Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng email được ưu tiên hơn so với thư tín thương mại truyền thống?

A. Khi cần gửi một hợp đồng quan trọng có giá trị pháp lý cao.
B. Khi cần gửi thông báo thay đổi địa chỉ trụ sở công ty cho tất cả đối tác.
C. Khi cần trao đổi thông tin nhanh chóng và phản hồi tức thời.
D. Khi muốn tạo ấn tượng trang trọng và chính thức với đối tác mới.

2. Khi viết thư tín thương mại, cần lưu ý điều gì về `Tone` (Giọng văn) để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất?

A. Luôn sử dụng giọng văn mạnh mẽ và quyết đoán để thể hiện sự tự tin.
B. Điều chỉnh giọng văn phù hợp với mục đích thư, đối tượng nhận và tình huống giao tiếp.
C. Sử dụng giọng văn hài hước và thân mật để tạo không khí thoải mái.
D. Luôn giữ giọng văn trang trọng và cứng nhắc trong mọi trường hợp.

3. Trong thư tín thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì ngôn ngữ kinh doanh là phổ quát.
B. Chỉ quan trọng ở phần lời chào và lời kết thư.
C. Rất quan trọng, ảnh hưởng đến cách diễn đạt, giọng văn và thậm chí là hình thức thư.
D. Chỉ quan trọng khi giao tiếp với các nước phương Đông.

4. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của thư tín thương mại trong hoạt động kinh doanh?

A. Ghi lại các thỏa thuận và giao dịch kinh doanh.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
C. Quản lý nhân sự và điều hành nội bộ công ty.
D. Truyền đạt thông tin và hướng dẫn hành động cho đối tác.

5. Nguyên tắc `Correctness` (Chính xác) trong thư tín thương mại bao gồm những yêu cầu nào?

A. Chỉ đúng về mặt ngữ pháp và chính tả.
B. Đúng về ngữ pháp, chính tả, thông tin và thời gian.
C. Đúng về thông tin và hình thức trình bày.
D. Chỉ cần đúng về thông tin sản phẩm và giá cả.

6. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng?

A. Thư đặt hàng (Purchase Order).
B. Thư chào hàng (Sales Letter).
C. Thư tín dụng (Credit Letter).
D. Thư xác nhận (Confirmation Letter).

7. Khi viết `Thư đặt hàng` (Purchase Order), thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có?

A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh của nhà cung cấp.
B. Số lượng và mô tả chi tiết hàng hóa/dịch vụ cần đặt.
C. Lịch sử giao dịch trước đây với nhà cung cấp.
D. Thông tin về chiến lược marketing của công ty đặt hàng.

8. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và rõ ràng.
B. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt, gây ấn tượng mạnh.
C. Đính kèm nhiều hình ảnh và biểu đồ để minh họa thông tin.
D. Sử dụng văn phong thân mật, gần gũi như giao tiếp hàng ngày.

9. Trong tình huống nào, việc gửi thư tín thương mại bản cứng (thư giấy) vẫn được ưu tiên hơn email trong thời đại số?

A. Khi gửi báo giá cho các đơn hàng nhỏ lẻ.
B. Khi cần gửi tài liệu quảng cáo số lượng lớn.
C. Khi gửi thư mời tham dự sự kiện trang trọng hoặc thư cảm ơn chính thức.
D. Khi cần trao đổi thông tin cập nhật về giá cả hàng ngày.

10. Nguyên tắc `Completeness` (Đầy đủ) trong thư tín thương mại yêu cầu điều gì?

A. Chỉ cung cấp thông tin cần thiết nhất để tránh làm người đọc rối.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin mà người đọc cần để hiểu rõ và hành động.
C. Tránh đề cập đến các chi tiết nhỏ để thư ngắn gọn hơn.
D. Chỉ đưa thông tin đã được xác nhận 100% chính xác.

11. Khi kết thúc thư tín thương mại trang trọng, cụm từ `Lời chào trân trọng` trong tiếng Anh thường được dịch là gì?

A. Best regards,
B. Yours faithfully,
C. Cheers,
D. Love,

12. Trong thư tín thương mại, `Subject Line` (Dòng tiêu đề) trong email có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Để thể hiện sự sáng tạo và thu hút người đọc.
B. Để giúp email vượt qua bộ lọc thư rác.
C. Để người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và mức độ ưu tiên của email.
D. Để cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp gửi email.

13. Chức năng chính của `Letterhead` (Tiêu đề thư) trong thư tín thương mại là gì?

A. Cung cấp địa chỉ liên hệ cá nhân của người gửi thư.
B. Giúp bức thư nổi bật và dễ nhận diện hơn trong số các thư khác.
C. Xác định nguồn gốc và tính chuyên nghiệp của doanh nghiệp gửi thư.
D. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách riêng của người viết thư.

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của một `Thư hỏi hàng` (Inquiry Letter)?

A. Thu thập thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Yêu cầu báo giá hoặc catalog sản phẩm.
C. Chính thức đặt mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
D. Tìm hiểu về điều khoản thanh toán và vận chuyển.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Phong cách viết` (Writing Style) trong thư tín thương mại?

A. Giọng văn (Tone).
B. Cấu trúc câu (Sentence Structure).
C. Phông chữ (Font).
D. Lựa chọn từ ngữ (Word Choice).

16. Khi viết thư phản hồi một thư khiếu nại, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

A. Bác bỏ hoàn toàn khiếu nại để bảo vệ uy tín công ty.
B. Đổ lỗi cho khách hàng về vấn đề phát sinh.
C. Thể hiện sự cảm thông, xin lỗi và đề xuất giải pháp khắc phục.
D. Im lặng và không phản hồi để tránh làm phức tạp thêm tình hình.

17. Khi viết thư tín thương mại, giọng văn `Courteous` (Lịch sự) thể hiện qua những yếu tố nào?

A. Sử dụng câu mệnh lệnh trực tiếp và ngắn gọn.
B. Tránh sử dụng từ ngữ cảm xúc và thể hiện sự khách quan tuyệt đối.
C. Sử dụng ngôn ngữ nhã nhặn, tôn trọng và quan tâm đến người nhận.
D. Tập trung vào lợi ích của người gửi và bỏ qua nhu cầu của người nhận.

18. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhận được?

A. Thư chào hàng (Sales Letter).
B. Thư đặt hàng (Purchase Order).
C. Thư khiếu nại (Complaint Letter).
D. Thư hỏi hàng (Inquiry Letter).

19. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, cách diễn đạt `Kính gửi` (Salutation) nào trang trọng và phù hợp nhất cho người nhận có chức danh `Giám đốc điều hành`?

A. Hey [Tên Giám đốc],
B. Dear [Tên Giám đốc],
C. To Whom It May Concern,
D. Dear Mr./Ms. [Họ Giám đốc],

20. Trong thư tín thương mại, `Enclosure` (Tài liệu đính kèm) được đề cập đến khi nào?

A. Khi muốn gửi thư nhanh chóng mà không cần tài liệu bổ sung.
B. Khi có tài liệu bổ sung được gửi kèm theo thư.
C. Khi muốn giữ bí mật thông tin và không gửi tài liệu đính kèm.
D. Khi thư được gửi qua đường bưu điện thay vì email.

21. Khi viết thư tín thương mại gửi đến nhiều người nhận khác nhau, cách nào sau đây giúp đảm bảo tính riêng tư và chuyên nghiệp nhất?

A. Sử dụng trường `To` (Người nhận) và nhập tất cả địa chỉ email vào đó.
B. Sử dụng trường `Cc` (Sao gửi) và nhập tất cả địa chỉ email vào đó.
C. Sử dụng trường `Bcc` (Sao gửi ẩn danh) và nhập tất cả địa chỉ email vào đó.
D. Gửi từng email riêng lẻ cho mỗi người nhận.

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử (email) so với thư giấy truyền thống?

A. Tiết kiệm chi phí in ấn và gửi thư.
B. Tốc độ gửi và nhận thư nhanh chóng.
C. Khả năng tạo ấn tượng trang trọng và chính thức cao hơn.
D. Dễ dàng lưu trữ và quản lý thư.

23. Khi nhận được thư tín thương mại, bước đầu tiên cần thực hiện để xử lý hiệu quả là gì?

A. Lưu trữ thư vào một thư mục chung để dễ quản lý.
B. Đọc lướt qua toàn bộ thư để nắm bắt ý chính.
C. Xác định rõ mục đích, nội dung chính và mức độ ưu tiên của thư.
D. Trả lời thư ngay lập tức để thể hiện sự phản hồi nhanh chóng.

24. Điều gì KHÔNG nên làm trong phần `Lời kết` (Closing) của thư tín thương mại?

A. Tái khẳng định mục đích chính của bức thư một cách ngắn gọn.
B. Đưa ra lời cảm ơn hoặc bày tỏ mong muốn hợp tác trong tương lai.
C. Thêm thông tin liên hệ cá nhân ngoài thông tin công ty.
D. Kết thúc bằng một cụm từ trang trọng và phù hợp.

25. Đâu là cấu trúc chung của một bức thư tín thương mại tiêu chuẩn?

A. Tiêu đề thư - Lời chào - Nội dung chính - Lời cảm ơn - Chữ ký.
B. Thông tin người gửi - Ngày tháng - Thông tin người nhận - Lời chào - Nội dung chính - Lời kết - Chữ ký.
C. Lời chào - Nội dung chính - Thông tin người gửi - Thông tin người nhận - Chữ ký.
D. Tiêu đề thư - Thông tin người gửi - Nội dung chính - Lời kết - Chữ ký.

26. Trong thư tín thương mại, `Reference Line` (Dòng tham chiếu) có vai trò gì?

A. Tạo điểm nhấn cho bức thư bằng cách sử dụng màu sắc khác biệt.
B. Giúp người nhận dễ dàng xác định nội dung chính và mục đích của thư.
C. Cung cấp thông tin về nguồn gốc và lịch sử của doanh nghiệp.
D. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách riêng của người viết.

27. Lỗi thường gặp trong thư tín thương mại là gì?

A. Sử dụng giấy in chất lượng cao.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
C. Thiếu thông tin liên hệ của người gửi.
D. Sử dụng phông chữ dễ đọc và chuyên nghiệp.

28. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Để quảng bá hình ảnh công ty một cách rộng rãi đến công chúng.
B. Để thiết lập, duy trì và phát triển các mối quan hệ kinh doanh.
C. Để cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và thành tựu của doanh nghiệp.
D. Để thông báo về các thay đổi nhân sự nội bộ trong công ty.

29. Trong phần `Nội dung chính` của thư tín thương mại, nguyên tắc `Conciseness` (Ngắn gọn) nhấn mạnh điều gì?

A. Sử dụng câu văn phức tạp và hoa mỹ để thể hiện sự uyên bác.
B. Truyền đạt thông tin một cách trực tiếp, tránh dài dòng và lan man.
C. Lặp lại thông tin quan trọng nhiều lần để đảm bảo người đọc không bỏ sót.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên môn.

30. Trong thư `Điều chỉnh` (Adjustment Letter), mục đích chính là gì?

A. Yêu cầu khách hàng thanh toán hóa đơn đúng hạn.
B. Phản hồi tích cực đối với một khiếu nại và đề xuất biện pháp khắc phục.
C. Thông báo về việc thay đổi giá sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Gửi lời mời tham gia sự kiện hoặc chương trình khuyến mãi.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

1. Trong trường hợp nào thì việc sử dụng email được ưu tiên hơn so với thư tín thương mại truyền thống?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

2. Khi viết thư tín thương mại, cần lưu ý điều gì về 'Tone' (Giọng văn) để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

3. Trong thư tín thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của thư tín thương mại trong hoạt động kinh doanh?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

5. Nguyên tắc 'Correctness' (Chính xác) trong thư tín thương mại bao gồm những yêu cầu nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

6. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới đến khách hàng tiềm năng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

7. Khi viết 'Thư đặt hàng' (Purchase Order), thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

8. Trong thư tín thương mại, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối tác?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

9. Trong tình huống nào, việc gửi thư tín thương mại bản cứng (thư giấy) vẫn được ưu tiên hơn email trong thời đại số?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

10. Nguyên tắc 'Completeness' (Đầy đủ) trong thư tín thương mại yêu cầu điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

11. Khi kết thúc thư tín thương mại trang trọng, cụm từ 'Lời chào trân trọng' trong tiếng Anh thường được dịch là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

12. Trong thư tín thương mại, 'Subject Line' (Dòng tiêu đề) trong email có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

13. Chức năng chính của 'Letterhead' (Tiêu đề thư) trong thư tín thương mại là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của một 'Thư hỏi hàng' (Inquiry Letter)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Phong cách viết' (Writing Style) trong thư tín thương mại?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

16. Khi viết thư phản hồi một thư khiếu nại, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

17. Khi viết thư tín thương mại, giọng văn 'Courteous' (Lịch sự) thể hiện qua những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

18. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng về sản phẩm hoặc dịch vụ đã nhận được?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

19. Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, cách diễn đạt 'Kính gửi' (Salutation) nào trang trọng và phù hợp nhất cho người nhận có chức danh 'Giám đốc điều hành'?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

20. Trong thư tín thương mại, 'Enclosure' (Tài liệu đính kèm) được đề cập đến khi nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

21. Khi viết thư tín thương mại gửi đến nhiều người nhận khác nhau, cách nào sau đây giúp đảm bảo tính riêng tư và chuyên nghiệp nhất?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thư tín thương mại điện tử (email) so với thư giấy truyền thống?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

23. Khi nhận được thư tín thương mại, bước đầu tiên cần thực hiện để xử lý hiệu quả là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì KHÔNG nên làm trong phần 'Lời kết' (Closing) của thư tín thương mại?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là cấu trúc chung của một bức thư tín thương mại tiêu chuẩn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

26. Trong thư tín thương mại, 'Reference Line' (Dòng tham chiếu) có vai trò gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

27. Lỗi thường gặp trong thư tín thương mại là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

28. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

29. Trong phần 'Nội dung chính' của thư tín thương mại, nguyên tắc 'Conciseness' (Ngắn gọn) nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 5

30. Trong thư 'Điều chỉnh' (Adjustment Letter), mục đích chính là gì?