Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp đo lường xu hướng trung tâm?

A. Trung bình (Mean).
B. Trung vị (Median).
C. Mốt (Mode).
D. Phương sai (Variance).

2. Trong thống kê, `phân phối chuẩn` (Normal distribution) còn được gọi là:

A. Phân phối đều.
B. Phân phối Poisson.
C. Phân phối Gauss.
D. Phân phối nhị thức.

3. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

A. Tỷ lệ (Ratio).
B. Định danh (Nominal).
C. Thứ bậc (Ordinal).
D. Khoảng (Interval).

4. Nguyên tắc 68-95-99.7 trong phân phối chuẩn nói về điều gì?

A. Tỷ lệ dữ liệu nằm trong 1, 2, và 3 độ lệch chuẩn so với trung bình.
B. Mức độ tin cậy tương ứng với 1, 2, và 3 độ lệch chuẩn.
C. Sai số chuẩn tương ứng với 68%, 95%, và 99.7% dữ liệu.
D. Xác suất mắc sai số loại I tương ứng với 1, 2, và 3 độ lệch chuẩn.

5. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (Standard error of the mean) đo lường điều gì?

A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Độ lệch chuẩn của phân phối lấy mẫu của trung bình mẫu.
D. Sai số ngẫu nhiên trong dữ liệu.

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng thống kê trong khoa học xã hội là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn tính chủ quan trong nghiên cứu.
B. Đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn đúng và không bao giờ sai.
C. Cung cấp công cụ khách quan và có hệ thống để phân tích dữ liệu, tìm ra xu hướng và mối quan hệ.
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu định tính.

7. Khi nào thì giá trị trung bình (Mean) và giá trị trung vị (Median) gần bằng nhau trong một tập dữ liệu?

A. Khi dữ liệu có nhiều giá trị ngoại lệ.
B. Khi dữ liệu có phân phối lệch.
C. Khi dữ liệu có phân phối đối xứng.
D. Khi dữ liệu có phương sai lớn.

8. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (với mức độ tin cậy không đổi)?

A. Độ rộng khoảng tin cậy tăng lên.
B. Độ rộng khoảng tin cậy giảm đi.
C. Độ rộng khoảng tin cậy không đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.

9. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) cung cấp:

A. Một giá trị điểm duy nhất ước tính cho tham số tổng thể.
B. Một khoảng giá trị mà chúng ta tin rằng tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó, với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Xác suất tham số tổng thể nằm trong một khoảng cụ thể.
D. Độ chính xác tuyệt đối của ước lượng.

10. Phương pháp `lấy mẫu phân tầng` (Stratified sampling) được sử dụng khi:

A. Tổng thể đồng nhất và không có nhóm con nào.
B. Tổng thể có thể chia thành các nhóm con (tầng) đồng nhất bên trong nhưng khác biệt giữa các tầng.
C. Cần chọn mẫu một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
D. Không có thông tin về cấu trúc của tổng thể.

11. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì?

A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
D. Mức độ tin cậy của ước lượng.

12. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:

A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh phương sai của hai nhóm.
C. So sánh trung bình của ba nhóm trở lên.
D. Phân tích mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

13. Giá trị trung vị (Median) phù hợp nhất để đo xu hướng trung tâm khi dữ liệu bị ảnh hưởng bởi:

A. Giá trị ngoại lệ (Outliers).
B. Phân phối chuẩn.
C. Phương sai nhỏ.
D. Số lượng quan sát lớn.

14. Khi báo cáo kết quả nghiên cứu thống kê, điều quan trọng là phải:

A. Chỉ tập trung vào kết quả có ý nghĩa thống kê và bỏ qua kết quả không có ý nghĩa.
B. Trình bày kết quả một cách trung thực, đầy đủ, bao gồm cả ý nghĩa thống kê, ý nghĩa thực tế và hạn chế của nghiên cứu.
C. Chỉ báo cáo kết quả ủng hộ giả thuyết nghiên cứu ban đầu.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện sự phức tạp của phân tích.

15. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

A. Mức độ phụ thuộc phi tuyến tính giữa hai biến.
B. Mức độ mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
D. Mức độ phân tán của dữ liệu.

16. Trong kiểm định giả thuyết, `giá trị p` (p-value) thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như kết quả mẫu, giả định giả thuyết null là đúng.
C. Mức độ quan trọng thực tế của kết quả.
D. Sai số loại II.

17. R bình phương (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?

A. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính.
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
D. Độ chính xác của dự đoán.

18. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling) đảm bảo rằng:

A. Mỗi phần tử trong tổng thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
B. Mẫu thu được đại diện hoàn hảo cho tổng thể.
C. Sai số chọn mẫu bị loại bỏ hoàn toàn.
D. Chỉ những phần tử điển hình mới được chọn vào mẫu.

19. Phương pháp thống kê nào phù hợp để so sánh tỷ lệ giữa hai nhóm độc lập?

A. Kiểm định t (t-test) cho mẫu độc lập.
B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test) độc lập.
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Hồi quy tuyến tính.

20. Mức ý nghĩa thống kê (alpha level, thường là 0.05) trong kiểm định giả thuyết biểu thị:

A. Xác suất mắc sai số loại II.
B. Ngưỡng xác suất tối đa để bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
C. Xác suất giả thuyết null là đúng.
D. Mức độ tin cậy của kết quả.

21. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
D. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.

22. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?

A. So sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
C. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính (phân loại).
D. Dự đoán giá trị của một biến dựa trên biến khác.

23. Trong bối cảnh đạo đức nghiên cứu thống kê, điều gì là QUAN TRỌNG NHẤT khi thu thập và sử dụng dữ liệu về con người?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để tăng độ chính xác.
B. Đảm bảo tính ẩn danh và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia nghiên cứu.
C. Sử dụng dữ liệu cho bất kỳ mục đích nào mà nhà nghiên cứu thấy phù hợp.
D. Công bố dữ liệu thô để đảm bảo tính minh bạch.

24. Đa cộng tuyến (Multicollinearity) là vấn đề thường gặp trong hồi quy đa biến, nó đề cập đến:

A. Mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa các biến độc lập.
C. Sự vi phạm giả định về tính tuyến tính của mô hình.
D. Sự xuất hiện của giá trị ngoại lệ trong dữ liệu.

25. Phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng chủ yếu để:

A. Mô tả đặc điểm của một biến duy nhất.
B. Xác định mối quan hệ nhân quả duy nhất giữa hai biến.
C. Mô hình hóa và dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.
D. So sánh trung bình của nhiều nhóm.

26. Thống kê mô tả chủ yếu được sử dụng để:

A. Đưa ra dự đoán về tổng thể dựa trên mẫu.
B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của một tập dữ liệu.
C. Kiểm định giả thuyết về mối quan hệ giữa các biến.
D. Xác định nguyên nhân và kết quả trong các hiện tượng xã hội.

27. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, `tính giá trị` (Validity) của một công cụ đo lường đề cập đến:

A. Mức độ nhất quán của kết quả đo lường theo thời gian.
B. Mức độ dễ sử dụng và tiện lợi của công cụ đo lường.
C. Mức độ công cụ đo lường thực sự đo lường được khái niệm mà nó được thiết kế để đo lường.
D. Kích thước mẫu cần thiết để đạt được kết quả có ý nghĩa.

28. Trong ngữ cảnh thống kê, `bậc tự do` (degrees of freedom) thường liên quan đến:

A. Số lượng biến trong một mô hình.
B. Kích thước mẫu.
C. Số lượng giá trị tự do thay đổi trong tính toán thống kê.
D. Mức ý nghĩa thống kê.

29. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope coefficient) biểu thị điều gì?

A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy.
C. Mức độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một đơn vị.
D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.

30. Một nghiên cứu báo cáo kết quả tương quan Pearson r = -0.8 giữa tuổi và mức độ hài lòng với công việc. Điều này có nghĩa là:

A. Tuổi cao gây ra mức độ hài lòng với công việc thấp hơn.
B. Tuổi thấp gây ra mức độ hài lòng với công việc cao hơn.
C. Có mối quan hệ tuyến tính nghịch mạnh giữa tuổi và mức độ hài lòng với công việc.
D. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa tuổi và mức độ hài lòng với công việc.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp đo lường xu hướng trung tâm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

2. Trong thống kê, 'phân phối chuẩn' (Normal distribution) còn được gọi là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

3. Loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 tuyệt đối?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

4. Nguyên tắc 68-95-99.7 trong phân phối chuẩn nói về điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

5. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (Standard error of the mean) đo lường điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

6. Ưu điểm chính của việc sử dụng thống kê trong khoa học xã hội là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

7. Khi nào thì giá trị trung bình (Mean) và giá trị trung vị (Median) gần bằng nhau trong một tập dữ liệu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

8. Khi kích thước mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy (với mức độ tin cậy không đổi)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

9. Khoảng tin cậy (Confidence Interval) cung cấp:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

10. Phương pháp 'lấy mẫu phân tầng' (Stratified sampling) được sử dụng khi:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

11. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

12. Phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

13. Giá trị trung vị (Median) phù hợp nhất để đo xu hướng trung tâm khi dữ liệu bị ảnh hưởng bởi:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

14. Khi báo cáo kết quả nghiên cứu thống kê, điều quan trọng là phải:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

15. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient) đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

16. Trong kiểm định giả thuyết, 'giá trị p' (p-value) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

17. R bình phương (R-squared) trong hồi quy tuyến tính đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

18. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple Random Sampling) đảm bảo rằng:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

19. Phương pháp thống kê nào phù hợp để so sánh tỷ lệ giữa hai nhóm độc lập?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

20. Mức ý nghĩa thống kê (alpha level, thường là 0.05) trong kiểm định giả thuyết biểu thị:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

21. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

22. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

23. Trong bối cảnh đạo đức nghiên cứu thống kê, điều gì là QUAN TRỌNG NHẤT khi thu thập và sử dụng dữ liệu về con người?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

24. Đa cộng tuyến (Multicollinearity) là vấn đề thường gặp trong hồi quy đa biến, nó đề cập đến:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

25. Phân tích hồi quy (Regression analysis) được sử dụng chủ yếu để:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

26. Thống kê mô tả chủ yếu được sử dụng để:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

27. Trong nghiên cứu khoa học xã hội, 'tính giá trị' (Validity) của một công cụ đo lường đề cập đến:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

28. Trong ngữ cảnh thống kê, 'bậc tự do' (degrees of freedom) thường liên quan đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

29. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope coefficient) biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thống kê cho khoa học xã hội

Tags: Bộ đề 15

30. Một nghiên cứu báo cáo kết quả tương quan Pearson r = -0.8 giữa tuổi và mức độ hài lòng với công việc. Điều này có nghĩa là: