1. Khái niệm âm nhạc dựa trên dữ liệu (data-driven music) có thể được hiểu là gì?
A. Việc phân tích dữ liệu người nghe để tạo ra các bản nhạc hoặc playlist phù hợp.
B. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để sáng tác.
C. Âm nhạc không có cơ sở dữ liệu.
D. Âm nhạc chỉ dành cho các nhà khoa học dữ liệu.
2. Trong bối cảnh Bay vào tương lai, việc các nghệ sĩ sử dụng mạng xã hội để quảng bá và tương tác với người hâm mộ có ý nghĩa gì?
A. Giúp nghệ sĩ xây dựng cộng đồng, tạo sự kết nối trực tiếp và quảng bá âm nhạc hiệu quả.
B. Làm giảm tầm quan trọng của các kênh truyền thông truyền thống.
C. Chỉ là phương tiện giải trí không liên quan đến âm nhạc.
D. Khiến nghệ sĩ trở nên xa cách với người hâm mộ.
3. Trong bối cảnh Bay vào tương lai, vai trò của người sản xuất âm nhạc (music producer) đã thay đổi như thế nào?
A. Trở thành người điều phối công nghệ và sáng tạo, kết hợp nhiều yếu tố để tạo ra sản phẩm âm nhạc.
B. Chỉ tập trung vào việc thu âm giọng hát.
C. Chỉ đóng vai trò kỹ thuật viên âm thanh.
D. Giảm bớt tầm quan trọng trong quá trình sản xuất.
4. Khái niệm âm nhạc dựa trên thuật toán (algorithmic music) ám chỉ điều gì trong tương lai?
A. Âm nhạc được tạo ra hoặc biến đổi dựa trên các quy tắc toán học và máy tính.
B. Âm nhạc chỉ được sáng tác bằng các công cụ thủ công.
C. Âm nhạc không sử dụng bất kỳ quy tắc nào.
D. Âm nhạc chỉ được tạo ra bởi con người hoàn toàn tự phát.
5. Trong chủ đề Bay vào tương lai (P2) của Âm nhạc 5, yếu tố nào được nhấn mạnh là động lực chính cho sự phát triển và đổi mới âm nhạc?
A. Sự sáng tạo và ứng dụng công nghệ.
B. Việc bảo tồn các giá trị truyền thống.
C. Sự ảnh hưởng của âm nhạc nước ngoài.
D. Nhu cầu giải trí của khán giả.
6. Việc sử dụng công nghệ deepfake trong âm nhạc có thể dẫn đến những vấn đề gì?
A. Nguy cơ tạo ra các bản nhạc giả mạo giọng ca hoặc hình ảnh của nghệ sĩ.
B. Tăng cường tính chân thực của âm nhạc.
C. Giúp nghệ sĩ biểu diễn nhiều hơn.
D. Làm cho âm nhạc trở nên dễ tiếp cận hơn.
7. Một trong những xu hướng âm nhạc trong tương lai là âm nhạc tương tác. Điều này có nghĩa là gì?
A. Người nghe có thể tham gia vào việc định hình hoặc thay đổi âm nhạc.
B. Âm nhạc chỉ được phát ra từ các thiết bị cố định.
C. Âm nhạc chỉ được trình diễn trực tiếp trên sân khấu.
D. Âm nhạc sẽ không còn tương tác với công nghệ.
8. Nền tảng công nghệ nào đã cách mạng hóa cách chúng ta tiếp cận và thưởng thức âm nhạc, mở ra những khả năng mới cho tương lai âm nhạc?
A. Các dịch vụ streaming âm nhạc trực tuyến.
B. Máy nghe nhạc cassette.
C. Đĩa than (vinyl).
D. Băng cối.
9. Trong bối cảnh Bay vào tương lai, sự phát triển của công nghệ âm thanh 3D có ý nghĩa gì đối với trải nghiệm nghe nhạc?
A. Tạo ra cảm giác âm thanh bao trùm, sống động hơn, đưa người nghe vào không gian âm nhạc.
B. Làm âm thanh trở nên phẳng và một chiều.
C. Giảm chất lượng âm thanh.
D. Chỉ phù hợp với các thiết bị nghe nhạc cũ.
10. Trong chủ đề Bay vào tương lai, việc kết hợp âm nhạc với các loại hình nghệ thuật khác như thị giác, vũ đạo nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra những trải nghiệm nghệ thuật đa giác quan, phong phú và hấp dẫn hơn.
B. Giảm bớt sự phức tạp của âm nhạc.
C. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho các buổi biểu diễn.
D. Làm cho âm nhạc trở nên khó hiểu hơn.
11. Trong tương lai của âm nhạc, vai trò của các nền tảng phân phối nhạc độc lập (independent distribution platforms) là gì?
A. Giúp các nghệ sĩ độc lập dễ dàng đưa nhạc của mình đến với khán giả toàn cầu.
B. Hạn chế quyền tự do của nghệ sĩ.
C. Yêu cầu nghệ sĩ phải ký hợp đồng độc quyền với các hãng lớn.
D. Làm cho việc phân phối nhạc trở nên tốn kém hơn.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một xu hướng chính trong tương lai âm nhạc được đề cập trong chủ đề?
A. Sự phát triển của các định dạng âm thanh analog truyền thống.
B. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sáng tác.
C. Âm nhạc tương tác và cá nhân hóa.
D. Sự phổ biến của các nền tảng streaming.
13. Xu hướng tái cấu trúc âm thanh (sound recontextualization) trong tương lai có thể liên quan đến việc gì?
A. Sử dụng các mẫu âm thanh (samples) từ các bản nhạc cũ để tạo ra tác phẩm mới.
B. Chỉ sáng tác các bài hát hoàn toàn mới.
C. Ngừng sử dụng các yếu tố âm thanh đã có.
D. Giới hạn âm nhạc trong một thể loại duy nhất.
14. Công nghệ blockchain có thể mang lại lợi ích gì cho các nghệ sĩ trong tương lai của ngành công nghiệp âm nhạc?
A. Cải thiện tính minh bạch trong việc chia sẻ doanh thu và bản quyền.
B. Giảm bớt nhu cầu về nghệ sĩ.
C. Làm cho việc phân phối nhạc trở nên phức tạp hơn.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận của người nghe.
15. Đâu là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) trong lĩnh vực âm nhạc tương lai?
A. Tham dự buổi hòa nhạc ảo với avatar cá nhân.
B. Nghe nhạc trên radio.
C. Đọc lời bài hát trên giấy.
D. Sử dụng máy cassette.
16. Theo phân tích về sự phát triển của âm nhạc, nhạc nền thích ứng (adaptive music) là gì?
A. Âm nhạc có thể thay đổi cấu trúc, giai điệu dựa trên ngữ cảnh hoặc hành động của người dùng.
B. Âm nhạc chỉ có một cấu trúc cố định.
C. Âm nhạc chỉ dùng để làm nền.
D. Âm nhạc không có khả năng thay đổi.
17. Trong tương lai, các nghệ sĩ có thể sử dụng công nghệ blockchain để làm gì liên quan đến tác phẩm âm nhạc của họ?
A. Tạo ra các token không thể thay thế (NFT) cho các bản nhạc độc quyền hoặc vật phẩm số.
B. Xóa bỏ hoàn toàn bản quyền âm nhạc.
C. Giảm giá trị của các tác phẩm âm nhạc.
D. Chỉ sử dụng cho mục đích lưu trữ.
18. Khi nói về âm nhạc và sức khỏe tinh thần trong tương lai, mối liên hệ nào thường được nhấn mạnh?
A. Âm nhạc có thể được sử dụng như một công cụ trị liệu, giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
B. Âm nhạc chỉ có tác dụng giải trí đơn thuần.
C. Âm nhạc không liên quan đến sức khỏe tinh thần.
D. Âm nhạc chỉ có thể gây ra căng thẳng.
19. Việc sử dụng các thuật toán để tạo ra nhạc nền tự động cho video hoặc nội dung số có lợi ích gì?
A. Giúp người tạo nội dung dễ dàng có được nhạc nền phù hợp, tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Làm cho nội dung trở nên nhàm chán.
C. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức âm nhạc chuyên sâu.
D. Hạn chế sự sáng tạo trong nội dung.
20. Khi nói đến âm nhạc và dữ liệu trong tương lai, điều gì là quan trọng nhất?
A. Phân tích dữ liệu để hiểu và phục vụ tốt hơn nhu cầu của người nghe.
B. Chỉ thu thập dữ liệu mà không sử dụng.
C. Giữ bí mật hoàn toàn về dữ liệu người nghe.
D. Dữ liệu không có vai trò trong sự phát triển âm nhạc.
21. Khi nói về tương lai âm nhạc, việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong sáng tác âm nhạc có ý nghĩa gì?
A. AI có thể hỗ trợ con người sáng tạo ra những giai điệu, hòa âm mới.
B. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong lĩnh vực sáng tác.
C. AI chỉ có thể sao chép các tác phẩm âm nhạc đã có.
D. AI không có khả năng đóng góp vào quá trình sáng tác âm nhạc.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về sự phát triển của âm nhạc trong tương lai?
A. Âm nhạc sẽ ngày càng đơn giản và dễ đoán.
B. Công nghệ sẽ đóng vai trò quan trọng trong sáng tạo và phân phối.
C. Trải nghiệm cá nhân hóa sẽ được chú trọng.
D. Sự kết hợp đa phương tiện sẽ phổ biến.
23. Khái niệm âm nhạc không gian (spatial audio) đang nổi lên như một xu hướng mới. Nó mang lại trải nghiệm gì cho người nghe?
A. Cảm giác âm thanh đến từ nhiều hướng, tạo chiều sâu và không gian chân thực.
B. Âm thanh chỉ phát ra từ một hướng duy nhất.
C. Âm thanh bị giới hạn trong không gian hai chiều.
D. Âm thanh không có sự khác biệt so với âm thanh stereo thông thường.
24. Trong chủ đề Bay vào tương lai, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình gu âm nhạc của thế hệ trẻ?
A. Các nền tảng mạng xã hội và video ngắn.
B. Các thư viện âm nhạc cổ điển.
C. Các buổi hòa nhạc truyền thống.
D. Sách giáo khoa âm nhạc.
25. Khi nói về sự cá nhân hóa trải nghiệm âm nhạc, điều này ám chỉ điều gì?
A. Âm nhạc được điều chỉnh và gợi ý dựa trên sở thích, thói quen của từng người nghe.
B. Mỗi người chỉ được nghe một bài hát duy nhất.
C. Âm nhạc chỉ dành cho một nhóm nhỏ người nghe.
D. Âm nhạc không thay đổi theo người nghe.