1. Phân tích phương sai hai yếu tố (two-way ANOVA) cho phép kiểm tra điều gì?
A. Ảnh hưởng của một biến độc lập lên biến phụ thuộc.
B. Ảnh hưởng đồng thời của hai biến độc lập lên biến phụ thuộc, cũng như tương tác giữa chúng.
C. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
D. Sự khác biệt về tần suất giữa các nhóm.
2. Khi báo cáo kết quả nghiên cứu định lượng, giá trị nào sau đây KHÔNG cần thiết phải bao gồm?
A. Giá trị p (p-value).
B. Cỡ mẫu (n).
C. Ý kiến cá nhân của nhà nghiên cứu về kết quả.
D. Thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn).
3. Giá trị trung vị (median) của một tập dữ liệu là gì?
A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
B. Giá trị trung bình cộng của tất cả các giá trị.
C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất.
4. Phương pháp phân tích nội dung (content analysis) thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội để làm gì?
A. Thu thập dữ liệu định lượng từ khảo sát.
B. Phân tích dữ liệu văn bản, hình ảnh hoặc video để xác định các chủ đề, mẫu và xu hướng.
C. Kiểm định giả thuyết nhân quả bằng thí nghiệm.
D. So sánh trung bình của các nhóm bằng ANOVA.
5. Phương sai (variance) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu quanh giá trị trung bình, được tính bằng bình phương độ lệch chuẩn.
C. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong dữ liệu.
6. Chọn phát biểu đúng về cỡ mẫu trong nghiên cứu định lượng.
A. Cỡ mẫu nhỏ luôn tốt hơn vì tiết kiệm chi phí và thời gian.
B. Cỡ mẫu càng lớn thì độ chính xác của ước lượng càng cao và giảm sai số.
C. Cỡ mẫu chỉ quan trọng trong nghiên cứu định tính.
D. Cỡ mẫu không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
7. Sai lầm loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?
A. Chấp nhận giả thuyết không khi nó thực sự sai.
B. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết không khi nó thực sự đúng và có ý nghĩa thực tiễn.
8. Phân tích đa biến (multivariate analysis) khác với phân tích đơn biến (univariate analysis) và song biến (bivariate analysis) như thế nào?
A. Phân tích đa biến chỉ sử dụng biến định tính, còn phân tích đơn biến và song biến sử dụng biến định lượng.
B. Phân tích đa biến xem xét mối quan hệ giữa nhiều hơn hai biến số cùng một lúc, trong khi phân tích đơn biến xem xét một biến và song biến xem xét hai biến.
C. Phân tích đa biến chỉ áp dụng cho dữ liệu mẫu lớn, còn phân tích đơn biến và song biến cho dữ liệu mẫu nhỏ.
D. Phân tích đa biến chỉ sử dụng trong thống kê mô tả, còn phân tích đơn biến và song biến trong thống kê suy luận.
9. Hạn chế chính của việc chỉ sử dụng thống kê mô tả trong nghiên cứu khoa học xã hội là gì?
A. Không thể tóm tắt dữ liệu một cách hiệu quả.
B. Không thể khái quát hóa kết quả từ mẫu lên quần thể.
C. Không thể đo lường mức độ phân tán của dữ liệu.
D. Không thể tính toán giá trị trung bình.
10. Giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê biểu thị điều gì?
A. Xác suất giả thuyết nghiên cứu là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả mẫu nếu giả thuyết không (null hypothesis) là đúng.
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của kết quả nghiên cứu.
D. Kích thước của hiệu ứng nghiên cứu.
11. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?
A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong dữ liệu.
12. Chọn phát biểu SAI về đạo đức trong nghiên cứu thống kê khoa học xã hội.
A. Cần bảo vệ sự riêng tư và bảo mật thông tin của người tham gia.
B. Có thể gian lận dữ liệu nếu kết quả không như mong đợi.
C. Cần thông báo rõ ràng về mục đích và quy trình nghiên cứu cho người tham gia.
D. Cần đảm bảo tính khách quan và trung thực trong phân tích và báo cáo kết quả.
13. Khi nào thì sử dụng kiểm định t-test cặp đôi (paired t-test) thay vì kiểm định t-test độc lập (independent t-test)?
A. Khi so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Khi so sánh trung bình của cùng một nhóm trước và sau can thiệp, hoặc giữa các cặp có liên quan.
C. Khi so sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định tính.
14. Thống kê mô tả được sử dụng chủ yếu để làm gì trong nghiên cứu khoa học xã hội?
A. Đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.
B. Mô tả và tóm tắt các đặc điểm chính của một tập dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Xây dựng mô hình toán học phức tạp để phân tích dữ liệu lớn.
15. Phương pháp ANOVA (Analysis of Variance) được sử dụng để làm gì?
A. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
C. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.
D. Phân tích tần suất của các biến định tính.
16. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, khái niệm `giả thuyết nghiên cứu` (research hypothesis) thường được phát biểu như thế nào?
A. Một khẳng định về sự không tồn tại mối quan hệ hoặc khác biệt giữa các biến số.
B. Một dự đoán cụ thể, có thể kiểm định được về mối quan hệ hoặc khác biệt giữa các biến số.
C. Một câu hỏi mở về một vấn đề nghiên cứu.
D. Một mô tả chi tiết về phương pháp thu thập dữ liệu.
17. Thang đo nào sau đây có tính thứ bậc và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm 0 tuyệt đối?
A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale).
B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale).
C. Thang đo khoảng (Interval scale).
D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale).
18. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) đảm bảo điều gì?
A. Mỗi phần tử trong quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu khác nhau.
B. Mẫu luôn đại diện hoàn hảo cho quần thể.
C. Mỗi phần tử trong quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
D. Chỉ chọn những phần tử dễ tiếp cận nhất vào mẫu.
19. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?
A. Mức độ khác biệt giữa trung bình của hai biến số.
B. Mức độ mạnh yếu và chiều hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số định lượng.
C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
D. Sự khác biệt về phương sai giữa hai nhóm.
20. `Độ tin cậy` (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu khoa học xã hội có nghĩa là gì?
A. Công cụ đo lường có đo lường đúng khái niệm mong muốn hay không.
B. Công cụ đo lường cho kết quả nhất quán và ổn định qua các lần đo khác nhau.
C. Công cụ đo lường dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian.
D. Công cụ đo lường được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học.
21. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học xã hội, `tính giá trị` (validity) của một công cụ đo lường đề cập đến điều gì?
A. Mức độ công cụ đo lường cho kết quả nhất quán qua thời gian.
B. Mức độ công cụ đo lường thực sự đo lường khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường.
C. Mức độ dễ dàng sử dụng và thực hiện công cụ đo lường.
D. Mức độ chi phí thấp của công cụ đo lường.
22. Thiên vị chọn mẫu (sampling bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Kết quả nghiên cứu chính xác hơn và khái quát hóa tốt hơn.
B. Mẫu đại diện tốt hơn cho quần thể.
C. Kết quả nghiên cứu bị sai lệch và không thể khái quát hóa cho quần thể.
D. Giảm chi phí và thời gian thu thập dữ liệu.
23. Biến định tính (qualitative variable) khác với biến định lượng (quantitative variable) ở điểm nào?
A. Biến định tính luôn có giá trị số, trong khi biến định lượng có giá trị chữ.
B. Biến định tính đo lường các đặc điểm không số, biến định lượng đo lường các đặc điểm số.
C. Biến định tính được sử dụng trong thống kê mô tả, biến định lượng trong thống kê suy luận.
D. Biến định tính biểu thị tần suất, biến định lượng biểu thị tỷ lệ.
24. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính trong khoa học xã hội?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi đóng.
B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
C. Thí nghiệm có kiểm soát.
D. Phân tích hồi quy tuyến tính.
25. Phân phối chuẩn (normal distribution) có đặc điểm quan trọng nào?
A. Luôn có dạng hình chữ nhật.
B. Đối xứng và có dạng hình chuông.
C. Luôn lệch trái.
D. Chỉ áp dụng cho biến định tính.
26. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho biết điều gì?
A. Mức độ phân tán của dữ liệu quanh đường hồi quy.
B. Sự thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
C. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
D. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
27. Trong thống kê suy luận, mục tiêu chính là gì?
A. Tính toán trung bình và độ lệch chuẩn của mẫu.
B. Khái quát hóa kết quả từ mẫu lên toàn bộ quần thể.
C. Mô tả chi tiết từng cá nhân trong mẫu nghiên cứu.
D. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau dựa trên thuộc tính.
28. Mức ý nghĩa thống kê (significance level), thường ký hiệu là α (alpha), thường được đặt ở giá trị nào trong khoa học xã hội?
A. 0.1
B. 0.05
C. 0.5
D. 1.0
29. Khoảng tin cậy (confidence interval) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu mẫu.
B. Ước lượng khoảng giá trị mà tham số quần thể có khả năng nằm trong đó với một độ tin cậy nhất định.
C. Kiểm định giả thuyết về trung bình quần thể.
D. Mô tả đặc điểm của mẫu nghiên cứu.
30. Khi nào thì kiểm định Chi-square (χ²) phù hợp để sử dụng?
A. Khi so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
C. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến số định tính.
D. Khi dự đoán giá trị của một biến số dựa trên biến số khác.