Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

1. Triển vọng của ngành chăn nuôi trong việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) là gì?

A. Chỉ dùng để theo dõi nhiệt độ chuồng trại.
B. Giúp giám sát và quản lý vật nuôi, môi trường chăn nuôi một cách tự động và hiệu quả.
C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong quản lý.
D. Làm tăng chi phí đầu tư mà không mang lại lợi ích rõ rệt.

2. Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc xây dựng thương hiệu sản phẩm chăn nuôi quốc gia?

A. Sản xuất với số lượng lớn để giảm giá thành.
B. Đảm bảo chất lượng ổn định, an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
C. Sử dụng các biện pháp khuyến mãi rầm rộ.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

3. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn protein cho con người là gì?

A. Chỉ cung cấp chất béo cho cơ thể.
B. Cung cấp nguồn protein động vật chất lượng cao, giàu axit amin thiết yếu.
C. Protein từ chăn nuôi kém dinh dưỡng hơn protein thực vật.
D. Chăn nuôi không đóng góp vào nguồn protein cho con người.

4. Ngành chăn nuôi Việt Nam có thể khai thác lợi thế gì từ các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Hạn chế nhập khẩu giống vật nuôi và thức ăn chăn nuôi.
B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm chăn nuôi có lợi thế cạnh tranh.
C. Giảm bớt các quy định về an toàn thực phẩm.
D. Tập trung vào sản xuất các mặt hàng chăn nuôi giá rẻ.

5. Mục tiêu phát triển của chăn nuôi Việt Nam đến năm 2030 theo định hướng nào là phù hợp nhất?

A. Trở thành nước xuất khẩu thịt gia cầm lớn nhất Đông Nam Á.
B. Phát triển chăn nuôi theo hướng hiện đại, bền vững, an toàn dịch bệnh và có trách nhiệm với môi trường.
C. Tập trung vào sản xuất số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu nội địa.
D. Tái cấu trúc ngành chăn nuôi theo hướng giảm quy mô để hạn chế rủi ro.

6. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may là gì?

A. Cung cấp sợi tổng hợp từ chất thải chăn nuôi.
B. Cung cấp len, tơ, da để sản xuất quần áo và phụ kiện.
C. Chất thải chăn nuôi không có giá trị cho ngành dệt may.
D. Tạo ra các loại thuốc nhuộm từ phân chuồng.

7. Ngành chăn nuôi Việt Nam có tiềm năng lớn về xuất khẩu các sản phẩm nào sau đây?

A. Thịt gia súc tươi sống chưa qua chế biến.
B. Sản phẩm chăn nuôi hữu cơ và các chế phẩm từ sữa, thịt.
C. Thức ăn chăn nuôi nhập khẩu.
D. Giống vật nuôi thuần chủng chưa qua chọn lọc.

8. Để ngành chăn nuôi Việt Nam phát triển bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào?

A. Tăng cường nhập khẩu giống vật nuôi năng suất cao.
B. Phát triển các mô hình chăn nuôi tuần hoàn, ứng dụng công nghệ xanh.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu khoa học.

9. Sự phát triển của chăn nuôi theo hướng công nghệ cao có ý nghĩa gì đối với an toàn thực phẩm?

A. Làm tăng nguy cơ sử dụng chất cấm trong chăn nuôi.
B. Giúp kiểm soát tốt hơn các yếu tố gây mất an toàn thực phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất mà bỏ qua an toàn.
D. Không có tác động đáng kể đến an toàn thực phẩm.

10. Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi có thể mang lại những lợi ích gì?

A. Tăng cường khả năng chống chịu với các loại thuốc bảo vệ thực vật.
B. Cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và sức khỏe vật nuôi.
C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng thức ăn chăn nuôi công nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc nghiên cứu các giống vật nuôi mới.

11. Triển vọng của ngành chăn nuôi Việt Nam trong tương lai được dự báo sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào?

A. Sản xuất quy mô hộ gia đình, chú trọng vào giống địa phương.
B. Chăn nuôi hữu cơ, ứng dụng công nghệ cao và truy xuất nguồn gốc.
C. Chăn nuôi theo phương thức truyền thống, giảm thiểu đầu tư công nghệ.
D. Tập trung xuất khẩu sản phẩm thô, chưa qua chế biến sâu.

12. Đâu là một trong những phương pháp quản lý dịch bệnh hiệu quả trong chăn nuôi hiện đại?

A. Chỉ sử dụng kháng sinh khi vật nuôi bị bệnh nặng.
B. Vệ sinh chuồng trại định kỳ, tiêm phòng đầy đủ và kiểm soát chặt chẽ việc ra vào cơ sở chăn nuôi.
C. Tập trung vào việc điều trị bệnh cho từng cá thể.
D. Giảm mật độ nuôi để tránh lây lan.

13. Vai trò của chăn nuôi trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn là gì?

A. Chăn nuôi chỉ là hoạt động phụ, không tạo ra thu nhập đáng kể.
B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nguồn thu nhập ổn định, góp phần giảm nghèo.
C. Chỉ tạo việc làm cho các chủ trang trại lớn.
D. Chăn nuôi không có vai trò trong việc tạo việc làm.

14. Vai trò của chăn nuôi trong việc tạo ra các sản phẩm phi thực phẩm là gì?

A. Cung cấp da, lông, sừng để sản xuất đồ dùng và mỹ phẩm.
B. Tạo ra các loại vaccine phòng bệnh cho cây trồng.
C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ chất thải chăn nuôi.
D. Cung cấp vật liệu xây dựng từ phân chuồng.

15. Ngành chăn nuôi Việt Nam đang hướng tới mô hình nào để đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế ngày càng cao?

A. Chăn nuôi theo quy mô hộ gia đình truyền thống.
B. Chăn nuôi an toàn sinh học, ứng dụng công nghệ hiện đại và quản lý chất lượng nghiêm ngặt.
C. Chăn nuôi quảng canh, tận dụng tối đa nguồn thức ăn tự nhiên.
D. Tập trung sản xuất sản phẩm thô với số lượng lớn.

16. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp phân bón cho sản xuất nông nghiệp là gì?

A. Chất thải chăn nuôi cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây trồng.
B. Phân bón hữu cơ từ chăn nuôi giúp cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu.
C. Phân bón hóa học từ chăn nuôi là nguồn dinh dưỡng chính.
D. Chăn nuôi không đóng góp trực tiếp vào việc cung cấp phân bón.

17. Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành chăn nuôi Việt Nam đang đối mặt là gì?

A. Thiếu lao động có kỹ năng trong lĩnh vực chăn nuôi.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước có nền chăn nuôi phát triển.
C. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh trên vật nuôi.
D. Giá cả nguyên liệu thức ăn chăn nuôi biến động.

18. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm là gì?

A. Cung cấp các loại thuốc trừ sâu từ chất thải chăn nuôi.
B. Cung cấp huyết thanh, vaccine, nội tạng động vật làm nguyên liệu sản xuất thuốc.
C. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm.
D. Chất thải chăn nuôi không có giá trị cho ngành dược phẩm.

19. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành chăn nuôi đối với nền kinh tế quốc dân Việt Nam hiện nay?

A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Tạo việc làm và thu nhập cho một bộ phận lớn dân cư, đặc biệt là khu vực nông thôn.
C. Góp phần đảm bảo an ninh lương thực, cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng cho con người.
D. Thúc đẩy phát triển khoa học kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ sinh học và thú y.

20. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn sinh khối cho các ngành công nghiệp khác là gì?

A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp thực phẩm.
B. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm và năng lượng.
C. Chất thải chăn nuôi không có giá trị sử dụng cho công nghiệp.
D. Tập trung vào việc xuất khẩu gia súc sống.

21. Vai trò của chăn nuôi trong việc duy trì cân bằng sinh thái là gì?

A. Gây mất cân bằng sinh thái do phát thải khí metan.
B. Cung cấp phân bón hữu cơ, giảm phụ thuộc vào phân hóa học.
C. Tăng diện tích đất nông nghiệp để chăn thả vật nuôi.
D. Làm suy giảm đa dạng sinh học.

22. Đâu là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của việc tái cơ cấu ngành chăn nuôi Việt Nam?

A. Tăng cường quy mô sản xuất bằng mọi giá.
B. Chuyển đổi sang các mô hình chăn nuôi có giá trị gia tăng cao và bền vững.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu đầu tư cho khoa học công nghệ.

23. Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi, cần chú trọng vào biện pháp nào?

A. Tăng cường sử dụng kháng sinh để phòng bệnh.
B. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Quản lý tốt chuỗi giá trị, từ sản xuất đến tiêu thụ.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng.

24. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

A. Tập trung vào sản xuất quy mô lớn, giảm chi phí sản xuất.
B. Nghiên cứu và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ mới.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia có nhu cầu cao.
D. Tăng cường đầu tư vào các giống vật nuôi có năng suất cao.

25. Ngành chăn nuôi đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông thôn?

A. Chăn nuôi tập trung quy mô nhỏ giúp giảm thiểu chất thải.
B. Ứng dụng công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi thành phân bón hữu cơ hoặc năng lượng.
C. Chuyển đổi sang các mô hình chăn nuôi quảng canh, tận dụng thiên nhiên.
D. Giảm số lượng vật nuôi để hạn chế phát sinh chất thải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Triển vọng của ngành chăn nuôi trong việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào góp phần quan trọng nhất vào việc xây dựng thương hiệu sản phẩm chăn nuôi quốc gia?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn protein cho con người là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Ngành chăn nuôi Việt Nam có thể khai thác lợi thế gì từ các hiệp định thương mại tự do (FTA)?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu phát triển của chăn nuôi Việt Nam đến năm 2030 theo định hướng nào là phù hợp nhất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành chăn nuôi Việt Nam có tiềm năng lớn về xuất khẩu các sản phẩm nào sau đây?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Để ngành chăn nuôi Việt Nam phát triển bền vững, cần ưu tiên giải pháp nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Sự phát triển của chăn nuôi theo hướng công nghệ cao có ý nghĩa gì đối với an toàn thực phẩm?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Việc áp dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi có thể mang lại những lợi ích gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Triển vọng của ngành chăn nuôi Việt Nam trong tương lai được dự báo sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một trong những phương pháp quản lý dịch bệnh hiệu quả trong chăn nuôi hiện đại?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Vai trò của chăn nuôi trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của chăn nuôi trong việc tạo ra các sản phẩm phi thực phẩm là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành chăn nuôi Việt Nam đang hướng tới mô hình nào để đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế ngày càng cao?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp phân bón cho sản xuất nông nghiệp là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành chăn nuôi Việt Nam đang đối mặt là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành chăn nuôi đối với nền kinh tế quốc dân Việt Nam hiện nay?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Vai trò của chăn nuôi trong việc cung cấp nguồn sinh khối cho các ngành công nghiệp khác là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Vai trò của chăn nuôi trong việc duy trì cân bằng sinh thái là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những yếu tố quyết định sự thành công của việc tái cơ cấu ngành chăn nuôi Việt Nam?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi, cần chú trọng vào biện pháp nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cho sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối bài 1 Vai trò và triển vọng của chăn nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Ngành chăn nuôi đóng vai trò như thế nào trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông thôn?