Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

1. Yếu tố "chuỗi cung ứng số" (digital supply chain) trong chăn nuôi có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào trung gian.
B. Tối ưu hóa toàn bộ quy trình từ sản xuất đến tiêu thụ, đảm bảo minh bạch và hiệu quả.
C. Làm chậm quá trình vận chuyển.
D. Chỉ tập trung vào khâu vận chuyển.

2. Trong chăn nuôi 4.0, công nghệ "blockchain" có tiềm năng ứng dụng như thế nào để tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm?

A. Chỉ lưu trữ thông tin về số lượng đàn.
B. Tạo ra một hệ thống ghi chép dữ liệu an toàn, không thể thay đổi về toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Làm phức tạp hóa quy trình truy xuất nguồn gốc.
D. Chỉ áp dụng cho việc quản lý tài chính.

3. Tại sao "hệ thống quản lý trang trại tích hợp" (integrated farm management system) lại quan trọng trong chăn nuôi 4.0?

A. Chỉ quản lý một khía cạnh duy nhất của trang trại.
B. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để đưa ra quyết định toàn diện và hiệu quả.
C. Làm phức tạp hóa việc ra quyết định.
D. Hạn chế khả năng phân tích dữ liệu.

4. Trong chăn nuôi 4.0, công nghệ "thực tế tăng cường" (Augmented Reality - AR) có thể hỗ trợ người chăn nuôi như thế nào?

A. Chỉ dùng để giải trí.
B. Hiển thị thông tin chẩn đoán, hướng dẫn kỹ thuật trực quan ngay trên vật nuôi hoặc thiết bị.
C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra thực tế.
D. Giảm khả năng tương tác với vật nuôi.

5. Mục tiêu chính của việc ứng dụng "máy học" (machine learning) trong chăn nuôi là gì?

A. Giảm số lượng vật nuôi trong đàn.
B. Dự đoán hành vi, sức khỏe và năng suất của vật nuôi dựa trên dữ liệu.
C. Tăng cường việc sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Tự động hóa việc cho ăn mà không cần giám sát.

6. Đâu là lợi ích trực tiếp mà việc sử dụng robot trong các trang trại chăn nuôi quy mô lớn mang lại?

A. Tăng chi phí vận hành.
B. Giảm thiểu sai sót, tăng năng suất lao động và đảm bảo vệ sinh.
C. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
D. Hạn chế khả năng giám sát.

7. Tại sao việc phân tích dữ liệu về dinh dưỡng vật nuôi theo thời gian thực lại quan trọng trong chăn nuôi 4.0?

A. Để giảm lượng thức ăn tiêu thụ.
B. Để điều chỉnh khẩu phần ăn phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng và nhu cầu cụ thể, tối ưu hiệu quả sử dụng thức ăn.
C. Chỉ tập trung vào việc thay đổi loại thức ăn.
D. Để tăng cường việc sử dụng chất kích thích.

8. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công khi áp dụng các công nghệ số vào ngành chăn nuôi ở Việt Nam?

A. Chỉ tập trung vào việc mua sắm thiết bị đắt tiền.
B. Sự thay đổi tư duy quản lý, đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng hạ tầng số.
C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ.
D. Hạn chế chia sẻ thông tin giữa các trang trại.

9. Một trong những ứng dụng quan trọng của Big Data (Dữ liệu lớn) trong chăn nuôi hiện đại là gì?

A. Giảm thiểu số lượng vật nuôi.
B. Phân tích xu hướng thị trường và dự báo nhu cầu tiêu thụ.
C. Tăng cường ô nhiễm môi trường chuồng trại.
D. Hạn chế việc áp dụng khoa học kỹ thuật.

10. Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào được xem là nền tảng cốt lõi, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi thông minh tại Việt Nam?

A. Công nghệ sinh học truyền thống.
B. Công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Công nghệ cơ khí hóa nông nghiệp.
D. Công nghệ lai tạo giống truyền thống.

11. Internet Vạn Vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý và giám sát đàn vật nuôi theo xu hướng chăn nuôi 4.0?

A. Chỉ hỗ trợ ghi chép thủ công.
B. Thu thập, truyền tải dữ liệu thời gian thực về sức khỏe, môi trường sống của vật nuôi.
C. Thay thế hoàn toàn lao động con người.
D. Tập trung vào việc lai tạo giống.

12. Khái niệm "chăn nuôi chính xác" (precision livestock farming) nhấn mạnh vào yếu tố nào là chủ đạo?

A. Sử dụng lượng lớn lao động phổ thông.
B. Ứng dụng công nghệ để quản lý từng cá thể hoặc nhóm nhỏ vật nuôi.
C. Tập trung vào quy mô sản xuất lớn mà không quan tâm đến cá thể.
D. Chỉ dựa vào kinh nghiệm thực tế của người chăn nuôi.

13. Tại sao việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăn nuôi lại mang lại hiệu quả cao trong việc phát hiện sớm dịch bệnh?

A. AI chỉ có thể nhận diện hành vi bình thường của vật nuôi.
B. AI phân tích các mẫu hành vi bất thường, dấu hiệu sinh lý để cảnh báo sớm.
C. AI cần thời gian dài để học hỏi, không phát hiện sớm được.
D. AI chỉ tập trung vào việc cải thiện chất lượng thức ăn.

14. Công nghệ nào giúp tự động hóa việc cho ăn và kiểm soát lượng thức ăn chính xác cho từng nhóm vật nuôi?

A. Hệ thống tưới tiêu tự động.
B. Hệ thống cho ăn tự động và máy phân phối thức ăn thông minh.
C. Hệ thống chiếu sáng điều khiển bằng giọng nói.
D. Hệ thống thông gió điều khiển bằng cảm biến.

15. Việc áp dụng "trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán bệnh" (AI in disease diagnosis) cho vật nuôi giúp ích gì cho người chăn nuôi?

A. Chỉ đưa ra các chẩn đoán chung chung.
B. Cung cấp thông tin chẩn đoán nhanh chóng, chính xác và đề xuất phương án điều trị.
C. Tăng nguy cơ chẩn đoán sai.
D. Chỉ tập trung vào các bệnh phổ biến.

16. Thách thức lớn nhất mà người chăn nuôi Việt Nam thường gặp phải khi chuyển đổi sang mô hình chăn nuôi 4.0 là gì?

A. Thiếu nguồn lao động.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu kiến thức, kỹ năng sử dụng công nghệ mới.
C. Thiếu nhu cầu thị trường.
D. Sản phẩm chăn nuôi chất lượng thấp.

17. Vai trò của dữ liệu di truyền trong chăn nuôi 4.0 là gì?

A. Chỉ dùng để xác định giới tính.
B. Hỗ trợ lai tạo giống vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt và thích nghi với điều kiện môi trường.
C. Làm giảm sự đa dạng di truyền.
D. Chỉ áp dụng cho việc nghiên cứu khoa học.

18. Yếu tố nào của CMCN 4.0 giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành chăn nuôi Việt Nam trên thị trường quốc tế?

A. Giảm chất lượng sản phẩm.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ để nâng cao năng suất, chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Hạn chế hợp tác quốc tế.

19. Việc sử dụng "chuồng trại thông minh" (smart barn) trong chăn nuôi 4.0 có ý nghĩa gì đối với sức khỏe và phúc lợi của vật nuôi?

A. Tạo ra môi trường sống không thoải mái.
B. Kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường, giảm stress và phòng bệnh.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng sữa/thịt.
D. Hạn chế sự phát triển tự nhiên của vật nuôi.

20. Ứng dụng của drone (máy bay không người lái) trong chăn nuôi là gì, ngoài việc giám sát đàn?

A. Chỉ dùng để chụp ảnh.
B. Phun thuốc trừ sâu cho cây trồng xung quanh trang trại.
C. Giám sát sức khỏe vật nuôi, phun thuốc điều trị, rải thức ăn.
D. Trang trí cảnh quan trang trại.

21. Công nghệ nhận dạng vật nuôi bằng chip RFID (Radio-Frequency Identification) có vai trò gì trong quản lý trang trại hiện đại?

A. Chỉ dùng để đánh dấu vật nuôi.
B. Giúp theo dõi thông tin cá thể, lịch sử sức khỏe và quá trình sinh trưởng.
C. Làm giảm khả năng theo dõi dữ liệu cá thể.
D. Chỉ áp dụng cho việc quản lý thức ăn.

22. Thế nào là "chăn nuôi bền vững" trong bối cảnh CMCN 4.0?

A. Sử dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Kết hợp công nghệ để giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo phúc lợi xã hội.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng.
D. Hạn chế áp dụng các quy trình sản xuất mới.

23. Thế nào là "hệ thống quản lý thức ăn thông minh" (smart feed management system) trong chăn nuôi 4.0?

A. Hệ thống chỉ cung cấp thức ăn theo định lượng cố định.
B. Hệ thống tự động điều chỉnh lượng, thời gian và thành phần dinh dưỡng của thức ăn dựa trên dữ liệu của từng vật nuôi.
C. Hệ thống chỉ lưu trữ thông tin về loại thức ăn.
D. Hệ thống sử dụng thức ăn kém chất lượng.

24. Việc ứng dụng công nghệ cảm biến trong chăn nuôi giúp giám sát những yếu tố nào của môi trường chuồng nuôi?

A. Chỉ nhiệt độ môi trường.
B. Nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ khí độc (NH3, CO2) và ánh sáng.
C. Chỉ độ ẩm.
D. Chỉ nồng độ khí độc.

25. Trong chăn nuôi 4.0, "hệ thống giám sát từ xa" (remote monitoring system) chủ yếu dựa vào công nghệ nào để hoạt động?

A. Công nghệ Bluetooth.
B. Internet, cảm biến và các thiết bị kết nối.
C. Công nghệ âm thanh.
D. Công nghệ định vị GPS.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố chuỗi cung ứng số (digital supply chain) trong chăn nuôi có ý nghĩa gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

2. Trong chăn nuôi 4.0, công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào để tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

3. Tại sao hệ thống quản lý trang trại tích hợp (integrated farm management system) lại quan trọng trong chăn nuôi 4.0?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

4. Trong chăn nuôi 4.0, công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) có thể hỗ trợ người chăn nuôi như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu chính của việc ứng dụng máy học (machine learning) trong chăn nuôi là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là lợi ích trực tiếp mà việc sử dụng robot trong các trang trại chăn nuôi quy mô lớn mang lại?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao việc phân tích dữ liệu về dinh dưỡng vật nuôi theo thời gian thực lại quan trọng trong chăn nuôi 4.0?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công khi áp dụng các công nghệ số vào ngành chăn nuôi ở Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

9. Một trong những ứng dụng quan trọng của Big Data (Dữ liệu lớn) trong chăn nuôi hiện đại là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

10. Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ nào được xem là nền tảng cốt lõi, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành chăn nuôi thông minh tại Việt Nam?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

11. Internet Vạn Vật (IoT) đóng vai trò gì trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý và giám sát đàn vật nuôi theo xu hướng chăn nuôi 4.0?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

12. Khái niệm chăn nuôi chính xác (precision livestock farming) nhấn mạnh vào yếu tố nào là chủ đạo?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong chăn nuôi lại mang lại hiệu quả cao trong việc phát hiện sớm dịch bệnh?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

14. Công nghệ nào giúp tự động hóa việc cho ăn và kiểm soát lượng thức ăn chính xác cho từng nhóm vật nuôi?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

15. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán bệnh (AI in disease diagnosis) cho vật nuôi giúp ích gì cho người chăn nuôi?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

16. Thách thức lớn nhất mà người chăn nuôi Việt Nam thường gặp phải khi chuyển đổi sang mô hình chăn nuôi 4.0 là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

17. Vai trò của dữ liệu di truyền trong chăn nuôi 4.0 là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào của CMCN 4.0 giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của ngành chăn nuôi Việt Nam trên thị trường quốc tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng chuồng trại thông minh (smart barn) trong chăn nuôi 4.0 có ý nghĩa gì đối với sức khỏe và phúc lợi của vật nuôi?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

20. Ứng dụng của drone (máy bay không người lái) trong chăn nuôi là gì, ngoài việc giám sát đàn?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ nhận dạng vật nuôi bằng chip RFID (Radio-Frequency Identification) có vai trò gì trong quản lý trang trại hiện đại?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

22. Thế nào là chăn nuôi bền vững trong bối cảnh CMCN 4.0?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

23. Thế nào là hệ thống quản lý thức ăn thông minh (smart feed management system) trong chăn nuôi 4.0?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

24. Việc ứng dụng công nghệ cảm biến trong chăn nuôi giúp giám sát những yếu tố nào của môi trường chuồng nuôi?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Công nghệ chăn nuôi 11 cánh diều bài 1 Chăn nuôi trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 1

25. Trong chăn nuôi 4.0, hệ thống giám sát từ xa (remote monitoring system) chủ yếu dựa vào công nghệ nào để hoạt động?