Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

A. Thông tin được phản ánh nhanh chóng và chính xác vào giá cả.
B. Chi phí giao dịch thấp.
C. Giá cả phản ánh đầy đủ giá trị nội tại của tài sản.
D. Thông tin bị thao túng bởi một nhóm nhỏ nhà đầu tư lớn.

2. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?

A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán với giá xác định trước.
B. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán với giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh.
C. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán khi giá đạt đến một mức nhất định.
D. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán vào cuối phiên giao dịch.

3. Trong thị trường chứng khoán, `bull market` (thị trường bò tót) thường được mô tả như thế nào?

A. Thị trường giá giảm kéo dài.
B. Thị trường giá tăng kéo dài và lạc quan.
C. Thị trường biến động mạnh nhưng không rõ xu hướng.
D. Thị trường giao dịch ảm đạm, khối lượng thấp.

4. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

A. Khả năng mất vốn do biến động giá thị trường.
B. Khả năng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Rủi ro do sự thay đổi của lãi suất.
D. Rủi ro do sự phá sản của một tổ chức tài chính.

5. ETF (Exchange Traded Fund) khác với quỹ đầu tư tương hỗ truyền thống ở điểm chính nào?

A. ETF chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ tương hỗ đầu tư vào nhiều loại tài sản.
B. ETF được giao dịch như cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán, quỹ tương hỗ giao dịch trực tiếp với công ty quản lý quỹ.
C. ETF có chi phí quản lý cao hơn quỹ tương hỗ.
D. ETF không đa dạng hóa danh mục đầu tư bằng quỹ tương hỗ.

6. Thanh khoản thị trường (market liquidity) là gì?

A. Khả năng thị trường tăng trưởng liên tục.
B. Khả năng dễ dàng mua hoặc bán tài sản với số lượng lớn mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến giá cả.
C. Mức độ biến động giá cả trên thị trường.
D. Số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường.

7. Điều gì xảy ra khi lãi suất trên thị trường tài chính tăng lên?

A. Đầu tư vào cổ phiếu trở nên hấp dẫn hơn.
B. Chi phí đi vay của doanh nghiệp giảm xuống.
C. Tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn, tiêu dùng giảm xuống.
D. Giá trị của đồng tiền quốc gia giảm xuống.

8. Khái niệm `bear market` (thị trường gấu) đối lập với `bull market` như thế nào?

A. Là thị trường có tính thanh khoản cao.
B. Là thị trường có xu hướng đi ngang.
C. Là thị trường giá giảm kéo dài và bi quan.
D. Là thị trường chỉ giao dịch vào buổi sáng.

9. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận của từng cổ phiếu riêng lẻ.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty cụ thể.
C. Đo lường xu hướng chung và hiệu suất của thị trường chứng khoán.
D. Dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai.

10. Thị trường sơ cấp là gì?

A. Thị trường giao dịch các chứng khoán đã được phát hành trước đó.
B. Thị trường phát hành mới chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO).
C. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh.
D. Thị trường giao dịch ngoại hối.

11. Sự khác biệt chính giữa hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) là gì?

A. Hợp đồng tương lai giao dịch trên thị trường sơ cấp, hợp đồng quyền chọn giao dịch trên thị trường thứ cấp.
B. Hợp đồng tương lai mang lại quyền nhưng không bắt buộc, hợp đồng quyền chọn mang lại nghĩa vụ thực hiện giao dịch.
C. Hợp đồng tương lai mang lại nghĩa vụ thực hiện giao dịch, hợp đồng quyền chọn mang lại quyền nhưng không bắt buộc.
D. Hợp đồng tương lai chỉ giao dịch hàng hóa, hợp đồng quyền chọn chỉ giao dịch chứng khoán.

12. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Phân tích báo cáo tài chính, tình hình kinh doanh, triển vọng ngành và kinh tế vĩ mô.
C. Dự đoán tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự báo giá cổ phiếu.

13. Short selling (bán khống) là gì trong thị trường chứng khoán?

A. Bán cổ phiếu đang nắm giữ để chốt lời.
B. Vay cổ phiếu để bán ra với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm trong tương lai, sau đó mua lại cổ phiếu để trả lại và hưởng lợi từ chênh lệch giá.
C. Mua cổ phiếu với số lượng lớn để đẩy giá lên.
D. Đầu tư vào cổ phiếu dài hạn.

14. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong định giá dòng tiền chiết khấu (DCF) để làm gì?

A. Tính tổng giá trị dòng tiền trong tương lai.
B. Phản ánh tốc độ tăng trưởng của dòng tiền.
C. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại, phản ánh rủi ro của dòng tiền.
D. Xác định thời điểm hòa vốn của dự án.

15. Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để làm gì trong thị trường tài chính?

A. Dự đoán biến động giá cổ phiếu hàng ngày.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các quỹ đầu tư.
C. Ước tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản rủi ro dựa trên rủi ro hệ thống (beta).
D. Xác định cấu trúc vốn tối ưu cho doanh nghiệp.

16. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường tài chính với mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng.
B. Kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp khó khăn về tài chính.
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng thương mại.

17. Thông tin nội bộ (insider information) là gì và việc sử dụng nó để giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

A. Thông tin công khai được nhiều người biết đến, sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư.
B. Thông tin bí mật, chưa công bố ra công chúng, có thể ảnh hưởng đến giá chứng khoán nếu được tiết lộ.
C. Thông tin được phân tích từ báo cáo tài chính của công ty.
D. Thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.

18. Vai trò của nhà môi giới chứng khoán (stockbroker) là gì?

A. Phát hành chứng khoán mới cho doanh nghiệp.
B. Quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng.
C. Trung gian thực hiện lệnh mua bán chứng khoán của nhà đầu tư trên thị trường.
D. Cung cấp vốn vay cho nhà đầu tư chứng khoán.

19. Thị trường thứ cấp đóng vai trò gì trong nền kinh tế?

A. Cung cấp vốn trực tiếp cho doanh nghiệp.
B. Giúp doanh nghiệp phát hành chứng khoán lần đầu.
C. Tăng tính thanh khoản cho các công cụ tài chính đã phát hành.
D. Quy định lãi suất trên thị trường.

20. Beta trong CAPM đo lường loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
B. Rủi ro thanh khoản của cổ phiếu.
C. Rủi ro hệ thống (systematic risk) hay rủi ro thị trường không thể đa dạng hóa.
D. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp.

21. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

A. Giảm thiểu rủi ro nhưng giảm lợi nhuận tiềm năng.
B. Tăng lợi nhuận tiềm năng nhưng cũng tăng rủi ro thua lỗ.
C. Ổn định giá cổ phiếu và giảm biến động thị trường.
D. Đảm bảo lợi nhuận chắc chắn và loại bỏ rủi ro.

22. Thị trường tài chính là gì?

A. Nơi mua bán hàng hóa hữu hình.
B. Nơi diễn ra các hoạt động kinh doanh bất động sản.
C. Nơi các cá nhân và tổ chức giao dịch các công cụ tài chính để huy động vốn và đầu tư.
D. Nơi chính phủ thực hiện các chính sách tiền tệ.

23. Thị trường tiền tệ khác với thị trường vốn chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại hình nhà đầu tư tham gia.
B. Thời hạn của các công cụ tài chính được giao dịch.
C. Quy mô giao dịch hàng ngày.
D. Mức độ rủi ro của các giao dịch.

24. Lệnh giới hạn (limit order) khác với lệnh thị trường như thế nào?

A. Lệnh giới hạn chỉ được thực hiện vào cuối phiên giao dịch.
B. Lệnh giới hạn cho phép nhà đầu tư kiểm soát giá mua hoặc bán, lệnh thị trường không kiểm soát được giá.
C. Lệnh giới hạn luôn được khớp lệnh, lệnh thị trường có thể không khớp lệnh.
D. Lệnh giới hạn chỉ áp dụng cho cổ phiếu, lệnh thị trường áp dụng cho tất cả các loại chứng khoán.

25. Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ (margin trading)?

A. Khi nhà đầu tư đạt được lợi nhuận mục tiêu.
B. Khi giá trị tài sản trong tài khoản ký quỹ giảm xuống dưới mức duy trì ký quỹ.
C. Khi nhà đầu tư nạp thêm tiền vào tài khoản ký quỹ.
D. Khi nhà đầu tư đóng vị thế giao dịch ký quỹ.

26. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) khác biệt với phân tích cơ bản ở điểm nào?

A. Phân tích kỹ thuật tập trung vào yếu tố định tính, phân tích cơ bản tập trung vào yếu tố định lượng.
B. Phân tích kỹ thuật sử dụng thông tin quá khứ về giá và khối lượng, phân tích cơ bản tập trung vào thông tin tài chính và kinh tế hiện tại và tương lai.
C. Phân tích kỹ thuật phù hợp cho đầu tư dài hạn, phân tích cơ bản phù hợp cho đầu tư ngắn hạn.
D. Phân tích kỹ thuật chính xác hơn phân tích cơ bản trong việc dự báo giá cổ phiếu.

27. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Thay thế hoàn toàn cho giao dịch cổ phiếu và trái phiếu.
B. Đầu tư dài hạn vào các tài sản cơ sở.
C. Phòng ngừa rủi ro (hedging) và đầu cơ.
D. Tăng cường tính minh bạch của thị trường.

28. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

A. Cho vay trực tiếp tiền cho các doanh nghiệp.
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ để đầu tư vào một danh mục đa dạng các tài sản.
C. Mua bán cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường thứ cấp bằng vốn tự có.
D. Bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các doanh nghiệp.

29. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các công ty.
B. Cung cấp việc làm cho người lao động.
C. Điều phối vốn từ người tiết kiệm đến người cần vốn đầu tư.
D. Ổn định giá cả hàng hóa và dịch vụ.

30. Công cụ nào sau đây thường được giao dịch trên thị trường tiền tệ?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Chứng chỉ quỹ đầu tư bất động sản.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

2. Lệnh thị trường (market order) trong giao dịch chứng khoán là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

3. Trong thị trường chứng khoán, 'bull market' (thị trường bò tót) thường được mô tả như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

4. Rủi ro thanh khoản trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

5. ETF (Exchange Traded Fund) khác với quỹ đầu tư tương hỗ truyền thống ở điểm chính nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

6. Thanh khoản thị trường (market liquidity) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

7. Điều gì xảy ra khi lãi suất trên thị trường tài chính tăng lên?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

8. Khái niệm 'bear market' (thị trường gấu) đối lập với 'bull market' như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

9. Chỉ số chứng khoán (ví dụ VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

10. Thị trường sơ cấp là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

11. Sự khác biệt chính giữa hợp đồng tương lai (futures contract) và hợp đồng quyền chọn (options contract) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

12. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

13. Short selling (bán khống) là gì trong thị trường chứng khoán?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

14. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng trong định giá dòng tiền chiết khấu (DCF) để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

15. Mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model) được sử dụng để làm gì trong thị trường tài chính?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

16. Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường tài chính với mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

17. Thông tin nội bộ (insider information) là gì và việc sử dụng nó để giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

18. Vai trò của nhà môi giới chứng khoán (stockbroker) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

19. Thị trường thứ cấp đóng vai trò gì trong nền kinh tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

20. Beta trong CAPM đo lường loại rủi ro nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

21. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

22. Thị trường tài chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

23. Thị trường tiền tệ khác với thị trường vốn chủ yếu ở điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

24. Lệnh giới hạn (limit order) khác với lệnh thị trường như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

25. Margin call (gọi ký quỹ) xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ (margin trading)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

26. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) khác biệt với phân tích cơ bản ở điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

27. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

28. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

29. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 7

30. Công cụ nào sau đây thường được giao dịch trên thị trường tiền tệ?