Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Trong tâm lý y học, `lý thuyết tự quyết` (Self-Determination Theory) nhấn mạnh tầm quan trọng của nhu cầu tâm lý cơ bản nào để thúc đẩy hành vi sức khỏe tự chủ?

A. Nhu cầu về quyền lực và kiểm soát.
B. Nhu cầu về sự thân thuộc, năng lực và tự chủ.
C. Nhu cầu về sự công nhận và thành công.
D. Nhu cầu về sự an toàn và ổn định.

2. Trong tâm lý y học, `lợi ích thứ phát` (secondary gain) từ bệnh tật đề cập đến điều gì?

A. Các triệu chứng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn sau khi điều trị.
B. Những lợi ích vô thức mà một người có thể nhận được từ việc bị bệnh.
C. Chi phí y tế tăng cao do bệnh tật.
D. Hiệu quả thứ cấp của thuốc.

3. Trong tâm lý y học, `phản ứng thích ứng` (adjustment reaction) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Các triệu chứng tâm thần kéo dài nhiều năm sau một sự kiện căng thẳng.
B. Các triệu chứng tâm thần phát triển trong vòng ba tháng sau một sự kiện căng thẳng có thể xác định được.
C. Sự vắng mặt hoàn toàn của bất kỳ phản ứng tâm lý nào sau một sự kiện căng thẳng.
D. Các triệu chứng tâm thần nghiêm trọng, tương tự như rối loạn stress sau sang chấn.

4. Cơ chế đối phó nào sau đây được coi là `tập trung vào vấn đề`?

A. Phủ nhận sự tồn tại của vấn đề.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc từ bạn bè.
C. Lập kế hoạch hành động cụ thể để giải quyết nguồn gây căng thẳng.
D. Tập trung vào cảm xúc tiêu cực liên quan đến vấn đề.

5. Trong bối cảnh giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, `sự đồng cảm` có vai trò như thế nào?

A. Giúp bác sĩ duy trì khoảng cách chuyên nghiệp.
B. Giúp bệnh nhân chấp nhận chẩn đoán một cách thụ động.
C. Tăng cường sự tin tưởng, sự hài lòng của bệnh nhân và cải thiện kết quả điều trị.
D. Làm giảm hiệu quả của việc điều trị y tế.

6. Thuật ngữ `locus of control` (kiểm soát nội tại/ngoại tại) trong tâm lý y học đề cập đến điều gì?

A. Vị trí giải phẫu của bệnh trong cơ thể.
B. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với việc điều trị.
C. Mức độ mà một người tin rằng họ kiểm soát được các sự kiện trong cuộc sống của họ.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc của một người khi đối mặt với bệnh tật.

7. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) thường được sử dụng trong tâm lý y học để điều trị tình trạng nào?

A. Bệnh Alzheimer.
B. Gãy xương.
C. Đau mãn tính.
D. Bệnh truyền nhiễm.

8. Mô hình `niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model) tập trung vào yếu tố nào để dự đoán hành vi sức khỏe?

A. Yếu tố di truyền.
B. Môi trường xã hội.
C. Nhận thức của cá nhân về nguy cơ bệnh tật và lợi ích của hành động phòng ngừa.
D. Chính sách y tế công cộng.

9. Kỹ thuật tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân đối phó với các thủ thuật y tế gây đau đớn hoặc khó chịu?

A. Liệu pháp sốc điện (ECT).
B. Liệu pháp thôi miên.
C. Liệu pháp ánh sáng.
D. Liệu pháp gia đình.

10. Stress mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường sản xuất tế bào lympho T.
B. Ức chế hoạt động của tế bào NK (tế bào tiêu diệt tự nhiên).
C. Tăng cường phản ứng viêm cấp tính.
D. Kích thích sản xuất kháng thể.

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ `kiệt sức` (burnout) ở nhân viên y tế?

A. Mức lương cao.
B. Lịch trình làm việc linh hoạt.
C. Áp lực công việc cao và thiếu sự hỗ trợ.
D. Sự hài lòng cao trong công việc.

12. Nguyên tắc đạo đức nào đặc biệt quan trọng trong thực hành tâm lý y học, nhấn mạnh quyền tự quyết của bệnh nhân trong các quyết định chăm sóc sức khỏe?

A. Tính nhân từ (Beneficence).
B. Tính không gây hại (Non-maleficence).
C. Sự tự chủ (Autonomy).
D. Công bằng (Justice).

13. Trong bối cảnh tâm lý y học, `mô hình sinh học - tâm lý - xã hội` nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì?

A. Chỉ các yếu tố sinh học trong bệnh tật.
B. Chỉ các yếu tố tâm lý trong bệnh tật.
C. Chỉ các yếu tố xã hội trong bệnh tật.
D. Sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội trong sức khỏe và bệnh tật.

14. Loại phỏng vấn lâm sàng nào thường được sử dụng trong tâm lý y học để thu thập thông tin chi tiết về lịch sử bệnh tật, lối sống và các yếu tố tâm lý xã hội của bệnh nhân?

A. Phỏng vấn có cấu trúc.
B. Phỏng vấn bán cấu trúc.
C. Phỏng vấn không cấu trúc.
D. Phỏng vấn nhóm tập trung.

15. Tâm lý y học, với tư cách là một lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

A. Các phương pháp điều trị phẫu thuật tiên tiến.
B. Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý, xã hội và hành vi đối với sức khỏe và bệnh tật.
C. Cơ chế sinh học của các bệnh truyền nhiễm.
D. Tác động của chính sách y tế công cộng lên hệ thống y tế.

16. Trong tâm lý y học, `giả thuyết bệnh nhân giả` (sick role hypothesis) mô tả điều gì?

A. Bệnh nhân giả vờ bị bệnh để trốn tránh trách nhiệm.
B. Các quyền và nghĩa vụ xã hội liên quan đến việc trở thành bệnh nhân.
C. Bác sĩ giả vờ hiểu rõ hơn về bệnh của bệnh nhân so với thực tế.
D. Việc bệnh nhân tự ý ngừng điều trị khi cảm thấy khỏe hơn.

17. Phương pháp đánh giá tâm lý nào thường được sử dụng để đo lường mức độ căng thẳng nhận thức của một cá nhân?

A. Đo điện não đồ (EEG).
B. Thang đo căng thẳng nhận thức (Perceived Stress Scale - PSS).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Xét nghiệm máu.

18. Trong tâm lý y học, `hành vi tìm kiếm sức khỏe` (health-seeking behavior) bao gồm những hành động nào?

A. Chỉ việc tuân thủ điều trị y tế.
B. Chỉ việc phòng ngừa bệnh tật.
C. Tất cả các hành động cá nhân thực hiện để duy trì hoặc cải thiện sức khỏe, bao gồm cả phòng ngừa và điều trị.
D. Việc tránh né mọi can thiệp y tế.

19. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `phỏng vấn tạo động lực` (Motivational Interviewing) trong tư vấn sức khỏe?

A. Thể hiện sự đồng cảm.
B. Phát triển sự khác biệt.
C. Đối đầu trực tiếp với sự kháng cự của bệnh nhân.
D. Hỗ trợ sự tự tin.

20. Hiện tượng `mệt mỏi vì lòng trắc ẩn` (compassion fatigue) thường gặp ở đối tượng nào?

A. Bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
B. Nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân đau khổ hoặc chấn thương.
C. Người thân của bệnh nhân.
D. Tình nguyện viên trong các tổ chức y tế.

21. Trong bối cảnh tâm lý y học, `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe` (health-related quality of life - HRQoL) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ tình trạng sức khỏe thể chất.
B. Chỉ tình trạng sức khỏe tâm thần.
C. Sự đánh giá chủ quan của cá nhân về tác động của sức khỏe và bệnh tật lên các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
D. Tuổi thọ trung bình.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của `hỗ trợ xã hội` trong bối cảnh sức khỏe?

A. Hỗ trợ cảm xúc (ví dụ: sự đồng cảm, quan tâm).
B. Hỗ trợ thông tin (ví dụ: lời khuyên, hướng dẫn).
C. Hỗ trợ vật chất (ví dụ: tiền bạc, phương tiện).
D. Hỗ trợ cạnh tranh (ví dụ: so sánh thành tích với người khác).

23. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhận thức về đau của một người?

A. Chỉ tổn thương mô.
B. Chỉ cường độ kích thích đau.
C. Cảm xúc, kỳ vọng, và kinh nghiệm đau trong quá khứ.
D. Chỉ yếu tố di truyền.

24. Trong tâm lý y học, `sự kiên cường` (resilience) được hiểu là khả năng gì?

A. Tránh hoàn toàn các tình huống căng thẳng.
B. Khả năng phục hồi và thích ứng thành công sau nghịch cảnh hoặc căng thẳng.
C. Khả năng chịu đựng đau đớn về thể chất tốt hơn.
D. Sự vắng mặt của bất kỳ vấn đề sức khỏe tâm thần nào.

25. Trong tâm lý y học, `phản ứng bệnh tật` (illness behavior) đề cập đến điều gì?

A. Các cơ chế sinh lý của bệnh tật.
B. Cách một người diễn giải, đánh giá và phản ứng với các triệu chứng sức khỏe của họ.
C. Hành vi của bác sĩ khi điều trị bệnh nhân.
D. Tỷ lệ mắc bệnh trong cộng đồng.

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong tâm lý y học để can thiệp vào hành vi hút thuốc lá?

A. Liệu pháp thay thế nicotine.
B. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT).
C. Liệu pháp sốc điện (ECT).
D. Liệu pháp ánh sáng.

27. Trong tâm lý y học, `sự tuân thủ có điều kiện` (conditional compliance) đề cập đến tình huống nào?

A. Bệnh nhân tuân thủ mọi chỉ dẫn của bác sĩ một cách mù quáng.
B. Bệnh nhân chỉ tuân thủ điều trị khi có sự giám sát trực tiếp của nhân viên y tế.
C. Bệnh nhân tuân thủ điều trị chỉ khi họ hiểu rõ lợi ích và đồng ý với kế hoạch điều trị.
D. Bệnh nhân tuân thủ điều trị chỉ khi các triệu chứng của họ trở nên tồi tệ hơn.

28. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất sự tuân thủ của bệnh nhân đối với chế độ điều trị y tế?

A. Sự chấp nhận thụ động các chỉ dẫn của bác sĩ.
B. Mức độ bệnh nhân tuân theo các khuyến nghị điều trị được đưa ra bởi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
C. Khả năng bệnh nhân tự chẩn đoán bệnh.
D. Sự hài lòng của bệnh nhân với cơ sở y tế.

29. Khái niệm `sức khỏe tâm thần tích cực` (positive mental health) trong tâm lý y học nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ sự vắng mặt của bệnh tâm thần.
B. Sự tập trung vào việc loại bỏ các triệu chứng bệnh tâm thần.
C. Sự hiện diện của hạnh phúc, khả năng phục hồi và chức năng tâm lý tối ưu.
D. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn xã hội về sức khỏe tinh thần.

30. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả điều trị bệnh tim mạch?

A. Mức độ hướng ngoại.
B. Mức độ lo âu và trầm cảm.
C. Sự hài hước.
D. Sự hướng nội.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

1. Trong tâm lý y học, 'lý thuyết tự quyết' (Self-Determination Theory) nhấn mạnh tầm quan trọng của nhu cầu tâm lý cơ bản nào để thúc đẩy hành vi sức khỏe tự chủ?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

2. Trong tâm lý y học, 'lợi ích thứ phát' (secondary gain) từ bệnh tật đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

3. Trong tâm lý y học, 'phản ứng thích ứng' (adjustment reaction) được đặc trưng bởi điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

4. Cơ chế đối phó nào sau đây được coi là 'tập trung vào vấn đề'?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

5. Trong bối cảnh giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, 'sự đồng cảm' có vai trò như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

6. Thuật ngữ 'locus of control' (kiểm soát nội tại/ngoại tại) trong tâm lý y học đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

7. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) thường được sử dụng trong tâm lý y học để điều trị tình trạng nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

8. Mô hình 'niềm tin sức khỏe' (Health Belief Model) tập trung vào yếu tố nào để dự đoán hành vi sức khỏe?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

9. Kỹ thuật tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân đối phó với các thủ thuật y tế gây đau đớn hoặc khó chịu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

10. Stress mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch thông qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

11. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ 'kiệt sức' (burnout) ở nhân viên y tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

12. Nguyên tắc đạo đức nào đặc biệt quan trọng trong thực hành tâm lý y học, nhấn mạnh quyền tự quyết của bệnh nhân trong các quyết định chăm sóc sức khỏe?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

13. Trong bối cảnh tâm lý y học, 'mô hình sinh học - tâm lý - xã hội' nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

14. Loại phỏng vấn lâm sàng nào thường được sử dụng trong tâm lý y học để thu thập thông tin chi tiết về lịch sử bệnh tật, lối sống và các yếu tố tâm lý xã hội của bệnh nhân?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

15. Tâm lý y học, với tư cách là một lĩnh vực, chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

16. Trong tâm lý y học, 'giả thuyết bệnh nhân giả' (sick role hypothesis) mô tả điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp đánh giá tâm lý nào thường được sử dụng để đo lường mức độ căng thẳng nhận thức của một cá nhân?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

18. Trong tâm lý y học, 'hành vi tìm kiếm sức khỏe' (health-seeking behavior) bao gồm những hành động nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

19. Chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'phỏng vấn tạo động lực' (Motivational Interviewing) trong tư vấn sức khỏe?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

20. Hiện tượng 'mệt mỏi vì lòng trắc ẩn' (compassion fatigue) thường gặp ở đối tượng nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

21. Trong bối cảnh tâm lý y học, 'chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe' (health-related quality of life - HRQoL) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của 'hỗ trợ xã hội' trong bối cảnh sức khỏe?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

23. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhận thức về đau của một người?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

24. Trong tâm lý y học, 'sự kiên cường' (resilience) được hiểu là khả năng gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

25. Trong tâm lý y học, 'phản ứng bệnh tật' (illness behavior) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong tâm lý y học để can thiệp vào hành vi hút thuốc lá?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

27. Trong tâm lý y học, 'sự tuân thủ có điều kiện' (conditional compliance) đề cập đến tình huống nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

28. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất sự tuân thủ của bệnh nhân đối với chế độ điều trị y tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

29. Khái niệm 'sức khỏe tâm thần tích cực' (positive mental health) trong tâm lý y học nhấn mạnh điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 6

30. Yếu tố tâm lý nào sau đây được chứng minh là có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả điều trị bệnh tim mạch?