Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán tài chính

1. Công thức nào sau đây biểu diễn Giá trị Hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư, trong đó CF_t là dòng tiền ở thời điểm t, r là tỷ lệ chiết khấu, và T là thời gian dự án?

A. NPV = ∑_(t=0)^T (CF_t / (1 + r)^t)
B. NPV = ∑_(t=1)^T (CF_t / (1 + r)^t) - Vốn đầu tư ban đầu
C. NPV = ∑_(t=0)^T (CF_t * (1 + r)^t)
D. NPV = ∑_(t=1)^T (CF_t * (1 + r)^t) + Vốn đầu tư ban đầu

2. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án đầu tư được tính như thế nào?

A. Tổng dòng tiền vào chia cho vốn đầu tư ban đầu.
B. Thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy từ dự án bằng vốn đầu tư ban đầu.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền vào chia cho vốn đầu tư ban đầu.
D. Thời gian cần thiết để lợi nhuận ròng tích lũy từ dự án bằng vốn đầu tư ban đầu.

3. Trong quản lý rủi ro hối đoái, `Hợp đồng kỳ hạn` (Forward contract) được sử dụng để làm gì?

A. Mua bán ngoại tệ ngay lập tức (giao ngay).
B. Quyền chọn mua hoặc bán ngoại tệ trong tương lai.
C. Ấn định tỷ giá hối đoái cho một giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai.
D. Trao đổi dòng tiền giữa hai loại tiền tệ khác nhau.

4. Phương pháp `Chiết khấu dòng tiền tự do` (Free Cash Flow to Firm - FCFF) được sử dụng để định giá cái gì?

A. Cổ phiếu của công ty.
B. Trái phiếu của công ty.
C. Toàn bộ doanh nghiệp (cả vốn chủ sở hữu và nợ).
D. Dự án đầu tư cụ thể.

5. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền tương lai khi lãi suất chiết khấu tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trị hiện tại tăng lên.
B. Giá trị hiện tại giảm xuống.
C. Giá trị hiện tại không đổi.
D. Giá trị hiện tại biến động không dự đoán được.

6. Công cụ phái sinh (Derivative) có giá trị phụ thuộc vào điều gì?

A. Giá trị sổ sách của doanh nghiệp phát hành.
B. Giá trị thị trường của tài sản cơ sở.
C. Lãi suất phi rủi ro trên thị trường.
D. Cả giá trị thị trường của tài sản cơ sở và lãi suất phi rủi ro.

7. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) có thể khuếch đại điều gì cho cổ đông?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT).
C. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Tổng tài sản.

8. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) trong đầu tư tài chính đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp phát hành.
B. Rủi ro giá tài sản giảm do biến động thị trường.
C. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng với giá hợp lý.
D. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị tài sản.

9. Khái niệm `Chi phí vốn bình quân gia quyền` (WACC) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng của một dự án đầu tư.
B. Tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền tự do của doanh nghiệp.
C. Chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp để định giá doanh nghiệp.
D. Xác định cơ cấu vốn tối ưu của doanh nghiệp.

10. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng doanh thu.
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.

11. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
C. Khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của doanh nghiệp.
D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.

12. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Giá trái phiếu biến động không dự đoán được.

13. Công thức Sharpe Ratio đo lường điều gì trong quản lý danh mục đầu tư?

A. Tỷ suất sinh lời của danh mục đầu tư.
B. Rủi ro hệ thống của danh mục đầu tư.
C. Lợi nhuận vượt trội trên một đơn vị rủi ro của danh mục đầu tư.
D. Độ biến động của danh mục đầu tư so với thị trường.

14. Lãi suất chiết khấu (Discount rate) trong tính toán NPV phản ánh điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
B. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư.
C. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
D. Lợi nhuận trung bình của thị trường chứng khoán.

15. Trong phân tích rủi ro tín dụng, `Xếp hạng tín nhiệm` (Credit rating) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của tổ chức phát hành trái phiếu hoặc khoản vay.
C. Đo lường mức độ biến động giá cổ phiếu.
D. Xác định lãi suất chiết khấu phù hợp.

16. Trong mô hình CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn), hệ số Beta đo lường điều gì?

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của tài sản.
B. Mức độ biến động của thị trường chung.
C. Rủi ro hệ thống của tài sản so với thị trường.
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của công ty.

17. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của dự án đầu tư là gì?

A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của dự án.
B. Lãi suất chiết khấu làm cho NPV của dự án bằng 0.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư ban đầu.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu dự kiến của dự án.

18. Công thức Dupont được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

19. Trong mô hình định giá quyền chọn Black-Scholes, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá quyền chọn mua (call option)?

A. Giá tài sản cơ sở.
B. Thời gian đáo hạn.
C. Lãi suất phi rủi ro.
D. Cổ tức dự kiến chi trả trước ngày đáo hạn (nếu có).

20. Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp.
B. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp và mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính.
C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.

21. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (Working capital management) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
B. Tối thiểu hóa chi phí vốn.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn.
D. Tối đa hóa giá trị thị trường của cổ phiếu.

22. Rủi ro lạm phát ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Làm tăng giá trị thực của dòng tiền tương lai.
B. Làm giảm giá trị thực của dòng tiền tương lai.
C. Không ảnh hưởng đến giá trị thực của dòng tiền tương lai.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng tiền danh nghĩa, không ảnh hưởng dòng tiền thực.

23. Khi phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong thẩm định dự án, chúng ta thay đổi yếu tố nào?

A. Thay đổi tất cả các yếu tố đầu vào cùng một lúc.
B. Thay đổi từng yếu tố đầu vào một cách riêng biệt để xem xét ảnh hưởng của nó đến kết quả.
C. Thay đổi các yếu tố đầu ra để xem xét ảnh hưởng đến yếu tố đầu vào.
D. Không thay đổi yếu tố nào, chỉ phân tích tình huống cơ sở.

24. Lãi suất hiệu dụng năm (EAY) khác với lãi suất danh nghĩa năm (APY) trong trường hợp nào?

A. Khi lãi suất danh nghĩa được công bố bởi ngân hàng trung ương.
B. Khi lãi được nhập gốc (ghép lãi) nhiều lần trong một năm.
C. Khi lãi suất được tính trên cơ sở năm 365 ngày thay vì 360 ngày.
D. Khi không có bất kỳ khoản phí nào liên quan đến khoản vay hoặc đầu tư.

25. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro hệ thống (systematic risk)?

A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro tín dụng của một công ty cụ thể.
D. Rủi ro lạm phát.

26. Trong phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), `Chi phí cố định` (Fixed costs) là gì?

A. Chi phí thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động.
B. Chi phí không thay đổi khi mức độ hoạt động thay đổi trong một phạm vi nhất định.
C. Chi phí chỉ phát sinh khi sản xuất vượt quá một mức nhất định.
D. Chi phí có thể dễ dàng cắt giảm trong ngắn hạn.

27. Giá trị thời gian của tiền (Time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiền hôm nay có giá trị ít hơn tiền trong tương lai.
B. Tiền hôm nay có giá trị bằng tiền trong tương lai.
C. Tiền hôm nay có giá trị lớn hơn tiền trong tương lai.
D. Giá trị của tiền không thay đổi theo thời gian.

28. Trong ngữ cảnh trái phiếu, `Mệnh giá` (Par value) còn được gọi là gì?

A. Giá thị trường hiện tại.
B. Giá phát hành ban đầu.
C. Giá trị đáo hạn.
D. Lãi suất coupon.

29. Phương pháp khấu hao đường thẳng (Straight-line depreciation) tính khấu hao tài sản như thế nào?

A. Khấu hao giảm dần theo thời gian sử dụng.
B. Khấu hao bằng nhau mỗi năm trong suốt thời gian sử dụng hữu ích.
C. Khấu hao tăng dần theo thời gian sử dụng.
D. Khấu hao phụ thuộc vào doanh thu hàng năm.

30. Công thức tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản tiền gốc (PV) sau n kỳ với lãi suất r ghép lãi định kỳ là gì?

A. FV = PV * (1 + r * n)
B. FV = PV / (1 + r)^n
C. FV = PV * (1 + r)^n
D. FV = PV / (1 + r * n)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

1. Công thức nào sau đây biểu diễn Giá trị Hiện tại thuần (NPV) của một dự án đầu tư, trong đó CF_t là dòng tiền ở thời điểm t, r là tỷ lệ chiết khấu, và T là thời gian dự án?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

2. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của dự án đầu tư được tính như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quản lý rủi ro hối đoái, 'Hợp đồng kỳ hạn' (Forward contract) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp 'Chiết khấu dòng tiền tự do' (Free Cash Flow to Firm - FCFF) được sử dụng để định giá cái gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì xảy ra với giá trị hiện tại của một khoản tiền tương lai khi lãi suất chiết khấu tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

6. Công cụ phái sinh (Derivative) có giá trị phụ thuộc vào điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

7. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) có thể khuếch đại điều gì cho cổ đông?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

8. Rủi ro thanh khoản (Liquidity risk) trong đầu tư tài chính đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

9. Khái niệm 'Chi phí vốn bình quân gia quyền' (WACC) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

10. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

11. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

13. Công thức Sharpe Ratio đo lường điều gì trong quản lý danh mục đầu tư?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

14. Lãi suất chiết khấu (Discount rate) trong tính toán NPV phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

15. Trong phân tích rủi ro tín dụng, 'Xếp hạng tín nhiệm' (Credit rating) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

16. Trong mô hình CAPM (Mô hình định giá tài sản vốn), hệ số Beta đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

17. Chỉ số IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) của dự án đầu tư là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

18. Công thức Dupont được sử dụng để phân tích điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

19. Trong mô hình định giá quyền chọn Black-Scholes, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá quyền chọn mua (call option)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

20. Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

21. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (Working capital management) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

22. Rủi ro lạm phát ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

23. Khi phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) trong thẩm định dự án, chúng ta thay đổi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

24. Lãi suất hiệu dụng năm (EAY) khác với lãi suất danh nghĩa năm (APY) trong trường hợp nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

25. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro hệ thống (systematic risk)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

26. Trong phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP), 'Chi phí cố định' (Fixed costs) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

27. Giá trị thời gian của tiền (Time value of money) dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

28. Trong ngữ cảnh trái phiếu, 'Mệnh giá' (Par value) còn được gọi là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp khấu hao đường thẳng (Straight-line depreciation) tính khấu hao tài sản như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Toán tài chính

Tags: Bộ đề 14

30. Công thức tính Giá trị Tương lai (FV) của một khoản tiền gốc (PV) sau n kỳ với lãi suất r ghép lãi định kỳ là gì?