Trắc nghiệm Công dân 7 chân trời sáng tạo bài 8 phòng, chống bạo lực học đường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công dân 7 chân trời sáng tạo bài 8 phòng, chống bạo lực học đường

Trắc nghiệm Công dân 7 chân trời sáng tạo bài 8 phòng, chống bạo lực học đường

1. Một học sinh luôn cảm thấy cô đơn, bị bạn bè xa lánh và có những suy nghĩ tiêu cực. Đây là biểu hiện của vấn đề gì liên quan đến bạo lực học đường?

A. Sự hòa đồng và thân thiện.
B. Tác động tâm lý tiêu cực từ bạo lực học đường.
C. Năng lực học tập vượt trội.
D. Sự tự tin vào bản thân.

2. Việc chứng kiến hoặc nghe ngóng về hành vi bạo lực học đường mà không can thiệp hoặc báo cáo có thể bị xem là gì?

A. Hành động khôn ngoan để bảo vệ bản thân.
B. Sự thờ ơ, tiếp tay cho hành vi bạo lực.
C. Biểu hiện của sự đoàn kết nhóm.
D. Thể hiện sự hiểu biết về tình huống.

3. Hành vi nào sau đây là ví dụ về bạo lực học đường gián tiếp?

A. Đánh nhau trên sân trường.
B. Lan truyền tin đồn thất thiệt hoặc lời nói dối để làm tổn hại danh tiếng của người khác.
C. Cố ý làm hỏng đồ dùng cá nhân của bạn.
D. Chặn đường và đe dọa bạn bè.

4. Theo các tài liệu giáo dục về phòng chống bạo lực học đường, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết nạn nhân của bạo lực học đường?

A. Thường xuyên cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc buồn bã.
B. Sụt giảm kết quả học tập một cách đột ngột.
C. Trở nên hoạt bát, hòa đồng và tự tin hơn.
D. Có những vết bầm tím hoặc thương tích không rõ nguyên nhân.

5. Theo các chuyên gia tâm lý, yếu tố nào từ phía gia đình có thể góp phần làm gia tăng nguy cơ bạo lực học đường ở trẻ?

A. Gia đình quan tâm, chia sẻ và lắng nghe con cái.
B. Bố mẹ thường xuyên dành thời gian chất lượng cho con.
C. Bố mẹ áp dụng phương pháp giáo dục nghiêm khắc nhưng yêu thương, tôn trọng con.
D. Bố mẹ thiếu quan tâm, bỏ bê hoặc áp dụng phương pháp giáo dục bạo lực, thiếu kỷ luật.

6. Học sinh cần trang bị những kỹ năng gì để tự bảo vệ mình trước nguy cơ bị bạo lực học đường?

A. Chỉ biết im lặng và chịu đựng.
B. Biết cách từ chối, kêu cứu và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết.
C. Luôn tìm cách trả đũa bằng bạo lực.
D. Chỉ giao tiếp với những người mạnh hơn mình.

7. Để xây dựng môi trường học đường an toàn và thân thiện, mỗi học sinh cần làm gì?

A. Chỉ tập trung vào việc học của bản thân, không quan tâm đến người khác.
B. Tích cực tham gia các hoạt động tập thể và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
C. Luôn giữ thái độ kiêu ngạo và tách biệt với bạn bè.
D. Sử dụng lời lẽ thô tục khi giao tiếp.

8. Khi một học sinh bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ bản thân?

A. Bỏ qua và hy vọng mọi thứ sẽ tự kết thúc.
B. Phản hồi lại người bắt nạt bằng những lời lẽ gay gắt.
C. Chặn người bắt nạt, không trả lời và báo cáo hành vi đó với nền tảng mạng xã hội hoặc người lớn đáng tin cậy.
D. Tiếp tục đăng bài trên mạng xã hội để giải thích.

9. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022, hành vi nào sau đây được xem là hành vi bạo lực tinh thần đối với người thân?

A. Thường xuyên mắng chửi, lăng mạ, chì chiết, đe dọa bằng lời nói.
B. Ép buộc người thân lao động quá sức hoặc làm những việc trái với đạo đức, pháp luật.
C. Cố ý gây thương tích hoặc làm tổn hại đến sức khỏe của người thân.
D. Ngăn cản người thân quan hệ với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp.

10. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây là hành vi bị nghiêm cấm trong môi trường giáo dục?

A. Tham gia các hoạt động ngoại khóa do trường tổ chức.
B. Gây rối, hành hung người khác hoặc vi phạm nội quy nhà trường.
C. Học tập, rèn luyện theo chương trình giáo dục.
D. Tích cực tham gia các hoạt động phong trào.

11. Hành vi nào sau đây KHÔNG thể hiện sự tôn trọng đối với bạn bè trong môi trường học đường?

A. Lắng nghe ý kiến của bạn một cách chân thành.
B. Khen ngợi những điểm tốt của bạn.
C. Sử dụng điện thoại di động trong giờ học của bạn.
D. Giúp đỡ bạn khi bạn gặp khó khăn.

12. Theo Chương trình Giáo dục Công dân lớp 7, việc phòng chống bạo lực học đường là trách nhiệm của ai?

A. Chỉ của riêng học sinh.
B. Chỉ của nhà trường.
C. Của toàn xã hội, bao gồm học sinh, giáo viên, nhà trường, gia đình và cộng đồng.
D. Chỉ của phụ huynh học sinh.

13. Theo quan điểm phổ biến, hành vi nào sau đây là biểu hiện của bạo lực thể chất trong trường học?

A. Nói xấu bạn bè sau lưng.
B. Xúc phạm bằng lời nói.
C. Đánh, xô đẩy, đá hoặc gây thương tích cho người khác.
D. Lan truyền thông tin sai lệch về người khác.

14. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi bạo lực học đường?

A. Lăng mạ, đe dọa bạn bè bằng lời nói.
B. Chia sẻ thông tin riêng tư của bạn bè lên mạng xã hội mà chưa được phép.
C. Cùng bạn bè tham gia hoạt động tình nguyện.
D. Đẩy bạn vào tường, gây đau đớn.

15. Hành vi nào dưới đây thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe, là yếu tố quan trọng để phòng chống bạo lực học đường?

A. Cắt lời người khác khi họ đang nói để bày tỏ ý kiến của mình.
B. Im lặng, không phản ứng khi bạn bè bị trêu chọc.
C. Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc của họ.
D. Lan truyền tin đồn thất thiệt về bạn bè trên mạng xã hội.

16. Khi chứng kiến bạn bè có dấu hiệu bị bạo lực học đường, hành động nào sau đây là phù hợp và kịp thời nhất?

A. Lờ đi vì sợ liên lụy.
B. Báo cáo ngay cho thầy cô giáo hoặc người lớn có trách nhiệm.
C. Chụp ảnh, quay video và đăng lên mạng xã hội.
D. Tham gia vào hành vi bắt nạt để thể hiện sự mạnh mẽ.

17. Khi đối mặt với tình huống bị bạn bè trêu chọc quá đà, học sinh nên làm gì để ứng phó hiệu quả?

A. Cười trừ và cho qua mọi chuyện.
B. Phản ứng gay gắt, sử dụng lời lẽ xúc phạm lại.
C. Bình tĩnh nói rõ với bạn rằng hành vi đó làm mình khó chịu và yêu cầu dừng lại, sau đó tìm sự giúp đỡ nếu cần.
D. Giữ im lặng và tìm cách tránh mặt.

18. Theo các nguyên tắc về ứng xử văn minh, khi có mâu thuẫn với bạn bè, cách giải quyết tốt nhất là gì?

A. Im lặng và tránh mặt bạn.
B. Chia sẻ chuyện mâu thuẫn với người khác để làm bạn xấu hổ.
C. Trao đổi thẳng thắn, bình tĩnh với bạn để tìm ra giải pháp.
D. Tìm cách trả đũa bạn bằng hành động hoặc lời nói.

19. Việc sử dụng mạng xã hội để bôi nhọ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật nào?

A. Chỉ bị nhắc nhở bởi bạn bè.
B. Chỉ bị kỷ luật trong nhà trường.
C. Luật An ninh mạng và Bộ luật Hình sự.
D. Quy định của tổ dân phố.

20. Việc xây dựng lòng tự trọng và sự tự tin cho học sinh có vai trò quan trọng như thế nào trong việc phòng chống bạo lực học đường?

A. Khiến học sinh trở nên hung hăng hơn.
B. Giúp học sinh có khả năng đối phó tốt hơn với các tình huống tiêu cực và ít có khả năng trở thành nạn nhân hoặc thủ phạm.
C. Làm giảm khả năng hợp tác với bạn bè.
D. Không có tác động gì đến bạo lực học đường.

21. Khi tham gia thảo luận về phòng chống bạo lực học đường, một học sinh đưa ra ý kiến "Bạo lực học đường chỉ xảy ra ở những trường học kém kỷ luật". Ý kiến này có...

A. Hoàn toàn đúng, vì kỷ luật tốt sẽ ngăn chặn bạo lực.
B. Chưa đầy đủ, vì bạo lực học đường có thể xảy ra ở nhiều môi trường khác nhau do nhiều nguyên nhân phức tạp.
C. Chỉ đúng một phần, vì kỷ luật chỉ là một yếu tố nhỏ.
D. Hoàn toàn sai, vì kỷ luật không liên quan đến bạo lực học đường.

22. Bạo lực học đường có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào đối với nạn nhân?

A. Tăng cường sự tự tin và bản lĩnh.
B. Cải thiện kết quả học tập.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất, tinh thần và kết quả học tập.
D. Giúp nạn nhân trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn.

23. Hậu quả của bạo lực học đường đối với người gây ra bạo lực có thể là gì?

A. Trở nên mạnh mẽ và được bạn bè kính nể.
B. Bị kỷ luật, ảnh hưởng đến tương lai học tập và bị xã hội lên án.
C. Học hỏi được nhiều kinh nghiệm sống.
D. Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội.

24. Để phòng tránh việc trở thành người tham gia vào hành vi bạo lực học đường, học sinh cần làm gì?

A. Luôn làm theo lời của nhóm bạn thân dù có sai trái.
B. Học cách kiềm chế cơn giận, suy nghĩ trước khi hành động và tôn trọng sự khác biệt.
C. Chỉ kết bạn với những người giống mình.
D. Coi thường những người yếu thế hơn.

25. Nguyên nhân nào sau đây thường dẫn đến bạo lực học đường?

A. Sự thấu hiểu và sẻ chia giữa học sinh.
B. Thiếu kỹ năng giải quyết mâu thuẫn và quản lý cảm xúc.
C. Môi trường học tập an toàn và lành mạnh.
D. Vai trò giám sát chặt chẽ của nhà trường và gia đình.

You need to add questions