1. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` một cách thân mật:
A. Comment allez-vous ?
B. Ça va ?
C. Comment vas-tu ?
D. Vous allez bien ?
2. Trong tiếng Pháp, đâu là cách chào hỏi trang trọng phổ biến nhất khi gặp một người lần đầu?
A. Salut
B. Bonjour
C. Coucou
D. Tchao
3. Điền vào chỗ trống đại từ quan hệ thích hợp: C`est le livre ____ je t`ai parlé.
A. que
B. qui
C. dont
D. où
4. Chọn câu có lỗi sai về ngữ pháp hoặc từ vựng trong các câu sau:
A. J`aime les chats et les chiens.
B. Il est un étudiant intelligent.
C. Elle parle français et anglais.
D. Nous allons au restaurant italien.
5. Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất trong các lựa chọn sau để hỏi ai đó về quốc tịch của họ:
A. Quelle nationalité vous?
B. Vous êtes quelle nationalité?
C. Quelle est votre nationalité?
D. Nationalité vous êtes quelle?
6. Chọn từ tiếng Pháp chỉ `mùa hè`:
A. Printemps
B. Été
C. Automne
D. Hiver
7. Trong tiếng Pháp, `plus-que-parfait` được dùng để diễn tả hành động:
A. Xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ
B. Xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
C. Xảy ra đồng thời với một hành động khác trong quá khứ
D. Xảy ra trong tương lai
8. Chọn cụm từ tiếng Pháp tương đương với `Chúc mừng sinh nhật!`
A. Bon appétit !
B. Bon voyage !
C. Joyeux anniversaire !
D. À tes souhaits !
9. Trong tiếng Pháp, `subjonctif` thường được sử dụng trong mệnh đề phụ thuộc sau các động từ hoặc cụm từ diễn tả:
A. Sự thật chắc chắn
B. Ý kiến cá nhân
C. Mong muốn, cảm xúc, nghi ngờ, phán xét
D. Hành động đã xảy ra trong quá khứ
10. Từ `ordinateur` (máy tính) trong tiếng Pháp là danh từ giống gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Vừa giống đực vừa giống cái
D. Không có giống
11. Trong tiếng Pháp, `passé composé` được dùng để diễn tả hành động:
A. Đang xảy ra ở hiện tại
B. Sẽ xảy ra trong tương lai
C. Đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ
D. Thường xuyên xảy ra trong quá khứ
12. Trong tiếng Pháp, `pronom personnel complément d`objet direct` (COD) được đặt ở vị trí nào trong câu?
A. Sau động từ
B. Trước động từ
C. Sau danh từ
D. Cuối câu
13. Trong tiếng Pháp, `conditionnel présent` được dùng để diễn tả điều gì?
A. Sự thật hiển nhiên
B. Khả năng, điều kiện, lịch sự
C. Mệnh lệnh trực tiếp
D. Hành động đã xảy ra trong quá khứ
14. Chọn cặp từ trái nghĩa đúng trong tiếng Pháp:
A. Grand - Gros
B. Petit - Court
C. Vite - Lentement
D. Beau - Joli
15. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng `tu` thay vì `vous`?
A. Khi nói chuyện với người lớn tuổi
B. Khi nói chuyện với người lạ
C. Khi nói chuyện với bạn bè, người thân, hoặc trẻ em
D. Trong mọi tình huống trang trọng
16. Trong câu hỏi `Comment allez-vous?`, từ `vous` được sử dụng để chỉ đối tượng nào?
A. Ngôi thứ nhất số ít (Je)
B. Ngôi thứ hai số ít (Tu)
C. Ngôi thứ hai số nhiều/ngôi thứ hai số ít trang trọng (Vous)
D. Ngôi thứ ba số ít (Il/Elle)
17. Chọn từ đồng nghĩa với `content` (vui vẻ, hài lòng) trong các lựa chọn sau:
A. Triste
B. Fâché
C. Heureux
D. Fatigué
18. Chọn câu có sử dụng đúng `article partitif` (mạo từ bộ phận) trong các câu sau:
A. Je mange le pain.
B. Je mange du pain.
C. Je mange un pain.
D. Je mange des pain.
19. Trong tiếng Pháp, tính từ thường đứng ở vị trí nào so với danh từ mà nó bổ nghĩa?
A. Luôn đứng trước danh từ
B. Luôn đứng sau danh từ
C. Có thể đứng trước hoặc sau tùy thuộc vào loại tính từ
D. Chỉ đứng sau danh từ trong văn viết
20. Đâu là cách diễn đạt `Cảm ơn bạn` một cách trang trọng trong tiếng Pháp?
A. Merci
B. Merci beaucoup
C. Je vous remercie
D. De rien
21. Động từ nào sau đây trong tiếng Pháp thuộc nhóm 3 (verbes du 3ème groupe), nhóm động từ bất quy tắc nhất?
A. Parler
B. Finir
C. Aller
D. Regarder
22. Từ `eau` (nước) trong tiếng Pháp là danh từ giống gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Vừa giống đực vừa giống cái
D. Không có giống
23. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp: Je vais ____ cinéma ce soir.
A. à le
B. au
C. à la
D. aux
24. Cấu trúc `ne...pas` trong tiếng Pháp được sử dụng để làm gì?
A. Thể khẳng định
B. Thể nghi vấn
C. Thể phủ định
D. Thể mệnh lệnh
25. Chọn cụm từ tiếng Pháp diễn tả đúng nghĩa `thời tiết đẹp` nhất trong các lựa chọn sau:
A. Il fait mauvais
B. Il fait froid
C. Il fait beau
D. Il pleut
26. Trong tiếng Pháp, `futur simple` được dùng để diễn tả hành động:
A. Đang xảy ra ở hiện tại
B. Sẽ xảy ra trong tương lai
C. Đã xảy ra trong quá khứ
D. Vừa mới xảy ra
27. Trong tiếng Pháp, `imparfait` được dùng để diễn tả hành động:
A. Xảy ra một lần duy nhất trong quá khứ
B. Đang xảy ra ở hiện tại
C. Thường xuyên hoặc kéo dài trong quá khứ, hoặc mô tả trạng thái trong quá khứ
D. Sẽ xảy ra trong tương lai gần
28. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp: J`habite ____ France.
29. Trong câu `Si j`avais su, je serais venu.`, cấu trúc `si + imparfait, conditionnel passé` diễn tả điều gì?
A. Một điều kiện có thật ở hiện tại
B. Một điều kiện không có thật hoặc giả định trong quá khứ
C. Một lời khuyên hoặc mệnh lệnh
D. Một hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai
30. Chọn từ gần nghĩa nhất với `cher` (đắt đỏ) trong các lựa chọn sau:
A. Bon marché
B. Gratuit
C. Coûteux
D. Réduit