kỳ của động cơ đốt trong 4 kỳ phổ biến nhất là gì?
A. Nạp, nổ, nén, xả
B. Nạp, nén, nổ, xả
C. Nén, nạp, nổ, xả
D. Nổ, nén, nạp, xả
20. Trong động cơ đốt trong hai kỳ, việc thải khí và nạp khí mới thường xảy ra khi nào?
A. Trong kỳ nạp
B. Trong kỳ nén
C. Trong kỳ nổ
D. Gần cuối kỳ nổ và đầu kỳ nạp (khi piston đi xuống)
21. Tăng tỉ số nén của động cơ đốt trong thường dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm hiệu suất nhiệt
B. Tăng nguy cơ kích nổ (detonation)
C. Giảm công suất động cơ
D. Tăng lượng khí thải
22. Hệ thống làm mát trong động cơ đốt trong có chức năng gì?
A. Tăng cường công suất động cơ
B. Giảm ma sát giữa các chi tiết
C. Duy trì nhiệt độ làm việc ổn định cho động cơ
D. Bôi trơn các chi tiết chuyển động
23. Trong động cơ đốt trong, bộ phận nào chịu trách nhiệm dẫn hướng cho piston di chuyển?
A. Trục khuỷu
B. Thanh truyền
C. Xi lanh
D. Bánh đà
24. Nhược điểm chính của động cơ đốt trong hai kỳ là gì?
A. Cấu tạo phức tạp
B. Công suất thấp
C. Tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn và gây ô nhiễm cao hơn
D. Khó khởi động
25. Trong kỳ nạp của động cơ đốt trong 4 kỳ, xi lanh thực hiện hành động nào?
A. Đẩy hỗn hợp hòa khí ra ngoài
B. Hút hỗn hợp hòa khí vào xi lanh
C. Đốt cháy hỗn hợp hòa khí
D. Nén hỗn hợp hòa khí