1. Hội chứng `tự mãn thái quá` (overconfidence bias) có thể dẫn đến sai lầm nào trong quản trị rủi ro?
A. Đánh giá thấp khả năng xảy ra rủi ro.
B. Phản ứng thái quá với rủi ro nhỏ.
C. Tránh né hoàn toàn mọi rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro một cách mù quáng.
2. Thuyết công bằng (equity theory) trong động lực làm việc tập trung vào yếu tố nào?
A. Nhu cầu được tự khẳng định và phát triển bản thân.
B. So sánh giữa nỗ lực và phần thưởng của bản thân với người khác.
C. Mức độ hài lòng với các yếu tố vệ sinh trong công việc.
D. Kỳ vọng về mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng.
3. Trong quản lý nhóm đa văn hóa, thách thức tâm lý nào thường gặp nhất?
A. Thiếu nguồn lực tài chính để quản lý nhóm.
B. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên từ các quốc gia khác nhau.
D. Sự khác biệt về múi giờ làm việc.
4. Yếu tố tâm lý nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng?
A. Động cơ và nhu cầu
B. Nhận thức và thái độ
C. Tính cách và lối sống
D. Công nghệ sản xuất sản phẩm
5. Trong quản lý hiệu suất kém của nhân viên, bước đầu tiên nhà quản lý nên làm gì?
A. Áp dụng biện pháp kỷ luật ngay lập tức.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề hiệu suất kém.
C. Chuyển nhân viên sang vị trí công việc khác.
D. Sa thải nhân viên để tránh ảnh hưởng đến tập thể.
6. Thiên kiến `sẵn có` (availability heuristic) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?
A. Đánh giá quá cao khả năng xảy ra sự kiện dễ nhớ hoặc dễ hình dung.
B. Chỉ tập trung vào thông tin xác nhận niềm tin ban đầu.
C. Quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được.
D. Đánh giá quá cao khả năng kiểm soát tình huống.
7. Trong quản trị xung đột, phong cách `hợp tác` (collaborating) thường mang lại kết quả tốt nhất khi nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian thảo luận.
B. Khi vấn đề xung đột phức tạp và cả hai bên đều có nhu cầu quan trọng.
C. Khi một bên có ưu thế về quyền lực và muốn áp đặt giải pháp.
D. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và có thể bỏ qua.
8. Hiện tượng `áp lực nhóm` (groupthink) có thể dẫn đến quyết định sai lầm trong nhóm do nguyên nhân chính nào?
A. Thiếu thông tin và dữ liệu phân tích.
B. Mong muốn duy trì sự hòa thuận và nhất trí trong nhóm.
C. Sự thống trị của một vài thành viên trong nhóm.
D. Thời gian ra quyết định quá gấp rút.
9. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, `sức ỳ` tâm lý của nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân nào sau đây?
A. Thiếu thông tin về sự thay đổi
B. Sợ mất đi sự ổn định và kiểm soát
C. Không được tham gia vào quá trình thay đổi
D. Tất cả các đáp án trên
10. Trong giao tiếp kinh doanh, `lắng nghe chủ động` (active listening) đòi hỏi điều gì?
A. Chỉ tập trung vào lời nói của người khác mà không cần quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
C. Thể hiện sự tập trung và phản hồi để xác nhận sự hiểu biết.
D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời tiếp theo trong khi người khác đang nói.
11. Kênh giao tiếp `phi ngôn ngữ` (non-verbal communication) bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Email và tin nhắn văn bản
B. Bài thuyết trình và báo cáo
C. Ánh mắt, cử chỉ và giọng điệu
D. Cuộc họp và hội nghị trực tuyến
12. Chiến lược `neo giá` (price anchoring) trong định giá sản phẩm dựa trên hiện tượng tâm lý nào?
A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias)
B. Hiệu ứng mỏ neo (anchoring effect)
C. Sợ bỏ lỡ cơ hội (fear of missing out - FOMO)
D. Hiệu ứng chim mồi (decoy effect)
13. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win negotiation) hướng tới mục tiêu gì?
A. Một bên đạt được lợi ích tối đa, bên còn lại chấp nhận thua thiệt.
B. Cả hai bên đều đạt được một phần lợi ích, chấp nhận nhượng bộ lẫn nhau.
C. Cả hai bên đều đạt được lợi ích tối đa hoặc đáp ứng được nhu cầu quan trọng nhất.
D. Không bên nào đạt được lợi ích, đàm phán thất bại.
14. Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào ba yếu tố chính. Yếu tố nào KHÔNG thuộc ba yếu tố đó?
A. Kỳ vọng (Expectancy)
B. Tính cụ thể của mục tiêu (Specificity)
C. Phương tiện (Instrumentality)
D. Giá trị (Valence)
15. Hiệu ứng `halo` (halo effect) trong đánh giá hiệu suất làm việc có thể dẫn đến sai sót nào?
A. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên dựa trên một vài ấn tượng tích cực.
B. Đánh giá quá thấp hiệu suất của nhân viên do định kiến cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của nhân viên mà bỏ qua thành tích.
D. So sánh hiệu suất của nhân viên với tiêu chuẩn quá cao.
16. Nguyên tắc `tương hỗ` (reciprocity principle) trong tâm lý học thuyết phục được ứng dụng trong kinh doanh như thế nào?
A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
B. Cung cấp quà tặng hoặc dịch vụ miễn phí để tạo thiện cảm và tăng khả năng được đáp lại.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Giới hạn số lượng sản phẩm để tạo cảm giác khan hiếm.
17. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó lâu dài với tổ chức?
A. Mức lương thưởng hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp
D. Chính sách phúc lợi tốt
18. Thiên kiến nhận thức `neo đậu` (anchoring bias) trong quyết định quản trị kinh doanh thể hiện rõ nhất qua tình huống nào?
A. Nhà quản lý chỉ tập trung vào thông tin xác nhận quan điểm ban đầu của mình.
B. Nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc nhất thời thay vì dữ liệu phân tích.
C. Nhà quản lý quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được khi đưa ra quyết định.
D. Nhà quản lý đánh giá quá cao khả năng dự đoán tương lai của bản thân.
19. Loại hình văn hóa tổ chức nào thường khuyến khích sự đổi mới, sáng tạo và chấp nhận rủi ro?
A. Văn hóa quyền lực (Power culture)
B. Văn hóa vai trò (Role culture)
C. Văn hóa thành tích (Achievement culture)
D. Văn hóa hỗ trợ (Support culture)
20. Nguyên tắc `khan hiếm` (scarcity principle) trong tâm lý học thuyết phục được ứng dụng trong marketing như thế nào?
A. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Giới hạn số lượng sản phẩm hoặc thời gian khuyến mãi.
D. Cung cấp nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của trí tuệ cảm xúc (EQ) trong lãnh đạo?
A. Tự nhận thức (Self-awareness)
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc (Self-regulation)
C. Khả năng thao túng người khác (Manipulation)
D. Đồng cảm (Empathy)
22. Trong quản lý căng thẳng (stress management) cho nhân viên, biện pháp `can thiệp thứ cấp` (secondary intervention) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn nguồn gây căng thẳng từ môi trường làm việc.
B. Giảm thiểu phản ứng tiêu cực của nhân viên đối với căng thẳng.
C. Nâng cao khả năng đối phó với căng thẳng của nhân viên.
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý cá nhân cho nhân viên.
23. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi `xây dựng` (constructive feedback) nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ trích những điểm yếu của nhân viên.
B. So sánh nhân viên với đồng nghiệp khác.
C. Gợi ý cụ thể để cải thiện hiệu suất.
D. Đánh giá chung chung về thái độ làm việc.
24. Thuyết động lực hai yếu tố (two-factor theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố `vệ sinh` (hygiene factors) và yếu tố `động viên` (motivators). Yếu tố nào thuộc nhóm `vệ sinh`?
A. Sự công nhận thành tích
B. Trách nhiệm trong công việc
C. Quan hệ với đồng nghiệp
D. Cơ hội phát triển bản thân
25. Trong marketing, `hiệu ứng chim mồi` (decoy effect) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.
B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
C. Tác động đến lựa chọn của khách hàng bằng cách giới thiệu thêm một lựa chọn kém hấp dẫn.
D. Tạo ra sự khan hiếm giả tạo để thúc đẩy mua hàng.
26. Trong quản trị xung đột, phong cách `né tránh` thường phù hợp nhất khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn kết quả của xung đột
C. Khi bạn có đủ quyền lực và nguồn lực để áp đặt giải pháp của mình
D. Khi thời gian không phải là yếu tố quan trọng
27. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegative leadership) phù hợp nhất trong trường hợp nào?
A. Khi nhân viên mới vào công ty và cần hướng dẫn chi tiết.
B. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ.
C. Khi quyết định cần được đưa ra nhanh chóng và thống nhất.
D. Khi công việc mang tính chất khẩn cấp và cần kiểm soát chặt chẽ.
28. Trong giao tiếp hiệu quả, `phản hồi` (feedback) nên được đưa ra theo nguyên tắc nào?
A. Chỉ tập trung vào điểm yếu và lỗi sai của người khác.
B. Nói chung chung, tránh đưa ra ví dụ cụ thể.
C. Kịp thời, cụ thể và tập trung vào hành vi có thể thay đổi.
D. Đưa ra phản hồi trước mặt nhiều người để tăng tính răn đe.
29. Trong xây dựng đội nhóm hiệu quả, vai trò `người hòa giải` (harmonizer) thường tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo công việc được hoàn thành đúng thời hạn.
B. Duy trì sự hài hòa và giảm thiểu xung đột trong nhóm.
C. Đưa ra những ý tưởng sáng tạo và mới mẻ.
D. Phân tích thông tin và đưa ra quyết định logic.
30. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng.
B. Xây dựng tầm nhìn, truyền cảm hứng và phát triển nhân viên.
C. Duy trì trật tự và tuân thủ quy trình.
D. Tập trung vào quản lý chi tiết công việc hàng ngày.