Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Đâu là NHƯỢC ĐIỂM của việc kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm?
A. Không phát hiện được hết các sản phẩm lỗi.
B. Tốn kém chi phí và thời gian.
C. Làm giảm năng suất sản xuất.
D. Cả 2 và 3.
2. Đâu là MỤC TIÊU CUỐI CÙNG của quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
C. Đáp ứng và vượt mong đợi của khách hàng, đảm bảo sự hài lòng.
D. Đạt được các chứng nhận chất lượng quốc tế.
3. Trong quản lý rủi ro chất lượng, `Mức độ nghiêm trọng` (Severity) đề cập đến:
A. Khả năng xảy ra rủi ro.
B. Tần suất xuất hiện rủi ro.
C. Hậu quả tiềm ẩn của rủi ro.
D. Khả năng phát hiện rủi ro.
4. Đâu là LỢI ÍCH CHÍNH mà doanh nghiệp nhận được khi áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và uy tín thương hiệu.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
5. Đâu KHÔNG phải là một hoạt động trong `Kiểm soát chất lượng` (Quality Control)?
A. Kiểm tra sản phẩm đầu vào.
B. Đào tạo nhân viên về tiêu chuẩn chất lượng.
C. Thử nghiệm sản phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Đánh giá chất lượng sản phẩm cuối cùng.
6. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng nhằm mục tiêu chính là:
A. Nâng cao trình độ tay nghề công nhân.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Cải thiện môi trường làm việc và năng suất.
D. Giảm thiểu chất thải và ô nhiễm.
7. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc phạm trù `chất lượng hàng hóa` theo nghĩa rộng?
A. Độ bền của sản phẩm.
B. Tính thẩm mỹ của bao bì.
C. Giá thành sản xuất.
D. Mức độ an toàn khi sử dụng.
8. Tiêu chuẩn VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào việc đảm bảo điều gì?
A. Năng suất cây trồng cao nhất.
B. Giá thành sản xuất thấp nhất.
C. An toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc.
D. Hình thức sản phẩm đẹp mắt nhất.
9. Thương phẩm học nghiên cứu chủ yếu về đối tượng nào?
A. Quy trình sản xuất hàng hóa.
B. Bản chất, giá trị và các thuộc tính của hàng hóa.
C. Hệ thống phân phối và tiêu thụ hàng hóa.
D. Tác động của hàng hóa đến môi trường.
10. Nguyên tắc `Lấy khách hàng làm trung tâm` trong quản lý chất lượng có nghĩa là:
A. Chỉ sản xuất những sản phẩm khách hàng yêu cầu.
B. Ưu tiên lợi nhuận hơn chất lượng.
C. Mọi hoạt động hướng đến đáp ứng và vượt mong đợi của khách hàng.
D. Khách hàng luôn đúng trong mọi trường hợp.
11. Phương pháp `Thống kê quá trình` (Statistical Process Control - SPC) giúp doanh nghiệp:
A. Kiểm tra 100% sản phẩm.
B. Dự đoán và ngăn ngừa lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất.
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
D. Tăng tốc độ sản xuất.
12. Trong quản lý chất lượng, `Chi phí chất lượng` (Cost of Quality) bao gồm:
A. Chi phí kiểm tra chất lượng và chi phí nguyên vật liệu.
B. Chi phí phòng ngừa lỗi, chi phí kiểm tra, chi phí khắc phục lỗi và chi phí do lỗi bên ngoài.
C. Chi phí đào tạo nhân viên và chi phí bảo hành sản phẩm.
D. Chi phí marketing và chi phí vận chuyển.
13. Công cụ `Biểu đồ nhân quả` (Fishbone Diagram/Ishikawa Diagram) được dùng để:
A. Thống kê tần suất xuất hiện của các loại lỗi.
B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng loại lỗi.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
14. Phương pháp kiểm tra chất lượng nào sau đây thường được áp dụng NHẤT đối với hàng hóa số lượng lớn, đồng nhất?
A. Kiểm tra toàn bộ.
B. Kiểm tra chọn mẫu.
C. Kiểm tra theo lô.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên từng sản phẩm.
15. Yếu tố `Con người` (Manpower) đóng vai trò như thế nào trong quản lý chất lượng?
A. Không quan trọng bằng công nghệ và máy móc.
B. Quyết định trực tiếp đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
C. Chỉ quan trọng trong khâu kiểm tra chất lượng.
D. Chỉ cần tuân thủ đúng quy trình, không cần năng lực cao.
16. Trong quản lý chất lượng, `Sai lỗi tiềm ẩn` (Potential defect) thường được phát hiện ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn kiểm tra cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm.
C. Giai đoạn sản xuất hàng loạt.
D. Giai đoạn lưu kho và phân phối.
17. Đâu là sự khác biệt CHÍNH giữa `Kiểm tra chất lượng` (QC) và `Đảm bảo chất lượng` (QA)?
A. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
B. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận quản lý chất lượng thực hiện.
C. QC tốn kém hơn QA.
D. QC quan trọng hơn QA.
18. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây là KHÓ đo lường và kiểm soát NHẤT?
A. Thời gian phục vụ.
B. Giá cả dịch vụ.
C. Thái độ phục vụ của nhân viên.
D. Số lượng khách hàng được phục vụ.
19. Phương pháp `Poka-Yoke` (Phòng ngừa sai lỗi) tập trung vào việc:
A. Kiểm tra và loại bỏ sản phẩm lỗi.
B. Thiết kế quy trình để ngăn chặn lỗi xảy ra.
C. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi.
D. Thống kê và phân tích các loại lỗi thường gặp.
20. Trong quản lý chất lượng, `Truy xuất nguồn gốc` (Traceability) giúp:
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao năng suất lao động.
C. Xác định và kiểm soát quá trình sản xuất, phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây NHẤT?
A. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
B. Quy trình sản xuất của nhà máy.
C. Hệ thống kho bãi và vận chuyển.
D. Tất cả các yếu tố trên.
22. Phân tích Pareto (Pareto Chart) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề chất lượng quan trọng nhất.
C. Đo lường sự thỏa mãn của khách hàng.
D. Theo dõi xu hướng chất lượng theo thời gian.
23. Phương pháp `Kaizen` trong quản lý chất lượng nhấn mạnh vào:
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Đầu tư công nghệ hiện đại.
D. Tái cấu trúc toàn bộ tổ chức.
24. Đâu là mục tiêu chính của hoạt động `Đảm bảo chất lượng` (Quality Assurance - QA)?
A. Phát hiện và loại bỏ sản phẩm lỗi.
B. Ngăn ngừa lỗi phát sinh ngay từ đầu.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng doanh số bán hàng.
25. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào sau đây?
A. Nhà sản xuất.
B. Nhà phân phối.
C. Người tiêu dùng.
D. Cơ quan quản lý nhà nước.
26. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là:
A. Gánh nặng cho doanh nghiệp.
B. Cơ hội để cải tiến chất lượng.
C. Dấu hiệu sản phẩm thất bại.
D. Thông tin không đáng tin cậy.
27. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc:
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đảm bảo chất lượng thông qua hệ thống quy trình.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng năng suất lao động.
28. Khái niệm `Vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle) có ý nghĩa như thế nào đối với quản lý chất lượng?
A. Chất lượng sản phẩm không đổi trong suốt vòng đời.
B. Yêu cầu chất lượng có thể thay đổi theo từng giai đoạn của vòng đời.
C. Vòng đời sản phẩm không liên quan đến quản lý chất lượng.
D. Chất lượng sản phẩm chỉ cần đảm bảo ở giai đoạn đầu vòng đời.
29. Trong quản lý chất lượng, `Văn hóa chất lượng` (Quality Culture) đề cập đến:
A. Hệ thống các tiêu chuẩn chất lượng.
B. Nhận thức và thái độ của mọi thành viên về chất lượng.
C. Bộ phận quản lý chất lượng của doanh nghiệp.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng.
30. Trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng, `Lưu đồ` (Flowchart) được sử dụng để:
A. Phân tích nguyên nhân-kết quả.
B. Thống kê tần suất lỗi.
C. Mô tả các bước của một quy trình.
D. Ưu tiên giải quyết vấn đề.