1. Khi thiết kế ánh sáng cho sự kiện, yếu tố `màu sắc ánh sáng` có tác động chủ yếu đến khía cạnh nào trong trải nghiệm khách hàng?
A. Tính năng và công dụng của sản phẩm được giới thiệu
B. Cảm xúc và không khí chung của sự kiện
C. Khả năng nhìn rõ sân khấu và diễn giả
D. Chi phí tổ chức sự kiện
2. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để hỗ trợ quản lý đăng ký và check-in sự kiện?
A. Mã QR code
B. Công nghệ RFID (Nhận dạng tần số vô tuyến)
C. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
D. Máy fax
3. Trong quản lý hậu cần sự kiện, `inventory` (kiểm kê) vật tư, thiết bị thường được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Chỉ trước khi sự kiện bắt đầu
B. Chỉ sau khi sự kiện kết thúc
C. Cả trước, trong và sau sự kiện
D. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch sự kiện
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm yếu tố chính của sự kiện (5 P`s of Events)?
A. Địa điểm (Place)
B. Khách hàng (People)
C. Mục đích (Purpose)
D. Quảng bá (Promotion)
5. Trong thiết kế chương trình sự kiện, `icebreaker` (hoạt động phá băng) thường được sử dụng vào thời điểm nào?
A. Cuối sự kiện, trước khi kết thúc
B. Giữa sự kiện, sau giờ nghỉ giải lao
C. Đầu sự kiện, khi khách vừa đến
D. Trong suốt sự kiện, liên tục xen kẽ
6. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `ma trận đánh giá rủi ro` (risk assessment matrix) thường sử dụng hai trục chính để đánh giá rủi ro, đó là gì?
A. Chi phí và thời gian
B. Khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng
C. Mức độ hài lòng của khách hàng và lợi nhuận
D. Điểm mạnh và điểm yếu
7. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ sự kiện (ví dụ: catering, âm thanh ánh sáng), tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Chất lượng dịch vụ và kinh nghiệm
B. Giá cả cạnh tranh và phù hợp ngân sách
C. Danh tiếng và uy tín trên thị trường
D. Mối quan hệ cá nhân với chủ doanh nghiệp
8. Khi đánh giá sự thành công của một sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét là `dữ liệu định lượng` (quantitative data)?
A. Số lượng khách tham dự
B. Mức độ hài lòng của khách hàng (thông qua khảo sát)
C. Tổng doanh thu từ sự kiện
D. Phản hồi và nhận xét chi tiết từ khách hàng
9. Trong quản lý nhân sự sự kiện, `ma trận RACI` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Phân công trách nhiệm và vai trò cho từng thành viên
C. Tuyển dụng nhân viên mới cho sự kiện
D. Xây dựng kế hoạch đào tạo nhân viên sự kiện
10. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong tổ chức sự kiện nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng cường sự tham gia của khách mời
B. Đo lường và đánh giá sự thành công của sự kiện
C. Giảm chi phí tổ chức sự kiện
D. Quản lý thời gian hiệu quả hơn
11. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây giúp nhà tổ chức sự kiện theo dõi tiến độ công việc, thời hạn và trách nhiệm của từng thành viên trong nhóm?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận RACI
D. Brainstorming
12. Khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời, yếu tố thời tiết KHÔNG nên được xem xét ở khía cạnh nào sau đây?
A. Khả năng mưa hoặc nắng quá gay gắt
B. Hướng gió và cường độ gió
C. Màu sắc chủ đạo của bầu trời vào ngày sự kiện
D. Nhiệt độ dự kiến
13. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `kế hoạch dự phòng` (contingency plan) được xây dựng để làm gì?
A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro xảy ra
B. Giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra
C. Tăng cường ngân sách dự phòng cho sự kiện
D. Đổ lỗi cho các bên liên quan khi có sự cố
14. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có mục tiêu chính là gây quỹ từ thiện hoặc nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội?
A. Hội thảo chuyên đề
B. Sự kiện thể thao
C. Sự kiện gây quỹ (fundraising event)
D. Tiệc tất niên công ty
15. Trong thiết kế trải nghiệm khách hàng sự kiện, yếu tố `cảm xúc` (emotion) thường được tạo ra thông qua yếu tố nào sau đây?
A. Bố trí địa điểm hợp lý
B. Nội dung chương trình hấp dẫn và tương tác
C. Hệ thống âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên
16. Trong quản lý địa điểm sự kiện, `layout` (bố trí mặt bằng) cần được thiết kế dựa trên yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?
A. Xu hướng thiết kế nội thất hiện tại
B. Số lượng và loại hình khách tham dự, mục tiêu sự kiện
C. Màu sắc yêu thích của ban tổ chức sự kiện
D. Phong thủy và yếu tố tâm linh
17. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT TRƯỚC sự kiện để tạo sự chú ý và thu hút đăng ký?
A. Thông cáo báo chí sau sự kiện
B. Bài đăng trên mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến
C. Báo cáo đánh giá sự kiện
D. Thư cảm ơn sau sự kiện
18. Trong đánh giá hiệu quả sự kiện (event evaluation), ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Khả năng nhận diện thương hiệu sau sự kiện
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được
19. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Truyền thông rộng rãi về sự cố
B. Đánh giá tình hình và xác định mức độ nghiêm trọng
C. Đổ lỗi cho bên chịu trách nhiệm
D. Hủy bỏ sự kiện ngay lập tức
20. Khi thiết kế không gian sự kiện, yếu tố `luồng di chuyển` (traffic flow) của khách tham dự cần được xem xét để đảm bảo điều gì?
A. Tối ưu hóa chi phí trang trí
B. Đảm bảo an toàn, thuận tiện và tránh ùn tắc
C. Tăng cường tính thẩm mỹ cho không gian
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông
21. Trong truyền thông sự kiện, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Giảm chi phí truyền thông
B. Tăng cường tính tương tác và cảm xúc với khán giả
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch truyền thông
D. Thu hút tài trợ cho sự kiện
22. Trong quy trình quản lý rủi ro sự kiện, bước nào sau đây diễn ra SAU khi đã xác định và phân tích rủi ro?
A. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Nhận diện rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
23. Trong marketing sự kiện, `content marketing` (tiếp thị nội dung) được sử dụng để làm gì?
A. Tổ chức các hoạt động giải trí tại sự kiện
B. Cung cấp thông tin giá trị và thu hút khách hàng tiềm năng trước sự kiện
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch marketing sự kiện
D. Quản lý quan hệ với khách hàng sau sự kiện
24. Trong quản lý nhà cung cấp sự kiện, `hợp đồng dịch vụ` cần KHÔNG bao gồm điều khoản nào sau đây?
A. Mô tả chi tiết dịch vụ cung cấp
B. Điều khoản thanh toán và thời hạn thanh toán
C. Điều khoản về trách nhiệm và bồi thường thiệt hại
D. Sở thích cá nhân của nhân viên nhà cung cấp
25. Loại hình sự kiện nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến công chúng và giới truyền thông?
A. Hội nghị
B. Hội chợ thương mại
C. Lễ ra mắt sản phẩm
D. Tiệc gala
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT trong việc đảm bảo an ninh và an toàn cho sự kiện?
A. Trang trí địa điểm sự kiện đẹp mắt
B. Lập kế hoạch an ninh chi tiết và phối hợp với các bên liên quan
C. Cung cấp dịch vụ ăn uống chất lượng cao
D. Mời nhiều người nổi tiếng tham dự sự kiện
27. Hình thức quảng bá sự kiện nào sau đây có chi phí THƯỜNG thấp nhất nhưng vẫn có thể tiếp cận được đối tượng mục tiêu rộng lớn?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên báo in
C. Tiếp thị truyền miệng (word-of-mouth) và mạng xã hội
D. Quảng cáo trên radio
28. Loại hình tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ KHÔNG chỉ cung cấp tài chính mà còn tham gia trực tiếp vào việc tổ chức và quảng bá sự kiện?
A. Tài trợ bằng hiện vật (in-kind)
B. Tài trợ độc quyền
C. Tài trợ truyền thông
D. Tài trợ hợp tác (partnership)
29. Trong quản lý thời gian sự kiện, kỹ thuật `time blocking` (phân chia thời gian theo khối) giúp ích NHẤT trong việc gì?
A. Đàm phán giá với nhà cung cấp
B. Tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng và tránh xao nhãng
C. Đo lường hiệu quả sử dụng ngân sách
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
30. Trong quản lý ngân sách sự kiện, `chi phí cố định` (fixed costs) KHÔNG bao gồm loại chi phí nào sau đây?
A. Tiền thuê địa điểm
B. Chi phí in ấn tài liệu sự kiện
C. Lương nhân viên sự kiện toàn thời gian
D. Chi phí ăn uống cho khách mời (tính theo đầu người)