Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Mục đích chính của việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa là gì?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu sản phẩm.
B. Nâng cao giá bán sản phẩm.
C. Xác định và theo dõi lịch sử sản xuất, phân phối của sản phẩm, hỗ trợ quản lý chất lượng và an toàn.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
2. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ yếu tố sản xuất.
B. Chỉ yếu tố vận chuyển và lưu kho.
C. Chất lượng nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, vận chuyển, lưu kho và phân phối.
D. Chỉ yếu tố marketing và bán hàng.
3. Đâu là một ví dụ về `tiêu chuẩn ngành` trong quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Tiêu chuẩn ISO 9001.
B. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn đồ chơi trẻ em (QCVN 3:2019/BKHCN).
C. Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN.
D. Tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) trong sản xuất dược phẩm.
4. Tiêu chuẩn ISO 9000 là bộ tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. An toàn thực phẩm.
D. Quản lý môi trường.
5. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, tiêu chuẩn chất lượng đóng vai trò như thế nào?
A. Tiêu chuẩn chất lượng là mục tiêu duy nhất cần đạt được trong sản xuất.
B. Tiêu chuẩn chất lượng là cơ sở để đánh giá và kiểm soát chất lượng hàng hóa.
C. Tiêu chuẩn chất lượng chỉ quan trọng đối với hàng hóa xuất khẩu.
D. Tiêu chuẩn chất lượng là yếu tố pháp lý bắt buộc, không liên quan đến thực tế sản xuất.
6. Phương pháp `Six Sigma` trong quản lý chất lượng hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Đạt được tỷ lệ lỗi (khuyết tật) cực kỳ thấp, gần như hoàn hảo.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
7. Trong thương phẩm học, khái niệm `hàng hóa đặc biệt` (specialty goods) khác biệt so với `hàng hóa thông thường` (convenience goods) chủ yếu ở điểm nào?
A. Giá cả thấp hơn.
B. Tính sẵn có rộng rãi.
C. Sự sẵn lòng tìm kiếm và nỗ lực mua của người tiêu dùng.
D. Nhu cầu thiết yếu hàng ngày.
8. Đâu không phải là một yếu tố thuộc về chất lượng dịch vụ đi kèm hàng hóa?
A. Thời gian giao hàng.
B. Thái độ phục vụ của nhân viên.
C. Giá thành sản phẩm.
D. Chính sách bảo hành và hậu mãi.
9. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng hàng hóa?
A. Giảm áp lực về chất lượng do sản xuất hàng loạt.
B. Tăng rủi ro về chất lượng do giảm lượng hàng tồn kho.
C. Yêu cầu chất lượng cao hơn và kiểm soát chặt chẽ hơn để tránh gián đoạn sản xuất do lỗi chất lượng.
D. Không ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa.
10. Trong lĩnh vực thực phẩm, HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hệ thống quản lý tập trung vào:
A. Chất lượng cảm quan của sản phẩm.
B. An toàn thực phẩm thông qua việc xác định và kiểm soát các mối nguy tại các điểm kiểm soát tới hạn.
C. Nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu.
D. Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.
11. Đâu là một công cụ thống kê thường được sử dụng trong kiểm soát chất lượng để theo dõi sự biến động của một quá trình sản xuất theo thời gian?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Biểu đồ nhân quả.
D. Lưu đồ quy trình.
12. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc:
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.
B. Cải thiện năng suất và môi trường làm việc thông qua sắp xếp và duy trì.
C. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
13. Chỉ số Cpk (Chỉ số năng lực quá trình) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản lý chất lượng?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Khả năng của quy trình sản xuất tạo ra sản phẩm ổn định, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
C. Chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm.
D. Tỷ lệ phế phẩm trong quá trình sản xuất.
14. Trong quản lý chất lượng, `đánh giá nội bộ` (internal audit) được thực hiện bởi:
A. Khách hàng.
B. Tổ chức chứng nhận độc lập.
C. Nhân viên của chính tổ chức đó.
D. Cơ quan quản lý nhà nước.
15. Khái niệm `TQM` (Total Quality Management) nhấn mạnh điều gì trong quản lý chất lượng?
A. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm.
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên và bộ phận trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng liên tục.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở khâu sản xuất.
D. Tuân thủ tuyệt đối các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
16. Công cụ `Biểu đồ nhân quả` (Cause-and-Effect Diagram) hay còn gọi là `Biểu đồ xương cá` (Fishbone Diagram) được sử dụng trong quản lý chất lượng để:
A. Thống kê tần suất xuất hiện lỗi chất lượng.
B. Phân tích và xác định các nguyên nhân có thể gây ra một vấn đề chất lượng cụ thể.
C. Đo lường mức độ cải thiện chất lượng sau khi áp dụng biện pháp.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
17. Lỗi `loại I` (Type I error) trong kiểm định giả thuyết thống kê về chất lượng hàng hóa, thường được hiểu là:
A. Chấp nhận lô hàng chất lượng kém.
B. Từ chối lô hàng chất lượng tốt.
C. Sai sót trong quá trình đo lường chất lượng.
D. Không phát hiện ra lỗi chất lượng nghiêm trọng.
18. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng `văn hóa chất lượng` trong một tổ chức?
A. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Tạo ra môi trường mà mọi thành viên đều ý thức và chủ động tham gia vào việc đảm bảo và cải tiến chất lượng.
C. Đạt được chứng nhận ISO 9001.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp quản lý.
19. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng tập trung vào:
A. Đổi mới công nghệ đột phá.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ trong mọi hoạt động.
C. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất.
D. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình.
20. Chứng nhận chất lượng sản phẩm (ví dụ: VietGAP, HACCP) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường uy tín thương hiệu, nâng cao khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường.
C. Được miễn giảm thuế.
D. Giảm bớt thủ tục kiểm tra chất lượng.
21. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm `4Ms` thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân gây ra vấn đề chất lượng trong sản xuất?
A. Máy móc (Machines).
B. Nguyên vật liệu (Materials).
C. Phương pháp (Methods).
D. Thị trường (Market).
22. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `độ tin cậy` (reliability) đề cập đến:
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
C. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và nhất quán theo cam kết.
D. Ngoại hình và cơ sở vật chất của nhà cung cấp dịch vụ.
23. Thương phẩm học, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của hàng hóa?
A. Giá trị trao đổi và giá trị sử dụng của hàng hóa trong nền kinh tế thị trường.
B. Quy trình sản xuất và phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
C. Tác động của hàng hóa đến môi trường và xã hội.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của các loại hàng hóa khác nhau.
24. Trong quản lý chất lượng, `vấn đề chất lượng tiềm ẩn` (potential quality issue) cần được xử lý như thế nào?
A. Bỏ qua vì chưa xảy ra.
B. Chỉ cần theo dõi mà không cần hành động.
C. Phân tích, đánh giá rủi ro và có biện pháp phòng ngừa hoặc giảm thiểu.
D. Chờ đến khi vấn đề xảy ra rồi mới giải quyết.
25. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `mức độ nghiêm trọng` (severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên:
A. Tần suất xảy ra rủi ro.
B. Khả năng phát hiện rủi ro.
C. Mức độ tác động tiêu cực của rủi ro đến khách hàng và doanh nghiệp.
D. Chi phí để phòng ngừa rủi ro.
26. Trong quản lý chất lượng, `vòng đời sản phẩm` ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược kiểm soát chất lượng?
A. Vòng đời sản phẩm không liên quan đến chiến lược kiểm soát chất lượng.
B. Chiến lược kiểm soát chất lượng cần thay đổi theo từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
C. Chiến lược kiểm soát chất lượng chỉ cần tập trung vào giai đoạn cuối của vòng đời sản phẩm.
D. Chiến lược kiểm soát chất lượng luôn cố định, không thay đổi theo vòng đời sản phẩm.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến chất lượng cảm quan của thực phẩm?
A. Giá thành sản xuất.
B. Thành phần dinh dưỡng.
C. Màu sắc, mùi vị, trạng thái.
D. Nguồn gốc xuất xứ.
28. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào thường được áp dụng để đánh giá chất lượng của lô hàng hóa lớn, thay vì kiểm tra toàn bộ?
A. Kiểm tra 100% (toàn bộ).
B. Kiểm tra chọn mẫu (lấy mẫu).
C. Kiểm tra cảm quan.
D. Kiểm tra bằng phương pháp thống kê mô tả.
29. Phương pháp `Poka-Yoke` (ngăn ngừa lỗi sai) tập trung vào việc:
A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
B. Thiết kế quy trình và sản phẩm để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót.
30. Phân tích Pareto (quy tắc 80/20) được ứng dụng trong quản lý chất lượng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề chất lượng quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ lớn.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng.
D. Phân bổ nguồn lực đều cho tất cả các vấn đề chất lượng.