Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê học

1. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
B. So sánh trung bình của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Đo lường độ phân tán của dữ liệu.

2. Ma trận nhầm lẫn (confusion matrix) thường được sử dụng trong loại bài toán thống kê nào?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân loại (classification).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích thành phần chính (PCA).

3. Giá trị p trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả đã quan sát, hoặc cực đoan hơn, nếu giả thuyết null là đúng.
C. Xác suất giả thuyết đối thuyết là đúng.
D. Xác suất mắc lỗi Loại I.

4. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?

A. Độ rộng khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng khoảng tin cậy giảm xuống.
C. Độ rộng khoảng tin cậy không thay đổi.
D. Không có mối quan hệ nhất định giữa kích thước mẫu và độ rộng khoảng tin cậy.

5. Sai số chuẩn của trung bình mẫu đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của quần thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ biến thiên của trung bình mẫu từ mẫu này sang mẫu khác.
D. Sai số ngẫu nhiên trong dữ liệu.

6. Trong thống kê suy diễn, chúng ta thường sử dụng mẫu để suy ra thông tin về:

A. Trung bình mẫu.
B. Phương sai mẫu.
C. Quần thể.
D. Bản thân mẫu.

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng trung vị (median) thay vì trung bình (mean) là gì?

A. Trung vị dễ tính toán hơn trung bình.
B. Trung vị hiệu quả hơn trung bình trong việc đo xu hướng trung tâm.
C. Trung vị ít bị ảnh hưởng bởi giá trị ngoại lai hơn trung bình.
D. Trung vị luôn là một giá trị thực tế trong tập dữ liệu.

8. Phân phối chuẩn thường được mô tả bởi hai tham số nào?

A. Trung bình và phương sai.
B. Trung vị và khoảng tứ phân vị.
C. Mốt và độ lệch chuẩn.
D. Khoảng biến thiên và độ lệch chuẩn.

9. Điều gì KHÔNG phải là một loại biến trong thống kê?

A. Biến định lượng.
B. Biến định tính.
C. Biến thứ cấp.
D. Biến rời rạc.

10. Khoảng tin cậy 95% cho trung bình quần thể có nghĩa là:

A. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng này.
B. Có 95% xác suất trung bình quần thể thực sự nằm trong khoảng này.
C. Nếu chúng ta lấy nhiều mẫu và tính khoảng tin cậy 95% cho mỗi mẫu, thì khoảng 95% các khoảng tin cậy này sẽ chứa trung bình quần thể thực sự.
D. Khoảng này chứa 95% quần thể.

11. Chọn phát biểu ĐÚNG về định lý giới hạn trung tâm (Central Limit Theorem - CLT).

A. CLT nói rằng phân phối của mẫu luôn là phân phối chuẩn.
B. CLT chỉ áp dụng cho các mẫu lớn hơn 100.
C. CLT nói rằng phân phối của trung bình mẫu sẽ xấp xỉ chuẩn khi kích thước mẫu tăng lên, bất kể hình dạng phân phối gốc.
D. CLT chỉ áp dụng cho các phân phối chuẩn gốc.

12. Giá trị nào sau đây KHÔNG thể là giá trị của xác suất?

A. 0
B. 0.5
C. 1
D. 1.5

13. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

A. Độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Độ mạnh của mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến định lượng.
C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
D. Tỷ lệ phương sai trong một biến được giải thích bởi biến khác.

14. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
B. Hình dạng của phân phối dữ liệu.
C. Mức độ phân tán hoặc biến thiên của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Mức độ bất đối xứng của phân phối dữ liệu.

15. Thước đo xu hướng trung tâm nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các giá trị ngoại lai trong một tập dữ liệu?

A. Trung bình (Mean)
B. Trung vị (Median)
C. Mốt (Mode)
D. Khoảng tứ phân vị (Interquartile Range)

16. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên?

A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu định mức.
D. Lấy mẫu tuyết lăn.

17. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu rất lớn.
C. Khi các giả định của kiểm định tham số không được đáp ứng (ví dụ: dữ liệu không chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ).
D. Khi muốn tăng độ mạnh của kiểm định.

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp?

A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn.
C. Thí nghiệm.
D. Phân tích dữ liệu lưu trữ (archival data).

19. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R²) thể hiện điều gì?

A. Hệ số tương quan giữa các biến.
B. Độ dốc của đường hồi quy.
C. Tỷ lệ phương sai trong biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
D. Sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.

20. Trong phân tích phương sai hai yếu tố (two-way ANOVA), `tương tác` (interaction) giữa hai yếu tố có nghĩa là gì?

A. Hai yếu tố có tác động giống nhau đến biến phụ thuộc.
B. Tác động của một yếu tố lên biến phụ thuộc phụ thuộc vào mức độ của yếu tố kia.
C. Hai yếu tố không có tác động đến biến phụ thuộc.
D. Hai yếu tố có tác động độc lập đến biến phụ thuộc.

21. Trong phân tích dữ liệu thời gian (time series analysis), thành phần `xu hướng` (trend) đề cập đến điều gì?

A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên trong dữ liệu.
B. Sự biến đổi theo chu kỳ trong dữ liệu trong một khoảng thời gian cố định.
C. Sự thay đổi dài hạn và nhất quán trong mức trung bình của dữ liệu theo thời gian.
D. Sự thay đổi theo mùa hoặc định kỳ trong dữ liệu.

22. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I xảy ra khi:

A. Chúng ta bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Chúng ta không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
C. Chúng ta bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Chúng ta không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.

23. Hồi quy tuyến tính được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Phân loại dữ liệu vào các nhóm khác nhau.
B. Dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.
C. Phân tích phương sai giữa các nhóm.
D. Tính toán hệ số tương quan giữa hai biến.

24. Đồ thị hộp (boxplot) chủ yếu được sử dụng để:

A. Hiển thị tần suất của các giá trị trong dữ liệu.
B. So sánh trung bình của nhiều nhóm.
C. Tóm tắt và so sánh phân phối của dữ liệu số thông qua các tứ phân vị.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến định lượng.

25. Điều gì xảy ra với lỗi Loại II (Type II error) khi mức ý nghĩa α (alpha level) giảm xuống (ví dụ từ 0.05 xuống 0.01), giả sử các yếu tố khác không đổi?

A. Lỗi Loại II giảm xuống.
B. Lỗi Loại II tăng lên.
C. Lỗi Loại II không thay đổi.
D. Không có mối quan hệ trực tiếp giữa mức ý nghĩa α và lỗi Loại II.

26. Trong kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed test), vùng bác bỏ nằm ở:

A. Cả hai đuôi của phân phối lấy mẫu.
B. Một đuôi của phân phối lấy mẫu.
C. Giữa phân phối lấy mẫu.
D. Vùng bác bỏ không tồn tại trong kiểm định một đuôi.

27. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự phân phối tần suất của dữ liệu định lượng liên tục?

A. Biểu đồ cột (bar chart).
B. Biểu đồ tròn (pie chart).
C. Biểu đồ tần suất (histogram).
D. Biểu đồ tán xạ (scatter plot).

28. Chọn phát biểu SAI về thống kê mô tả.

A. Thống kê mô tả tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu.
B. Thống kê mô tả có thể bao gồm các thước đo xu hướng trung tâm và độ phân tán.
C. Thống kê mô tả cho phép chúng ta đưa ra kết luận về quần thể dựa trên mẫu.
D. Biểu đồ và đồ thị là công cụ thường được sử dụng trong thống kê mô tả.

29. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) là gì?

A. Loại bỏ giá trị ngoại lai.
B. Biến đổi dữ liệu để tuân theo phân phối chuẩn.
C. Đưa các biến có thang đo khác nhau về cùng một thang đo để so sánh hoặc kết hợp.
D. Tăng kích thước mẫu.

30. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa phương sai và độ lệch chuẩn?

A. Độ lệch chuẩn là bình phương của phương sai.
B. Phương sai là căn bậc hai của độ lệch chuẩn.
C. Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của phương sai.
D. Phương sai và độ lệch chuẩn là các khái niệm độc lập.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

1. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

2. Ma trận nhầm lẫn (confusion matrix) thường được sử dụng trong loại bài toán thống kê nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

3. Giá trị p trong kiểm định giả thuyết thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

4. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

5. Sai số chuẩn của trung bình mẫu đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

6. Trong thống kê suy diễn, chúng ta thường sử dụng mẫu để suy ra thông tin về:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng trung vị (median) thay vì trung bình (mean) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

8. Phân phối chuẩn thường được mô tả bởi hai tham số nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì KHÔNG phải là một loại biến trong thống kê?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

10. Khoảng tin cậy 95% cho trung bình quần thể có nghĩa là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

11. Chọn phát biểu ĐÚNG về định lý giới hạn trung tâm (Central Limit Theorem - CLT).

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

12. Giá trị nào sau đây KHÔNG thể là giá trị của xác suất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

13. Hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

14. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

15. Thước đo xu hướng trung tâm nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các giá trị ngoại lai trong một tập dữ liệu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

17. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định phi tham số thay vì kiểm định tham số?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

19. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R²) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

20. Trong phân tích phương sai hai yếu tố (two-way ANOVA), 'tương tác' (interaction) giữa hai yếu tố có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

21. Trong phân tích dữ liệu thời gian (time series analysis), thành phần 'xu hướng' (trend) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

22. Trong kiểm định giả thuyết, lỗi Loại I xảy ra khi:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

23. Hồi quy tuyến tính được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

24. Đồ thị hộp (boxplot) chủ yếu được sử dụng để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì xảy ra với lỗi Loại II (Type II error) khi mức ý nghĩa α (alpha level) giảm xuống (ví dụ từ 0.05 xuống 0.01), giả sử các yếu tố khác không đổi?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

26. Trong kiểm định giả thuyết một đuôi (one-tailed test), vùng bác bỏ nằm ở:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

27. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự phân phối tần suất của dữ liệu định lượng liên tục?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

28. Chọn phát biểu SAI về thống kê mô tả.

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

29. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê học

Tags: Bộ đề 5

30. Mối quan hệ nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa phương sai và độ lệch chuẩn?