1. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
2. Trong câu `这是我的书` (Zhè shì wǒ de shū), từ `这` (zhè) có nghĩa là gì?
A. Kia
B. Đây
C. Đó
D. Nọ
3. Pinyin `mā` có thể tương ứng với thanh điệu nào trong tiếng Trung?
A. Chỉ thanh 1.
B. Chỉ thanh 4.
C. Có thể là thanh 1, 2, 3, hoặc 4 tùy thuộc vào dấu thanh.
D. Không phải là pinyin hợp lệ.
4. Từ `的` (de) trong tiếng Trung thường được dùng để làm gì?
A. Biểu thị câu hỏi.
B. Biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ thuộc tính.
C. Biểu thị hành động đang diễn ra.
D. Biểu thị số lượng.
5. Trong tiếng Trung, `不` (bù) khi đi với thanh 4 sẽ biến đổi thanh điệu như thế nào?
A. Vẫn giữ nguyên thanh 4.
B. Biến đổi thành thanh 1.
C. Biến đổi thành thanh 2.
D. Biến đổi thành thanh 3.
6. Chọn thứ tự từ đúng trong câu tiếng Trung: `Tôi là học sinh.`
A. 学生 我 是.
B. 是 我 学生.
C. 我 是 学生.
D. 学生 是 我.
7. Trong câu `我不是老师` (Wǒ bù shì lǎoshī), từ `不是` (bù shì) có nghĩa là gì?
A. Là
B. Không phải là
C. Có lẽ là
D. Rất có thể là
8. Trong tiếng Trung, khi muốn hỏi số lượng, bạn thường dùng từ nghi vấn nào?
A. 谁 (shéi)
B. 什么 (shénme)
C. 几 (jǐ)/多少 (duōshao)
D. 哪儿 (nǎr)
9. Trong tiếng Trung, `先生` (xiānsheng) là cách xưng hô lịch sự dành cho ai?
A. Trẻ em.
B. Phụ nữ.
C. Nam giới.
D. Người lớn tuổi.
10. Từ `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?
A. Xin chào, khi gặp ai đó.
B. Cảm ơn, khi nhận được sự giúp đỡ.
C. Xin lỗi, khi làm phiền người khác.
D. Tạm biệt, khi chia tay.
11. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Trung.
A. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
B. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是哪儿人? (Nǐ shì nǎr rén?)
D. 你是学生吗? (Nǐ shì xuésheng ma?)
12. Từ `也` (yě) trong tiếng Trung có nghĩa gần nhất với từ nào trong tiếng Việt?
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Rồi
13. Từ `和` (hé) trong tiếng Trung có chức năng gì khi liên kết hai danh từ?
A. Biểu thị sự lựa chọn `hoặc`.
B. Biểu thị quan hệ nhân quả `vì vậy`.
C. Biểu thị quan hệ `và`.
D. Biểu thị sự chuyển ý `nhưng`.
14. Cách phát âm của `z`, `c`, `s` trong pinyin khác với `zh`, `ch`, `sh` như thế nào?
A. `z`, `c`, `s` là âm đầu lưỡi cong, `zh`, `ch`, `sh` là âm đầu lưỡi thẳng.
B. `z`, `c`, `s` là âm đầu lưỡi thẳng, `zh`, `ch`, `sh` là âm đầu lưỡi cong.
C. Không có sự khác biệt về cách phát âm.
D. Sự khác biệt chỉ nằm ở thanh điệu.
15. Trong tiếng Trung, `谁` (shéi/shuí) có nghĩa là gì?
A. Cái gì
B. Ở đâu
C. Khi nào
D. Ai
16. Cấu trúc `...吗 (ma)?` thường được sử dụng để làm gì trong câu tiếng Trung?
A. Biểu thị câu cảm thán.
B. Biểu thị câu trần thuật.
C. Biểu thị câu hỏi.
D. Biểu thị câu mệnh lệnh.
17. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào được ký hiệu bằng dấu ngang (ˉ) trên chữ cái?
A. Thanh 1
B. Thanh 2
C. Thanh 3
D. Thanh 4
18. Chọn từ trái nghĩa với `大` (dà - to, lớn).
A. 好 (hǎo)
B. 小 (xiǎo)
C. 高 (gāo)
D. 多 (duō)
19. Chọn cách viết đúng của số `bảy` trong chữ Hán.
20. Pinyin nào sau đây viết đúng?
A. xiōng
B. xuēng
C. xiūng
D. xuòng
21. Từ nào sau đây là danh từ chỉ người trong tiếng Trung?
A. 吃 (chī)
B. 看 (kàn)
C. 医生 (yīshēng)
D. 漂亮 (piàoliang)
22. Từ nào sau đây không phải là số đếm trong tiếng Trung?
A. 一 (yī)
B. 二 (èr)
C. 三 (sān)
D. 家 (jiā)
23. Pinyin của từ `书` (shū - sách) là gì?
A. sī
B. shū
C. sù
D. shǐ
24. Từ `都` (dōu) trong tiếng Trung thường được dùng để biểu thị ý nghĩa gì?
A. Một chút.
B. Tất cả, đều.
C. Có lẽ.
D. Chỉ.
25. Trong tiếng Trung, `再见` (zàijiàn) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi
26. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn tên là gì?` trong tiếng Trung.
A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
B. 你多大? (Nǐ duō dà?)
C. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
D. 你怎么样? (Nǐ zěnme yàng?)
27. Chữ Hán `你好` (nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
A. Tạm biệt
B. Xin chào
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
28. Chọn cách sắp xếp pinyin theo thứ tự bảng chữ cái đúng.
A. b, p, m, f
B. p, b, f, m
C. m, f, p, b
D. f, m, b, p
29. Từ `请` (qǐng) thường được dùng để làm gì trong câu tiếng Trung?
A. Biểu thị sự tức giận.
B. Biểu thị sự kính trọng, lịch sự hoặc thỉnh cầu.
C. Biểu thị sự ngạc nhiên.
D. Biểu thị sự nghi ngờ.
30. Chọn câu miêu tả đúng về thanh 3 trong tiếng Trung.
A. Thanh cao và bằng.
B. Thanh lên cao từ giữa.
C. Thanh xuống thấp rồi lên lại.
D. Thanh xuống nhanh và mạnh.