1. Hậu quả nghiêm trọng nhất mà tệ nạn xã hội gây ra đối với người thực hiện hành vi đó là gì?
A. Bị bạn bè xa lánh.
B. Bị thầy cô phê bình.
C. Bị mất sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến cái chết.
D. Bị cha mẹ trách phạt.
2. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là tệ nạn xã hội?
A. Tham gia các hoạt động văn hóa lành mạnh.
B. Tích cực tham gia các hoạt động thể dục thể thao.
C. Buôn bán, tàng trữ chất ma túy.
D. Tích cực học tập, rèn luyện đạo đức.
3. Theo quy định, ai là người có trách nhiệm chính trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Chỉ có cơ quan công an.
B. Chỉ có các tổ chức xã hội.
C. Cả hệ thống chính trị và toàn dân.
D. Chỉ có gia đình có người thân vướng tệ nạn.
4. Một trong những nguyên nhân khiến thanh thiếu niên dễ sa vào tệ nạn xã hội là do:
A. Luôn được cha mẹ kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Thiếu sự quan tâm, giáo dục và định hướng từ gia đình, nhà trường.
C. Có quá nhiều thời gian rảnh rỗi.
D. Luôn được bạn bè tốt xung quanh.
5. Tệ nạn ma túy gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe của người sử dụng?
A. Tăng cường sức đề kháng.
B. Giúp tinh thần minh mẫn, lạc quan.
C. Suy giảm hệ miễn dịch, tổn thương gan, thận, não, dẫn đến các bệnh hiểm nghèo.
D. Cải thiện trí nhớ.
6. Hành vi nào KHÔNG thuộc nhóm tệ nạn xã hội phổ biến hiện nay?
A. Tệ nạn ma túy.
B. Tệ nạn cờ bạc.
C. Tệ nạn mại dâm.
D. Tệ nạn ăn uống quá độ.
7. Học sinh THCS có vai trò gì trong công tác phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Chỉ cần tập trung học tập, không cần quan tâm đến vấn đề xã hội.
B. Là lực lượng nòng cốt trong việc tuyên truyền, vận động mọi người cùng tham gia phòng, chống.
C. Là đối tượng chính cần được phòng, chống.
D. Chỉ có người lớn mới có trách nhiệm phòng, chống tệ nạn xã hội.
8. Theo em, thế nào là tiếp tay cho tệ nạn xã hội?
A. Chủ động tố cáo người vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội.
B. Giúp đỡ, che giấu, bao che cho người có hành vi vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội.
C. Tích cực tham gia các hoạt động tuyên truyền phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Báo cáo với cơ quan chức năng khi phát hiện hành vi vi phạm.
9. Việc chủ động trang bị kiến thức về phòng, chống tệ nạn xã hội cho bản thân thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tự tin và sợ hãi.
B. Sự chủ động, có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.
C. Sự tò mò và hiếu kỳ.
D. Sự bàng quan và thờ ơ.
10. Việc xây dựng môi trường sống lành mạnh, trong sạch có ý nghĩa gì trong phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tạo điều kiện cho các tệ nạn xã hội dễ dàng phát triển.
B. Giúp con người tránh xa các cám dỗ và có lối sống tích cực.
C. Không ảnh hưởng đến việc phòng, chống tệ nạn xã hội.
D. Chỉ có tác dụng với người lớn tuổi.
11. Hệ quả của việc nghiện game online không lành mạnh có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng cường khả năng tư duy logic.
B. Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần, học tập sa sút, xa rời thực tế.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong xã hội.
D. Giúp kết bạn với nhiều người có cùng sở thích.
12. Nếu bạn biết một người bạn đang gặp khó khăn và có nguy cơ sa vào tệ nạn xã hội, bạn nên làm gì?
A. Tránh xa người đó để bảo vệ bản thân.
B. Động viên, chia sẻ và khuyên bạn tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn hoặc chuyên gia.
C. Nói xấu người đó với những người bạn khác.
D. Cùng bạn đó tìm đến các hoạt động có thể dẫn đến tệ nạn.
13. Vai trò của nhà trường trong việc phòng, chống tệ nạn xã hội là gì?
A. Chỉ dạy kiến thức văn hóa, không liên quan đến tệ nạn xã hội.
B. Tạo môi trường giáo dục lành mạnh, tuyên truyền và trang bị kiến thức phòng, chống tệ nạn cho học sinh.
C. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu về tệ nạn xã hội.
D. Chỉ xử lý học sinh vi phạm khi đã dính líu đến tệ nạn.
14. Nếu bạn bè rủ rê tham gia vào các trò chơi trực tuyến có tính chất bạo lực và nghiện ngập, bạn nên làm gì để phòng, chống tệ nạn?
A. Tham gia cùng bạn bè để không mất lòng.
B. Từ chối khéo léo và giải thích tác hại của trò chơi đó.
C. Bỏ đi và không nói gì với bạn bè.
D. Báo cáo ngay cho người lớn mà không nói với bạn bè.
15. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc phòng, chống tệ nạn xã hội trong gia đình?
A. Cha mẹ thường xuyên đi làm về muộn mà không giải thích.
B. Con cái giữ bí mật về các mối quan hệ bạn bè của mình.
C. Gia đình thường xuyên trò chuyện, chia sẻ về các vấn đề trong cuộc sống, định hướng cho con cái.
D. Cha mẹ chỉ quan tâm đến việc học hành của con cái.
16. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự chủ động phòng, chống tệ nạn xã hội của học sinh?
A. Làm ngơ khi thấy bạn bè có dấu hiệu liên quan đến tệ nạn.
B. Tham gia các buổi sinh hoạt ngoại khóa, tìm hiểu về tác hại của tệ nạn xã hội.
C. Tin theo lời rủ rê của bạn bè xấu.
D. Tích cực tham gia các trò chơi trực tuyến có tính chất bạo lực.
17. Theo quan điểm phổ biến, tệ nạn xã hội có thể bắt nguồn từ sự suy đồi về mặt nào?
A. Vật chất.
B. Tinh thần và đạo đức.
C. Khoa học kỹ thuật.
D. Kinh tế thị trường.
18. Tệ nạn ma túy có thể dẫn đến những hành vi phạm pháp nào khác?
A. Giúp đỡ người khác cai nghiện.
B. Tăng cường ý thức cộng đồng.
C. Trộm cắp, cướp giật, giết người để có tiền thỏa mãn cơn nghiện.
D. Tham gia các hoạt động tình nguyện.
19. Theo phân tích phổ biến, hành vi nào được xem là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng bản thân khi đối mặt với tệ nạn xã hội?
A. Chủ động tìm hiểu về tác hại của tệ nạn.
B. Tự tin từ chối lời rủ rê tham gia tệ nạn.
C. Dễ dàng bị lôi kéo, tham gia vào các hoạt động có nguy cơ sa vào tệ nạn.
D. Chia sẻ, học hỏi kinh nghiệm phòng tránh từ người khác.
20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là phòng, chống tệ nạn xã hội?
A. Tuyên truyền, giáo dục về tác hại của tệ nạn xã hội.
B. Xây dựng môi trường sống lành mạnh, trong sạch.
C. Tham gia các hoạt động vui chơi giải trí có hại cho sức khỏe.
D. Coi trọng, xây dựng gia đình văn hóa, hạnh phúc.
21. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của tệ nạn xã hội?
A. Do thiếu các hoạt động giải trí lành mạnh.
B. Do sự thiếu hiểu biết, nhận thức sai lệch và ảnh hưởng từ môi trường tiêu cực.
C. Do sự quản lý chặt chẽ của nhà nước.
D. Do sự phát triển của khoa học công nghệ.
22. Pháp luật Việt Nam nghiêm cấm hành vi nào liên quan đến tệ nạn mại dâm?
A. Tuyên truyền về tác hại của mại dâm.
B. Tham gia các hoạt động tư vấn, hỗ trợ người cai nghiện mại dâm.
C. Tổ chức, môi giới, bán dâm hoặc mua dâm.
D. Nghiên cứu khoa học về tệ nạn mại dâm.
23. Việc người dân tố giác các hành vi liên quan đến tệ nạn xã hội với cơ quan chức năng thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu trách nhiệm.
B. Tinh thần trách nhiệm công dân, góp phần giữ gìn an ninh trật tự.
C. Sự tò mò cá nhân.
D. Sự ảnh hưởng của người khác.
24. Theo phân tích về tác động xã hội, tệ nạn cờ bạc có thể dẫn đến hệ lụy nào sau đây?
A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
C. Gây mất trật tự xã hội, phát sinh tội phạm, ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình.
D. Nâng cao ý thức pháp luật cho người dân.
25. Hành vi nào sau đây thể hiện sự đồng tình, ủng hộ với tệ nạn xã hội?
A. Lên án, phê phán các hành vi vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội.
B. Tuyên truyền, vận động mọi người tránh xa tệ nạn xã hội.
C. Chia sẻ, lan truyền thông tin sai lệch hoặc cổ súy cho các hành vi vi phạm pháp luật về tệ nạn xã hội.
D. Tham gia các buổi tọa đàm về phòng, chống tệ nạn xã hội.