1. Chi phí cố định (Fixed Costs) khác với chi phí biến đổi (Variable Costs) ở điểm nào?
A. Chi phí cố định thay đổi theo sản lượng, còn chi phí biến đổi thì không.
B. Chi phí biến đổi không thay đổi theo sản lượng, còn chi phí cố định thì có.
C. Chi phí cố định không thay đổi theo sản lượng trong một phạm vi hoạt động nhất định, còn chi phí biến đổi thay đổi trực tiếp theo sản lượng.
D. Chi phí biến đổi luôn lớn hơn chi phí cố định.
2. Dòng tiền tự do (Free Cash Flow - FCF) đại diện cho điều gì?
A. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
B. Dòng tiền còn lại sau khi doanh nghiệp đã thanh toán tất cả các chi phí hoạt động và đầu tư cần thiết.
C. Tổng dòng tiền vào của doanh nghiệp.
D. Dòng tiền ra để trả nợ vay.
3. Bảng phân bổ trả nợ (Amortization Schedule) của một khoản vay cho biết điều gì?
A. Lãi suất hiệu quả thực tế của khoản vay.
B. Chi tiết về từng khoản thanh toán, bao gồm phần gốc và phần lãi.
C. Tổng số tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay.
D. Thời gian hoàn vốn gốc của khoản vay.
4. Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?
A. (Lợi nhuận ròng / Doanh thu thuần) * 100%
B. (Lợi nhuận gộp / Giá vốn hàng bán) * 100%
C. (Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần) * 100%
D. (Lợi nhuận trước thuế và lãi vay / Doanh thu thuần) * 100%
5. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong đánh giá dự án đầu tư được sử dụng để làm gì?
A. Xác định giá trị tối ưu của dự án.
B. Đánh giá mức độ thay đổi của kết quả dự án (ví dụ: NPV) khi các yếu tố đầu vào thay đổi.
C. Tính toán xác suất thành công của dự án.
D. So sánh dự án với các dự án khác.
6. Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để tính toán điều gì?
A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường.
B. Rủi ro hệ thống của một cổ phiếu.
C. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản rủi ro (ví dụ: cổ phiếu).
D. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của doanh nghiệp.
7. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính Giá trị Hiện tại (Present Value - PV) của một khoản tiền trong tương lai?
A. PV = FV * (1 + r) ^ n
B. PV = FV / (1 + r) ^ n
C. PV = FV * (1 + r) / n
D. PV = FV / (1 + r) * n
8. Lãi suất danh nghĩa (Nominal Interest Rate) khác với lãi suất thực tế (Real Interest Rate) ở điểm nào?
A. Lãi suất danh nghĩa đã bao gồm yếu tố lạm phát, còn lãi suất thực tế thì không.
B. Lãi suất thực tế đã bao gồm yếu tố lạm phát, còn lãi suất danh nghĩa thì không.
C. Lãi suất danh nghĩa được tính hàng năm, còn lãi suất thực tế được tính hàng tháng.
D. Lãi suất thực tế luôn cao hơn lãi suất danh nghĩa.
9. Chi phí vốn bình quân gia quyền (Weighted Average Cost of Capital - WACC) đại diện cho điều gì?
A. Chi phí trung bình để huy động vốn cổ phần.
B. Chi phí trung bình để huy động vốn vay.
C. Chi phí trung bình của tất cả các nguồn vốn mà doanh nghiệp sử dụng (cả vốn vay và vốn chủ sở hữu).
D. Lãi suất chiết khấu tối thiểu mà doanh nghiệp nên sử dụng để đánh giá dự án.
10. Sự khác biệt chính giữa niên kim thông thường (Ordinary Annuity) và niên kim đầu kỳ (Annuity Due) là gì?
A. Niên kim thông thường có giá trị tương lai lớn hơn niên kim đầu kỳ.
B. Thời điểm thanh toán các khoản niên kim.
C. Lãi suất áp dụng cho niên kim đầu kỳ cao hơn.
D. Niên kim đầu kỳ chỉ áp dụng cho các khoản vay, còn niên kim thông thường cho đầu tư.
11. Giá trị thời gian của tiền tệ (Time Value of Money - TVM) dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Một đồng tiền hôm nay có giá trị tương đương một đồng tiền trong tương lai.
B. Một đồng tiền trong tương lai có giá trị hơn một đồng tiền hôm nay do lạm phát.
C. Một đồng tiền hôm nay có giá trị hơn một đồng tiền trong tương lai do tiềm năng sinh lời.
D. Giá trị của tiền tệ không thay đổi theo thời gian.
12. Một khoản vay ôtô 300 triệu đồng với lãi suất 12%/năm, trả góp hàng tháng trong 5 năm. Khoản thanh toán hàng tháng (gốc và lãi) gần đúng là bao nhiêu?
A. 5 triệu đồng
B. 6.67 triệu đồng
C. 8.34 triệu đồng
D. 10 triệu đồng
13. Công thức DuPont (DuPont Analysis) được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
D. Rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
14. Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí vốn.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Giảm rủi ro phá sản.
D. Ổn định dòng tiền.
15. Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (Working Capital Management) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ròng.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và duy trì hoạt động.
C. Giảm thiểu chi phí vốn.
D. Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính.
16. Hệ số Beta (β) trong mô hình CAPM đo lường điều gì?
A. Tổng rủi ro của một cổ phiếu.
B. Rủi ro không hệ thống của một cổ phiếu.
C. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường) của một cổ phiếu so với thị trường chung.
D. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một cổ phiếu.
17. Trong quản lý rủi ro tài chính, `đa dạng hóa` (Diversification) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.
B. Giảm thiểu rủi ro không hệ thống (unsystematic risk) của danh mục đầu tư.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro đầu tư.
D. Tăng cường rủi ro hệ thống (systematic risk).
18. Một nhà đầu tư gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất kép 8%/năm. Sau 5 năm, số tiền lãi nhà đầu tư nhận được là bao nhiêu?
A. 40 triệu đồng
B. 46.93 triệu đồng
C. 146.93 triệu đồng
D. 180 triệu đồng
19. Giá trị Tương lai (Future Value - FV) của một khoản tiền tăng lên khi yếu tố nào sau đây tăng lên (giữ các yếu tố khác không đổi)?
A. Thời gian đầu tư (n) giảm.
B. Lãi suất (r) giảm.
C. Giá trị Hiện tại (PV) giảm.
D. Thời gian đầu tư (n) tăng.
20. Giá trị tương lai của một niên kim thông thường (Ordinary Annuity) được tính vào thời điểm nào?
A. Ngay khi khoản thanh toán niên kim đầu tiên được thực hiện.
B. Vào cuối kỳ thanh toán niên kim cuối cùng.
C. Vào đầu kỳ thanh toán niên kim đầu tiên.
D. Vào giữa kỳ thanh toán niên kim.
21. Khái niệm `chiết khấu dòng tiền` (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để làm gì?
A. Tính tổng dòng tiền thu được trong tương lai mà không quan tâm đến giá trị thời gian của tiền tệ.
B. Tính giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến trong tương lai.
C. Tính giá trị tương lai của các dòng tiền hiện tại.
D. Đánh giá rủi ro của một dự án đầu tư.
22. Lựa chọn nào sau đây là một ứng dụng của `Toán tài chính` trong cuộc sống cá nhân?
A. Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư công.
C. Lập kế hoạch tài chính cá nhân (ví dụ: tiết kiệm, đầu tư, vay vốn mua nhà).
D. Xây dựng mô hình định giá tài sản phái sinh.
23. Phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí (không lỗ, không lãi).
C. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
D. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
24. Giá trị Hiện tại Ròng (Net Present Value - NPV) của một dự án đầu tư được tính bằng cách nào?
A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi tổng giá trị tương lai của dòng tiền ra.
B. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
C. Tổng giá trị tương lai của dòng tiền vào trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
D. Tổng dòng tiền vào trừ đi tổng dòng tiền ra.
25. Rủi ro lãi suất (Interest Rate Risk) là gì?
A. Rủi ro do sự thay đổi tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự thay đổi giá cổ phiếu.
C. Rủi ro do sự thay đổi lãi suất thị trường ảnh hưởng đến giá trị tài sản hoặc nợ.
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao.
26. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá khả năng gì của doanh nghiệp?
A. Khả năng sinh lời.
B. Khả năng thanh toán nợ dài hạn.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
27. Chính sách tín dụng thương mại (Credit Policy) của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm thời hạn tín dụng.
B. Chỉ bao gồm tiêu chuẩn tín dụng.
C. Tiêu chuẩn tín dụng, điều khoản tín dụng, chính sách thu tiền và chính sách chiết khấu thanh toán sớm.
D. Lãi suất tín dụng và phí phạt trả chậm.
28. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return - IRR) là gì?
A. Lãi suất mà tại đó Giá trị Hiện tại Ròng (NPV) của dự án lớn nhất.
B. Lãi suất mà tại đó Giá trị Hiện tại Ròng (NPV) của dự án bằng không.
C. Lãi suất trung bình kỳ vọng của dự án.
D. Lãi suất chiết khấu được sử dụng để tính NPV.
29. Thời gian hoàn vốn (Payback Period) của một dự án đầu tư thể hiện điều gì?
A. Tổng lợi nhuận dự kiến của dự án.
B. Thời gian cần thiết để thu hồi vốn đầu tư ban đầu từ dòng tiền dự án.
C. Giá trị hiện tại của dự án sau khi hoàn vốn.
D. Tỷ suất sinh lời trung bình hàng năm của dự án.
30. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về cơ cấu vốn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại so với vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ tài sản cố định so với vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ nợ vay so với vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu so với tổng tài sản.