Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Trong giao tiếp với bệnh nhân đang trải qua giai đoạn cuối đời, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần thể hiện là gì?

A. Sự lạc quan và hy vọng về khả năng chữa khỏi bệnh.
B. Sự đồng cảm, tôn trọng, và chấp nhận.
C. Tránh nói về cái chết và những vấn đề nhạy cảm.
D. Tập trung vào các thông tin y tế và phác đồ điều trị.

2. Khái niệm `sức khỏe tâm thần` và `bệnh tâm thần` có mối quan hệ như thế nào?

A. Chúng là hai khái niệm đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
B. Sức khỏe tâm thần chỉ đề cập đến trạng thái không có bệnh tâm thần.
C. Sức khỏe tâm thần là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả trạng thái khỏe mạnh và các vấn đề bệnh lý tâm thần.
D. Bệnh tâm thần là một phần của sức khỏe tâm thần, nhưng sức khỏe tâm thần không bao gồm bệnh tâm thần.

3. Khái niệm `placebo` (giả dược) trong y học đề cập đến hiện tượng nào sau đây?

A. Tác dụng chữa bệnh của một loại thuốc mới được phát triển.
B. Tác dụng tâm lý tích cực do niềm tin của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, ngay cả khi phương pháp đó không có hoạt chất dược lý.
C. Phản ứng dị ứng của cơ thể với một loại thuốc.
D. Sai sót trong quá trình kê đơn thuốc.

4. Trong mô hình `niềm tin sức khỏe` (Health Belief Model), yếu tố nào sau đây đề cập đến nhận thức của cá nhân về mức độ nghiêm trọng của bệnh tật?

A. Tính dễ mắc phải (Perceived Susceptibility).
B. Tính nghiêm trọng (Perceived Severity).
C. Lợi ích nhận thức được (Perceived Benefits).
D. Rào cản nhận thức được (Perceived Barriers).

5. Trong quá trình tư vấn tâm lý cho bệnh nhân, `sự đồng cảm` (empathy) được thể hiện như thế nào?

A. Đồng tình với mọi quan điểm của bệnh nhân.
B. Cảm nhận và hiểu được cảm xúc của bệnh nhân, đồng thời truyền đạt sự hiểu biết đó cho bệnh nhân.
C. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân tương tự với bệnh nhân.
D. Phán xét và đánh giá hành vi của bệnh nhân.

6. Trong `mô hình sinh học - tâm lý - xã hội` về sức khỏe và bệnh tật, yếu tố `xã hội` bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ các yếu tố di truyền và sinh lý.
B. Chỉ các yếu tố tâm lý cá nhân.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội, văn hóa, kinh tế, môi trường sống và các yếu tố xã hội khác ảnh hưởng đến sức khỏe.
D. Chỉ mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.

7. Hội chứng `burnout` ở nhân viên y tế thường xuất phát từ yếu tố nào là chủ yếu?

A. Thu nhập không đủ trang trải cuộc sống.
B. Áp lực công việc quá cao và kéo dài.
C. Thiếu kỹ năng chuyên môn.
D. Môi trường làm việc quá yên tĩnh và đơn điệu.

8. Trong quá trình điều trị tâm lý, `kháng cự` (resistance) từ bệnh nhân có thể biểu hiện qua hành vi nào?

A. Tích cực hợp tác và tuân thủ mọi hướng dẫn của nhà trị liệu.
B. Thường xuyên đến muộn hoặc hủy hẹn, né tránh thảo luận về các vấn đề quan trọng.
C. Chia sẻ cởi mở và trung thực về cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
D. Nhanh chóng đạt được tiến bộ và giải quyết được vấn đề.

9. Phản ứng tâm lý nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân khi nhận chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo?

A. Hưng phấn và lạc quan thái quá.
B. Chối bỏ và phủ nhận.
C. Bình thản và chấp nhận ngay lập tức.
D. Tăng cường các hoạt động xã hội.

10. Phương pháp `thư giãn cơ tiến triển` (Progressive Muscle Relaxation) được sử dụng trong Tâm lý y học nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.
B. Giảm căng thẳng và lo âu.
C. Cải thiện trí nhớ ngắn hạn.
D. Nâng cao khả năng tập trung.

11. Khái niệm `sức khỏe` trong Tâm lý y học được định nghĩa toàn diện, vượt ra ngoài việc chỉ không có bệnh tật. Theo định nghĩa của WHO, sức khỏe bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

A. Chỉ tình trạng thể chất khỏe mạnh.
B. Chỉ tình trạng tinh thần thoải mái.
C. Trạng thái hoàn toàn thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội, chứ không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật hay ốm yếu.
D. Sự vắng mặt của các triệu chứng bệnh lý rõ ràng.

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm cảm giác đau ở bệnh nhân?

A. Sự lạc quan và hy vọng.
B. Sự tập trung vào hoạt động yêu thích.
C. Lo âu và sợ hãi.
D. Cảm giác được hỗ trợ và quan tâm.

13. Trong các giai đoạn thay đổi hành vi theo mô hình `lý thuyết chuyển đổi giai đoạn` (Transtheoretical Model), giai đoạn `duy trì` (Maintenance) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Chưa có ý định thay đổi hành vi.
B. Đang cân nhắc về việc thay đổi hành vi.
C. Đã thực hiện hành vi thay đổi trong một thời gian và đang cố gắng duy trì nó.
D. Vừa mới bắt đầu thực hiện hành vi thay đổi.

14. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng `lắng nghe tích cực` thể hiện qua hành vi nào sau đây?

A. Liên tục ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và sử dụng ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự quan tâm.
C. Chỉ tập trung vào việc ghi chép hồ sơ bệnh án.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

15. Trong mô hình `giao tiếp y tế lấy bệnh nhân làm trung tâm` (Patient-centered communication), nhân viên y tế cần tập trung vào điều gì?

A. Chỉ tập trung vào bệnh lý và các chỉ số sinh học.
B. Chủ động đưa ra quyết định điều trị thay cho bệnh nhân.
C. Lắng nghe, tôn trọng quan điểm, giá trị và nhu cầu của bệnh nhân, hợp tác với bệnh nhân trong quá trình chăm sóc.
D. Áp đặt quan điểm y tế chuyên môn lên bệnh nhân.

16. Kỹ thuật `thở sâu` (deep breathing) được sử dụng trong quản lý căng thẳng và lo âu vì lý do chính nào?

A. Tăng cường dung tích phổi.
B. Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm.
C. Kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm, giúp làm chậm nhịp tim và giảm căng thẳng.
D. Đốt cháy calo và giảm cân.

17. Vai trò của Tâm lý y học trong việc quản lý bệnh nhân đau mãn tính là gì?

A. Chỉ tập trung vào kê đơn thuốc giảm đau.
B. Giúp bệnh nhân chấp nhận cơn đau và cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua các liệu pháp tâm lý.
C. Loại bỏ hoàn toàn cơn đau bằng các phương pháp tâm lý.
D. Chỉ tư vấn cho người nhà bệnh nhân, không can thiệp trực tiếp vào bệnh nhân.

18. Trong liệu pháp tâm lý nhóm cho bệnh nhân ung thư, lợi ích chính là gì?

A. Tiết kiệm chi phí điều trị so với liệu pháp cá nhân.
B. Cung cấp cơ hội chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau và giảm cảm giác cô đơn.
C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ điều trị chính.

19. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tuân thủ điều trị của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?

A. Trình độ học vấn của bệnh nhân.
B. Khả năng tài chính của bệnh nhân.
C. Mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

20. Mục tiêu chính của `tâm lý học sức khỏe` (Health Psychology) là gì?

A. Chỉ nghiên cứu về bệnh tâm thần.
B. Nghiên cứu về mối liên hệ giữa tâm lý, hành vi và sức khỏe thể chất, nhằm thúc đẩy sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
C. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh mãn tính.
D. Nghiên cứu về tác dụng của thuốc đối với tâm lý bệnh nhân.

21. Trong mô hình `ứng phó với bệnh tật` (Illness Coping), kiểu ứng phó `tập trung vào vấn đề` (problem-focused coping) thể hiện qua hành động nào sau đây?

A. Tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè và gia đình.
B. Tránh nghĩ về bệnh tật và các vấn đề liên quan.
C. Chủ động tìm kiếm thông tin về bệnh tật và các phương pháp điều trị, lập kế hoạch hành động.
D. Tự trách bản thân về tình trạng bệnh tật.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình `ABC` trong liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)?

A. Sự kiện kích hoạt (Activating Event).
B. Niềm tin (Belief).
C. Hậu quả (Consequence).
D. Chẩn đoán (Diagnosis).

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `ba trụ cột` của sức khỏe tâm thần?

A. Ngủ đủ giấc.
B. Dinh dưỡng hợp lý.
C. Vận động thể chất thường xuyên.
D. Thu nhập cao.

24. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) trong Tâm lý y học tập trung vào việc thay đổi yếu tố nào để cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất?

A. Tiền sử gia đình về bệnh tâm thần.
B. Các sự kiện đau buồn trong quá khứ.
C. Suy nghĩ và hành vi tiêu cực hiện tại.
D. Môi trường sống và làm việc.

25. Phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy` (fight-or-flight response) là một phản ứng sinh lý tự nhiên của cơ thể trước điều gì?

A. Tình huống vui vẻ và thoải mái.
B. Tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm.
C. Hoạt động thể chất cường độ cao.
D. Giấc ngủ sâu.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức chính trong thực hành Tâm lý y học?

A. Tính bảo mật (Confidentiality).
B. Lợi ích (Beneficence).
C. Công bằng (Justice).
D. Thu lợi nhuận tối đa (Profit maximization).

27. Trong Tâm lý y học, khái niệm `hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ` (help-seeking behavior) đề cập đến điều gì?

A. Hành vi cố tình gây rối trật tự trong bệnh viện.
B. Quá trình cá nhân nhận biết vấn đề sức khỏe và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
C. Hành vi từ chối mọi sự giúp đỡ từ người khác.
D. Hành vi tự điều trị bệnh tại nhà.

28. Trong giao tiếp với bệnh nhân có khó khăn về ngôn ngữ, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Nói to hơn và chậm hơn.
B. Sử dụng người phiên dịch chuyên nghiệp.
C. Viết ra toàn bộ thông tin cần truyền đạt.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và hình ảnh minh họa.

29. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, nhân viên y tế cần chú ý đến điều gì để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân đến từ các nền văn hóa khác nhau?

A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ phổ thông, tránh dùng thuật ngữ y khoa.
B. Giả định rằng tất cả bệnh nhân đều có cùng giá trị và niềm tin về sức khỏe.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, phong tục tập quán và niềm tin của bệnh nhân.
D. Chỉ tập trung vào các triệu chứng bệnh lý, bỏ qua yếu tố văn hóa.

30. Phương pháp `chánh niệm` (mindfulness) trong Tâm lý y học giúp cải thiện sức khỏe tâm thần bằng cách nào?

A. Quên đi những vấn đề và lo lắng trong cuộc sống.
B. Tập trung hoàn toàn vào khoảnh khắc hiện tại, không phán xét.
C. Thay đổi hoàn toàn suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực.
D. Tránh đối diện với những cảm xúc khó chịu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

1. Trong giao tiếp với bệnh nhân đang trải qua giai đoạn cuối đời, điều quan trọng nhất mà nhân viên y tế cần thể hiện là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

2. Khái niệm 'sức khỏe tâm thần' và 'bệnh tâm thần' có mối quan hệ như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm 'placebo' (giả dược) trong y học đề cập đến hiện tượng nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

4. Trong mô hình 'niềm tin sức khỏe' (Health Belief Model), yếu tố nào sau đây đề cập đến nhận thức của cá nhân về mức độ nghiêm trọng của bệnh tật?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quá trình tư vấn tâm lý cho bệnh nhân, 'sự đồng cảm' (empathy) được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

6. Trong 'mô hình sinh học - tâm lý - xã hội' về sức khỏe và bệnh tật, yếu tố 'xã hội' bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

7. Hội chứng 'burnout' ở nhân viên y tế thường xuất phát từ yếu tố nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình điều trị tâm lý, 'kháng cự' (resistance) từ bệnh nhân có thể biểu hiện qua hành vi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

9. Phản ứng tâm lý nào sau đây thường gặp nhất ở bệnh nhân khi nhận chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp 'thư giãn cơ tiến triển' (Progressive Muscle Relaxation) được sử dụng trong Tâm lý y học nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm 'sức khỏe' trong Tâm lý y học được định nghĩa toàn diện, vượt ra ngoài việc chỉ không có bệnh tật. Theo định nghĩa của WHO, sức khỏe bao gồm những khía cạnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm cảm giác đau ở bệnh nhân?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các giai đoạn thay đổi hành vi theo mô hình 'lý thuyết chuyển đổi giai đoạn' (Transtheoretical Model), giai đoạn 'duy trì' (Maintenance) được đặc trưng bởi điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

14. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng 'lắng nghe tích cực' thể hiện qua hành vi nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

15. Trong mô hình 'giao tiếp y tế lấy bệnh nhân làm trung tâm' (Patient-centered communication), nhân viên y tế cần tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

16. Kỹ thuật 'thở sâu' (deep breathing) được sử dụng trong quản lý căng thẳng và lo âu vì lý do chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

17. Vai trò của Tâm lý y học trong việc quản lý bệnh nhân đau mãn tính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

18. Trong liệu pháp tâm lý nhóm cho bệnh nhân ung thư, lợi ích chính là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tuân thủ điều trị của bệnh nhân mắc bệnh mãn tính?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu chính của 'tâm lý học sức khỏe' (Health Psychology) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

21. Trong mô hình 'ứng phó với bệnh tật' (Illness Coping), kiểu ứng phó 'tập trung vào vấn đề' (problem-focused coping) thể hiện qua hành động nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình 'ABC' trong liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'ba trụ cột' của sức khỏe tâm thần?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

24. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) trong Tâm lý y học tập trung vào việc thay đổi yếu tố nào để cải thiện sức khỏe tâm thần và thể chất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

25. Phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy' (fight-or-flight response) là một phản ứng sinh lý tự nhiên của cơ thể trước điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức chính trong thực hành Tâm lý y học?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

27. Trong Tâm lý y học, khái niệm 'hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ' (help-seeking behavior) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

28. Trong giao tiếp với bệnh nhân có khó khăn về ngôn ngữ, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

29. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa văn hóa, nhân viên y tế cần chú ý đến điều gì để giao tiếp hiệu quả với bệnh nhân đến từ các nền văn hóa khác nhau?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 1

30. Phương pháp 'chánh niệm' (mindfulness) trong Tâm lý y học giúp cải thiện sức khỏe tâm thần bằng cách nào?