1. Chọn từ có thanh điệu khác với các từ còn lại:
A. 妈 (mā)
B. 麻 (má)
C. 马 (mǎ)
D. 吗 (ma)
2. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: `____ 叫玛丽。` (____ jiào Mǎlì. - ____ tên là Mary.)
A. 你 (nǐ - bạn)
B. 我 (wǒ - tôi)
C. 他 (tā - anh ấy)
D. 她 (tā - cô ấy)
3. Pinyin của `老师` (lǎoshī - giáo viên) là:
A. lǎosī
B. lǎoshī
C. lǎozī
D. lǎosīr
4. Từ `的` (de) trong tiếng Trung thường được dùng để:
A. Nối động từ và trạng ngữ
B. Nối danh từ và tính từ sở hữu
C. Nối chủ ngữ và vị ngữ
D. Nối hai động từ
5. Từ `也` (yě) trong tiếng Trung có nghĩa là:
A. Không
B. Cũng
C. Rất
D. Đều
6. Khi muốn hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Trung, bạn sẽ nói:
A. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
B. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是哪国人?(Nǐ shì nǎ guórén?)
D. 谢谢你。(Xièxie nǐ.)
7. Khi muốn nói `Tôi không phải là người Trung Quốc`, bạn sẽ nói:
A. 我不是中国人。(Wǒ bù shì Zhōngguó rén.)
B. 我不是美国人。(Wǒ bù shì Měiguó rén.)
C. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén.)
D. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
8. Chọn từ chỉ người thân trong gia đình:
A. 朋友 (péngyou - bạn bè)
B. 医生 (yīshēng - bác sĩ)
C. 爸爸 (bàba - bố)
D. 学生 (xuésheng - học sinh)
9. Cụm từ `不客气` (bú kèqi) thường được dùng để đáp lại lời:
A. 你好 (nǐ hǎo - xin chào)
B. 谢谢 (xièxie - cảm ơn)
C. 对不起 (duìbuqǐ - xin lỗi)
D. 再见 (zàijiàn - tạm biệt)
10. Chọn từ chỉ địa điểm:
A. 高兴 (gāoxìng - vui vẻ)
B. 学校 (xuéxiào - trường học)
C. 漂亮 (piàoliang - xinh đẹp)
D. 快 (kuài - nhanh)
11. Trong câu `我学习汉语` (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán), động từ là:
A. 我 (wǒ - tôi)
B. 学习 (xuéxí - học)
C. 汉语 (Hànyǔ - tiếng Hán)
D. 是 (shì - là)
12. Trong tiếng Trung, `水` (shuǐ) có nghĩa là:
A. Cơm
B. Nước
C. Trà
D. Rượu
13. Chọn cách phát âm đúng của từ `你好` (nǐ hǎo):
A. nǐ hǎo (thanh 3 - thanh 3)
B. ní hǎo (thanh 2 - thanh 3)
C. nǐ hao (thanh 3 - thanh 1)
D. ní hao (thanh 2 - thanh 1)
14. Trong câu `他很忙` (Tā hěn máng - Anh ấy rất bận), `很` (hěn) là:
A. Động từ
B. Tính từ
C. Phó từ
D. Danh từ
15. Chọn thứ tự từ đúng trong câu sau: `Tôi là người Việt Nam.`
A. 是 我 越南人
B. 越南人 是 我
C. 我 是 越南人
D. 越南人 我 是
16. Trong tiếng Trung, `再见` (zàijiàn) có nghĩa là:
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
17. Trong tiếng Trung, `今天` (jīntiān) có nghĩa là:
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Ngày kia
18. Từ nào sau đây không phải là thanh điệu trong tiếng Trung?
A. Thanh ngang (thanh 1)
B. Thanh hỏi (thanh 3)
C. Thanh huyền (thanh 4)
D. Thanh không dấu
19. Số `5` trong tiếng Trung viết là:
20. Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ `书` (shū - sách):
A. sū
B. shū
C. zhū
D. zū
21. Từ nào sau đây có thể dùng để chỉ đồ vật?
A. 大 (dà - to)
B. 小 (xiǎo - nhỏ)
C. 杯子 (bēizi - cái cốc)
D. 好 (hǎo - tốt)
22. Từ `吃` (chī) trong tiếng Trung có nghĩa là:
A. Uống
B. Ăn
C. Nhìn
D. Nghe
23. Từ nào sau đây chỉ màu sắc?
A. 桌子 (zhuōzi - cái bàn)
B. 红色 (hóngsè - màu đỏ)
C. 椅子 (yǐzi - cái ghế)
D. 书 (shū - sách)
24. Chọn câu hỏi đúng để hỏi tên người khác:
A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
B. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
C. 你是哪儿人?(Nǐ shì nǎr rén?)
D. 你做什么?(Nǐ zuò shénme?)
25. Trong tiếng Trung, `不` (bù) được dùng để:
A. Hỏi
B. Phủ định
C. Khẳng định
D. Nhấn mạnh
26. Cách viết số `10` trong chữ Hán là:
27. Trong tiếng Trung, `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
28. Chọn cách viết đúng của số `20` trong chữ Hán:
29. Chọn cách sắp xếp pinyin theo thứ tự bảng chữ cái đúng:
A. b, d, p, t
B. b, p, d, t
C. b, p, t, d
D. p, b, d, t
30. Câu hỏi `你是哪国人?` (Nǐ shì nǎ guórén?) có nghĩa là gì?
A. Bạn là ai?
B. Bạn đến từ đâu?
C. Bạn là người nước nào?
D. Bạn làm nghề gì?