1. Bài Thực hành tiếng Việt tập trung vào việc củng cố kiến thức về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ. Câu nào sau đây KHÔNG phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Cử chỉ, điệu bộ
B. Nét mặt, ánh mắt
C. Trang phục, đạo cụ
D. Lời nói trực tiếp
2. Bài học đề cập đến cách sử dụng đại từ. Đại từ nó trong câu Trong vườn có một cây táo, nó sai quả lắm. thay thế cho từ nào?
A. vườn
B. cây táo
C. quả
D. nó
3. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta phân biệt các cặp từ trái nghĩa. Cặp từ nào sau đây là trái nghĩa?
A. Cao - Lớn
B. Nhanh - Chậm
C. Vui - Phấn khởi
D. Sáng - Tươi
4. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 6, Kết nối tri thức), từ nhà trong cụm từ nhà sàn thuộc từ loại nào?
A. Phó từ
B. Quan hệ từ
C. Danh từ
D. Động từ
5. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta học cách diễn đạt ý so sánh. Câu nào sau đây sử dụng phép so sánh vật với người?
A. Cuốn sách này hay như bài hát.
B. Trời xanh như mặt nước.
C. Cây tre vươn thẳng như người đội đèn.
D. Đôi mắt em sáng như sao.
6. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta học về cấu tạo từ. Từ thông minh là loại từ gì?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ mượn
7. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta học về cách sử dụng từ ngữ trong văn bản. Từ vô cùng trong câu Em vô cùng biết ơn thầy cô có chức năng gì?
A. Chỉ thời gian.
B. Chỉ nơi chốn.
C. Chỉ mức độ.
D. Chỉ phương thức.
8. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta học cách dùng từ ngữ phù hợp với tình huống. Khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên, chúng ta có thể dùng từ nào?
A. Chắc chắn
B. Thật vậy
C. Ôi!
D. Tuyệt vời
9. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta học cách phân tích cấu trúc câu. Câu Cánh diều bay lượn trên bầu trời xanh có chủ ngữ là gì?
A. Cánh diều
B. bay lượn
C. trên bầu trời xanh
D. bầu trời xanh
10. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ tượng thanh, từ tượng hình. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?
A. Lùmùm
B. Thung thăng
C. Lấp lánh
D. Xinh xắn
11. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta phân biệt các loại câu. Câu Hoa hồng đẹp quá! thuộc kiểu câu gì?
A. Câu hỏi
B. Câu kể
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm
12. Bài học đề cập đến các biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
13. Bài học đề cập đến cách diễn đạt ý nghĩa. Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ ý nghĩa hành động lặp đi lặp lại?
A. Bé đang tung tăng chạy nhảy.
B. Cô giáo giảng bài đi giảng bài lại.
C. Anh ấy cứ nói đi nói lại một vấn đề.
D. Mưa rơi tí tách ngoài hiên.
14. Trong bài Thực hành tiếng Việt, yếu tố ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu nghĩa của từ ngữ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ngữ cảnh giao tiếp?
A. Không gian giao tiếp
B. Thời gian giao tiếp
C. Nguyên tắc giao tiếp
D. Mối quan hệ giữa người giao tiếp
15. Bài học đề cập đến các loại từ loại. Từ chăm trong câu Bạn ấy học rất chăm thuộc từ loại nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
16. Bài học nhấn mạnh vai trò của dấu phẩy. Dấu phẩy (,) trong câu Trên đường đi học về, em ghé vào hiệu sách. dùng để làm gì?
A. Ngăn cách chủ ngữ và vị ngữ.
B. Ngăn cách trạng ngữ với chủ ngữ và vị ngữ.
C. Ngăn cách các từ cùng loại trong một cụm từ.
D. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
17. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh. Từ nào sau đây gợi tả âm thanh?
A. Trong veo
B. Lấp lánh
C. Róc rách
D. Thơm ngát
18. Bài học nhấn mạnh cách sử dụng dấu chấm than. Dấu chấm than (!) thường dùng để làm gì?
A. Kết thúc câu hỏi.
B. Ngăn cách các vế câu.
C. Biểu thị sự cảm xúc mạnh hoặc mệnh lệnh.
D. Đánh dấu lời nói trực tiếp.
19. Bài học đề cập đến vai trò của dấu câu. Dấu chấm phẩy (;) thường được dùng để làm gì?
A. Kết thúc câu hỏi
B. Ngăn cách các thành phần chính của câu
C. Ngăn cách các cụm từ hoặc vế câu có quan hệ gần gũi nhưng độc lập
D. Đánh dấu lời nói trực tiếp
20. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta luyện tập về cách sử dụng dấu ngoặc kép. Dấu ngoặc kép thường dùng để làm gì?
A. Đánh dấu kết thúc câu.
B. Ngăn cách các thành phần trong một liên danh từ.
C. Đánh dấu lời nói trực tiếp hoặc tên tác phẩm, bài báo...
D. Thể hiện sự ngắt quãng trong lời nói.
21. Bài Thực hành tiếng Việt giúp phân biệt các loại từ. Từ rất trong câu Bạn ấy học rất chăm có chức năng gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ
B. Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ
C. Nối các vế câu
D. Chỉ sự sở hữu
22. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta học về cách dùng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Khi nói chuyện với người lớn tuổi, chúng ta nên dùng cách xưng hô nào cho phù hợp?
A. Xưng mày - tao
B. Xưng anh/chị - em
C. Xưng ông/bà - cháu
D. Xưng tớ - cậu
23. Trong Thực hành tiếng Việt, chúng ta luyện tập về cách đặt câu. Câu nào sau đây là câu đơn?
A. Lan đang đọc sách còn Mai đang vẽ tranh.
B. Vì trời mưa nên chúng tôi ở nhà.
C. Mẹ đi chợ mua rau.
D. Dù mệt nhưng em vẫn cố gắng học bài.
24. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Cặp từ nào sau đây là từ đồng nghĩa?
A. Lạnh lùng - Ấm áp
B. Cao - Thấp
C. Xinh đẹp - Dễ thương
D. Vui vẻ - Buồn bã
25. Trong bài Thực hành tiếng Việt, chúng ta tìm hiểu về cách sử dụng từ ngữ chính xác. Câu nào sau đây dùng từ hi sinh KHÔNG đúng nghĩa?
A. Các anh bộ đội đã hi sinh vì Tổ quốc.
B. Để có món quà này, mẹ đã hi sinh rất nhiều thời gian.
C. Anh ấy hi sinh quyền lợi cá nhân vì tập thể.
D. Cây cầu hi sinh sau cơn bão dữ.