1. Quy trình `de-icing` (phá băng) cho máy bay được thực hiện trước chuyến bay để đảm bảo điều gì?
A. Máy bay có vẻ ngoài sạch sẽ hơn
B. Cải thiện hiệu suất khí động học và an toàn bay
C. Giảm tiếng ồn động cơ
D. Tiết kiệm nhiên liệu
2. Công nghệ `Single-Pilot Operation` (vận hành một phi công) trong tương lai hướng đến mục tiêu gì?
A. Tăng số lượng phi công trên mỗi chuyến bay
B. Giảm chi phí vận hành bằng cách giảm số lượng phi công trong buồng lái
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp giữa các phi công
D. Tăng cường sự tham gia của hành khách vào điều khiển máy bay
3. Loại hình dịch vụ nào KHÔNG thuộc dịch vụ mặt đất tại sân bay?
A. Xử lý hành lý
B. Tiếp nhiên liệu cho máy bay
C. Kiểm soát không lưu
D. Phục vụ suất ăn trên máy bay
4. Hàng không dân dụng chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa quân sự
B. Vận chuyển hành khách và hàng hóa công cộng
C. Nghiên cứu và phát triển công nghệ hàng không vũ trụ
D. Huấn luyện phi công quân sự
5. Hệ thống dẫn đường quán tính (Inertial Navigation System - INS) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đo lường tín hiệu từ vệ tinh GPS
B. Đo lường gia tốc và vận tốc góc để tính toán vị trí
C. Sử dụng sóng radio để xác định vị trí
D. Dựa vào bản đồ địa hình được lập trình sẵn
6. Khái niệm `giờ bay` (flight hours) dùng để chỉ điều gì trong hàng không dân dụng?
A. Thời gian máy bay di chuyển trên đường băng
B. Tổng thời gian từ khi máy bay bắt đầu lăn bánh đến khi dừng hẳn sau khi hạ cánh
C. Thời gian máy bay thực tế ở trên không trung
D. Thời gian làm việc của phi hành đoàn
7. Tại sao việc kiểm tra an ninh hành khách và hành lý tại sân bay lại cần thiết?
A. Để tăng doanh thu cho sân bay
B. Để ngăn chặn các hành vi phạm tội và đảm bảo an toàn cho chuyến bay
C. Để giảm thời gian làm thủ tục cho hành khách
D. Để tạo sự thoải mái cho hành khách
8. Trong lĩnh vực hàng không dân dụng, `slot` (lượt cất/hạ cánh) tại sân bay có ý nghĩa gì?
A. Số lượng ghế hạng thương gia trên máy bay
B. Quyền được phép cất cánh hoặc hạ cánh tại một sân bay cụ thể vào một thời điểm nhất định
C. Kích thước khoang hành lý của máy bay
D. Thời gian làm thủ tục check-in tại sân bay
9. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định an toàn hàng không toàn cầu?
A. Liên Hợp Quốc (UN)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
10. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức chính đối với hàng không dân dụng trong tương lai?
A. Giảm thiểu tác động môi trường
B. Ứng phó với đại dịch và khủng hoảng toàn cầu
C. Đảm bảo an ninh hàng không trước các mối đe dọa mới
D. Sự thiếu hụt trầm trọng về nhu cầu đi lại bằng đường hàng không
11. Loại hình máy bay nào thường được sử dụng cho các chuyến bay đường dài quốc tế?
A. Máy bay cánh quạt
B. Máy bay trực thăng
C. Máy bay thân rộng
D. Máy bay phản lực hạng nhẹ
12. Trong quy trình bay, giai đoạn nào tiêu thụ nhiên liệu nhiều nhất?
A. Giai đoạn bay bằng (cruise)
B. Giai đoạn cất cánh và leo cao (takeoff and climb)
C. Giai đoạn hạ cánh (landing)
D. Giai đoạn lăn bánh trên đường băng (taxiing)
13. Loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với các hãng hàng không để chi trả cho các rủi ro và thiệt hại có thể xảy ra?
A. Bảo hiểm y tế cho nhân viên
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng không
C. Bảo hiểm thất nghiệp
D. Bảo hiểm tài sản
14. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của hàng không dân dụng là gì?
A. Sự gia tăng chi phí đào tạo phi công
B. Lượng khí thải carbon từ máy bay
C. Sự cạnh tranh từ các phương tiện giao thông khác
D. Sự thiếu hụt nhân viên kiểm soát không lưu
15. “Hiệu ứng J-curve” trong kinh tế hàng không dân dụng thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự biến động giá nhiên liệu
B. Ảnh hưởng của việc đầu tư vào sân bay mới
C. Tác động của việc phá giá đồng tiền lên doanh thu quốc tế ban đầu
D. Thay đổi trong quy định về giờ làm việc của phi hành đoàn
16. Trong quản lý rủi ro hàng không, khái niệm `Human Factors` (Yếu tố con người) đề cập đến điều gì?
A. Sự cố kỹ thuật của máy bay do lỗi thiết kế
B. Những yếu tố liên quan đến con người có thể gây ra hoặc góp phần vào sự cố hàng không
C. Điều kiện thời tiết bất lợi
D. Sự cố do động vật hoang dã xâm nhập sân bay
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn trong hàng không dân dụng?
A. Giá vé máy bay cạnh tranh
B. Lịch trình bay dày đặc
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và quy trình an toàn
D. Sự thoải mái của hành khách
18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá vé máy bay?
A. Giá nhiên liệu
B. Mùa cao điểm du lịch
C. Màu sơn của máy bay
D. Mức độ cạnh tranh giữa các hãng hàng không
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống điều khiển bay (Flight Control System) của máy bay?
A. Cánh tà (Flaps)
B. Cánh liệng (Ailerons)
C. Bộ phận hạ cánh (Landing Gear)
D. Bánh lái độ cao (Elevator)
20. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nhiễu loạn không khí (turbulence) là gì?
A. Sự cố động cơ máy bay
B. Thay đổi đột ngột về áp suất và tốc độ gió trong khí quyển
C. Va chạm với chim
D. Lỗi điều khiển của phi công
21. Phân biệt sự khác biệt chính giữa máy bay thân rộng và máy bay thân hẹp?
A. Máy bay thân rộng có tốc độ bay nhanh hơn
B. Máy bay thân rộng có tầm bay xa hơn và chở được nhiều hành khách hơn
C. Máy bay thân hẹp có khả năng hạ cánh trên đường băng ngắn hơn
D. Máy bay thân hẹp tiêu thụ nhiên liệu ít hơn
22. Loại hình đào tạo nào là bắt buộc đối với tất cả phi công dân dụng để duy trì giấy phép lái máy bay?
A. Đào tạo nâng cao về quản lý khủng hoảng
B. Đào tạo định kỳ và kiểm tra trình độ
C. Đào tạo về dịch vụ khách hàng
D. Đào tạo về kỹ năng marketing
23. Hệ thống lái tự động (Autopilot) trong máy bay dân dụng có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn phi công trong mọi giai đoạn bay
B. Hỗ trợ phi công điều khiển máy bay, giảm tải và tăng độ chính xác
C. Chỉ hoạt động khi máy bay gặp sự cố
D. Chủ yếu dùng để giải trí cho hành khách
24. Công nghệ ADS-B (Automatic Dependent Surveillance-Broadcast) giúp cải thiện điều gì trong quản lý không lưu?
A. Giảm tiếng ồn máy bay
B. Tăng cường khả năng giám sát vị trí máy bay chính xác và liên tục
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ trên máy bay
D. Giảm chi phí bảo trì máy bay
25. Động cơ phản lực hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý nào?
A. Định luật bảo toàn năng lượng
B. Định luật 1 Newton về quán tính
C. Định luật 3 Newton về tác dụng và phản tác dụng
D. Định luật Boyle-Mariotte
26. Chức năng chính của bộ phận kiểm soát không lưu (ATC) là gì?
A. Bán vé máy bay cho hành khách
B. Hướng dẫn và giám sát máy bay để ngăn ngừa va chạm
C. Bảo trì và sửa chữa máy bay
D. Quản lý hành lý của hành khách
27. Hệ thống EGPWS (Enhanced Ground Proximity Warning System) cảnh báo phi công về nguy cơ gì?
A. Va chạm trên không
B. Tiếp cận địa hình nguy hiểm quá gần
C. Nhiễu loạn không khí nghiêm trọng
D. Cháy động cơ
28. Loại hình sân bay nào thường phục vụ các chuyến bay quốc tế và có cơ sở hạ tầng lớn nhất?
A. Sân bay quân sự
B. Sân bay trực thăng
C. Sân bay quốc tế
D. Sân bay địa phương
29. Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các hãng hàng không, chiến lược `Giá vé thấp` thường tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp dịch vụ cao cấp và tiện nghi vượt trội
B. Giảm chi phí hoạt động để cung cấp giá vé cạnh tranh
C. Tăng cường quảng cáo và marketing mạnh mẽ
D. Mở rộng mạng lưới đường bay đến các điểm đến xa xôi
30. Loại hình sân bay nào thường có đường băng ngắn và phục vụ máy bay cánh quạt hoặc máy bay phản lực cỡ nhỏ?
A. Sân bay quốc tế lớn
B. Sân bay khu vực/nội địa
C. Sân bay quân sự
D. Sân bay vũ trụ