Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Tiêu chuẩn VietGAP trong nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Tối đa hóa năng suất và sản lượng cây trồng, vật nuôi.
B. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, đồng thời bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho người nông dân.
D. Nâng cao giá trị thương hiệu nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
2. Phân biệt `sai lỗi` (defect) và `sự không phù hợp` (non-conformity) trong quản lý chất lượng.
A. Hai khái niệm này hoàn toàn đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
B. Sai lỗi là mức độ nghiêm trọng hơn của sự không phù hợp, có thể ảnh hưởng đến công năng hoặc an toàn của sản phẩm.
C. Sự không phù hợp là lỗi nhỏ, không đáng kể, còn sai lỗi là lỗi lớn gây ra hậu quả nghiêm trọng.
D. Sai lỗi là lỗi do con người gây ra, sự không phù hợp là lỗi do máy móc hoặc nguyên vật liệu.
3. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng của nguyên vật liệu đầu vào ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng hàng hóa cuối cùng?
A. Không ảnh hưởng, vì chất lượng hàng hóa cuối cùng chỉ phụ thuộc vào quy trình sản xuất.
B. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào là yếu tố quyết định đến chất lượng hàng hóa cuối cùng.
C. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào chỉ ảnh hưởng đến giá thành sản xuất, không ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa.
D. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào chỉ có ảnh hưởng nhỏ đến chất lượng hàng hóa cuối cùng.
4. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào việc gì?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm trong quá trình sản xuất.
C. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng toàn diện, hướng đến sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động sản xuất.
5. Công cụ `Sơ đồ nhân quả` (Cause-and-Effect Diagram) hay còn gọi là `Sơ đồ xương cá` (Fishbone Diagram) giúp ích gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích và xác định các nguyên nhân gốc rễ gây ra vấn đề chất lượng.
C. Theo dõi quá trình sản xuất theo thời gian thực.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
6. Loại chi phí chất lượng nào sau đây là chi phí `phòng ngừa` (prevention costs)?
A. Chi phí kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
B. Chi phí sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm lỗi.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại và bồi thường cho khách hàng.
7. Trong kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control - SQC), biểu đồ kiểm soát (control chart) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
B. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
C. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quá trình sản xuất theo thời gian, phát hiện các điểm bất thường.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của các lô hàng khác nhau.
8. Nguyên tắc `cải tiến liên tục` (continuous improvement) trong quản lý chất lượng có nghĩa là gì?
A. Chỉ cải tiến chất lượng khi có yêu cầu từ khách hàng hoặc khi gặp sự cố.
B. Duy trì chất lượng ở mức hiện tại và không cần thiết phải cải tiến thêm.
C. Không ngừng tìm kiếm và thực hiện các thay đổi nhỏ để nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và quy trình.
D. Thực hiện các cải tiến lớn và đột phá để thay đổi hoàn toàn hệ thống chất lượng.
9. Đâu là sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA)?
A. QC tập trung vào ngăn ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC là quá trình thụ động, QA là quá trình chủ động.
C. QC tập trung vào quá trình, QA tập trung vào sản phẩm cuối cùng.
D. QC là một phần của QA, QA bao gồm QC và các hoạt động liên quan đến hệ thống chất lượng.
10. Phương pháp `5 Whys` được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng bằng cách liên tục đặt câu hỏi `Tại sao?`
C. Phân tích chi phí chất lượng và tối ưu hóa chi phí.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
11. Yếu tố nào sau đây không thuộc `8 khía cạnh chất lượng` theo David Garvin?
A. Tính năng (Features).
B. Độ tin cậy (Reliability).
C. Giá cả (Price).
D. Độ bền (Durability).
12. Vai trò của người tiêu dùng trong việc quản lý chất lượng hàng hóa là gì?
A. Không có vai trò, vì quản lý chất lượng là trách nhiệm của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
B. Chỉ có vai trò tiêu thụ hàng hóa và chấp nhận chất lượng do nhà sản xuất quyết định.
C. Có vai trò quan trọng trong việc cung cấp phản hồi về chất lượng, lựa chọn hàng hóa chất lượng và thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao chất lượng.
D. Chỉ có vai trò khiếu nại khi hàng hóa không đạt chất lượng.
13. Mục tiêu của `quản lý chất lượng toàn diện` (Total Quality Management - TQM) là gì?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng một cách nghiêm ngặt.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất và tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tạo ra một nền văn hóa chất lượng trong toàn bộ tổ chức, hướng đến sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục.
D. Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng của pháp luật.
14. Phương pháp lấy mẫu nào thường được sử dụng khi kiểm tra chất lượng hàng hóa sản xuất hàng loạt?
A. Lấy mẫu toàn bộ (100% inspection).
B. Lấy mẫu ngẫu nhiên (random sampling).
C. Lấy mẫu theo lô (lot-by-lot sampling).
D. Cả 2 và 3 đều đúng.
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của thực phẩm?
A. Phân tích hóa học thành phần dinh dưỡng.
B. Kiểm tra vi sinh vật gây bệnh.
C. Thử nghiệm nếm, ngửi, nhìn, chạm bởi hội đồng chuyên gia.
D. Đo lường độ ẩm và độ pH bằng thiết bị chuyên dụng.
16. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng hàng hóa được xem là nguồn thông tin quan trọng cho hoạt động nào?
A. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng.
C. Cải tiến chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất.
D. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng để phát triển sản phẩm mới.
17. Trong quản lý chất lượng, `benchmarking` là hoạt động gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế.
B. So sánh hiệu suất và chất lượng của tổ chức mình với các tổ chức tốt nhất trong ngành hoặc lĩnh vực tương tự để học hỏi và cải tiến.
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001.
18. Điều gì là mục tiêu chính của việc truy xuất nguồn gốc hàng hóa?
A. Tăng cường quảng bá thương hiệu và nhận diện sản phẩm.
B. Nâng cao giá trị kinh tế của hàng hóa trên thị trường.
C. Xác định lịch sử sản xuất, phân phối và nguồn gốc của hàng hóa, hỗ trợ quản lý chất lượng và an toàn.
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và lưu kho hàng hóa.
19. Điều gì thể hiện `chất lượng theo thiết kế` (quality of design) của một sản phẩm?
A. Mức độ sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trong quá trình sản xuất.
B. Mức độ sản phẩm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng về công năng, tính năng và thẩm mỹ ngay từ giai đoạn thiết kế.
C. Mức độ sản phẩm được kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong quá trình sản xuất.
D. Mức độ sản phẩm có giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự.
20. Trong quản lý chất lượng, `vòng tròn Deming` (Deming Cycle) hay PDCA là viết tắt của quy trình nào?
A. Product Design, Cost Analysis, Customer Approval.
B. Plan, Do, Check, Act - Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Hành động.
C. Process Development, Control, Automation.
D. Performance, Delivery, Compliance, Audit.
21. Đánh giá chất lượng hàng hóa `đầu vào` (input quality control) thường được thực hiện khi nào?
A. Sau khi sản phẩm đã hoàn thành và chuẩn bị xuất xưởng.
B. Trong quá trình sản xuất, tại các công đoạn quan trọng.
C. Trước khi nguyên vật liệu, linh kiện được đưa vào sử dụng trong sản xuất.
D. Sau khi sản phẩm đã được giao đến khách hàng và sử dụng.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Đầu tư vào công nghệ và thiết bị kiểm tra chất lượng hiện đại.
B. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
C. Sự cam kết và lãnh đạo từ cấp cao nhất, cùng với sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.
23. Thương phẩm học nghiên cứu chủ yếu về yếu tố nào sau đây của hàng hóa?
A. Giá trị kinh tế và tiềm năng sinh lời trên thị trường.
B. Đặc tính vật lý, hóa học, sinh học và công dụng của hàng hóa.
C. Quy trình sản xuất và kênh phân phối hàng hóa.
D. Ảnh hưởng của hàng hóa đến môi trường và xã hội.
24. Công cụ `Biểu đồ Pareto` (Pareto Chart) được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Xác định xu hướng thay đổi chất lượng theo thời gian.
B. Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
25. Trong lĩnh vực thực phẩm, HACCP là viết tắt của cụm từ nào và có vai trò gì?
A. Hazard Analysis and Critical Control Points - Hệ thống phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn, đảm bảo an toàn thực phẩm.
B. High Accuracy Calibration and Certification Process - Quy trình hiệu chuẩn và chứng nhận độ chính xác cao, đảm bảo đo lường chất lượng.
C. Harmonized Assessment of Consumer Product Properties - Đánh giá hài hòa các thuộc tính sản phẩm tiêu dùng, đảm bảo tính đồng nhất.
D. Health and Agricultural Commodity Control Program - Chương trình kiểm soát hàng hóa nông sản và sức khỏe, đảm bảo nguồn gốc.
26. Trong quản lý chất lượng, `sự không phù hợp` (non-conformance) đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt giữa giá thành sản xuất và giá bán dự kiến.
B. Việc không đáp ứng một hoặc nhiều yêu cầu quy định về chất lượng.
C. Sự chậm trễ trong quá trình giao hàng so với kế hoạch.
D. Phản hồi tiêu cực từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
27. Mục đích của việc `chuẩn hóa` (standardization) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Tạo ra sự khác biệt và độc đáo cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
B. Thiết lập và duy trì các quy trình, tiêu chuẩn thống nhất để đảm bảo tính ổn định và nhất quán về chất lượng.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng cách loại bỏ các công đoạn kiểm tra chất lượng.
D. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng tùy biến sản phẩm theo yêu cầu của từng khách hàng.
28. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, tiêu chuẩn chất lượng có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng yêu cầu của khách hàng và pháp luật.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra và đánh giá chất lượng.
29. Lỗi `nghiêm trọng` (critical defect) trong kiểm tra chất lượng hàng hóa được định nghĩa như thế nào?
A. Lỗi nhỏ, không ảnh hưởng đến công năng hoặc an toàn của sản phẩm.
B. Lỗi có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng, hoặc làm sản phẩm không thể thực hiện được chức năng cơ bản.
C. Lỗi ảnh hưởng đến hình thức thẩm mỹ của sản phẩm, nhưng không ảnh hưởng đến công năng.
D. Lỗi chỉ gây ra sự bất tiện nhỏ cho người sử dụng.
30. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `sự đồng cảm` (empathy) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng và kịp thời.
B. Sự chuyên nghiệp và kiến thức của nhân viên dịch vụ.
C. Sự quan tâm, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng khách hàng.
D. Tính hữu hình của cơ sở vật chất và trang thiết bị dịch vụ.