1. Nếu một học sinh cảm thấy căng thẳng vì mâu thuẫn với bạn bè, cách tiếp cận nào sau đây được khuyến khích?
A. Tránh mặt bạn bè đó hoàn toàn.
B. Tìm cách nói chuyện thẳng thắn, lắng nghe và tìm giải pháp cùng nhau.
C. Nói xấu họ với người khác.
D. Giữ im lặng và chịu đựng một mình.
2. Việc nhìn nhận vấn đề gây căng thẳng từ nhiều góc độ khác nhau có tác dụng gì?
A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp và khó giải quyết hơn.
B. Giúp tìm ra các giải pháp tiềm năng và giảm cảm giác bế tắc.
C. Chỉ làm tăng thêm sự lo lắng và hoang mang.
D. Là một hình thức trì hoãn việc đối mặt với vấn đề.
3. Việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ với người tin cậy có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?
A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp giảm bớt gánh nặng tâm lý và nhận được sự hỗ trợ.
C. Là dấu hiệu của sự yếu đuối và phụ thuộc.
D. Chỉ nên thực hiện khi vấn đề đã trở nên quá sức chịu đựng.
4. Khi cảm thấy căng thẳng gia tăng, việc thực hành hít thở sâu có tác dụng gì?
A. Tăng nhịp tim và làm cho cơ thể mệt mỏi hơn.
B. Giúp làm dịu hệ thần kinh và giảm các triệu chứng căng thẳng thể chất.
C. Chỉ có tác dụng với những người đã quen với thiền định.
D. Làm phân tán sự tập trung vào vấn đề gây căng thẳng.
5. Kỹ năng quản lý thời gian có ý nghĩa như thế nào trong việc phòng ngừa căng thẳng?
A. Tạo thêm áp lực vì phải hoàn thành nhiều việc cùng lúc.
B. Giúp sắp xếp công việc hợp lý, tránh dồn ép và cảm giác quá tải.
C. Chỉ dành cho những người có nhiều thời gian rảnh.
D. Không liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc.
6. Tâm lý chuẩn bị tốt hơn sẽ giảm lo lắng liên quan đến chiến lược ứng phó với căng thẳng nào?
A. Chấp nhận sự không chắc chắn.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ xã hội.
C. Tập trung vào giải pháp và chuẩn bị kỹ lưỡng.
D. Tránh né tình huống gây căng thẳng.
7. Hoạt động nào sau đây có thể giúp học sinh giải tỏa căng thẳng một cách hiệu quả?
A. Cắm mặt vào điện thoại và mạng xã hội liên tục.
B. Tham gia các hoạt động thể chất như chạy bộ hoặc chơi thể thao.
C. Thức khuya để xem phim hoặc chơi game.
D. Tự trách bản thân vì những điều chưa làm được.
8. Việc tập trung vào những điều tích cực xung quanh mình có thể giúp gì khi cảm thấy căng thẳng?
A. Làm cho vấn đề hiện tại trở nên tồi tệ hơn.
B. Giúp cân bằng lại cảm xúc, giảm bớt suy nghĩ tiêu cực và tăng cảm giác hy vọng.
C. Là một cách để trốn tránh thực tế.
D. Không có tác dụng đối với các vấn đề nghiêm trọng.
9. Khi đối mặt với một tình huống mới lạ và gây lo lắng, cách tiếp cận nào sau đây giúp giảm thiểu căng thẳng hiệu quả?
A. Giả vờ như nó không tồn tại.
B. Tìm hiểu thông tin, chuẩn bị và đối mặt từng bước một.
C. Nghĩ rằng mình không thể làm được.
D. Chỉ dựa vào người khác để giải quyết.
10. Tại sao việc thiết lập ranh giới cá nhân (ví dụ: nói không với những yêu cầu quá sức) lại quan trọng trong việc quản lý căng thẳng?
A. Để tránh phải làm việc hoặc giúp đỡ người khác.
B. Giúp bảo vệ năng lượng và thời gian của bản thân, tránh bị quá tải.
C. Thể hiện sự ích kỷ và thiếu trách nhiệm.
D. Làm cho các mối quan hệ trở nên căng thẳng hơn.
11. Việc ghi nhật ký (journaling) có thể hỗ trợ ứng phó với căng thẳng bằng cách nào?
A. Là một hình thức tự trừng phạt vì những suy nghĩ tiêu cực.
B. Giúp sắp xếp suy nghĩ, nhận diện cảm xúc và giải tỏa chúng một cách có cấu trúc.
C. Làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn khi viết ra giấy.
D. Chỉ có tác dụng với những người thích viết lách.
12. Khi một học sinh cảm thấy căng thẳng vì một bài thuyết trình sắp tới, hành động nào sau đây là hợp lý nhất?
A. Nghĩ rằng mình sẽ làm hỏng và không chuẩn bị gì.
B. Luyện tập bài thuyết trình nhiều lần trước gương hoặc người thân.
C. Trốn học vào ngày thuyết trình.
D. Cố gắng quên đi bài thuyết trình đó.
13. Theo các tài liệu giáo dục về sức khỏe tâm thần, đâu là dấu hiệu sớm cảnh báo về căng thẳng kéo dài ở học sinh?
A. Tăng sự hứng thú với các hoạt động ngoại khóa.
B. Giảm sút kết quả học tập hoặc mất hứng thú với việc học.
C. Cải thiện khả năng tập trung trong lớp.
D. Có nhiều bạn bè và mối quan hệ xã hội tốt.
14. Việc hình thành thói quen ngủ đủ giấc mỗi đêm có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?
A. Làm tăng cảm giác mệt mỏi và khó chịu.
B. Giúp cơ thể phục hồi, tăng cường khả năng đối phó với stress và cải thiện tâm trạng.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ căng thẳng.
D. Chỉ quan trọng đối với người lớn.
15. Trong bối cảnh học tập, tâm lý trì hoãn (procrastination) thường liên quan đến cảm giác căng thẳng như thế nào?
A. Giúp giảm bớt áp lực vì công việc chưa cần làm ngay.
B. Làm tăng căng thẳng khi thời hạn gần kề và khối lượng công việc dồn lại.
C. Không có mối liên hệ trực tiếp với cảm giác căng thẳng.
D. Chỉ gây căng thẳng cho những người thiếu kỷ luật.
16. Việc suy nghĩ tiêu cực lặp đi lặp lại về một vấn đề có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Giúp tìm ra giải pháp nhanh chóng.
B. Làm tăng cảm giác lo âu, bất lực và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện.
D. Tạo động lực để hành động ngay lập tức.
17. Trong bài học, tâm lý căng thẳng được mô tả là gì?
A. Một trạng thái cảm xúc hoàn toàn tiêu cực và không thể vượt qua.
B. Một phản ứng tự nhiên của cơ thể trước những áp lực, thử thách.
C. Chỉ xảy ra với những người yếu đuối hoặc thiếu ý chí.
D. Một trạng thái tâm lý chỉ xuất hiện trong các tình huống nguy hiểm.
18. Theo bài học về ứng phó với tâm lý căng thẳng, đâu là biểu hiện phổ biến của căng thẳng ở lứa tuổi học sinh?
A. Cảm thấy bồn chồn, khó ngủ, hay cáu gắt.
B. Luôn cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
C. Có xu hướng giao tiếp nhiều hơn với bạn bè.
D. Chỉ tập trung vào những hoạt động giải trí.
19. Trong tình huống gặp bài kiểm tra khó, cách suy nghĩ nào sau đây giúp giảm bớt căng thẳng hiệu quả nhất?
A. Mình chắc chắn sẽ trượt bài kiểm tra này.
B. Mình đã cố gắng hết sức, kết quả thế nào cũng được.
C. Sao mình lại kém cỏi như vậy, không làm được gì cả.
D. Bài kiểm tra này quá khó, không ai làm được.
20. Theo phân tích phổ biến về tâm lý, yếu tố nào sau đây thường là nguồn gốc của căng thẳng học đường ở học sinh?
A. Mối quan hệ tốt đẹp với thầy cô giáo.
B. Áp lực về điểm số và kết quả học tập.
C. Thời gian vui chơi, giải trí lành mạnh.
D. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
21. Việc thiết lập mục tiêu học tập SMART (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Liên quan, Đúng thời hạn) có giúp ích gì cho việc ứng phó với căng thẳng?
A. Gây ra cảm giác thất vọng khi không đạt được mục tiêu quá cao.
B. Giúp tạo ra kế hoạch rõ ràng, tăng cảm giác kiểm soát và giảm lo lắng.
C. Làm cho công việc học tập trở nên nhàm chán và đơn điệu.
D. Chỉ phù hợp với những môn học đòi hỏi sự sáng tạo.
22. Hành động nào sau đây là ví dụ về tự chăm sóc bản thân (self-care) trong việc ứng phó với căng thẳng?
A. Tức giận và la hét với người khác.
B. Ăn uống không lành mạnh để giải tỏa.
C. Dành thời gian đọc sách hoặc nghe nhạc.
D. Tự cô lập bản thân và không nói chuyện với ai.
23. Khi đối mặt với áp lực học tập, hành động nào sau đây KHÔNG phải là cách ứng phó lành mạnh?
A. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ thầy cô, bạn bè hoặc gia đình.
B. Tập trung vào việc giải quyết từng vấn đề nhỏ.
C. Tránh né và không nghĩ đến vấn đề gây căng thẳng.
D. Dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn hợp lý.
24. Theo các khuyến nghị về sức khỏe tâm thần, việc dành thời gian cho sở thích cá nhân có vai trò gì trong việc ứng phó với căng thẳng?
A. Là một hình thức lãng phí thời gian quý báu.
B. Giúp tái tạo năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
C. Chỉ phù hợp khi mọi việc đã hoàn thành.
D. Làm tăng thêm áp lực vì phải cân bằng nhiều thứ.
25. Khi cảm thấy bị quá tải với bài tập về nhà, học sinh nên làm gì đầu tiên?
A. Bỏ qua tất cả và đi chơi.
B. Liệt kê tất cả các nhiệm vụ và ưu tiên chúng.
C. Hy vọng mọi thứ sẽ tự biến mất.
D. Than phiền với mọi người xung quanh.