Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Trong hợp đồng dịch vụ sự kiện, điều khoản `bất khả kháng` (force majeure) đề cập đến điều gì?

A. Các điều khoản về thanh toán và chi phí.
B. Các điều khoản về bảo mật thông tin.
C. Các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, làm ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hợp đồng.
D. Các điều khoản về giải quyết tranh chấp.

2. Mục tiêu SMART trong tổ chức sự kiện là gì?

A. Mục tiêu chung chung, mơ hồ và khó đo lường.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu sáng tạo, mang tính thử thách và không cần thực tế.
D. Mục tiêu linh hoạt, dễ thay đổi và không cần thời gian cụ thể.

3. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tương tác của khách tham dự trong sự kiện trực tiếp?

A. Chỉ trình chiếu video và bài thuyết trình một chiều.
B. Giảm thời gian nghỉ giải lao.
C. Sử dụng các hoạt động tương tác như Q&A, trò chơi, thảo luận nhóm.
D. Tắt micro của khách tham dự.

4. Khái niệm `trải nghiệm sự kiện` (event experience) tập trung vào điều gì?

A. Chi phí tổ chức sự kiện.
B. Chương trình nghị sự của sự kiện.
C. Tổng thể cảm xúc và ấn tượng của khách tham dự từ trước, trong và sau sự kiện.
D. Số lượng khách tham dự sự kiện.

5. Khi nào nên bắt đầu lập kế hoạch dự phòng (contingency plan) cho sự kiện?

A. Ngay sau khi sự kiện chính thức kết thúc.
B. Khi sự kiện đã diễn ra được một nửa thời gian.
C. Ngay từ giai đoạn đầu của quá trình lập kế hoạch sự kiện.
D. Chỉ khi có rủi ro thực sự xảy ra.

6. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Thông báo cho báo chí về sự cố.
B. Đánh giá tình hình và xác định mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
C. Đổ lỗi cho bên cung cấp dịch vụ.
D. Hủy bỏ sự kiện ngay lập tức.

7. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro sự kiện?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Truyền thông rủi ro
D. Lờ đi rủi ro

8. Loại hình sự kiện nào thường được tổ chức để gây quỹ cho mục đích từ thiện?

A. Hội thảo khoa học
B. Sự kiện thể thao
C. Đêm nhạc gây quỹ
D. Lễ khai trương cửa hàng

9. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời?

A. Màu sắc của thảm trải sàn
B. Hệ thống âm thanh hiện đại
C. Dự báo thời tiết và phương án dự phòng
D. Số lượng nhà vệ sinh

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý tiến độ và các công việc trong dự án tổ chức sự kiện?

A. Bảng cân đối kế toán
B. Sơ đồ Gantt
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Biên bản cuộc họp

11. Khái niệm `sự kiện xanh` (green event) đề cao yếu tố nào?

A. Sử dụng màu xanh lá cây làm màu chủ đạo trang trí.
B. Tổ chức sự kiện ở các địa điểm có nhiều cây xanh.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình tổ chức sự kiện.
D. Tổ chức sự kiện vào mùa xuân.

12. Loại hình sự kiện nào thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tri ân khách hàng?

A. Hội nghị chuyên ngành
B. Sự kiện ra mắt sản phẩm
C. Tiệc tri ân khách hàng
D. Hội chợ thương mại

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng ứng dụng di động (mobile app) cho sự kiện là gì?

A. Tăng chi phí tổ chức sự kiện.
B. Giảm sự tương tác giữa khách tham dự.
C. Cung cấp thông tin sự kiện, tương tác và trải nghiệm cá nhân hóa cho khách tham dự.
D. Gây khó khăn cho việc thu thập phản hồi sau sự kiện.

14. Trong marketing sự kiện kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo video quảng cáo sự kiện.
B. Tối ưu hóa website sự kiện để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý trang mạng xã hội của sự kiện.
D. Gửi email marketing đến khách hàng tiềm năng.

15. Mục đích chính của việc thu thập phản hồi sau sự kiện (post-event feedback) là gì?

A. Tăng doanh thu cho sự kiện tiếp theo.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách tham dự và rút kinh nghiệm cho các sự kiện tương lai.
C. Quảng bá sự kiện đã diễn ra trên mạng xã hội.
D. Tính toán lợi nhuận của sự kiện.

16. Trong quản lý ngân sách sự kiện, `chi phí cố định` (fixed costs) là gì?

A. Chi phí thay đổi trực tiếp theo số lượng khách tham dự.
B. Chi phí chỉ phát sinh khi sự kiện thành công.
C. Chi phí không thay đổi bất kể quy mô sự kiện.
D. Chi phí chỉ dành cho nhân sự chủ chốt.

17. Trong thiết kế không gian sự kiện, nguyên tắc `dòng chảy` (flow) quan trọng để làm gì?

A. Tạo ra không gian trang trí đẹp mắt.
B. Đảm bảo sự di chuyển thuận tiện và logic của khách tham dự trong không gian sự kiện.
C. Tối ưu hóa ánh sáng và âm thanh cho sự kiện.
D. Tiết kiệm chi phí thuê địa điểm.

18. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng để làm gì trong tổ chức sự kiện?

A. Lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện.
B. Đo lường và đánh giá sự thành công của sự kiện.
C. Quản lý đội ngũ nhân sự sự kiện.
D. Thiết kế chương trình chi tiết cho sự kiện.

19. Trong bối cảnh sự kiện trực tuyến (virtual event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để tổ chức webinar?

A. Instagram
B. Zoom Webinar
C. TikTok
D. LinkedIn

20. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong việc đảm bảo an ninh sự kiện?

A. Trang trí sân khấu lộng lẫy.
B. Đội ngũ bảo vệ chuyên nghiệp và kế hoạch ứng phó khẩn cấp.
C. Âm nhạc sôi động và ánh sáng rực rỡ.
D. Thực đơn đồ ăn và thức uống đa dạng.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics sự kiện?

A. Thuê địa điểm
B. Thiết kế chương trình sự kiện
C. Vận chuyển và lắp đặt thiết bị
D. Quản lý đội ngũ tình nguyện viên

22. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường ít tốn kém nhất trong marketing sự kiện?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên báo chí
C. Marketing truyền miệng
D. Quảng cáo trực tuyến trả phí (PPC)

23. Trong quản lý nhân sự sự kiện, `bản mô tả công việc` (job description) có vai trò gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định mức lương thưởng cho nhân viên.
C. Làm rõ trách nhiệm, nhiệm vụ và yêu cầu của từng vị trí công việc.
D. Quản lý thông tin cá nhân của nhân viên.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong kịch bản chương trình sự kiện (event rundown)?

A. Thời gian chi tiết cho từng hoạt động.
B. Danh sách khách mời VIP.
C. Thông tin liên lạc của các bộ phận liên quan.
D. Hướng dẫn chi tiết cho MC và diễn giả.

25. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để đo lường ROI (Return on Investment) của một sự kiện?

A. Đếm số lượng khách tham dự.
B. Thu thập phản hồi định tính từ khách tham dự.
C. So sánh lợi nhuận thu được từ sự kiện với tổng chi phí đầu tư.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhà tài trợ.

26. Vai trò chính của người điều phối sự kiện (event coordinator) là gì?

A. Lên ý tưởng sáng tạo cho sự kiện.
B. Quản lý toàn bộ ngân sách sự kiện.
C. Đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ theo kế hoạch.
D. Tìm kiếm nhà tài trợ cho sự kiện.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm chữ P của marketing sự kiện?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Personnel (Nhân sự)

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch truyền thông sự kiện?

A. Xác định đối tượng mục tiêu
B. Lựa chọn kênh truyền thông
C. Thiết kế logo sự kiện
D. Đo lường hiệu quả truyền thông

29. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ thường nhận được quyền đặt tên cho sự kiện?

A. Tài trợ hiện vật
B. Tài trợ đồng
C. Tài trợ độc quyền
D. Tài trợ truyền thông

30. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Liệt kê tất cả các loại rủi ro có thể xảy ra.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Phân công trách nhiệm xử lý rủi ro cho từng thành viên.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện biện pháp phòng ngừa rủi ro.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

1. Trong hợp đồng dịch vụ sự kiện, điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

2. Mục tiêu SMART trong tổ chức sự kiện là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tương tác của khách tham dự trong sự kiện trực tiếp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

4. Khái niệm 'trải nghiệm sự kiện' (event experience) tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

5. Khi nào nên bắt đầu lập kế hoạch dự phòng (contingency plan) cho sự kiện?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

6. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

7. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý rủi ro sự kiện?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

8. Loại hình sự kiện nào thường được tổ chức để gây quỹ cho mục đích từ thiện?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm tổ chức sự kiện ngoài trời?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý tiến độ và các công việc trong dự án tổ chức sự kiện?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

11. Khái niệm 'sự kiện xanh' (green event) đề cao yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

12. Loại hình sự kiện nào thường tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tri ân khách hàng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

13. Ưu điểm chính của việc sử dụng ứng dụng di động (mobile app) cho sự kiện là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

14. Trong marketing sự kiện kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

15. Mục đích chính của việc thu thập phản hồi sau sự kiện (post-event feedback) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

16. Trong quản lý ngân sách sự kiện, 'chi phí cố định' (fixed costs) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

17. Trong thiết kế không gian sự kiện, nguyên tắc 'dòng chảy' (flow) quan trọng để làm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

18. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng để làm gì trong tổ chức sự kiện?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

19. Trong bối cảnh sự kiện trực tuyến (virtual event), nền tảng nào sau đây thường được sử dụng để tổ chức webinar?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

20. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong việc đảm bảo an ninh sự kiện?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics sự kiện?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

22. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường ít tốn kém nhất trong marketing sự kiện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quản lý nhân sự sự kiện, 'bản mô tả công việc' (job description) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong kịch bản chương trình sự kiện (event rundown)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

25. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để đo lường ROI (Return on Investment) của một sự kiện?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

26. Vai trò chính của người điều phối sự kiện (event coordinator) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm chữ P của marketing sự kiện?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của kế hoạch truyền thông sự kiện?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

29. Hình thức tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ thường nhận được quyền đặt tên cho sự kiện?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 13

30. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?