1. Trong câu “Quyển sách này rất hay.”, từ “hay” là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “... có công mài sắt, có ngày nên kim”.
A. Ai
B. Người
C. Ở
D. Có
3. “Chậm như rùa” là thành ngữ so sánh về điều gì?
A. Sức khỏe
B. Tốc độ
C. Tính cách
D. Ngoại hình
4. Chọn thành ngữ chỉ phẩm chất trung thực.
A. Ăn vóc học hay
B. Chó treo mèo đậy
C. Thẳng như ruột ngựa
D. Nước chảy đá mòn
5. Trong câu “Vì trời mưa nên đường rất trơn.”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?
A. Tương phản
B. Nguyên nhân - Kết quả
C. Điều kiện - Kết quả
D. Tăng tiến
6. Tìm từ trái nghĩa với từ “siêng năng”.
A. Chăm chỉ
B. Cần cù
C. Lười biếng
D. Năng nổ
7. Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?
A. Bàn
B. Ghế
C. Tủ
D. Đi
8. “Nói có sách, mách có chứng” có ý nghĩa gì?
A. Nên đọc nhiều sách.
B. Lời nói phải đi đôi với hành động.
C. Cần có bằng chứng xác thực khi nói điều gì.
D. Không nên nói nhiều mà nên im lặng.
9. Chọn từ ngữ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: “Cảnh vật nơi đây thật ...”
A. ồn ào
B. náo nhiệt
C. hùng vĩ
D. nhỏ bé
10. “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” là thành ngữ hay tục ngữ?
A. Thành ngữ
B. Tục ngữ
C. Cả hai
D. Không phải cả hai
11. Câu tục ngữ “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng” khuyên chúng ta điều gì?
A. Không nên chơi gần mực và đèn.
B. Môi trường sống có ảnh hưởng lớn đến nhân cách con người.
C. Nên chọn bạn mà chơi.
D. Cả 2 và 3
12. Trong câu “Những bông hoa hồng đỏ thắm.”, cụm từ “đỏ thắm” bổ nghĩa cho từ nào?
A. Những
B. bông hoa
C. hồng
D. hoa hồng
13. Chọn từ đồng nghĩa với từ “bao la”.
A. Nhỏ bé
B. Rộng lớn
C. Vừa phải
D. Hẹp hòi
14. Trong câu “Tuy nhà nghèo nhưng Lan học rất giỏi.”, cặp quan hệ từ “tuy…nhưng…” biểu thị quan hệ gì?
A. Tương phản, đối lập
B. Nguyên nhân – Kết quả
C. Điều kiện – Kết quả
D. Tăng tiến
15. Từ “ăn” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
A. Cả nhà tôi ăn Tết rất vui vẻ.
B. Nước sông ăn mòn đá.
C. Mẹ tôi đang ăn cơm.
D. Ảnh hưởng của phim ảnh ăn sâu vào tâm trí giới trẻ.
16. Từ nào sau đây không phải là từ ghép?
A. Núi non
B. Bàn học
C. Sinh động
D. Học sinh
17. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Nhà
B. Nước
C. Giang sơn
D. Cây
18. Trong câu “Trời hôm nay rất đẹp.”, bộ phận nào là chủ ngữ?
A. Trời
B. hôm nay
C. rất đẹp
D. hôm nay rất đẹp
19. Trong câu “Để đạt điểm cao, em cần phải cố gắng hơn nữa.”, cụm từ “để đạt điểm cao” là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
20. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu câu?
A. Bạn đi đâu đấy?
B. Bạn đi đâu đấy!
C. Bạn đi đâu đấy.
D. Bạn đi đâu đấy,
21. “Uống nước nhớ nguồn” là đạo lý gì của người Việt?
A. Yêu nước
B. Hiếu thảo
C. Biết ơn
D. Trung thực
22. Trong các từ sau, từ nào là từ láy?
A. Sinh viên
B. Xinh xắn
C. Bàn ghế
D. Sách vở
23. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sắn xét
B. Săm soi
C. Xoi mói
D. Xăm xoi
24. Trong các câu sau, câu nào là câu ghép?
A. Hôm nay trời nắng đẹp.
B. Hoa nở rộ trong vườn.
C. Em học bài và chị nấu cơm.
D. Bạn Lan rất chăm học.
25. Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp để hoàn thành câu sau: “Chớ nên ... người khi ... mình còn non dại.”
A. yêu - ghét
B. khinh - trẻ
C. khen - già
D. chê - dại
26. Chọn câu văn sử dụng biện pháp tu từ so sánh.
A. Hoa phượng nở đỏ rực cả sân trường.
B. Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
C. Những ngôi nhà cao tầng mọc lên san sát.
D. Em Lan là một học sinh giỏi.
27. Chọn từ có tiếng chứa vần “ươn”.
A. Thương yêu
B. Mùa xuân
C. Vườn hoa
D. Ngọn núi
28. “Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ” thể hiện điều gì?
A. Sự ích kỷ
B. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái
C. Lòng tham lam
D. Sự ganh ghét
29. “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” có nghĩa là gì?
A. Đi nhiều sẽ mệt mỏi.
B. Càng đi xa càng học được nhiều điều hay.
C. Đường đi học rất dài và khó khăn.
D. Chỉ cần học ở nhà cũng đủ khôn ngoan.
30. Từ nào sau đây có âm đầu là “tr”?
A. Chào hỏi
B. Che chở
C. Xe cộ
D. Sẻ chia