1. Một đồng nghiệp gửi cho bạn một email dài với nội dung phức tạp. Hành động nào sau đây giúp bạn đảm bảo hiểu đúng thông điệp và phản hồi hiệu quả?
A. Trả lời ngay lập tức mà không đọc kỹ để thể hiện sự nhanh nhẹn.
B. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính.
C. Đọc kỹ từng phần, ghi chú lại các điểm cần làm rõ và xác nhận lại những thông tin quan trọng trước khi phản hồi.
D. Yêu cầu người gửi gọi điện thoại để giải thích lại.
2. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên nhận thấy nhà tuyển dụng có vẻ không hài lòng với câu trả lời của mình. Hành động nào sau đây thể hiện sự giao tiếp phù hợp nhất để cải thiện tình huống?
A. Giữ im lặng và hy vọng nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua.
B. Hỏi một cách lịch sự liệu có điểm nào trong câu trả lời cần làm rõ thêm hoặc có thể trình bày theo cách khác.
C. Chuyển sang chủ đề khác để tránh sự khó xử.
D. Giải thích rằng câu trả lời đó là hoàn toàn đúng và không có gì phải thay đổi.
3. Một nhóm đang bàn luận về một dự án mới. Bạn nhận thấy có một rủi ro tiềm ẩn mà chưa ai đề cập đến. Cách nào sau đây giúp bạn đưa thông tin này một cách hiệu quả và mang tính xây dựng?
A. Nói rằng dự án này chắc chắn sẽ thất bại nếu không giải quyết rủi ro đó.
B. Đưa ra ý kiến của mình như một sự lo ngại và đề xuất cách thức để đánh giá hoặc giảm thiểu rủi ro đó.
C. Giữ im lặng để tránh gây hoang mang cho nhóm.
D. Chỉ trích những người đã không nhìn thấy rủi ro này.
4. Khi bạn gửi một email quan trọng, việc sử dụng dòng tiêu đề (subject line) như thế nào là hiệu quả nhất?
A. Để trống dòng tiêu đề.
B. Sử dụng một dòng tiêu đề chung chung như Thông báo.
C. Viết một dòng tiêu đề rõ ràng, ngắn gọn và nêu bật được nội dung chính của email.
D. Viết một dòng tiêu đề thật dài và chi tiết.
5. Một đồng nghiệp mới gia nhập công ty và có vẻ hơi rụt rè, ít nói. Hành động nào sau đây giúp bạn tạo không khí cởi mở và khuyến khích họ tham gia vào các cuộc trò chuyện?
A. Hoàn toàn phớt lờ họ.
B. Chủ động bắt chuyện, giới thiệu về bản thân, công việc và hỏi những câu hỏi mở để khuyến khích họ chia sẻ.
C. Nói chuyện với những người khác trước mặt họ.
D. Chê bai những người rụt rè.
6. Khi trình bày ý tưởng trước đám đông, bạn cảm thấy hồi hộp và giọng nói hơi run. Hành động nào sau đây có thể giúp bạn cải thiện sự tự tin?
A. Nhìn vào mắt từng người trong khán giả.
B. Tập trung vào một điểm cố định trên tường.
C. Hít thở sâu, giữ tư thế vững vàng và nói với tốc độ chậm rãi, rõ ràng.
D. Nói thật nhanh để mau chóng kết thúc phần trình bày.
7. Khi tham gia một cuộc thảo luận trực tuyến, bạn muốn đưa ra một ý kiến phản biện. Cách diễn đạt nào sau đây là phù hợp nhất để tránh gây mâu thuẫn không cần thiết?
A. Ý kiến của bạn hoàn toàn sai rồi.
B. Tôi không đồng ý với quan điểm đó.
C. Tôi hiểu ý bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác về vấn đề này.
D. Bạn cần suy nghĩ lại về điều đó.
8. Khi bạn thấy một đồng nghiệp gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ, hành động nào sau đây thể hiện sự hỗ trợ phù hợp?
A. Nói với người quản lý về sự chậm trễ của họ.
B. Đề nghị giúp đỡ một cách cụ thể hoặc chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức của mình.
C. Tránh xa để không bị liên lụy.
D. Chỉ dẫn họ cách làm mà không trực tiếp giúp đỡ.
9. Một khách hàng tỏ ra không hài lòng với sản phẩm và có những lời lẽ gay gắt. Phản ứng nào sau đây cho thấy kỹ năng xử lý tình huống giao tiếp tốt nhất từ phía nhân viên?
A. Đáp trả lại khách hàng bằng giọng điệu tương tự để họ thấy mình cũng có thể phản ứng.
B. Lắng nghe cẩn thận, thể hiện sự đồng cảm và đề xuất giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề của khách hàng.
C. Nói rằng vấn đề đó không thuộc phạm vi trách nhiệm của mình và giới thiệu sang bộ phận khác.
D. Giải thích cho khách hàng hiểu rằng họ đã hiểu sai về sản phẩm.
10. Khi tham gia một buổi networking, bạn muốn tạo ấn tượng tốt ban đầu. Câu mở đầu nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chào bạn, tôi là [Tên].
B. Bạn có biết ai ở đây có thể giúp tôi tìm [một cơ hội cụ thể] không?
C. Xin chào, tôi là [Tên] từ [Công ty/Lĩnh vực]. Tôi rất vui khi được tham dự sự kiện này và có cơ hội kết nối với mọi người.
D. Buổi tiệc này có vẻ hơi chán nhỉ?
11. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, hành động nào sau đây thường được hiểu là biểu hiện của sự thiếu tự tin hoặc không chân thành?
A. Giao tiếp bằng mắt thường xuyên và trực diện.
B. Ngồi thẳng lưng và có tư thế cởi mở.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt, nhìn xuống hoặc nhìn đi chỗ khác.
D. Sử dụng cử chỉ tay minh họa cho lời nói.
12. Trong một cuộc họp, bạn muốn đặt câu hỏi để làm rõ một điểm nhưng lại ngại làm phiền người trình bày. Cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự giao tiếp phù hợp?
A. Giữ im lặng và hy vọng sẽ hiểu rõ vấn đề sau đó.
B. Hỏi một đồng nghiệp ngồi cạnh trong lúc người trình bày đang nói.
C. Chờ đến cuối buổi trình bày và hỏi một cách lịch sự, ngắn gọn để làm rõ điểm mình chưa hiểu.
D. Gửi email hỏi ngay sau khi cuộc họp kết thúc.
13. Bạn nhận được một email yêu cầu khẩn cấp từ cấp trên nhưng nội dung chưa rõ ràng. Hành động tiếp theo nào là phù hợp nhất?
A. Thực hiện theo những gì bạn suy đoán là đúng.
B. Bỏ qua email vì chưa rõ ràng.
C. Ngay lập tức hỏi lại cấp trên để làm rõ yêu cầu cụ thể.
D. Hỏi ý kiến của một đồng nghiệp khác trước khi hành động.
14. Trong một cuộc họp trực tuyến, bạn cần phát biểu ý kiến. Hành động nào sau đây giúp bạn thu hút sự chú ý và đảm bảo ý kiến của mình được lắng nghe?
A. Bật mic và nói ngay lập tức mà không chờ tín hiệu.
B. Sử dụng chức năng giơ tay hoặc chờ đến lượt phát biểu, sau đó nói rõ ràng và súc tích.
C. Gửi tin nhắn cho người điều hành cuộc họp.
D. Mở camera nhưng giữ im lặng.
15. Bạn được giao nhiệm vụ trình bày một báo cáo trước ban lãnh đạo. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo sự tin cậy và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng nhiều biểu đồ phức tạp để thể hiện sự am hiểu.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung, luyện tập trình bày và trả lời câu hỏi một cách tự tin, chính xác.
C. Ăn mặc thật cầu kỳ để gây ấn tượng.
D. Nói với tốc độ nhanh để cho thấy sự bận rộn.
16. Khi tham gia vào một cuộc đàm phán, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể như thế nào là quan trọng để thể hiện sự tự tin và quyết đoán?
A. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống.
B. Ngồi ngả lưng ra ghế và vắt chéo chân.
C. Đứng thẳng, giao tiếp bằng mắt và sử dụng cử chỉ tay mở, dứt khoát.
D. Nhìn vào điện thoại hoặc đồng hồ thường xuyên.
17. Bạn muốn từ chối một lời đề nghị công việc không phù hợp với định hướng của mình. Cách diễn đạt nào sau đây vừa lịch sự vừa rõ ràng?
A. Tôi không quan tâm đến công việc này.
B. Cảm ơn quý công ty đã có lời mời, tuy nhiên hiện tại tôi đang tập trung vào các cơ hội khác phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của mình.
C. Tôi sẽ suy nghĩ thêm.
D. Công việc này không hấp dẫn tôi.
18. Trong một cuộc tranh luận, bạn nhận thấy đối phương đang sử dụng lập luận dựa trên cảm xúc thay vì logic. Cách phản ứng phù hợp nhất là gì?
A. Phản bác lại bằng những lời lẽ gay gắt hơn.
B. Thừa nhận cảm xúc của họ nhưng nhẹ nhàng hướng cuộc thảo luận trở lại các luận điểm dựa trên bằng chứng và logic.
C. Đồng tình với cảm xúc của họ để tránh xung đột.
D. Bỏ qua hoàn toàn lập luận của họ và chỉ tập trung vào ý mình.
19. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn hoặc có chức vụ cao hơn, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thể hiện sự tôn trọng?
A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã để tạo cảm giác thân mật.
B. Nói với tốc độ nhanh để thể hiện sự năng động.
C. Sử dụng kính ngữ phù hợp, lắng nghe cẩn thận và thể hiện sự khiêm nhường.
D. Chỉ nói khi được hỏi để tránh làm phiền.
20. Khi làm việc nhóm, một thành viên liên tục ngắt lời người khác và chỉ tập trung vào ý kiến của mình. Theo bạn, cách nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này trong cuộc họp?
A. Im lặng bỏ qua hành vi đó, chờ đến sau cuộc họp mới góp ý.
B. Nhờ trưởng nhóm can thiệp ngay lập tức.
C. Nói với thành viên đó rằng hành vi của họ đang gây khó chịu cho mọi người.
D. Chuyển lời nói lại cho người bị ngắt lời và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tất cả ý kiến.
21. Khi nhận được phản hồi mang tính xây dựng về công việc của mình, thái độ giao tiếp nào sau đây là tốt nhất?
A. Tỏ ra phòng thủ và giải thích lý do tại sao mình làm như vậy.
B. Ngắt lời người đưa ra phản hồi để bảo vệ quan điểm của mình.
C. Cảm ơn người đưa ra phản hồi, lắng nghe và suy ngẫm về những gì đã được nói.
D. Phớt lờ phản hồi và tiếp tục công việc như cũ.
22. Một người đang cố gắng giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho bạn. Để hiểu rõ hơn, bạn nên làm gì?
A. Ngắt lời họ và nói rằng bạn đã hiểu.
B. Yêu cầu họ ngừng nói vì bạn không có thời gian.
C. Đặt câu hỏi cụ thể để làm rõ các thuật ngữ hoặc khái niệm bạn chưa nắm bắt.
D. Phán đoán ý nghĩa dựa trên kinh nghiệm cá nhân mà không hỏi lại.
23. Khi giao tiếp bằng văn bản (email, tin nhắn), bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng và tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc.
B. Viết tắt càng nhiều càng tốt để tiết kiệm thời gian.
C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, cấu trúc câu rõ ràng, kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, không cần quan tâm đến hình thức.
24. Trong một cuộc trao đổi thông tin, bạn cần đảm bảo người nghe hiểu đúng ý mình. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Nói thật to và rõ ràng.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, có cấu trúc và kiểm tra sự hiểu biết của người nghe.
D. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
25. Một đồng nghiệp thường xuyên chia sẻ những thông tin cá nhân quá riêng tư trong giờ làm việc, điều này khiến bạn cảm thấy không thoải mái. Cách xử lý nào là phù hợp nhất?
A. Nói chuyện riêng với đồng nghiệp đó một cách riêng tư và nhẹ nhàng bày tỏ sự không thoải mái của bạn.
B. Kể lại những điều đồng nghiệp đó nói với người khác để họ cùng hiểu.
C. Giả vờ như không nghe thấy gì.
D. Yêu cầu họ dừng lại ngay lập tức trước mặt mọi người.