1. Chọn cụm từ tiếng Pháp nào sau đây có nghĩa là `Tạm biệt` (thân mật):
A. Au revoir
B. Salut
C. Bonjour
D. Bonsoir
2. Chọn đại từ quan hệ (pronom relatif) thích hợp để điền vào chỗ trống: `C`est le livre ___ je lis.`
A. qui
B. que
C. dont
D. où
3. Trong tiếng Pháp, chữ cái `ç` (c cédille) được phát âm như thế nào?
A. Như `k`
B. Như `s`
C. Như `ch`
D. Như `g`
4. Trong tiếng Pháp, `participe passé` (phân từ quá khứ) của động từ `venir` (đến) là:
A. venu
B. venant
C. viens
D. venir
5. Trong tiếng Pháp, cách nào sau đây là đúng để đếm `11, 12, 13`?
A. dix, onze, douze
B. onze, douze, treize
C. un, deux, trois
D. dix, douze, treize
6. Chọn cách viết đúng của số `80` trong tiếng Pháp:
A. quatre-vingt
B. huitante
C. octante
D. quatre-vingts
7. Chọn từ trái nghĩa với `grand` (lớn, to) trong tiếng Pháp:
A. petit
B. gros
C. long
D. haut
8. Chọn cách chia động từ `être` (thì, là, ở) ở ngôi thứ ba số ít (il/elle/on) thì hiện tại đơn (présent de l`indicatif) đúng:
9. Chọn từ đồng nghĩa với `joli` (xinh đẹp, dễ thương) trong tiếng Pháp:
A. laid
B. beau
C. vieux
D. nouveau
10. Chọn cụm từ diễn tả `Chúc mừng sinh nhật!` trong tiếng Pháp:
A. Bon appétit !
B. Joyeux anniversaire !
C. À tes souhaits !
D. Félicitations !
11. Trong câu `Je vais au marché`, giới từ `au` là sự kết hợp của giới từ nào và quán từ xác định nào?
A. à + la
B. à + le
C. de + le
D. de + la
12. Trong câu `Ils sont allés à Paris`, động từ `aller` được chia ở thì nào?
A. Présent (Hiện tại)
B. Futur simple (Tương lai đơn)
C. Passé composé (Quá khứ hoàn thành)
D. Imparfait (Quá khứ chưa hoàn thành)
13. Trong tiếng Pháp, `conditionnel présent` (thì điều kiện hiện tại) thường được dùng để diễn tả:
A. Một sự thật hiển nhiên
B. Một lời yêu cầu lịch sự hoặc một giả định
C. Một hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai
D. Một hành động đã xảy ra trong quá khứ
14. Cấu trúc câu hỏi đảo ngữ (inversion) trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Trong giao tiếp hàng ngày với bạn bè
B. Trong văn viết trang trọng hoặc nghi thức
C. Khi hỏi về thời gian
D. Khi hỏi về địa điểm
15. Trong tiếng Pháp, `passé composé` được dùng để diễn tả hành động:
A. Đang xảy ra ở hiện tại
B. Sẽ xảy ra trong tương lai
C. Đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ
D. Thường xuyên xảy ra trong quá khứ
16. Trong câu hỏi `Où vas-tu ?` (Bạn đi đâu?), từ `Où` là loại từ để hỏi về:
A. Thời gian
B. Địa điểm
C. Cách thức
D. Số lượng
17. Tính từ trong tiếng Pháp thường đứng ở vị trí nào so với danh từ mà nó bổ nghĩa?
A. Luôn đứng trước danh từ
B. Luôn đứng sau danh từ
C. Thường đứng sau danh từ, nhưng có một số trường hợp ngoại lệ đứng trước
D. Vị trí không quan trọng, có thể đứng trước hoặc sau
18. Cách phát âm nào sau đây là đúng cho chữ `e` cuối từ trong tiếng Pháp?
A. Luôn được phát âm rõ ràng
B. Thường không được phát âm (câm)
C. Phát âm như `ơ` trong tiếng Việt
D. Phát âm như `e` trong tiếng Việt
19. Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống: `J`habite ___ Paris.`
20. Trong tiếng Pháp, `subjonctif` (thức giả định) thường được dùng trong mệnh đề phụ sau các động từ hoặc cụm từ diễn tả:
A. Sự chắc chắn và khẳng định
B. Ý kiến cá nhân
C. Sự nghi ngờ, mong muốn, cảm xúc, hoặc sự cần thiết
D. Hành động đã xảy ra trong quá khứ
21. Thì `futur proche` (tương lai gần) trong tiếng Pháp được cấu tạo bằng cách sử dụng động từ nào ở thì hiện tại đơn?
A. être
B. avoir
C. aller
D. faire
22. Trong tiếng Pháp, `liaison` là hiện tượng gì trong phát âm?
A. Nguyên âm mũi hóa
B. Nối phụ âm cuối câm của một từ với nguyên âm đầu của từ tiếp theo
C. Giảm âm tiết trong từ
D. Nhấn mạnh âm tiết cuối
23. Chọn quán từ xác định giống cái số ít:
24. Từ nào sau đây là một ví dụ về `faux ami` (từ giả) giữa tiếng Pháp và tiếng Việt?
A. Restaurant (Nhà hàng)
B. Université (Đại học)
C. Librairie (Hiệu sách)
D. Blesser (Ban phước)
25. Chọn câu nào sau đây sử dụng đúng `négation` (phủ định) trong tiếng Pháp?
A. Je ne suis aller au cinéma.
B. Je ne suis pas aller au cinéma.
C. Je suis ne pas aller au cinéma.
D. Je pas ne suis aller au cinéma.
26. Trong tiếng Pháp, `pronom personnel sujet` (đại từ nhân xưng chủ ngữ) nào dùng để chỉ `chúng tôi`?
A. je
B. tu
C. nous
D. vous
27. Động từ `prendre` (cầm, lấy) thuộc nhóm động từ nào trong tiếng Pháp?
A. Nhóm 1 (kết thúc bằng -er)
B. Nhóm 2 (kết thúc bằng -ir và phân từ hai -issant)
C. Nhóm 3 (động từ bất quy tắc)
D. Nhóm trợ động từ
28. Thứ tự đúng của các thành phần trong một câu trần thuật đơn giản trong tiếng Pháp thường là:
A. Bổ ngữ - Động từ - Chủ ngữ
B. Động từ - Chủ ngữ - Bổ ngữ
C. Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ
D. Bổ ngữ - Chủ ngữ - Động từ
29. Trong tiếng Pháp, giới tính của danh từ `livre` (cuốn sách) là gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Trung tính
D. Số nhiều
30. Chọn cụm từ đúng để hỏi `Bạn khỏe không?` trong tiếng Pháp trang trọng:
A. Ça va ?
B. Comment vas-tu ?
C. Comment allez-vous ?
D. Quoi de neuf ?