1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của trí tuệ cảm xúc (EQ)?
A. Tự nhận thức
B. Khả năng phân tích logic
C. Tự điều chỉnh cảm xúc
D. Đồng cảm
2. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác` (collaborating) thường phù hợp với tình huống nào?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát
B. Khi vấn đề xung đột phức tạp và cần giải pháp sáng tạo, lâu dài
C. Khi một bên có quyền lực mạnh hơn và muốn áp đặt ý kiến
D. Khi thời gian và nguồn lực hạn chế
3. Kỹ năng `thuyết phục` (persuasion) hiệu quả trong quản trị kinh doanh dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?
A. Áp đặt quyền lực và đe dọa
B. Tạo sự khan hiếm và khẩn cấp
C. Xây dựng lòng tin và sự đồng thuận
D. Cả đáp án 2 và 3
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tam giác nhận thức` (cognitive triangle) trong tâm lý học nhận thức hành vi (CBT)?
A. Suy nghĩ (Thoughts)
B. Cảm xúc (Feelings)
C. Hành vi (Behaviors)
D. Môi trường (Environment)
5. Kênh giao tiếp `phi ngôn ngữ` (non-verbal communication) bao gồm yếu tố nào?
A. Email và tin nhắn văn bản
B. Ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu và biểu cảm khuôn mặt
C. Báo cáo và tài liệu chính thức
D. Cuộc họp và hội thảo trực tuyến
6. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả và gắn bó lâu dài với tổ chức?
A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng
C. Sự công nhận và tôn trọng từ cấp trên và đồng nghiệp
D. Môi trường làm việc cạnh tranh và áp lực cao
7. Thuyết `kỳ vọng` (expectancy theory) của Vroom cho rằng động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về
B. Mức độ công bằng trong đãi ngộ
C. Kỳ vọng về kết quả, phương tiện và giá trị
D. Sự hài lòng với công việc hiện tại
8. Trong giao tiếp kinh doanh, `nghe chủ động` (active listening) thể hiện qua hành vi nào?
A. Liên tục ngắt lời người nói để đặt câu hỏi
B. Chỉ tập trung vào ghi chép thông tin quan trọng
C. Thể hiện sự tập trung, phản hồi và thấu hiểu thông điệp của người nói
D. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức khi người nói chia sẻ vấn đề
9. Định kiến nhận thức `neo đậu` (anchoring bias) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?
A. Giúp nhà quản trị đưa ra quyết định nhanh chóng dựa trên kinh nghiệm
B. Dẫn đến việc quá phụ thuộc vào thông tin ban đầu, ngay cả khi thông tin đó không còn phù hợp
C. Thúc đẩy nhà quản trị tìm kiếm thông tin đa chiều trước khi quyết định
D. Tăng cường khả năng đánh giá rủi ro một cách khách quan
10. Kỹ thuật `neo` (anchoring) trong đàm phán thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra sự đồng thuận và hòa khí với đối tác
B. Đưa ra đề nghị đầu tiên để định hướng quá trình đàm phán theo hướng có lợi
C. Thu thập thông tin và thăm dò ý kiến của đối tác
D. Nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
11. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ và thưởng phạt rõ ràng để đạt mục tiêu
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua mong đợi
C. Duy trì trật tự và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình làm việc
D. Ra quyết định độc đoán và chỉ đạo nhân viên thực hiện
12. Trong quản lý căng thẳng (stress management) cho nhân viên, biện pháp `can thiệp thứ cấp` (secondary intervention) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các nguồn gây căng thẳng từ môi trường làm việc
B. Giúp nhân viên đối phó và kiểm soát căng thẳng khi nó xảy ra
C. Tăng cường khả năng phục hồi và sức khỏe tinh thần lâu dài cho nhân viên
D. Đánh giá và đo lường mức độ căng thẳng của nhân viên
13. Định kiến `xác nhận` (confirmation bias) ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định như thế nào?
A. Thúc đẩy tìm kiếm thông tin đa chiều và khách quan
B. Dẫn đến việc chỉ chú ý và ưu tiên thông tinủng hộ quan điểm ban đầu
C. Tăng cường khả năng đánh giá rủi ro một cách thận trọng
D. Giúp nhà quản trị linh hoạt thay đổi quyết định khi cần thiết
14. Hội chứng `kẻ mạo danh` (imposter syndrome) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhân viên như thế nào?
A. Thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn để chứng minh năng lực
B. Gây ra lo lắng, căng thẳng và giảm sự tự tin dù thành công thực tế
C. Giúp nhân viên khiêm tốn và không tự mãn
D. Tăng cường khả năng tự đánh giá bản thân một cách khách quan
15. Hội chứng `tự mãn` (groupthink) trong nhóm làm việc có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong nhóm
B. Giảm khả năng phê phán và đánh giá khách quan các ý tưởng
C. Nâng cao hiệu quả ra quyết định nhờ sự đồng thuận cao
D. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên
16. Trong giao tiếp hiệu quả, `phản hồi` (feedback) mang tính xây dựng cần có đặc điểm gì?
A. Chỉ tập trung vào chỉ trích và lỗi sai của người nhận
B. Chung chung, mơ hồ và không cụ thể
C. Tập trung vào hành vi, cụ thể, kịp thời và hướng tới cải thiện
D. Mang tính cá nhân và thể hiện cảm xúc tiêu cực
17. Hiện tượng `thiên vị phục vụ bản thân` (self-serving bias) thể hiện như thế nào trong môi trường làm việc?
A. Nhân viên luôn đổ lỗi cho người khác khi gặp thất bại
B. Nhân viên có xu hướng quy kết thành công cho bản thân và thất bại cho yếu tố bên ngoài
C. Nhân viên thường đánh giá thấp năng lực của bản thân
D. Nhân viên luôn sẵn sàng nhận trách nhiệm về mọi việc
18. Mô hình `5 giai đoạn phát triển nhóm` của Tuckman bao gồm giai đoạn nào sau đây?
A. Cạnh tranh (Competing)
B. Hình thành (Forming)
C. Khủng hoảng (Crisis)
D. Tan rã (Dissolving)
19. Trong đàm phán, chiến lược `cùng thắng` (win-win) hướng tới điều gì?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân, bất chấp thiệt hại của đối phương
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và thỏa mãn
C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
D. Tránh xung đột trực diện và duy trì mối quan hệ hòa hảo
20. Thuyết `hai yếu tố` (two-factor theory) của Herzberg phân biệt giữa yếu tố `duy trì` (hygiene factors) và yếu tố `động viên` (motivators). Yếu tố nào thuộc nhóm `động viên`?
A. Mức lương
B. Điều kiện làm việc
C. Cơ hội phát triển
D. Chính sách công ty
21. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn `đông cứng lại` (refreezing) theo mô hình 3 bước của Lewin tập trung vào điều gì?
A. Chuẩn bị cho sự thay đổi và tạo động lực thay đổi
B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm giải pháp mới
C. Ổn định và củng cố các thay đổi đã thực hiện
D. Đánh giá kết quả thay đổi và điều chỉnh
22. Trong đánh giá hiệu suất nhân viên, lỗi `thiên vị gần đây` (recency bias) là gì?
A. Đánh giá quá cao nhân viên dựa trên ấn tượng ban đầu
B. Đánh giá quá thấp nhân viên do thành kiến cá nhân
C. Đánh giá dựa trên hiệu suất gần thời điểm đánh giá hơn là toàn bộ kỳ
D. Đánh giá tất cả nhân viên ở mức trung bình
23. Yếu tố `đồng cảm` (empathy) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong quản trị nhân sự?
A. Giúp nhà quản lý kiểm soát cảm xúc của nhân viên
B. Giúp nhà quản lý hiểu và chia sẻ cảm xúc của nhân viên
C. Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát
D. Giúp nhà quản lý duy trì khoảng cách chuyên nghiệp với nhân viên
24. Khái niệm `văn hóa tổ chức` (organizational culture) bao gồm yếu tố nào?
A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ bộ máy
B. Hệ thống lương thưởng và phúc lợi
C. Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi chung
D. Quy trình làm việc và hướng dẫn nghiệp vụ
25. Trong quản lý sự thay đổi, `sức ỳ` (resistance to change) từ nhân viên thường xuất phát từ nguyên nhân tâm lý nào?
A. Mong muốn được tăng lương và thăng chức
B. Sợ hãi mất đi sự ổn định và kiểm soát
C. Thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi
D. Cả hai đáp án 2 và 3
26. Trong đàm phán, chiến lược `cạnh tranh` (competing) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi mối quan hệ lâu dài với đối tác quan trọng hơn kết quả đàm phán
B. Khi vấn đề đàm phán không quan trọng bằng các vấn đề khác
C. Khi mục tiêu cá nhân quan trọng hơn mối quan hệ và sẵn sàng chấp nhận xung đột
D. Khi cần đạt được thỏa thuận nhanh chóng để tiết kiệm thời gian
27. Trong quản trị xung đột nhóm, phong cách `né tránh` thường được sử dụng khi nào?
A. Vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Mục tiêu hòa khí và duy trì mối quan hệ quan trọng hơn kết quả xung đột
C. Người quản lý tự tin vào khả năng giải quyết xung đột của mình
D. Thời gian và nguồn lực để giải quyết xung đột bị hạn chế
28. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) chú trọng vào điều gì?
A. Xây dựng tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và thưởng phạt dựa trên hiệu suất
C. Trao quyền và khuyến khích nhân viên tự chủ
D. Tập trung vào phát triển tiềm năng và năng lực của nhân viên
29. Hiện tượng `lười biếng xã hội` (social loafing) thường xảy ra trong bối cảnh nào?
A. Khi làm việc độc lập và được đánh giá cá nhân
B. Khi làm việc nhóm và trách nhiệm bị phân tán
C. Khi công việc mang tính thách thức và đòi hỏi kỹ năng cao
D. Khi nhân viên có động lực làm việc nội tại cao
30. Thuyết ERG của Clayton Alderfer khác biệt với Tháp nhu cầu Maslow ở điểm nào?
A. ERG chỉ tập trung vào nhu cầu tồn tại, quan hệ và phát triển, bỏ qua nhu cầu sinh lý và an toàn
B. ERG cho phép các nhu cầu có thể được thỏa mãn đồng thời và không theo thứ bậc cố định
C. ERG nhấn mạnh vai trò của yếu tố môi trường xã hội trong việc thỏa mãn nhu cầu
D. ERG chỉ áp dụng cho nhân viên văn phòng, không phù hợp với công nhân sản xuất