1. Cấu trúc `...的时候 (...de shíhou)` có nghĩa là gì?
A. Ở đâu
B. Khi nào, lúc
C. Cái gì
D. Như thế nào
2. Để hỏi `Cái này là cái gì?`, câu hỏi đúng trong tiếng Trung là gì?
A. 这是谁? (Zhè shì shéi? - Đây là ai?)
B. 这是哪儿? (Zhè shì nǎr? - Đây là đâu?)
C. 这是什么? (Zhè shì shénme? - Đây là cái gì?)
D. 这是多少? (Zhè shì duōshao? - Cái này bao nhiêu?)
3. Chọn từ đồng nghĩa với `高兴` (gāoxìng - vui vẻ, vui mừng).
A. 生气 (shēngqì - tức giận)
B. 快乐 (kuàilè - vui vẻ, hạnh phúc)
C. 难过 (nánguò - buồn bã)
D. 害怕 (hàipà - sợ hãi)
4. Từ `也` (yě) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Đều
5. Từ nào sau đây có thanh điệu (tone) là thanh 1 (âm cao, bằng)?
A. mā (妈 - mẹ)
B. má (麻 - tê)
C. mǎ (马 - ngựa)
D. mà (骂 - mắng)
6. Từ `喜欢` (xǐhuan) biểu thị cảm xúc gì?
A. Ghét
B. Yêu
C. Thích
D. Sợ
7. Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật đơn giản là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
D. Tân ngữ - Vị ngữ - Chủ ngữ
8. Trong câu hỏi `你呢?` (Nǐ ne? - Còn bạn thì sao?), từ `呢` (ne) có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh
B. Hỏi lại
C. Khẳng định
D. Phủ định
9. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chào buổi sáng
D. Chúc ngủ ngon
10. Cụm từ `不客气` (bú kèqi) thường được dùng để đáp lại lời nào?
A. 你好 (nǐ hǎo - xin chào)
B. 谢谢 (xièxie - cảm ơn)
C. 对不起 (duìbuqǐ - xin lỗi)
D. 再见 (zàijiàn - tạm biệt)
11. Cấu trúc `是...的 (shì...de)` thường được dùng để nhấn mạnh điều gì trong câu?
A. Thời gian, địa điểm, phương thức, mục đích
B. Số lượng
C. Tính chất
D. Mức độ
12. Cách nói `Tôi không biết` trong tiếng Trung là gì?
A. 我认识 (Wǒ rènshi)
B. 我知道 (Wǒ zhīdào)
C. 我不知道 (Wǒ bù zhīdào)
D. 我看见 (Wǒ kànjiàn)
13. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn có khỏe không?`
A. 你忙吗? (Nǐ máng ma? - Bạn có bận không?)
B. 你好吗? (Nǐ hǎo ma? - Bạn có khỏe không?)
C. 你是谁? (Nǐ shì shéi? - Bạn là ai?)
D. 你吃了吗? (Nǐ chī le ma? - Bạn ăn cơm chưa?)
14. Chọn câu có chứa lỗi sai ngữ pháp:
A. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng. - Tôi là học sinh.)
B. 我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ. - Tôi học tiếng Hán.)
C. 很我好。(Hěn wǒ hǎo. - Rất tôi khỏe.)
D. 他不是老师。(Tā bù shì lǎoshī. - Anh ấy không phải là giáo viên.)
15. Từ nào sau đây là danh từ chỉ người?
A. 书 (shū - sách)
B. 学生 (xuésheng - học sinh)
C. 学校 (xuéxiào - trường học)
D. 学习 (xuéxí - học tập)
16. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: `___ 是老师。` (___ shì lǎoshī. - ... là giáo viên.)
A. 我 (wǒ - tôi)
B. 你 (nǐ - bạn)
C. 他 (tā - anh ấy/ông ấy)
D. 都 (dōu - đều)
17. Từ `家` (jiā) có thể có những nghĩa nào sau đây?
A. Nhà, gia đình
B. Quốc gia
C. Chuyên gia
D. Cả 1 và 2
18. Chọn cách phát âm pinyin đúng cho từ `中国` (Zhōngguó - Trung Quốc).
A. Zhongguo
B. Zōngguó
C. Zhōngguó
D. Zhuōngguó
19. Trong câu `我叫... (Wǒ jiào ... - Tôi tên là ...)`, từ cần điền vào chỗ trống là gì?
A. 名字 (míngzi - tên)
B. 是 (shì - là)
C. 家 (jiā - nhà)
D. 学习 (xuéxí - học tập)
20. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
21. Số `八` (bā) trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
A. Sáu
B. Bảy
C. Tám
D. Chín
22. Ý nghĩa của từ `谢谢` (xièxie) là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
23. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung có gì khác biệt so với tiếng Việt?
A. Đọc liền mạch các chữ số
B. Đọc theo từng cặp chữ số
C. Đọc theo từng chữ số
D. Đọc theo nhóm ba chữ số
24. Trong tiếng Trung, `岁` (suì) là đơn vị dùng để chỉ cái gì?
A. Tiền tệ
B. Thời gian
C. Tuổi
D. Chiều cao
25. Phân biệt cách dùng của `的 (de)` và `得 (de)` trong tiếng Trung. Trong câu `他跑得很快 (Tā pǎo de hěn kuài - Anh ấy chạy rất nhanh)`, từ `得` (de) được dùng để làm gì?
A. Biểu thị sở hữu
B. Liên kết định ngữ và trung tâm ngữ
C. Bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, chỉ mức độ hoặc trạng thái
D. Biểu thị sự khẳng định
26. Phân biệt `你` (nǐ) và `您` (nín). `您` (nín) thường được dùng trong trường hợp nào?
A. Với bạn bè thân thiết
B. Với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn để thể hiện sự tôn trọng
C. Với trẻ em
D. Trong văn bản viết
27. Cách viết chữ Hán `你好` (nǐ hǎo - xin chào) nào sau đây là đúng?
28. Chọn câu miêu tả thời tiết `trời mưa` đúng.
A. 下雪了 (Xià xuě le - Trời đổ tuyết rồi)
B. 刮风了 (Guā fēng le - Trời nổi gió rồi)
C. 下雨了 (Xià yǔ le - Trời mưa rồi)
D. 晴天了 (Qíngtiān le - Trời nắng rồi)
29. Chọn từ trái nghĩa với `大` (dà - to, lớn).
A. 小 (xiǎo - nhỏ, bé)
B. 高 (gāo - cao)
C. 矮 (ǎi - thấp)
D. 长 (cháng - dài)
30. Trong tiếng Trung, thanh mẫu (initial consonant) `b` được phát âm như thế nào?
A. Giống `b` trong tiếng Việt
B. Giống `p` trong tiếng Việt
C. Giống `m` trong tiếng Việt
D. Giống `f` trong tiếng Việt