Trắc nghiệm Công nghệ cơ khí 11 Cánh diều bài 12 Dây chuyền sản xuất tự động sử dụng robot công nghiệp
1. Robot cộng tác (Cobot) khác với robot công nghiệp truyền thống ở điểm nào?
A. Cobot được thiết kế để làm việc an toàn bên cạnh con người mà không cần hàng rào bảo vệ.
B. Cobot có tốc độ và tải trọng làm việc lớn hơn nhiều.
C. Cobot chỉ có thể thực hiện một loại nhiệm vụ duy nhất.
D. Cobot yêu cầu trình độ chuyên môn cao hơn để vận hành.
2. Robot có chức năng kiểm tra (inspection robot) thường sử dụng công nghệ gì để đánh giá chất lượng sản phẩm?
A. Thị giác máy (machine vision), đo lường quang học, hoặc cảm biến khác.
B. Phân tích âm thanh.
C. Phân tích mùi hương.
D. Kiểm tra bằng xúc giác thủ công.
3. Vai trò của hệ thống điều khiển trong robot công nghiệp là gì?
A. Nhận tín hiệu từ cảm biến, xử lý chương trình và gửi lệnh đến các bộ truyền động.
B. Cung cấp năng lượng điện cho toàn bộ robot.
C. Thực hiện các thao tác vật lý trực tiếp lên sản phẩm.
D. Bảo vệ robot khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
4. Tại sao việc bảo trì định kỳ lại quan trọng đối với robot công nghiệp?
A. Để đảm bảo robot hoạt động ổn định, giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ.
B. Để nâng cấp robot với các công nghệ mới nhất.
C. Để tăng tốc độ xử lý của robot lên mức tối đa.
D. Để thay đổi hoàn toàn chức năng của robot.
5. Ưu điểm của việc sử dụng robot trong dây chuyền sản xuất so với lao động thủ công là gì?
A. Tăng năng suất, độ chính xác, tính nhất quán và giảm chi phí lao động dài hạn.
B. Giảm yêu cầu về kỹ năng của người quản lý.
C. Tạo ra môi trường làm việc hoàn toàn không có tiếng ồn.
D. Giảm thời gian thiết kế sản phẩm.
6. Robot được trang bị hệ thống thị giác máy (machine vision) có thể thực hiện chức năng gì?
A. Nhận diện, định vị và kiểm tra các chi tiết sản phẩm.
B. Tự động sửa chữa các lỗi cơ khí.
C. Lập trình lại hoàn toàn cho robot.
D. Điều khiển tốc độ di chuyển của robot.
7. Tốc độ của robot công nghiệp được đo lường bằng đơn vị nào?
A. Mét trên giây (m/s) hoặc mét trên phút (m/min).
B. Vòng trên phút (rpm).
C. Kilogam trên giờ (kg/h).
D. Chu kỳ trên phút (cycles/min).
8. Trong một dây chuyền sản xuất tự động, robot thường được đặt ở công đoạn nào để tối ưu hóa hiệu quả?
A. Các công đoạn có tính lặp lại cao, yêu cầu độ chính xác, tốc độ hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm.
B. Công đoạn kiểm tra chất lượng cuối cùng.
C. Công đoạn đóng gói sản phẩm thủ công.
D. Công đoạn thiết kế sản phẩm trên máy tính.
9. Khi lập trình cho robot công nghiệp, người kỹ sư cần xác định những yếu tố nào?
A. Trình tự các chuyển động, điểm dừng, tốc độ và các lệnh điều khiển logic.
B. Màu sắc của vỏ robot và loại vật liệu chế tạo.
C. Thời gian nghỉ ngơi của robot và lịch bảo trì.
D. Tên của nhà sản xuất và quốc gia sản xuất.
10. Robot hàn điểm (spot welding robot) thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp nào là chủ yếu?
A. Công nghiệp ô tô, nơi cần hàn các chi tiết kim loại.
B. Công nghiệp thực phẩm để đóng gói.
C. Công nghiệp dệt may để may vá.
D. Công nghiệp nông nghiệp để thu hoạch.
11. Robot công nghiệp là gì và vai trò chính của chúng trong dây chuyền sản xuất tự động là gì?
A. Thiết bị có khả năng thực hiện các thao tác phức tạp, lặp đi lặp lại một cách chính xác, giúp tăng năng suất và độ tin cậy.
B. Máy tính có chức năng điều khiển và giám sát toàn bộ quá trình sản xuất.
C. Công cụ lao động thủ công được cải tiến để làm việc nhanh hơn.
D. Hệ thống phân tích dữ liệu để tối ưu hóa chi phí sản xuất.
12. Robot gắp và di chuyển (pick and place robot) có vai trò gì trong dây chuyền sản xuất?
A. Di chuyển sản phẩm hoặc linh kiện từ vị trí này sang vị trí khác một cách nhanh chóng và chính xác.
B. Thực hiện các công việc lắp ráp phức tạp.
C. Kiểm tra lỗi sản phẩm bằng công nghệ quét 3D.
D. Đóng gói sản phẩm cuối cùng vào thùng.
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo robot công nghiệp hoạt động hiệu quả trong dây chuyền sản xuất?
A. Sự tích hợp liền mạch với các thiết bị và hệ thống khác trong dây chuyền.
B. Chi phí mua robot càng cao càng tốt.
C. Khả năng hoạt động độc lập hoàn toàn mà không cần giám sát.
D. Sử dụng robot có tốc độ xử lý cao nhất bất kể tính phù hợp với nhiệm vụ.
14. Tải trọng (payload) của robot công nghiệp là gì?
A. Khối lượng tối đa mà robot có thể mang hoặc di chuyển một cách an toàn.
B. Trọng lượng của chính robot.
C. Số lượng sản phẩm robot có thể xử lý trong một giờ.
D. Độ chính xác của robot khi thực hiện thao tác.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của robot công nghiệp so với các thiết bị tự động hóa truyền thống khác?
A. Khả năng lập trình lại và thích ứng với nhiều nhiệm vụ khác nhau.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
C. Yêu cầu bảo trì đơn giản và ít tốn kém.
D. Chỉ hoạt động được trong môi trường sản xuất có kiểm soát chặt chẽ.
16. Bộ truyền động (actuator) trong robot công nghiệp có chức năng chính là gì?
A. Biến đổi tín hiệu điều khiển thành chuyển động cơ học.
B. Phát hiện vị trí của vật thể.
C. Lưu trữ dữ liệu chương trình.
D. Giao tiếp với các robot khác.
17. Robot có thể thay thế con người trong các công việc nguy hiểm hoặc độc hại như thế nào?
A. Thực hiện các nhiệm vụ trong môi trường có nhiệt độ cao, hóa chất độc hại, hoặc các khu vực có bức xạ.
B. Chỉ làm việc trong môi trường có nhiệt độ bình thường.
C. Cần con người giám sát liên tục mọi lúc.
D. Cần trang bị đặc biệt để chống lại các tác nhân nguy hiểm.
18. Robot sơn tự động (painting robot) mang lại lợi ích gì cho quá trình sơn sản phẩm?
A. Đảm bảo lớp sơn đều, mỏng, mịn và giảm lãng phí vật liệu sơn.
B. Cho phép công nhân sơn sản phẩm trực tiếp mà không cần trang bị bảo hộ.
C. Tăng cường khả năng cảm nhận màu sắc của lớp sơn.
D. Giảm nhu cầu về kỹ năng của người lao động trong công đoạn sơn.
19. Trong dây chuyền sản xuất tự động, robot thường được sử dụng cho các công việc nào sau đây?
A. Hàn, lắp ráp, sơn, gắp và di chuyển vật liệu.
B. Kiểm tra chất lượng bằng mắt thường và đóng gói thủ công.
C. Vận hành máy tính và nhập dữ liệu.
D. Tư vấn kỹ thuật và chăm sóc khách hàng.
20. Khái niệm "vùng làm việc" (work envelope) của robot công nghiệp ám chỉ điều gì?
A. Toàn bộ không gian mà đầu cuối của robot có thể tiếp cận và thực hiện thao tác.
B. Diện tích nhà máy nơi robot được lắp đặt.
C. Giới hạn về nhiệt độ và độ ẩm mà robot có thể hoạt động.
D. Khối lượng tối đa mà robot có thể nâng.
21. Cảm biến đóng vai trò gì trong hệ thống robot công nghiệp?
A. Thu thập thông tin về môi trường làm việc và trạng thái hoạt động của robot.
B. Tạo ra chuyển động cho robot.
C. Lưu trữ chương trình điều khiển robot.
D. Cung cấp nguồn năng lượng cho robot.
22. Robot cartesian (hoặc robot gantry) có đặc điểm cấu trúc như thế nào?
A. Sử dụng ba khớp tịnh tiến theo ba trục vuông góc (X, Y, Z).
B. Có cấu trúc giống như cánh tay người với nhiều khớp quay.
C. Sử dụng một hoặc nhiều khớp quay và một khớp tịnh tiến.
D. Có đế xoay và một hoặc hai khớp quay.
23. Robot SCARA (Selective Compliance Assembly Robot Arm) chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng nào?
A. Lắp ráp và gắp di chuyển vật liệu yêu cầu tốc độ cao và độ chính xác theo phương ngang.
B. Hàn hồ quang và sơn phun tự động.
C. Vận chuyển hàng hóa nặng trên quãng đường dài.
D. Kiểm tra chất lượng bề mặt sản phẩm với độ phân giải cao.
24. Robot delta có đặc điểm cấu trúc và chuyển động như thế nào?
A. Có nhiều cánh tay song song nối từ đế cố định lên bộ phận đầu cuối, cho phép di chuyển nhanh và linh hoạt.
B. Sử dụng ba khớp tịnh tiến theo ba trục vuông góc.
C. Giống cánh tay người với nhiều khớp quay.
D. Có đế xoay và một cánh tay duy nhất.
25. Robot khớp nối (Articulated Robot) có cấu trúc điển hình là gì?
A. Có nhiều khớp quay, giống như cánh tay người, cho phép linh hoạt trong không gian làm việc.
B. Chỉ có các khớp tịnh tiến theo các trục vuông góc.
C. Có đế xoay và một khớp nâng hạ.
D. Sử dụng bánh xe để di chuyển và một cánh tay đơn.