Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

1. Trong lai kinh tế, mục đích chính là gì?

A. Tạo ra giống mới có khả năng sinh sản ưu việt.
B. Khai thác ưu thế lai để tăng năng suất.
C. Giữ lại các đặc tính tốt của cả hai giống bố mẹ.
D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật.

2. Trong công nghệ giống vật nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định và duy trì các đặc tính mong muốn của một giống?

A. Sự đa dạng về môi trường sống của vật nuôi.
B. Khả năng thích nghi của vật nuôi với điều kiện chăm sóc.
C. Di truyền và các yếu tố di truyền.
D. Nguồn gốc địa lý của vật nuôi.

3. Để đánh giá tiềm năng di truyền của một giống vật nuôi, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

A. Quan sát ngoại hình.
B. Phân tích gen và đánh giá hiệu quả sản xuất dựa trên dữ liệu khoa học.
C. Dựa vào kinh nghiệm dân gian.
D. Chỉ dựa vào khả năng sinh sản.

4. Chọn lọc dòng trong công tác giống vật nuôi có ý nghĩa gì?

A. Tạo ra các giống lai tạp nhị nguyên.
B. Tập trung vào việc nâng cao một hoặc một vài đặc tính nhất định bằng cách cho các cá thể có đặc tính đó giao phối với nhau.
C. Chỉ đơn giản là tăng số lượng cá thể.
D. Giảm thiểu sự khác biệt di truyền.

5. Mục tiêu chính của công tác chọn lọc giống vật nuôi theo hướng công nghệ là gì?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền một cách ngẫu nhiên.
B. Tạo ra những giống vật nuôi có năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu bệnh tốt hơn.
C. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các cá thể trong đàn.
D. Ưu tiên các đặc tính ngoại hình hơn là hiệu quả sản xuất.

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của ưu thế lai?

A. Tăng trọng nhanh hơn.
B. Khả năng kháng bệnh tốt hơn.
C. Sức sống cao hơn.
D. Giảm khả năng sinh sản.

7. Chọn giống vật nuôi theo hướng công nghệ hiện đại thường dựa trên các tiêu chí nào?

A. Chỉ dựa vào ngoại hình và màu sắc.
B. Năng suất, chất lượng sản phẩm, khả năng thích nghi và chống chịu bệnh.
C. Chỉ dựa vào nguồn gốc địa lý.
D. Khả năng thuần hóa của vật nuôi.

8. Giống vật nuôi có nguồn gốc từ Việt Nam, mang đặc tính thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và phương thức chăn nuôi truyền thống, thường được gọi là:

A. Giống ngoại nhập.
B. Giống địa phương.
C. Giống lai tạo.
D. Giống đột biến.

9. Trong công nghệ giống, "chọn giống" có nghĩa là gì?

A. Là việc lai tạo giữa các giống khác nhau.
B. Là quá trình lựa chọn và nhân những cá thể vật nuôi có các đặc tính tốt.
C. Là việc thay đổi môi trường sống của vật nuôi.
D. Là việc ghi chép sổ sách theo dõi.

10. Giống vật nuôi thuần chủng có đặc điểm nổi bật là gì?

A. Sự đa dạng di truyền cao.
B. Các cá thể trong giống có các đặc tính di truyền đồng nhất và ổn định.
C. Khả năng thích nghi kém với môi trường.
D. Luôn có năng suất cao nhất.

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp lai tạo giống truyền thống?

A. Lai xa.
B. Lai gần.
C. Lai kinh tế.
D. Lai cải tiến.

12. Lai giống có vai trò gì trong việc khắc phục nhược điểm của giống vật nuôi?

A. Chỉ làm tăng thêm nhược điểm.
B. Giúp kết hợp các ưu điểm và khắc phục các nhược điểm của giống bố mẹ.
C. Không có vai trò trong việc khắc phục nhược điểm.
D. Chỉ làm thay đổi ngoại hình.

13. Biến dị di truyền trong quần thể vật nuôi có vai trò gì trong công nghệ giống?

A. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
B. Là nguyên liệu cho quá trình chọn lọc và tạo giống mới.
C. Chỉ gây ra các đột biến có hại.
D. Không có vai trò trong việc phát triển giống vật nuôi.

14. Ưu thế lai được biểu hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của vật nuôi?

A. Giai đoạn đầu của quá trình mang thai.
B. Giai đoạn sinh trưởng và phát triển.
C. Giai đoạn sinh sản.
D. Giai đoạn già cỗi.

15. Lai cải tiến được áp dụng khi nào?

A. Khi muốn tạo ra giống mới hoàn toàn.
B. Khi muốn nâng cao một hoặc một vài đặc tính của giống hiện có.
C. Khi muốn lai giữa các loài khác nhau.
D. Khi muốn duy trì các đặc tính gốc của giống.

16. Quần thể vật nuôi có ý nghĩa quan trọng trong công nghệ giống vì:

A. Nó là đơn vị cơ bản để thực hiện các biện pháp cải tiến giống.
B. Nó chỉ đại diện cho số lượng cá thể.
C. Nó không có vai trò trong việc phát triển giống.
D. Nó chỉ quan trọng đối với các giống hoang dã.

17. Trong công nghệ giống, "tổ hợp lai" là gì?

A. Một giống vật nuôi thuần chủng.
B. Sự kết hợp các gen khác nhau từ các giống bố mẹ khác nhau.
C. Một phương pháp chọn lọc đơn thuần.
D. Môi trường sống của vật nuôi.

18. Chọn giống vật nuôi theo hướng công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với ngành chăn nuôi?

A. Làm tăng chi phí sản xuất nhưng không mang lại lợi ích.
B. Góp phần nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế của ngành chăn nuôi.
C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các giống cũ.
D. Làm giảm sự đa dạng của các sản phẩm chăn nuôi.

19. Tại sao cần phải bảo tồn nguồn gen vật nuôi quý hiếm?

A. Để giảm thiểu sự đa dạng di truyền.
B. Để có nguồn vật liệu cho việc tạo ra các giống mới trong tương lai.
C. Để đáp ứng nhu cầu thị trường về các sản phẩm độc đáo.
D. Chỉ đơn thuần là để lưu giữ.

20. Tại sao việc kiểm soát sự giao phối lại quan trọng trong công tác giống?

A. Để tăng cường sự hỗn loạn di truyền.
B. Để đảm bảo việc nhân giống theo hướng mong muốn và tránh tạp giao không kiểm soát.
C. Để giảm số lượng vật nuôi.
D. Chỉ để thuận tiện cho việc ghi chép.

21. Chọn lọc giống dựa trên chỉ tiêu nào là quan trọng nhất đối với ngành chăn nuôi lấy thịt?

A. Khả năng sinh sản.
B. Tốc độ tăng trọng và hiệu quả chuyển hóa thức ăn.
C. Khả năng chống chịu với thời tiết lạnh.
D. Ngoại hình đẹp.

22. Chọn lọc cá thể trong công tác giống vật nuôi nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự đa dạng di truyền trong quần thể.
B. Loại bỏ những cá thể có đặc tính xấu và giữ lại những cá thể có đặc tính tốt.
C. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của môi trường lên sự phát triển của vật nuôi.
D. Tạo ra các giống lai mới.

23. Công nghệ phôi là gì trong lĩnh vực giống vật nuôi?

A. Là phương pháp chọn lọc giống truyền thống.
B. Là kỹ thuật can thiệp vào quá trình phát triển phôi để tạo ra con vật mong muốn.
C. Chỉ là quan sát sự phát triển của phôi.
D. Là phương pháp lai tạo đơn giản.

24. Việc nhân giống vật nuôi bằng phương pháp sinh sản hữu tính dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

A. Chỉ cần một cá thể bố mẹ.
B. Sự kết hợp giữa giao tử đực và giao tử cái.
C. Sự phân chia tế bào nguyên nhiễm.
D. Sự nhân đôi ADN.

25. Công nghệ gen có thể hỗ trợ công tác giống vật nuôi như thế nào?

A. Chỉ làm thay đổi màu sắc lông.
B. Cho phép xác định và chọn lọc các gen cụ thể liên quan đến đặc tính mong muốn.
C. Không có tác động đến công tác giống.
D. Chỉ áp dụng cho thực vật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

1. Trong lai kinh tế, mục đích chính là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

2. Trong công nghệ giống vật nuôi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định và duy trì các đặc tính mong muốn của một giống?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

3. Để đánh giá tiềm năng di truyền của một giống vật nuôi, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

4. Chọn lọc dòng trong công tác giống vật nuôi có ý nghĩa gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu chính của công tác chọn lọc giống vật nuôi theo hướng công nghệ là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của ưu thế lai?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

7. Chọn giống vật nuôi theo hướng công nghệ hiện đại thường dựa trên các tiêu chí nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

8. Giống vật nuôi có nguồn gốc từ Việt Nam, mang đặc tính thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và phương thức chăn nuôi truyền thống, thường được gọi là:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

9. Trong công nghệ giống, chọn giống có nghĩa là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

10. Giống vật nuôi thuần chủng có đặc điểm nổi bật là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp lai tạo giống truyền thống?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

12. Lai giống có vai trò gì trong việc khắc phục nhược điểm của giống vật nuôi?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

13. Biến dị di truyền trong quần thể vật nuôi có vai trò gì trong công nghệ giống?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

14. Ưu thế lai được biểu hiện rõ nhất ở giai đoạn nào của vật nuôi?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

15. Lai cải tiến được áp dụng khi nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

16. Quần thể vật nuôi có ý nghĩa quan trọng trong công nghệ giống vì:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

17. Trong công nghệ giống, tổ hợp lai là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

18. Chọn giống vật nuôi theo hướng công nghệ có ý nghĩa như thế nào đối với ngành chăn nuôi?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

19. Tại sao cần phải bảo tồn nguồn gen vật nuôi quý hiếm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc kiểm soát sự giao phối lại quan trọng trong công tác giống?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

21. Chọn lọc giống dựa trên chỉ tiêu nào là quan trọng nhất đối với ngành chăn nuôi lấy thịt?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

22. Chọn lọc cá thể trong công tác giống vật nuôi nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

23. Công nghệ phôi là gì trong lĩnh vực giống vật nuôi?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

24. Việc nhân giống vật nuôi bằng phương pháp sinh sản hữu tính dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập chủ đề 2 Công nghệ giống vật nuôi

Tags: Bộ đề 1

25. Công nghệ gen có thể hỗ trợ công tác giống vật nuôi như thế nào?