1. Cụm từ `s`il vous plaît` có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cảm ơn bạn
B. Xin lỗi
C. Làm ơn
D. Không có gì
2. Chọn câu hỏi đúng để hỏi `Bạn tên là gì?` trong tiếng Pháp thân mật.
A. Comment vous appelez-vous ?
B. Quel est votre nom ?
C. Comment t`appelles-tu ?
D. Vous êtes qui ?
3. Chọn câu có sử dụng đúng đại từ quan hệ `qui` hoặc `que`.
A. Le livre que est sur la table.
B. Le livre qui j`ai lu est intéressant.
C. Le livre qui est sur la table est intéressant.
D. Le livre que j`ai sur la table.
4. Chọn câu có lỗi sai về ngữ pháp hoặc từ vựng.
A. Elle aime les chats.
B. Ils sont allés au parc.
C. Je suis mangé une pomme.
D. Nous parlons français.
5. Trong tiếng Pháp, thứ tự từ thông thường trong câu khẳng định là gì?
A. Động từ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
B. Bổ ngữ - Chủ ngữ - Động từ
C. Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ
D. Bổ ngữ - Động từ - Chủ ngữ
6. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng `tu` và khi nào sử dụng `vous`?
A. `Tu` dùng cho người lớn, `vous` dùng cho trẻ em.
B. `Tu` dùng trong ngữ cảnh trang trọng, `vous` dùng trong ngữ cảnh thân mật.
C. `Tu` dùng trong ngữ cảnh thân mật, `vous` dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc với người lớn tuổi/người lạ.
D. `Tu` và `vous` có thể dùng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
7. Từ trái nghĩa với `grand` (lớn, to) trong tiếng Pháp là gì?
A. petit
B. long
C. gros
D. haut
8. Chọn câu có sử dụng đúng mạo từ bộ phận (article partitif) để chỉ số lượng không xác định.
A. Je mange le pain.
B. Je mange du pain.
C. Je mange un pain.
D. Je mange des pains.
9. Cấu trúc `venir de + infinitif` trong tiếng Pháp diễn tả điều gì?
A. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
B. Hành động vừa mới xảy ra trong quá khứ gần.
C. Hành động đang xảy ra ở hiện tại.
D. Hành động thường xuyên xảy ra.
10. Động từ `être` trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Có
B. Đi
C. Là, thì, ở
D. Làm
11. Trong tiếng Pháp, giới tính của danh từ `voiture` (xe hơi) là gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Không có giới tính
D. Cả hai giống
12. Điểm khác biệt chính giữa `bon` và `bien` trong tiếng Pháp là gì?
A. `Bon` là trạng từ, `bien` là tính từ.
B. `Bon` là tính từ, `bien` là trạng từ.
C. `Bon` dùng cho người, `bien` dùng cho vật.
D. `Bon` và `bien` có thể dùng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
13. Cách phát âm nào sau đây là đúng cho chữ `eau` trong tiếng Pháp?
A. Như âm `e` trong `bé`
B. Như âm `o` trong `to`
C. Như âm `oa` trong `hoa`
D. Như âm `ơ` trong `tơ`
14. Trong tiếng Pháp, `passé composé` là thì gì?
A. Thì tương lai đơn
B. Thì hiện tại tiếp diễn
C. Thì quá khứ hoàn thành
D. Thì quá khứ đơn (quá khứ ghép)
15. Số `20` trong tiếng Pháp được viết là gì?
A. douze
B. vingt
C. trente
D. dix
16. Trong tiếng Pháp, khi nào chúng ta sử dụng `c`est` và khi nào sử dụng `il est`?
A. `C`est` dùng với tính từ, `il est` dùng với danh từ.
B. `C`est` dùng để giới thiệu hoặc nhận dạng, `il est` dùng để mô tả đặc điểm, tính chất.
C. `C`est` dùng với danh từ số nhiều, `il est` dùng với danh từ số ít.
D. `C`est` và `il est` có thể dùng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
17. Trong câu `J`aime le chocolat.`, từ `le` là loại từ gì?
A. Giới từ
B. Mạo từ xác định
C. Tính từ sở hữu
D. Đại từ nhân xưng
18. Trong tiếng Pháp, `pronom personnel complément d`objet direct (COD)` là gì?
A. Đại từ nhân xưng chủ ngữ
B. Đại từ nhân xưng bổ ngữ trực tiếp
C. Đại từ nhân xưng bổ ngữ gián tiếp
D. Đại từ sở hữu
19. Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi `Où habites-tu ?` (Bạn sống ở đâu?)
A. Je suis français.
B. J`habite à Paris.
C. Je vais bien, merci.
D. Il fait beau aujourd`hui.
20. Trong tiếng Pháp, `plus-que-parfait` là thì gì?
A. Thì tương lai hoàn thành
B. Thì quá khứ tiếp diễn
C. Thì quá khứ hoàn thành (quá khứ của quá khứ)
D. Thì hiện tại hoàn thành
21. Trong tiếng Pháp, từ nào sau đây có nghĩa là `xin chào` và được sử dụng phổ biến nhất?
A. Au revoir
B. Bonjour
C. Salut
D. Bonsoir
22. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: `Je vais ___ cinéma.` (Tôi đi ___ rạp chiếu phim.)
A. à le
B. au
C. à la
D. en
23. Chọn câu hỏi mà sử dụng đúng hình thức đảo ngữ trong tiếng Pháp.
A. Vous allez bien?
B. Est-ce que vous allez bien?
C. Allez-vous bien?
D. Pourquoi vous allez bien?
24. Điểm khác biệt chính giữa `ce` và `se` trong tiếng Pháp là gì?
A. `Ce` là đại từ nhân xưng, `se` là mạo từ.
B. `Ce` là tính từ chỉ định hoặc đại từ chỉ định, `se` là đại từ phản thân.
C. `Ce` dùng trước danh từ giống cái, `se` dùng trước danh từ giống đực.
D. `Ce` dùng trong câu hỏi, `se` dùng trong câu khẳng định.
25. Trong tiếng Pháp, `subjonctif` thường được dùng trong mệnh đề phụ thuộc sau các liên từ nào?
A. quand, lorsque, dès que
B. parce que, puisque, comme
C. bien que, quoique, afin que
D. si, au cas où, à condition que
26. Chọn câu có sử dụng đúng dạng của tính từ sở hữu giống cái số ít `mon`, `ma`, `mes`.
A. Mon ami est gentil.
B. Ma livre est intéressant.
C. Mes sœur est intelligente.
D. Ma frère est grand.
27. Chọn cách chia động từ `manger` (ăn) đúng ở ngôi thứ nhất số ít (je - tôi) thì hiện tại đơn.
A. mangeons
B. manges
C. mange
D. mangerai
28. Trong tiếng Pháp, `conditionnel présent` được dùng để làm gì?
A. Diễn tả hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai.
B. Diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại.
C. Diễn tả điều kiện giả định, mong muốn, hoặc lời đề nghị lịch sự.
D. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
29. Từ `aujourd`hui` trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Hôm qua
B. Hôm nay
C. Ngày mai
D. Tuần này
30. Chọn cụm từ đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng.
A. Comment vas-tu ?
B. Ça va ?
C. Comment allez-vous ?
D. Quoi de neuf ?