1. Học sinh C lập kế hoạch Em sẽ dành 1 giờ mỗi ngày để ôn bài. Tuy nhiên, em lại không xác định rõ sẽ ôn môn nào, nội dung gì. Điều này cho thấy kế hoạch còn thiếu yếu tố nào?
A. Tính cụ thể (Specific).
B. Tính khả thi (Achievable).
C. Tính liên quan (Relevant).
D. Tính thời hạn (Time-bound).
2. Khi lập kế hoạch cho một ngày, việc ưu tiên những công việc quan trọng và khẩn cấp trước tiên thể hiện phẩm chất đạo đức nào?
A. Trách nhiệm và sự kỷ luật.
B. Sự sáng tạo.
C. Sự tự tin.
D. Sự hào phóng.
3. Khi lập kế hoạch cá nhân, việc xác định Em sẽ hoàn thành 3 bài tập về nhà mỗi ngày có ưu điểm là gì?
A. Mục tiêu rõ ràng, dễ đo lường và tạo cảm giác hoàn thành thường xuyên.
B. Chỉ làm tăng thêm áp lực học tập.
C. Yêu cầu phải có sự giúp đỡ của người khác.
D. Khó có thể thực hiện được.
4. Một học sinh muốn lập kế hoạch để giúp đỡ gia đình. Yếu tố đạo đức nào cần được ưu tiên khi đặt mục tiêu này?
A. Sự hiếu thảo, quan tâm và chia sẻ trách nhiệm với cha mẹ.
B. Mong muốn được khen thưởng từ cha mẹ.
C. Sự cạnh tranh với anh chị em trong gia đình.
D. Ước muốn có nhiều thời gian rảnh cho bản thân hơn.
5. Việc chia nhỏ một mục tiêu lớn thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn trong kế hoạch cá nhân có lợi ích gì?
A. Giúp mục tiêu trở nên bớt áp lực, dễ thực hiện và tăng cảm giác hoàn thành.
B. Làm cho kế hoạch trở nên phức tạp hơn.
C. Chỉ làm tăng thêm thời gian cần thiết.
D. Giúp quên đi mục tiêu ban đầu.
6. Đâu là biểu hiện của việc lập kế hoạch cá nhân một cách hiệu quả trong học tập?
A. Lên thời gian biểu học tập hợp lý, phân bổ thời gian cho từng môn và hoạt động ngoại khóa.
B. Chỉ tập trung vào những môn học yêu thích.
C. Học nhồi nhét trước mỗi kỳ thi.
D. Sao chép kế hoạch học tập của bạn bè.
7. Học sinh F quyết định Em sẽ giúp đỡ bạn bè khi họ gặp khó khăn. Để kế hoạch này cụ thể hơn, em có thể thêm điều gì?
A. Ví dụ về các loại khó khăn có thể giúp đỡ và cách thức giúp đỡ cụ thể.
B. Chỉ cần nói với bạn bè rằng mình sẽ giúp đỡ.
C. Mong đợi bạn bè tự tìm cách giải quyết.
D. Tránh xa những bạn bè gặp khó khăn.
8. Lập kế hoạch cá nhân về việc rèn luyện sức khỏe, ví dụ như Em sẽ tập thể dục, cần bổ sung yếu tố nào để tuân theo nguyên tắc SMART?
A. Thời gian, tần suất và loại hình tập luyện cụ thể.
B. Chỉ cần có ý định tập luyện.
C. Việc tập luyện phải thật khó khăn.
D. Không cần quan tâm đến kết quả.
9. Việc đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch cá nhân có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Giúp nhận ra những điểm mạnh, điểm yếu để rút kinh nghiệm cho lần lập kế hoạch sau.
B. Chỉ để biết mình đã hoàn thành hay chưa.
C. Để so sánh với thành tích của người khác.
D. Để khoe với bạn bè về sự thành công của mình.
10. Khi đối mặt với những khó khăn hoặc thay đổi bất ngờ trong quá trình thực hiện kế hoạch cá nhân, hành động nào thể hiện sự kiên trì và linh hoạt?
A. Xem xét lại kế hoạch, điều chỉnh các bước thực hiện hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.
B. Bỏ cuộc và không thực hiện kế hoạch nữa.
C. Chỉ làm những gì dễ dàng nhất trong kế hoạch.
D. Phàn nàn về sự bất công của hoàn cảnh.
11. Trong quá trình lập kế hoạch cá nhân, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là kim chỉ nam quan trọng nhất để xác định mục tiêu?
A. Những giá trị đạo đức cốt lõi mà bản thân hướng tới và mong muốn thực hiện.
B. Mong muốn của cha mẹ và thầy cô giáo.
C. Ước mơ trở nên giàu có và nổi tiếng.
D. Nhu cầu của bạn bè xung quanh.
12. Nếu một học sinh đặt mục tiêu Em sẽ học giỏi hơn, thì theo nguyên tắc SMART, mục tiêu này còn thiếu yếu tố nào để trở nên khả thi và đo lường được?
A. Tính cụ thể (Specific) và đo lường được (Measurable).
B. Tính khả thi (Achievable).
C. Tính liên quan (Relevant).
D. Tính thời hạn (Time-bound).
13. Khi lập kế hoạch học tập, việc xác định Em sẽ hoàn thành bài tập về nhà môn Toán trước 19 giờ tối nay thể hiện yếu tố nào của nguyên tắc SMART?
A. Tính cụ thể (Specific) và tính thời hạn (Time-bound).
B. Tính đo lường được (Measurable) và khả thi (Achievable).
C. Tính liên quan (Relevant) và tính cụ thể (Specific).
D. Tính thời hạn (Time-bound) và tính liên quan (Relevant).
14. Nếu một kế hoạch cá nhân đề ra mục tiêu Em sẽ học thuộc lòng tất cả các bài hát, thì yếu tố nào của nguyên tắc SMART còn thiếu để nó trở nên hiệu quả?
A. Tính liên quan (Relevant) và khả thi (Achievable).
B. Tính cụ thể (Specific) và đo lường được (Measurable).
C. Tính thời hạn (Time-bound) và khả thi (Achievable).
D. Tính cụ thể (Specific) và tính thời hạn (Time-bound).
15. Việc lập kế hoạch cá nhân giúp học sinh nhận ra điều gì về bản thân?
A. Những điểm mạnh, điểm yếu và những điều cần cải thiện.
B. Những người bạn tốt nhất của mình.
C. Cách để trở nên nổi tiếng.
D. Tất cả những điều mình không thích.
16. Việc lập kế hoạch cá nhân trong môn Đạo đức lớp 5 nhằm mục đích gì là chính yếu nhất?
A. Giúp học sinh rèn luyện tính tự giác, chủ động trong học tập và cuộc sống, hướng tới những mục tiêu tốt đẹp.
B. Giúp học sinh làm quen với các khái niệm về thời gian và quản lý công việc.
C. Giúp học sinh ghi nhớ các bài học đạo đức đã học một cách có hệ thống.
D. Giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
17. Một yếu tố quan trọng để kế hoạch cá nhân trở nên khả thi (Achievable) là gì?
A. Mục tiêu phải phù hợp với khả năng, nguồn lực và điều kiện hiện có của bản thân.
B. Mục tiêu phải thật lớn lao để tạo động lực.
C. Mục tiêu phải được nhiều người biết đến.
D. Mục tiêu phải mới lạ và độc đáo.
18. Khi lập kế hoạch, việc đặt ra những mục tiêu phù hợp với giá trị sống của bản thân sẽ giúp học sinh...
A. ...có động lực mạnh mẽ hơn và cảm thấy ý nghĩa hơn với những gì mình làm.
B. ...dễ dàng đạt được sự giàu có vật chất.
C. ...chỉ cần làm theo ý muốn của người khác.
D. ...không cần phải cố gắng nhiều.
19. Học sinh E muốn lập kế hoạch để rèn luyện sự sẻ chia. Hành động nào sau đây là một bước cụ thể trong kế hoạch đó?
A. Quyên góp một phần tiền tiết kiệm của mình cho quỹ từ thiện hoặc chia sẻ đồ dùng học tập với bạn bè gặp khó khăn.
B. Chỉ nói về tầm quan trọng của sự sẻ chia.
C. Mong đợi người khác chia sẻ với mình trước.
D. Giữ tất cả mọi thứ cho riêng mình.
20. Học sinh A đặt mục tiêu Em sẽ đọc thêm 5 cuốn sách có nội dung bổ ích trong tháng này. Đây là một mục tiêu được xây dựng theo nguyên tắc SMART vì nó đã bao gồm yếu tố nào?
A. Tính cụ thể (Specific) và đo lường được (Measurable).
B. Tính khả thi (Achievable) và liên quan (Relevant).
C. Tính thời hạn (Time-bound) và khả thi (Achievable).
D. Tính liên quan (Relevant) và thời hạn (Time-bound).
21. Việc thường xuyên xem lại và cập nhật kế hoạch cá nhân phản ánh phẩm chất đạo đức nào?
A. Tính trách nhiệm và sự cầu tiến.
B. Sự tự mãn.
C. Sự lơ là.
D. Sự bất cẩn.
22. Việc ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc sau khi hoàn thành một nhiệm vụ trong kế hoạch cá nhân giúp ích gì cho học sinh?
A. Phát triển khả năng tự nhận thức và hiểu rõ hơn về bản thân.
B. Tạo ra một cuốn nhật ký để chia sẻ với mọi người.
C. Chứng minh rằng mình đã làm việc chăm chỉ.
D. Ghi nhớ chính xác từng chi tiết của nhiệm vụ.
23. Học sinh D muốn lập kế hoạch để rèn luyện tính trung thực. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để đưa vào kế hoạch?
A. Cam kết không nói dối dù là lời nói dối vô hại, và sẵn sàng nhận lỗi nếu mắc sai lầm.
B. Chỉ trung thực khi không ai phát hiện ra lỗi lầm.
C. Nói dối để bảo vệ bản thân khỏi sự chỉ trích.
D. Luôn cố gắng che giấu những điều không đúng.
24. Trong môn Đạo đức, việc lập kế hoạch cá nhân không chỉ là sắp xếp công việc mà còn là quá trình...
A. ...tự định hướng và phát triển bản thân dựa trên các giá trị đạo đức.
B. ...sao chép các hành vi tốt của người khác.
C. ...hoàn thành bài tập được giao một cách nhanh chóng.
D. ...tránh né những nhiệm vụ khó khăn.
25. Học sinh B đặt mục tiêu Trở thành người tốt bụng. Để mục tiêu này cụ thể và đo lường được, học sinh B nên làm gì?
A. Lên kế hoạch thực hiện các hành động cụ thể thể hiện sự tốt bụng, ví dụ: giúp đỡ bạn bè 3 lần/tuần.
B. Chỉ suy nghĩ về việc trở thành người tốt bụng.
C. Chờ đợi ai đó chỉ cho mình cách trở nên tốt bụng.
D. Tin rằng bản thân đã tốt bụng rồi.