Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Đâu là một ví dụ về trung gian tài chính?

A. Một công ty sản xuất.
B. Một hộ gia đình tiết kiệm tiền.
C. Một ngân hàng đầu tư.
D. Chính phủ.

2. Khái niệm `bong bóng tài sản` trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

A. Sự tăng trưởng ổn định và bền vững của giá tài sản.
B. Giá tài sản tăng nhanh và phi lý, vượt quá giá trị nội tại, sau đó có thể sụp đổ.
C. Sự giảm giá tạm thời của tài sản do yếu tố mùa vụ.
D. Việc chính phủ can thiệp để ổn định giá tài sản.

3. Trong thị trường trái phiếu, lợi suất trái phiếu (bond yield) và giá trái phiếu thường có mối quan hệ như thế nào?

A. Tỷ lệ thuận: khi giá trái phiếu tăng, lợi suất trái phiếu cũng tăng.
B. Tỷ lệ nghịch: khi giá trái phiếu tăng, lợi suất trái phiếu giảm, và ngược lại.
C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Luôn biến động cùng chiều và cùng mức độ.

4. Đâu là một ví dụ về thị trường tiền tệ?

A. Sở giao dịch chứng khoán.
B. Thị trường trái phiếu chính phủ dài hạn.
C. Thị trường liên ngân hàng.
D. Thị trường bất động sản.

5. Khái niệm `thị trường hiệu quả` (efficient market hypothesis) trong tài chính nói lên điều gì?

A. Thị trường luôn không hiệu quả và nhà đầu tư luôn có thể dễ dàng kiếm lời vượt trội.
B. Giá cả tài sản trên thị trường phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn, do đó rất khó để kiếm lời vượt trội một cách nhất quán.
C. Thị trường chỉ hiệu quả đối với các nhà đầu tư lớn, không hiệu quả đối với nhà đầu tư nhỏ lẻ.
D. Chính phủ có thể dễ dàng can thiệp để làm cho thị trường hiệu quả hơn.

6. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

A. Thị trường sơ cấp giao dịch cổ phiếu, thị trường thứ cấp giao dịch trái phiếu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi chứng khoán mới được phát hành lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi chứng khoán đã phát hành được giao dịch lại.
C. Thị trường sơ cấp do chính phủ quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là nơi giao dịch chứng khoán.

7. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là gì?

A. Lãi suất ngân hàng thương mại áp dụng cho khách hàng cá nhân.
B. Lãi suất ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay tiền.
C. Lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Lãi suất cho vay giữa các doanh nghiệp.

8. Đâu là một ví dụ về thị trường vốn?

A. Thị trường hối đoái.
B. Thị trường cổ phiếu.
C. Thị trường liên ngân hàng.
D. Thị trường vàng.

9. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép nhà đầu tư quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở ở một mức giá xác định trước trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
C. Quyền chọn (Option).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap).

10. Công cụ `hợp đồng tương lai` (futures contract) khác với `hợp đồng kỳ hạn` (forward contract) chủ yếu ở điểm nào?

A. Hợp đồng tương lai giao dịch trên thị trường phi tập trung (OTC), hợp đồng kỳ hạn giao dịch trên sở giao dịch.
B. Hợp đồng tương lai được chuẩn hóa về số lượng, chất lượng, thời gian giao hàng và được giao dịch trên sở giao dịch, hợp đồng kỳ hạn linh hoạt hơn và giao dịch trực tiếp giữa hai bên.
C. Hợp đồng tương lai chỉ dành cho hàng hóa, hợp đồng kỳ hạn chỉ dành cho tiền tệ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại hợp đồng này.

11. Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?

A. Tăng lợi nhuận tối đa bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đầu tư vào một số ít tài sản có lợi nhuận cao.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định ở mức thấp.

12. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

A. Thị trường chứng khoán.
B. Thị trường bất động sản, đặc biệt là các khoản vay thế chấp dưới chuẩn (subprime mortgages).
C. Thị trường ngoại hối.
D. Thị trường hàng hóa.

13. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro lan rộng khắp thị trường và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính.
D. Rủi ro chỉ xuất hiện trong thị trường chứng khoán.

14. Thanh khoản của một tài sản tài chính đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tạo ra lợi nhuận cao.
B. Mức độ rủi ro của tài sản.
C. Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng với chi phí giao dịch thấp.
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.

15. Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu hóa, điều gì trở nên quan trọng hơn đối với các nhà quản lý rủi ro?

A. Chỉ tập trung vào rủi ro trong nước.
B. Hiểu rõ và quản lý rủi ro hệ thống, rủi ro lây lan quốc tế, và các yếu tố kinh tế vĩ mô toàn cầu.
C. Bỏ qua các yếu tố chính trị và pháp lý quốc tế.
D. Chỉ dựa vào các mô hình rủi ro truyền thống mà không cần cập nhật.

16. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán có vai trò gì?

A. Thúc đẩy đầu cơ và tăng trưởng nóng của thị trường.
B. Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, duy trì tính minh bạch và công bằng của thị trường, ngăn chặn gian lận và thao túng giá.
C. Can thiệp trực tiếp vào giá cổ phiếu để đảm bảo lợi nhuận cho nhà đầu tư.
D. Chỉ thu thuế từ các giao dịch chứng khoán.

17. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

A. Lạm phát luôn có lợi cho thị trường tài chính.
B. Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của các khoản đầu tư có thu nhập cố định và làm tăng chi phí đi vay.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến thị trường tài chính.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến thị trường hàng hóa, không ảnh hưởng đến thị trường tài chính.

18. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

A. Chỉ đầu tư vào bất động sản.
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào một danh mục đa dạng các tài sản tài chính (cổ phiếu, trái phiếu...).
C. Chỉ cho vay tiền cho các doanh nghiệp.
D. Chỉ đầu tư vào vàng và các kim loại quý.

19. Rủi ro tín dụng trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng hoặc không sẵn sàng trả nợ.
D. Rủi ro do lạm phát gia tăng.

20. Chỉ số chứng khoán (ví dụ: VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường lợi nhuận của một nhà đầu tư cá nhân.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty cụ thể.
C. Theo dõi hiệu suất chung của một thị trường chứng khoán cụ thể hoặc một phân khúc thị trường.
D. Dự đoán giá cổ phiếu của một công ty trong tương lai.

21. Đâu không phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong thị trường tài chính?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Xác định, đánh giá, và kiểm soát các loại rủi ro tài chính.
C. Bảo vệ vốn và lợi nhuận của tổ chức.
D. Đảm bảo sự ổn định và bền vững của hoạt động tài chính.

22. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với vấn đề gì?

A. Tăng trưởng kinh tế quá chậm.
B. Lạm phát cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Thị trường chứng khoán suy giảm.

23. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể làm tăng điều gì cho nhà đầu tư?

A. Chỉ làm tăng rủi ro và không có lợi ích.
B. Cả lợi nhuận tiềm năng và rủi ro tiềm năng.
C. Chỉ làm tăng lợi nhuận tiềm năng và giảm rủi ro.
D. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận hoặc rủi ro.

24. Thị trường tài chính được định nghĩa rộng nhất là gì?

A. Nơi giao dịch hàng hóa hữu hình.
B. Hệ thống các thể chế và công cụ tài chính phục vụ việc chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay.
C. Nơi các ngân hàng thương mại cạnh tranh để thu hút khách hàng.
D. Thị trường bất động sản và các giao dịch liên quan đến đất đai.

25. Quy tắc `Too Big To Fail` trong thị trường tài chính liên quan đến điều gì?

A. Các công ty quá nhỏ nên không cần quan tâm đến rủi ro.
B. Các tổ chức tài chính lớn đến mức nếu họ sụp đổ sẽ gây ra tác động tiêu cực nghiêm trọng đến toàn bộ hệ thống tài chính, do đó chính phủ có thể phải can thiệp để cứu trợ.
C. Các ngân hàng lớn không bao giờ có thể phá sản.
D. Quy tắc chỉ áp dụng cho các công ty phi tài chính.

26. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Mua chứng khoán với mục đích nắm giữ dài hạn.
B. Bán chứng khoán mà nhà đầu tư không sở hữu, với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại sau với giá thấp hơn và kiếm lời.
C. Vay tiền để mua chứng khoán.
D. Đầu tư vào các công ty mới niêm yết.

27. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

A. Chỉ tham gia vào hoạt động cho vay bán lẻ.
B. Điều hành chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng và duy trì sự ổn định tài chính.
C. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Chỉ quản lý thị trường chứng khoán.

28. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến thị trường tài chính quốc tế như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Ảnh hưởng đến giá trị của các khoản đầu tư quốc tế, dòng vốn, và hoạt động thương mại quốc tế.
C. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường ngoại hối, không ảnh hưởng đến các thị trường khác.
D. Chỉ ảnh hưởng đến du lịch quốc tế.

29. Vai trò của công nghệ Fintech (Financial Technology) trong thị trường tài chính hiện đại là gì?

A. Giảm sự cạnh tranh và làm chậm đổi mới trong ngành tài chính.
B. Tăng cường hiệu quả, giảm chi phí, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, và tạo ra các sản phẩm dịch vụ tài chính mới.
C. Chỉ tập trung vào thanh toán trực tuyến và không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.
D. Làm tăng rủi ro và giảm tính minh bạch của thị trường tài chính.

30. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra lạm phát và giảm giá trị tiền tệ.
B. Cung cấp thông tin kinh tế vĩ mô cho chính phủ.
C. Điều tiết hoạt động kinh doanh của các công ty.
D. Điều chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đầu tư một cách hiệu quả.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

1. Đâu là một ví dụ về trung gian tài chính?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

2. Khái niệm 'bong bóng tài sản' trong thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

3. Trong thị trường trái phiếu, lợi suất trái phiếu (bond yield) và giá trái phiếu thường có mối quan hệ như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

4. Đâu là một ví dụ về thị trường tiền tệ?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

5. Khái niệm 'thị trường hiệu quả' (efficient market hypothesis) trong tài chính nói lên điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

6. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

7. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

8. Đâu là một ví dụ về thị trường vốn?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

9. Công cụ tài chính phái sinh nào cho phép nhà đầu tư quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một tài sản cơ sở ở một mức giá xác định trước trong tương lai?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

10. Công cụ 'hợp đồng tương lai' (futures contract) khác với 'hợp đồng kỳ hạn' (forward contract) chủ yếu ở điểm nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

11. Mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

12. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

13. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

14. Thanh khoản của một tài sản tài chính đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

15. Trong bối cảnh thị trường tài chính toàn cầu hóa, điều gì trở nên quan trọng hơn đối với các nhà quản lý rủi ro?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

16. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán có vai trò gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

17. Lạm phát ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

18. Quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

19. Rủi ro tín dụng trong thị trường tài chính là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

20. Chỉ số chứng khoán (ví dụ: VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

21. Đâu không phải là mục tiêu chính của quản lý rủi ro trong thị trường tài chính?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

22. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được ngân hàng trung ương sử dụng để đối phó với vấn đề gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

23. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể làm tăng điều gì cho nhà đầu tư?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

24. Thị trường tài chính được định nghĩa rộng nhất là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

25. Quy tắc 'Too Big To Fail' trong thị trường tài chính liên quan đến điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

26. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

27. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

28. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến thị trường tài chính quốc tế như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

29. Vai trò của công nghệ Fintech (Financial Technology) trong thị trường tài chính hiện đại là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 15

30. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?