[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

[Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

1. Việc thiết lập các thói quen lành mạnh là nền tảng của tự chăm sóc bản thân. Thói quen nào sau đây cần được ưu tiên để có sức khỏe tổng thể tốt nhất?

A. Thức khuya xem phim.
B. Ăn đồ ăn nhanh hàng ngày.
C. Ngủ đủ giấc và tập thể dục đều đặn.
D. Bỏ bữa sáng.

2. Tự chăm sóc bản thân về mặt cảm xúc bao gồm việc chấp nhận và đối diện với những cảm xúc khó khăn. Theo lý thuyết về quản lý cảm xúc, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Giả vờ như cảm xúc đó không tồn tại.
B. Dồn nén cảm xúc tiêu cực vào bên trong.
C. Nhận biết, chấp nhận và tìm cách xử lý cảm xúc một cách lành mạnh (ví dụ: nói chuyện, viết nhật ký, tập thể dục).
D. Trút giận lên người vô tội.

3. Tự chăm sóc bản thân về mặt tài chính có ý nghĩa gì?

A. Chi tiêu không kiểm soát để tận hưởng cuộc sống.
B. Lập ngân sách, tiết kiệm và quản lý nợ một cách có trách nhiệm để giảm bớt lo lắng về tiền bạc.
C. Chỉ tập trung kiếm thật nhiều tiền mà không quan tâm đến chi tiêu.
D. Luôn vay mượn để đáp ứng mọi nhu cầu.

4. Việc thiết lập mục tiêu SMART là một phương pháp hiệu quả để đạt được các mục tiêu cá nhân, bao gồm cả mục tiêu liên quan đến tự chăm sóc bản thân. SMART là viết tắt của các từ nào?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
C. Strategic, Motivating, Ambitious, Realistic, Timely.
D. Sensible, Motivating, Actionable, Reliable, Thoughtful.

5. Một khía cạnh quan trọng của tự chăm sóc bản thân là quản lý thời gian hiệu quả. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý thời gian phổ biến?

A. Lập danh sách công việc (To-do list).
B. Phân bổ thời gian cho từng nhiệm vụ (Time blocking).
C. Áp dụng kỹ thuật Pomodoro (làm việc theo các khoảng thời gian ngắn, ngắt quãng).
D. Trì hoãn mọi công việc quan trọng cho đến phút cuối.

6. Việc học cách đối diện với sự không chắc chắn và chấp nhận rằng không phải lúc nào mọi thứ cũng theo kế hoạch là một phần của tự chăm sóc bản thân về mặt nào?

A. Tài chính.
B. Thể chất.
C. Tinh thần/Cảm xúc.
D. Xã hội.

7. Trong việc tự chăm sóc bản thân, việc xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội là rất quan trọng. Ai hoặc nhóm nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh?

A. Gia đình và bạn bè thân thiết.
B. Đồng nghiệp có mối quan hệ tốt.
C. Những người thường xuyên phán xét, chỉ trích và làm bạn cảm thấy tồi tệ.
D. Chuyên gia tư vấn hoặc nhà trị liệu tâm lý.

8. Tự chăm sóc bản thân về mặt nghề nghiệp có thể bao gồm việc:

A. Luôn làm việc quá sức để chứng tỏ bản thân.
B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, phát triển kỹ năng và đặt ra mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng.
C. Tránh né các nhiệm vụ khó khăn.
D. Chỉ làm những gì được yêu cầu mà không chủ động học hỏi thêm.

9. Tại sao việc duy trì mối quan hệ với thiên nhiên (ví dụ: đi dạo trong công viên, chăm sóc cây cối) lại được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân?

A. Thiên nhiên có thể làm tăng cảm giác cô lập.
B. Nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với thiên nhiên giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng cường sự tập trung.
C. Chỉ là một hoạt động giải trí vô nghĩa.
D. Nó đòi hỏi quá nhiều nỗ lực thể chất.

10. Tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần bao gồm việc nuôi dưỡng những suy nghĩ tích cực. Đâu là biểu hiện của tư duy phát triển (growth mindset)?

A. Tin rằng khả năng và trí thông minh là cố định, không thể thay đổi.
B. Xem thất bại là cơ hội để học hỏi và phát triển.
C. Tránh né những thử thách để không mắc sai lầm.
D. Luôn đổ lỗi cho hoàn cảnh khi gặp khó khăn.

11. Việc thiết lập một không gian sống ngăn nắp và yên tĩnh có thể đóng góp vào tự chăm sóc bản thân như thế nào?

A. Làm tăng thêm sự bừa bộn và hỗn loạn trong tâm trí.
B. Giúp giảm căng thẳng, tăng cường sự tập trung và tạo cảm giác an toàn, thư thái.
C. Không có tác động đáng kể đến trạng thái tinh thần.
D. Chỉ quan trọng đối với những người sống một mình.

12. Một trong những yếu tố quan trọng nhất của tự chăm sóc bản thân là nhận biết và quản lý cảm xúc của mình. Theo các chuyên gia tâm lý, việc đặt tên cho cảm xúc (ví dụ: Tôi đang cảm thấy lo lắng thay vì Tôi đang cảm thấy tồi tệ) giúp ích như thế nào trong quá trình này?

A. Giúp tăng cường cường độ cảm xúc tiêu cực.
B. Giúp tách biệt bản thân khỏi cảm xúc, giảm bớt sự choáng ngợp và tăng khả năng kiểm soát.
C. Làm cho cảm xúc trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Chỉ có tác dụng với những cảm xúc tích cực.

13. Tự chăm sóc bản thân còn bao gồm việc học cách nói không với những yêu cầu hoặc nghĩa vụ mà bạn không thể hoặc không muốn thực hiện. Tại sao việc nói không lại quan trọng đối với tự chăm sóc bản thân?

A. Để tránh làm mất lòng người khác bằng mọi giá.
B. Để bảo vệ thời gian, năng lượng và ranh giới cá nhân, tránh bị kiệt sức.
C. Thể hiện sự thiếu hợp tác và ích kỷ.
D. Làm giảm sự tự tin và giá trị bản thân.

14. Tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần (spiritual self-care) không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo. Nó có thể bao gồm việc:

A. Luôn tập trung vào vật chất và tiền bạc.
B. Tìm kiếm ý nghĩa, mục đích sống và sự kết nối với thế giới xung quanh.
C. Tham gia vào các hoạt động giải trí vô bổ.
D. Chỉ quan tâm đến nhu cầu cá nhân mà không nghĩ đến người khác.

15. Khi đối mặt với cảm giác quá tải công việc, hành động nào sau đây là biểu hiện của tự chăm sóc bản thân?

A. Tiếp tục làm việc không ngừng nghỉ.
B. Yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thương lượng lại về thời hạn/khối lượng công việc.
C. Than phiền với mọi người về khối lượng công việc.
D. Trốn tránh công việc.

16. Tự chăm sóc bản thân về mặt trí tuệ khuyến khích việc học hỏi và phát triển liên tục. Hoạt động nào sau đây ít có khả năng kích thích sự phát triển trí tuệ?

A. Đọc sách về một chủ đề mới.
B. Tham gia một khóa học trực tuyến.
C. Chơi các trò chơi yêu cầu giải đố hoặc chiến lược.
D. Lặp đi lặp lại các thói quen cũ mà không có sự thay đổi hay thử nghiệm.

17. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, mindfulness (chánh niệm) được đề cập đến như một kỹ năng quan trọng. Chánh niệm tập trung vào điều gì?

A. Suy nghĩ về quá khứ và lên kế hoạch chi tiết cho tương lai.
B. Tập trung vào hiện tại, quan sát suy nghĩ, cảm xúc và cảm giác cơ thể một cách không phán xét.
C. Luôn duy trì sự lạc quan thái quá bất kể hoàn cảnh.
D. Cố gắng loại bỏ mọi suy nghĩ tiêu cực ra khỏi tâm trí.

18. Việc ngủ đủ giấc là một trụ cột của tự chăm sóc bản thân. Theo các khuyến cáo về sức khỏe, người trưởng thành nên ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm để tối ưu hóa sức khỏe thể chất và tinh thần?

A. 4-5 giờ.
B. 6-7 giờ.
C. 7-9 giờ.
D. 10-12 giờ.

19. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh là một phần thiết yếu của tự chăm sóc bản thân. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

A. Rau xanh và trái cây.
B. Chất béo.
C. Carbohydrate (Tinh bột).
D. Vitamin và khoáng chất.

20. Tự chăm sóc bản thân về mặt xã hội bao gồm việc duy trì các mối quan hệ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc chăm sóc khía cạnh xã hội?

A. Dành thời gian chất lượng với gia đình và bạn bè.
B. Tham gia các hoạt động cộng đồng hoặc câu lạc bộ sở thích.
C. Thiết lập ranh giới rõ ràng để tránh các mối quan hệ độc hại.
D. Chỉ tập trung vào công việc và bỏ bê các mối quan hệ cá nhân.

21. Việc thiết lập ranh giới cá nhân lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong tự chăm sóc bản thân. Ranh giới cá nhân được hiểu là gì?

A. Là những quy tắc bất biến mà người khác phải tuân theo khi tương tác với bạn.
B. Là những giới hạn về thể chất, tinh thần và cảm xúc mà bạn đặt ra để bảo vệ bản thân và duy trì sự cân bằng.
C. Là việc luôn đồng ý với mọi người để tránh xung đột.
D. Là sự cô lập bản thân khỏi các mối quan hệ xã hội.

22. Một khía cạnh của tự chăm sóc bản thân là quản lý căng thẳng. Kỹ thuật hít thở sâu (deep breathing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giảm căng thẳng?

A. Tăng nhịp tim và huyết áp để cơ thể cảm thấy tỉnh táo hơn.
B. Kích hoạt phản ứng chiến đấu hay bỏ chạy của hệ thần kinh giao cảm.
C. Kích hoạt phản ứng thư giãn của hệ thần kinh phó giao cảm, làm chậm nhịp tim và giảm căng thẳng.
D. Chỉ có tác dụng tâm lý, không ảnh hưởng đến sinh lý cơ thể.

23. Trong việc tự chăm sóc bản thân, hoạt động nào sau đây có thể giúp phục hồi năng lượng và giảm mệt mỏi hiệu quả nhất?

A. Tiếp tục làm việc với cường độ cao.
B. Ngủ một giấc ngắn (khoảng 20-30 phút) hoặc thực hiện các hoạt động thư giãn nhẹ nhàng.
C. Uống nhiều cà phê.
D. Tăng cường các hoạt động kích thích như xem phim hành động.

24. Khi đối mặt với sự phê bình hoặc phản hồi tiêu cực, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân hiệu quả?

A. Ngay lập tức nổi giận và phản bác.
B. Coi đó là sự tấn công cá nhân và rút lui.
C. Lắng nghe một cách cởi mở, xem xét những điểm có thể học hỏi và bỏ qua những gì không mang tính xây dựng.
D. Tự trách mình quá mức và cảm thấy vô dụng.

25. Tự chăm sóc bản thân bao gồm cả việc duy trì sức khỏe thể chất. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào ít có khả năng đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe tim mạch?

A. Đi bộ nhanh 30 phút mỗi ngày.
B. Tham gia các bài tập aerobic cường độ vừa.
C. Ngồi xem tivi nhiều giờ liền mà không vận động.
D. Bơi lội thường xuyên.

1 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Việc thiết lập các thói quen lành mạnh là nền tảng của tự chăm sóc bản thân. Thói quen nào sau đây cần được ưu tiên để có sức khỏe tổng thể tốt nhất?

2 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Tự chăm sóc bản thân về mặt cảm xúc bao gồm việc chấp nhận và đối diện với những cảm xúc khó khăn. Theo lý thuyết về quản lý cảm xúc, cách tiếp cận nào sau đây là hiệu quả nhất?

3 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Tự chăm sóc bản thân về mặt tài chính có ý nghĩa gì?

4 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Việc thiết lập mục tiêu SMART là một phương pháp hiệu quả để đạt được các mục tiêu cá nhân, bao gồm cả mục tiêu liên quan đến tự chăm sóc bản thân. SMART là viết tắt của các từ nào?

5 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Một khía cạnh quan trọng của tự chăm sóc bản thân là quản lý thời gian hiệu quả. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý thời gian phổ biến?

6 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Việc học cách đối diện với sự không chắc chắn và chấp nhận rằng không phải lúc nào mọi thứ cũng theo kế hoạch là một phần của tự chăm sóc bản thân về mặt nào?

7 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Trong việc tự chăm sóc bản thân, việc xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội là rất quan trọng. Ai hoặc nhóm nào sau đây KHÔNG được coi là một phần của mạng lưới hỗ trợ xã hội lành mạnh?

8 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Tự chăm sóc bản thân về mặt nghề nghiệp có thể bao gồm việc:

9 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc duy trì mối quan hệ với thiên nhiên (ví dụ: đi dạo trong công viên, chăm sóc cây cối) lại được xem là một hình thức tự chăm sóc bản thân?

10 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần bao gồm việc nuôi dưỡng những suy nghĩ tích cực. Đâu là biểu hiện của tư duy phát triển (growth mindset)?

11 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Việc thiết lập một không gian sống ngăn nắp và yên tĩnh có thể đóng góp vào tự chăm sóc bản thân như thế nào?

12 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Một trong những yếu tố quan trọng nhất của tự chăm sóc bản thân là nhận biết và quản lý cảm xúc của mình. Theo các chuyên gia tâm lý, việc đặt tên cho cảm xúc (ví dụ: Tôi đang cảm thấy lo lắng thay vì Tôi đang cảm thấy tồi tệ) giúp ích như thế nào trong quá trình này?

13 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Tự chăm sóc bản thân còn bao gồm việc học cách nói không với những yêu cầu hoặc nghĩa vụ mà bạn không thể hoặc không muốn thực hiện. Tại sao việc nói không lại quan trọng đối với tự chăm sóc bản thân?

14 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Tự chăm sóc bản thân về mặt tinh thần (spiritual self-care) không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo. Nó có thể bao gồm việc:

15 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Khi đối mặt với cảm giác quá tải công việc, hành động nào sau đây là biểu hiện của tự chăm sóc bản thân?

16 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Tự chăm sóc bản thân về mặt trí tuệ khuyến khích việc học hỏi và phát triển liên tục. Hoạt động nào sau đây ít có khả năng kích thích sự phát triển trí tuệ?

17 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Trong bối cảnh tự chăm sóc bản thân, mindfulness (chánh niệm) được đề cập đến như một kỹ năng quan trọng. Chánh niệm tập trung vào điều gì?

18 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Việc ngủ đủ giấc là một trụ cột của tự chăm sóc bản thân. Theo các khuyến cáo về sức khỏe, người trưởng thành nên ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm để tối ưu hóa sức khỏe thể chất và tinh thần?

19 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh là một phần thiết yếu của tự chăm sóc bản thân. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể?

20 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Tự chăm sóc bản thân về mặt xã hội bao gồm việc duy trì các mối quan hệ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phù hợp với việc chăm sóc khía cạnh xã hội?

21 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc thiết lập ranh giới cá nhân lành mạnh đóng vai trò quan trọng trong tự chăm sóc bản thân. Ranh giới cá nhân được hiểu là gì?

22 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Một khía cạnh của tự chăm sóc bản thân là quản lý căng thẳng. Kỹ thuật hít thở sâu (deep breathing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để giảm căng thẳng?

23 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong việc tự chăm sóc bản thân, hoạt động nào sau đây có thể giúp phục hồi năng lượng và giảm mệt mỏi hiệu quả nhất?

24 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đối mặt với sự phê bình hoặc phản hồi tiêu cực, cách tiếp cận nào sau đây thể hiện sự tự chăm sóc bản thân hiệu quả?

25 / 25

Category: [Kết nối tri thức] Trắc nghiệm hướng nghiệp 6 tuần 10: Tự chăm sóc bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Tự chăm sóc bản thân bao gồm cả việc duy trì sức khỏe thể chất. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào ít có khả năng đóng góp vào việc cải thiện sức khỏe tim mạch?