Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 1 Giới thiệu chung về chăn nuôi
1. Mục tiêu quan trọng nhất của việc "kiểm soát dịch bệnh" trong chăn nuôi là gì?
A. Tăng cường sử dụng kháng sinh để điều trị.
B. Bảo vệ sức khỏe vật nuôi, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và ngăn chặn lây lan.
C. Đảm bảo vật nuôi có sức đề kháng tự nhiên cao.
D. Giảm thiểu số lượng vật nuôi trong trang trại.
2. Theo định hướng phát triển chăn nuôi bền vững, hoạt động nào cần được ưu tiên để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Phát triển các mô hình xử lý chất thải chăn nuôi hiệu quả.
C. Mở rộng diện tích chăn thả tự do.
D. Sử dụng nhiều loại thuốc kháng sinh dự phòng.
3. Thách thức lớn nhất mà ngành chăn nuôi Việt Nam đang đối mặt trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Nhu cầu tiêu thụ thịt gia súc, gia cầm giảm mạnh.
B. Thiếu hụt lao động có kỹ năng trong ngành.
C. Sự cạnh tranh từ các ngành sản xuất khác.
D. Ô nhiễm môi trường và dịch bệnh tái phát.
4. Theo phân tích phổ biến về vai trò của ngành chăn nuôi trong nền kinh tế, hoạt động nào sau đây đóng góp trực tiếp nhất vào việc cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng cho con người?
A. Trồng trọt các loại cây lương thực.
B. Chăn nuôi gia súc, gia cầm lấy thịt, trứng, sữa.
C. Khai thác thủy sản từ biển và sông hồ.
D. Chế biến lâm sản và sản xuất đồ gỗ.
5. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến "hiệu quả kinh tế" của một hoạt động chăn nuôi?
A. Số lượng người lao động trong ngành.
B. Sự đa dạng của các loại vật nuôi được nuôi.
C. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn và giá bán sản phẩm.
D. Diện tích đất canh tác nông nghiệp của địa phương.
6. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chăn nuôi có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp người chăn nuôi có thể nghỉ ngơi nhiều hơn.
B. Tăng cường khả năng theo dõi, giám sát và ra quyết định.
C. Đảm bảo vật nuôi luôn khỏe mạnh mà không cần can thiệp.
D. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí sản xuất.
7. Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu số lượng lao động trong trang trại.
B. Nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm chăn nuôi.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước phát triển.
8. Hoạt động nào sau đây thuộc lĩnh vực "tổ chức quản lý" trong công nghệ chăn nuôi?
A. Phân tích mẫu thức ăn để kiểm tra dinh dưỡng.
B. Thiết kế chuồng trại phù hợp với từng loại vật nuôi.
C. Xây dựng kế hoạch sản xuất và phân công lao động.
D. Thực hiện tiêm phòng định kỳ cho đàn vật nuôi.
9. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong các "yếu tố đầu vào" cơ bản của quá trình chăn nuôi?
A. Giống vật nuôi.
B. Thức ăn.
C. Nước uống.
D. Sản phẩm chăn nuôi đã qua chế biến.
10. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm "chăn nuôi gia súc"?
A. Nuôi gà lấy thịt.
B. Nuôi vịt chạy đồng.
C. Nuôi bò lấy sữa.
D. Nuôi cá tra trong ao.
11. Theo phân loại về phương thức chăn nuôi, phương thức "chăn nuôi quảng canh" đặc trưng bởi điều gì?
A. Sử dụng diện tích nhỏ, mật độ nuôi cao.
B. Vật nuôi tự kiếm ăn trên diện tích rộng, ít chăm sóc.
C. Yêu cầu kỹ thuật cao và đầu tư lớn.
D. Chủ yếu nuôi trong chuồng trại kín.
12. Đâu là vai trò của "thú y" trong hệ thống công nghệ chăn nuôi?
A. Tư vấn về marketing và bán hàng.
B. Phòng, trị bệnh cho vật nuôi, đảm bảo sức khỏe.
C. Thiết kế và xây dựng chuồng trại.
D. Quản lý tài chính và kế toán.
13. Trong công nghệ chăn nuôi, "chăn nuôi hữu cơ" nhấn mạnh yếu tố nào là chủ đạo?
A. Sử dụng tối đa các loại thuốc thú y hiện đại.
B. Tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về môi trường và sức khỏe vật nuôi.
C. Tăng cường sản xuất với quy mô lớn để giảm giá thành.
D. Chỉ sử dụng các giống vật nuôi ngoại nhập.
14. Trong các yếu tố cấu thành nên công nghệ chăn nuôi, yếu tố nào được xem là nền tảng để đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm?
A. Thị trường tiêu thụ ổn định.
B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
C. Giống vật nuôi có năng suất cao và phẩm chất tốt.
D. Hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại.
15. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng "tính thời vụ" trong hoạt động chăn nuôi?
A. Sử dụng thức ăn tổng hợp.
B. Nhu cầu thị trường tăng cao quanh năm.
C. Chu kỳ sinh sản của vật nuôi và điều kiện thời tiết.
D. Áp dụng công nghệ thụ tinh nhân tạo.
16. Hoạt động nào sau đây không thuộc lĩnh vực "chăn nuôi thủy sản"?
A. Nuôi tôm sú trong ao nước lợ.
B. Nuôi cá rô phi trong lồng bè.
C. Nuôi vịt chạy đồng trên cánh đồng lúa.
D. Nuôi ốc hương trên biển.
17. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của "thủy sản" trong cơ cấu ngành nông nghiệp hiện nay?
A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp dệt may.
B. Là nguồn thực phẩm giàu protein và đóng góp vào xuất khẩu.
C. Phục vụ mục đích giải trí và du lịch.
D. Cải tạo đất đai và môi trường nước.
18. Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ nét mục tiêu "sản xuất bền vững" trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?
A. Tăng cường sử dụng hóa chất kháng sinh để phòng bệnh.
B. Mở rộng quy mô chăn nuôi bằng mọi giá.
C. Quản lý chất thải chăn nuôi, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Phát triển chăn nuôi theo hướng thâm canh truyền thống.
19. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của vật nuôi so với cây trồng trong hệ thống sản xuất nông nghiệp?
A. Có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ ánh sáng.
B. Có khả năng di chuyển và tự tìm kiếm thức ăn.
C. Cần được trồng trên đất đai màu mỡ.
D. Sản phẩm thu hoạch chỉ có thể là nông sản.
20. Mục tiêu của việc "cơ giới hóa" trong chăn nuôi hiện đại là gì?
A. Tăng cường mối quan hệ giữa người lao động.
B. Giảm thiểu sức lao động chân tay, nâng cao năng suất.
C. Đảm bảo vật nuôi luôn được tiếp xúc với thiên nhiên.
D. Tăng cường sử dụng các phương pháp chăn nuôi truyền thống.
21. Theo phân tích về các loại chuồng nuôi, loại chuồng nào thường được sử dụng cho việc nuôi dưỡng vật nuôi con hoặc vật nuôi đang trong giai đoạn cần cách ly, chăm sóc đặc biệt?
A. Chuồng nuôi nhốt tập trung quy mô lớn.
B. Chuồng nuôi bán thả.
C. Chuồng nuôi cách ly hoặc chuồng úm.
D. Chuồng nuôi chăn thả tự do.
22. Theo phân loại chung, ngành chăn nuôi có thể được chia thành những nhóm chính nào?
A. Chăn nuôi gia súc, chăn nuôi thủy sản, chăn nuôi côn trùng.
B. Chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi thủy sản, trồng trọt.
C. Chăn nuôi gia súc, chăn nuôi gia cầm, chăn nuôi thủy sản, chăn nuôi côn trùng.
D. Chăn nuôi trâu bò, chăn nuôi lợn, chăn nuôi gia cầm.
23. Yếu tố nào sau đây không được coi là một phần của "chuỗi giá trị" trong công nghệ chăn nuôi hiện đại?
A. Nghiên cứu và chọn tạo giống.
B. Chăn nuôi và sản xuất.
C. Chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
D. Hoạt động khai thác khoáng sản.
24. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để đánh giá một quy trình chăn nuôi là "hiệu quả"?
A. Số lượng lao động tham gia.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
C. Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn và lợi nhuận thu được.
D. Sự tiện nghi của chuồng trại.
25. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự "liên kết" giữa các khâu trong chuỗi giá trị chăn nuôi?
A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất giống.
B. Một doanh nghiệp vừa sản xuất giống, vừa chăn nuôi và chế biến.
C. Chỉ bán sản phẩm thô ra thị trường.
D. Sử dụng thức ăn mua từ nhiều nguồn khác nhau.