Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Kỹ năng `lắng nghe tích cực` (active listening) trong giao tiếp nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
C. Tập trung hoàn toàn vào người nói, hiểu thông điệp và phản hồi để xác nhận sự hiểu.
D. Nghe để chuẩn bị phản bác ý kiến của người nói.

2. Hiện tượng `tư duy nhóm` (groupthink) trong làm việc nhóm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đa dạng ý tưởng.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Giảm khả năng đánh giá khách quan và phê phán các quyết định.
D. Nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa các thành viên.

3. Trong quản lý xung đột, phong cách `nhượng bộ` (accommodating) phù hợp trong trường hợp nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng đối với cả hai bên.
B. Khi duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối phương quan trọng hơn việc đạt được mục tiêu của bản thân.
C. Khi cần nhanh chóng đạt được thỏa thuận mà không cần quan tâm đến chất lượng giải pháp.
D. Khi có lợi thế về quyền lực và muốn áp đặt ý kiến của mình.

4. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào, từ thấp đến cao?

A. Sinh lý - An toàn - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện
B. An toàn - Sinh lý - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện
C. Sinh lý - Xã hội - An toàn - Tự trọng - Tự thể hiện
D. Tự thể hiện - Tự trọng - Xã hội - An toàn - Sinh lý

5. Điều gì là mục tiêu chính của `đánh giá 360 độ` trong quản lý hiệu suất nhân viên?

A. Xác định nhân viên có hiệu suất làm việc thấp để kỷ luật.
B. Cung cấp phản hồi toàn diện từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng) để phát triển nhân viên.
C. So sánh hiệu suất của nhân viên này với nhân viên khác để xếp hạng.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt quy định của công ty.

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của động lực làm việc nội tại?

A. Sự hứng thú với công việc
B. Cảm giác thành tựu
C. Tiền lương và phúc lợi
D. Cơ hội phát triển bản thân

7. Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ sự mong đợi về phần thưởng.
B. Chỉ giá trị mà nhân viên gán cho phần thưởng.
C. Cả mong đợi về phần thưởng, giá trị của phần thưởng và niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả.
D. Chỉ niềm tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả tốt.

8. Trong giao tiếp kinh doanh, `ngụy biện tấn công cá nhân` (ad hominem fallacy) là lỗi sai ở chỗ nào?

A. Tập trung vào nội dung tranh luận thay vì người tranh luận.
B. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách tấn công đặc điểm cá nhân của đối phương.
C. Sử dụng thông tin không chính xác để thuyết phục.
D. Thiếu bằng chứng xác thực cho lập luận.

9. Theo mô hình `5 giai đoạn phát triển nhóm` của Tuckman, giai đoạn `định hình` (forming) có đặc điểm gì?

A. Xung đột và cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Thống nhất mục tiêu và vai trò, làm việc hiệu quả.
C. Các thành viên làm quen, thăm dò lẫn nhau, phụ thuộc vào trưởng nhóm.
D. Nhóm tan rã sau khi hoàn thành mục tiêu.

10. Khái niệm `vốn xã hội` (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của công ty.
B. Mạng lưới các mối quan hệ, sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Số lượng nhân viên có trình độ học vấn cao.
D. Ngân sách dành cho các hoạt động xã hội của công ty.

11. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để giảm căng thẳng (stress) trong môi trường làm việc?

A. Lập kế hoạch và quản lý thời gian hiệu quả.
B. Tập thể dục thường xuyên và duy trì lối sống lành mạnh.
C. Tránh giao tiếp và làm việc nhóm để giảm xung đột.
D. Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền hoặc yoga.

12. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, `ngôn ngữ cơ thể` (body language) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ truyền đạt thông tin về cảm xúc.
B. Chỉ hỗ trợ cho lời nói, không có giá trị thông tin riêng.
C. Truyền đạt thông tin về cảm xúc, thái độ, và củng cố hoặc mâu thuẫn với thông điệp bằng lời.
D. Không quan trọng bằng giao tiếp bằng lời nói.

13. Trong quản lý sự thay đổi, `kháng cự thay đổi` (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?

A. Chỉ do thiếu thông tin về sự thay đổi.
B. Chỉ do lo sợ mất việc làm hoặc quyền lợi.
C. Do nhiều nguyên nhân như thói quen, sự không chắc chắn, lo sợ mất kiểm soát, hoặc không hiểu rõ lợi ích của thay đổi.
D. Chỉ do bản chất con người vốn bảo thủ và ngại thay đổi.

14. Trong quản lý xung đột, phong cách `né tránh` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ với đối phương quan trọng hơn kết quả của xung đột.
C. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và chi phí giải quyết xung đột lớn hơn lợi ích.
D. Khi cần nhanh chóng đạt được thỏa thuận dù phải nhượng bộ nhiều.

15. Khái niệm `neo tâm lý` (anchoring bias) trong ra quyết định đề cập đến hiện tượng gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có.
B. Xu hướng quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được (điểm neo) khi đưa ra quyết định.
C. Xu hướng đánh giá cao thông tin dễ dàng có được.
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định trong tình huống không chắc chắn.

16. Trong quản lý thay đổi tổ chức, giai đoạn `đông cứng lại` (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

A. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp bách.
B. Thực hiện các thay đổi đã được lên kế hoạch.
C. Ổn định và duy trì những thay đổi đã thực hiện, biến chúng thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.

17. Trong lý thuyết `Hai yếu tố` (Two-factor theory) của Herzberg, yếu tố `duy trì` (hygiene factors) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Tiền lương
B. Điều kiện làm việc
C. Trách nhiệm
D. Quan hệ với đồng nghiệp

18. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng `phỏng vấn không cấu trúc` (unstructured interview) trong tuyển dụng?

A. Dễ dàng so sánh ứng viên với nhau.
B. Đảm bảo tính khách quan và công bằng cao.
C. Khó so sánh ứng viên, dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan của người phỏng vấn.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí tuyển dụng.

19. Điều gì là vai trò chính của `động lực ngoại tại` (extrinsic motivation) trong quản trị nhân sự?

A. Thúc đẩy nhân viên làm việc vì niềm vui và sự hứng thú.
B. Tạo ra sự hài lòng và gắn bó lâu dài của nhân viên.
C. Kích thích nhân viên làm việc để đạt được phần thưởng hoặc tránh bị phạt.
D. Phát triển tiềm năng và khả năng sáng tạo của nhân viên.

20. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (laissez-faire leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Lãnh đạo tham gia vào mọi quyết định của nhóm.
C. Lãnh đạo trao quyền tự chủ cao cho nhân viên và ít can thiệp.
D. Lãnh đạo đưa ra quyết định nhanh chóng và không tham khảo ý kiến nhân viên.

21. Khái niệm `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) bao gồm những thành phần chính nào?

A. Chỉ khả năng nhận diện và quản lý cảm xúc của bản thân.
B. Chỉ khả năng nhận diện và thấu hiểu cảm xúc của người khác.
C. Khả năng nhận diện, quản lý cảm xúc của bản thân và nhận diện, thấu hiểu cảm xúc của người khác.
D. Chỉ số thông minh (IQ) và khả năng giải quyết vấn đề.

22. Khái niệm `phân biệt đối xử` (discrimination) trong môi trường làm việc đề cập đến hành vi nào?

A. Đối xử khác biệt dựa trên năng lực và hiệu suất làm việc.
B. Đối xử bất công hoặc thiên vị dựa trên các đặc điểm cá nhân không liên quan đến công việc (ví dụ: giới tính, chủng tộc, tôn giáo).
C. Thưởng phạt nhân viên dựa trên kết quả công việc.
D. Đặt ra các tiêu chuẩn và quy định làm việc rõ ràng.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

A. Động cơ
B. Nhận thức
C. Văn hóa
D. Niềm tin và thái độ

24. Trong tâm lý học quản trị, `sự hài lòng trong công việc` (job satisfaction) có mối liên hệ như thế nào với hiệu suất làm việc?

A. Không có mối liên hệ đáng kể.
B. Mối liên hệ mạnh mẽ và luôn luôn tuyến tính (hài lòng hơn thì hiệu suất cao hơn).
C. Mối liên hệ tồn tại nhưng không phải lúc nào cũng mạnh mẽ và tuyến tính, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác.
D. Sự hài lòng trong công việc luôn dẫn đến hiệu suất làm việc thấp hơn.

25. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác` (collaborating) thường được khuyến khích vì sao?

A. Giải quyết xung đột nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
B. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp, tránh làm mất lòng đối phương.
C. Tìm ra giải pháp `win-win` đáp ứng nhu cầu của cả hai bên, giải quyết triệt để vấn đề.
D. Thể hiện sức mạnh và quyền lực của mình trong xung đột.

26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp hữu hiệu để xây dựng văn hóa tổ chức tích cực?

A. Truyền thông rõ ràng về giá trị và mục tiêu của tổ chức.
B. Khuyến khích sự tham gia và trao quyền cho nhân viên.
C. Áp đặt các quy tắc và kiểm soát chặt chẽ để duy trì kỷ luật.
D. Ghi nhận và khen thưởng những hành vi và đóng góp tích cực.

27. Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật `động não` (brainstorming) nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Thu thập càng nhiều ý tưởng càng tốt trong một thời gian ngắn, không phê phán.
C. Phân tích ưu nhược điểm của từng phương án.
D. Thống nhất ý kiến và đưa ra quyết định cuối cùng.

28. Trong quản trị nhân sự, `hiệu ứng Hawthorne` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Năng suất lao động giảm khi có sự giám sát chặt chẽ.
B. Năng suất lao động tăng lên đơn thuần vì người lao động nhận thấy mình đang được quan tâm và chú ý.
C. Sự thay đổi môi trường làm việc không ảnh hưởng đến năng suất lao động.
D. Năng suất lao động chỉ tăng khi điều kiện vật chất được cải thiện.

29. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa `lãnh đạo chuyển đổi` (transformational leadership) và `lãnh đạo giao dịch` (transactional leadership)?

A. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào mục tiêu ngắn hạn, còn lãnh đạo giao dịch tập trung vào mục tiêu dài hạn.
B. Lãnh đạo chuyển đổi truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua kỳ vọng, còn lãnh đạo giao dịch dựa trên trao đổi và phần thưởng/kỷ luật.
C. Lãnh đạo chuyển đổi ra quyết định độc đoán, còn lãnh đạo giao dịch tham khảo ý kiến nhân viên.
D. Lãnh đạo chuyển đổi phù hợp với tổ chức ổn định, còn lãnh đạo giao dịch phù hợp với tổ chức thay đổi.

30. Phong cách lãnh đạo nào tập trung chủ yếu vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc hòa đồng?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo quan tâm đến con người

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

1. Kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) trong giao tiếp nhấn mạnh điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

2. Hiện tượng 'tư duy nhóm' (groupthink) trong làm việc nhóm có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

3. Trong quản lý xung đột, phong cách 'nhượng bộ' (accommodating) phù hợp trong trường hợp nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

4. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự nào, từ thấp đến cao?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

5. Điều gì là mục tiêu chính của 'đánh giá 360 độ' trong quản lý hiệu suất nhân viên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của động lực làm việc nội tại?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

7. Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

8. Trong giao tiếp kinh doanh, 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) là lỗi sai ở chỗ nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

9. Theo mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman, giai đoạn 'định hình' (forming) có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

10. Khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

11. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để giảm căng thẳng (stress) trong môi trường làm việc?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

12. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

13. Trong quản lý sự thay đổi, 'kháng cự thay đổi' (resistance to change) thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quản lý xung đột, phong cách 'né tránh' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

15. Khái niệm 'neo tâm lý' (anchoring bias) trong ra quyết định đề cập đến hiện tượng gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quản lý thay đổi tổ chức, giai đoạn 'đông cứng lại' (refreezing) theo mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

17. Trong lý thuyết 'Hai yếu tố' (Two-factor theory) của Herzberg, yếu tố 'duy trì' (hygiene factors) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

18. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng 'phỏng vấn không cấu trúc' (unstructured interview) trong tuyển dụng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

19. Điều gì là vai trò chính của 'động lực ngoại tại' (extrinsic motivation) trong quản trị nhân sự?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

20. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (laissez-faire leadership) có đặc điểm nổi bật nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

21. Khái niệm 'trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence) bao gồm những thành phần chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

22. Khái niệm 'phân biệt đối xử' (discrimination) trong môi trường làm việc đề cập đến hành vi nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nhóm yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

24. Trong tâm lý học quản trị, 'sự hài lòng trong công việc' (job satisfaction) có mối liên hệ như thế nào với hiệu suất làm việc?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

25. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác' (collaborating) thường được khuyến khích vì sao?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

26. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp hữu hiệu để xây dựng văn hóa tổ chức tích cực?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

27. Trong quá trình ra quyết định nhóm, kỹ thuật 'động não' (brainstorming) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

28. Trong quản trị nhân sự, 'hiệu ứng Hawthorne' đề cập đến hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

29. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa 'lãnh đạo chuyển đổi' (transformational leadership) và 'lãnh đạo giao dịch' (transactional leadership)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 7

30. Phong cách lãnh đạo nào tập trung chủ yếu vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra môi trường làm việc hòa đồng?