Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

1. Trong bối cảnh tự động hóa và ứng dụng công nghệ, vai trò của định mức lao động có xu hướng:

A. Giảm đi, vì máy móc thay thế con người.
B. Thay đổi, tập trung vào định mức cho vận hành và bảo trì máy móc, cũng như các công việc đòi hỏi kỹ năng cao.
C. Không thay đổi, vẫn giữ nguyên tầm quan trọng như trước.
D. Tăng lên, do cần định mức cho cả máy móc và con người.

2. Trong các loại định mức lao động, định mức thời gian có đơn vị tính phổ biến là gì?

A. Số lượng sản phẩm/ca.
B. Giờ/sản phẩm hoặc phút/sản phẩm.
C. Số tiền/sản phẩm.
D. Kg nguyên vật liệu/sản phẩm.

3. Để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong định mức lao động, doanh nghiệp nên:

A. Chỉ dựa vào ý kiến của quản lý cấp cao.
B. Công khai quy trình và kết quả định mức, có sự tham gia của đại diện người lao động.
C. Giữ bí mật thông tin về định mức lao động để tránh cạnh tranh.
D. Thường xuyên thay đổi định mức lao động để tạo áp lực.

4. Mục đích của việc `tiêu chuẩn hóa thao tác` trong tổ chức lao động là:

A. Tăng tính linh hoạt trong công việc.
B. Đảm bảo mọi người lao động thực hiện công việc theo cùng một quy trình tối ưu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào máy móc.
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhân viên.

5. Mục tiêu chính của tổ chức lao động khoa học là gì?

A. Tăng cường quyền lực của người lao động.
B. Giảm chi phí sản xuất và nâng cao năng suất lao động.
C. Tạo ra sự bất bình đẳng trong thu nhập.
D. Giảm giờ làm việc và tăng thời gian nghỉ ngơi.

6. Điều gì xảy ra nếu định mức lao động được xây dựng quá thấp so với năng lực thực tế của người lao động?

A. Năng suất lao động tăng cao đột biến.
B. Người lao động dễ dàng hoàn thành công việc, nhưng có thể gây lãng phí nguồn lực và giảm động lực làm việc.
C. Doanh nghiệp phải tăng chi phí tiền lương.
D. Chất lượng sản phẩm được cải thiện đáng kể.

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định định mức thời gian lao động?

A. Phương pháp phỏng vấn người lao động.
B. Phương pháp thống kê kinh nghiệm.
C. Phương pháp bấm giờ và chụp ảnh quá trình làm việc.
D. Phương pháp so sánh với định mức của các doanh nghiệp khác.

8. Sai sót phổ biến khi xác định định mức lao động theo phương pháp thống kê kinh nghiệm là gì?

A. Tốn kém nhiều chi phí và thời gian.
B. Thiếu tính chính xác và khách quan, dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan.
C. Khó áp dụng cho công việc mới hoặc công việc thay đổi.
D. Không phù hợp với công việc mang tính sáng tạo.

9. Định mức lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

A. Xác định mức lương tối thiểu cho người lao động.
B. Đánh giá hiệu quả sử dụng lao động và làm cơ sở để trả lương.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
D. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện và hợp tác.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến định mức lao động?

A. Trình độ kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động.
B. Điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
C. Giá cả nguyên vật liệu đầu vào.
D. Mức độ phức tạp và tính chất của công việc.

11. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trong công tác định mức lao động là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư cho công nghệ.
B. Tăng tính chính xác, hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình tính toán và quản lý định mức.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia định mức lao động.
D. Đơn giản hóa quá mức quy trình định mức lao động.

12. Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu đối với người làm công tác định mức lao động?

A. Hiểu biết sâu về quy trình công nghệ và nghiệp vụ.
B. Khả năng quan sát, phân tích và tổng hợp tốt.
C. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
D. Kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

13. Trong quá trình định mức lao động, `thời gian chuẩn` (standard time) thường bao gồm:

A. Thời gian tác nghiệp và thời gian nghỉ ngơi định mức.
B. Thời gian tác nghiệp thuần túy.
C. Thời gian chuẩn bị và kết thúc công việc.
D. Thời gian làm việc thực tế của công nhân giỏi nhất.

14. Khái niệm `năng suất lao động` (labor productivity) được tính bằng:

A. Tổng chi phí lao động chia cho số lượng sản phẩm.
B. Số lượng sản phẩm sản xuất ra chia cho lượng lao động hao phí (thời gian, số lượng lao động).
C. Lợi nhuận thu được từ hoạt động lao động.
D. Mức độ hài lòng của người lao động.

15. Phương pháp `nghiên cứu thời gian` (time study) thường được sử dụng để định mức lao động cho loại công việc nào?

A. Công việc quản lý cấp cao.
B. Công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình rõ ràng.
C. Công việc nghiên cứu khoa học.
D. Công việc nghệ thuật, sáng tạo.

16. Trong tổ chức lao động, `phân công lao động` theo chiều ngang (horizontal division of labor) đề cập đến:

A. Phân chia công việc theo cấp bậc quản lý.
B. Phân chia công việc thành các bộ phận, phòng ban khác nhau theo chức năng.
C. Phân chia công việc cho các ca làm việc khác nhau trong ngày.
D. Phân chia công việc giữa các công đoạn khác nhau trong quy trình sản xuất.

17. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, yếu tố `tổ chức lao động` có vai trò như thế nào?

A. Không đáng kể, vì năng suất chủ yếu phụ thuộc vào công nghệ.
B. Rất quan trọng, vì tổ chức lao động khoa học giúp khai thác tối ưu tiềm năng của người lao động và các nguồn lực khác.
C. Chỉ quan trọng trong các doanh nghiệp quy mô lớn.
D. Chỉ quan trọng trong ngành dịch vụ, không quan trọng trong sản xuất.

18. Phân tích công việc (Job Analysis) là cơ sở quan trọng cho việc:

A. Xây dựng chiến lược marketing sản phẩm.
B. Định mức lao động và thiết kế công việc.
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
D. Đánh giá rủi ro thị trường.

19. Nguyên tắc `một người, một việc` trong tổ chức lao động nhằm mục đích:

A. Đảm bảo mỗi người lao động chỉ làm một công việc duy nhất để chuyên môn hóa và nâng cao hiệu quả.
B. Giảm số lượng công việc cho mỗi người lao động.
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
D. Giảm sự phụ thuộc vào một cá nhân.

20. Loại hình định mức nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên văn phòng?

A. Định mức sản lượng.
B. Định mức thời gian.
C. Định mức khối lượng công việc hoặc định mức nhiệm vụ.
D. Định mức phục vụ.

21. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình làm việc bằng cách loại bỏ các thao tác thừa, không cần thiết?

A. Định mức thời gian.
B. Phân công lao động.
C. Tiêu chuẩn hóa công việc.
D. Đơn giản hóa công việc (Work Simplification).

22. Khi xem xét yếu tố tâm lý - xã hội trong tổ chức lao động, điều gì KHÔNG được coi là quan trọng?

A. Mức độ hài lòng và gắn kết của người lao động với công việc và doanh nghiệp.
B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến.
C. Mức lương và phúc lợi.
D. Số lượng máy móc và thiết bị hiện đại.

23. Ngược lại, nếu định mức lao động được xây dựng quá cao, điều gì có thể xảy ra?

A. Người lao động có động lực làm việc cao hơn.
B. Người lao động dễ bị căng thẳng, mệt mỏi, và có thể dẫn đến giảm chất lượng công việc hoặc bỏ việc.
C. Chi phí sản xuất giảm đáng kể.
D. Doanh nghiệp thu hút được nhiều lao động giỏi.

24. So với định mức lao động cứng nhắc, định mức lao động linh hoạt có ưu điểm gì?

A. Dễ dàng quản lý và kiểm soát hơn.
B. Phù hợp hơn với môi trường sản xuất có nhiều biến động và công việc đa dạng.
C. Đảm bảo tính ổn định cao hơn cho kế hoạch sản xuất.
D. Giảm thiểu chi phí đào tạo.

25. Trong một doanh nghiệp sản xuất, bộ phận nào thường chịu trách nhiệm chính về công tác định mức lao động?

A. Bộ phận Marketing.
B. Bộ phận Kỹ thuật hoặc Bộ phận Tổ chức - Nhân sự.
C. Bộ phận Kế toán - Tài chính.
D. Bộ phận Pháp chế.

26. Trong quá trình định mức lao động, việc xác định `thời gian hao phí do yếu tố khách quan, không tránh khỏi` thuộc loại thời gian nào?

A. Thời gian tác nghiệp.
B. Thời gian phục vụ tổ chức - kỹ thuật.
C. Thời gian nghỉ ngơi tự nhiên.
D. Thời gian ca kíp.

27. Khi lựa chọn phương pháp định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

A. Chi phí thực hiện phương pháp.
B. Tính chính xác và phù hợp của phương pháp với đặc điểm công việc.
C. Sở thích của người quản lý.
D. Mức độ dễ dàng áp dụng phương pháp.

28. Ergonomics (Công thái học) đóng vai trò quan trọng trong tổ chức lao động, đặc biệt liên quan đến:

A. Thiết kế hệ thống thông tin quản lý.
B. Thiết kế môi trường làm việc và công cụ lao động phù hợp với thể chất và tâm lý người lao động.
C. Xây dựng chiến lược cạnh tranh.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc cải tiến tổ chức lao động?

A. Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
B. Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường làm việc.
C. Giảm sự hài lòng của người lao động để tăng cường áp lực.
D. Tối ưu hóa sử dụng nguồn lực lao động.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng định mức lao động?

A. Tăng năng suất lao động.
B. Giảm chi phí nhân công trên một đơn vị sản phẩm.
C. Tăng sự phức tạp trong quản lý nhân sự.
D. Cải thiện công bằng trong trả lương.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

1. Trong bối cảnh tự động hóa và ứng dụng công nghệ, vai trò của định mức lao động có xu hướng:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

2. Trong các loại định mức lao động, định mức thời gian có đơn vị tính phổ biến là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

3. Để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong định mức lao động, doanh nghiệp nên:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

4. Mục đích của việc 'tiêu chuẩn hóa thao tác' trong tổ chức lao động là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

5. Mục tiêu chính của tổ chức lao động khoa học là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì xảy ra nếu định mức lao động được xây dựng quá thấp so với năng lực thực tế của người lao động?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định định mức thời gian lao động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

8. Sai sót phổ biến khi xác định định mức lao động theo phương pháp thống kê kinh nghiệm là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

9. Định mức lao động có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến định mức lao động?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

11. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trong công tác định mức lao động là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì KHÔNG phải là yêu cầu đối với người làm công tác định mức lao động?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quá trình định mức lao động, 'thời gian chuẩn' (standard time) thường bao gồm:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm 'năng suất lao động' (labor productivity) được tính bằng:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp 'nghiên cứu thời gian' (time study) thường được sử dụng để định mức lao động cho loại công việc nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

16. Trong tổ chức lao động, 'phân công lao động' theo chiều ngang (horizontal division of labor) đề cập đến:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

17. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, yếu tố 'tổ chức lao động' có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

18. Phân tích công việc (Job Analysis) là cơ sở quan trọng cho việc:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên tắc 'một người, một việc' trong tổ chức lao động nhằm mục đích:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

20. Loại hình định mức nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên văn phòng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình làm việc bằng cách loại bỏ các thao tác thừa, không cần thiết?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

22. Khi xem xét yếu tố tâm lý - xã hội trong tổ chức lao động, điều gì KHÔNG được coi là quan trọng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

23. Ngược lại, nếu định mức lao động được xây dựng quá cao, điều gì có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

24. So với định mức lao động cứng nhắc, định mức lao động linh hoạt có ưu điểm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

25. Trong một doanh nghiệp sản xuất, bộ phận nào thường chịu trách nhiệm chính về công tác định mức lao động?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quá trình định mức lao động, việc xác định 'thời gian hao phí do yếu tố khách quan, không tránh khỏi' thuộc loại thời gian nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

27. Khi lựa chọn phương pháp định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

28. Ergonomics (Công thái học) đóng vai trò quan trọng trong tổ chức lao động, đặc biệt liên quan đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc cải tiến tổ chức lao động?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức và định mức lao động

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng định mức lao động?