Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Khủng hoảng tiền tệ thường bắt nguồn từ điều gì?

A. Thặng dư thương mại lớn và liên tục.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái cố định hoặc neo của một quốc gia.
D. Lạm phát thấp và ổn định.

2. Trung tâm tài chính quốc tế (offshore financial center) thường có đặc điểm gì?

A. Thuế suất doanh nghiệp cao và quy định tài chính nghiêm ngặt.
B. Thuế suất thấp hoặc bằng không, quy định tài chính lỏng lẻo và bảo mật thông tin cao.
C. Thị trường chứng khoán lớn và thanh khoản cao.
D. Nền kinh tế phát triển với cơ sở hạ tầng tài chính hiện đại.

3. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa sẽ hiệu quả nhất trong việc kích thích sản lượng quốc gia trong điều kiện nào?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi và dòng vốn hoàn toàn tự do.
B. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn hoàn toàn tự do.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi và dòng vốn bị kiểm soát.
D. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn bị kiểm soát.

4. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng trong tài chính quốc tế để làm gì?

A. Tăng cường rủi ro tỷ giá hối đoái và lãi suất.
B. Đầu cơ vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
C. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, lãi suất và hàng hóa, cũng như đầu cơ và kinh doanh chênh lệch giá.
D. Tránh nộp thuế ở nước ngoài.

5. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá (devaluation)? (Giả định các điều kiện Marshall-Lerner được đáp ứng)

A. Cán cân thương mại sẽ xấu đi.
B. Cán cân thương mại sẽ được cải thiện.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Cán cân thương mại trở nên không xác định.

6. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chỉ các giao dịch thương mại hàng hóa và dịch vụ.
D. Chỉ các dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

7. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Giảm nghèo và phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển.
C. Điều tiết thị trường tài chính quốc tế.
D. Cho vay các chính phủ phát triển để xây dựng cơ sở hạ tầng.

8. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Cho vay các quốc gia thành viên gặp khó khăn trong cán cân thanh toán và giám sát hệ thống tiền tệ quốc tế.
C. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu thông qua việc loại bỏ thuế quan.
D. Quản lý tỷ giá hối đoái toàn cầu.

9. Hoán đổi tiền tệ (currency swap) là gì?

A. Giao dịch mua bán ngoại tệ giao ngay.
B. Hợp đồng kỳ hạn mua bán ngoại tệ.
C. Thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi dòng tiền bằng hai đồng tiền khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Quyền chọn mua hoặc bán ngoại tệ.

10. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

A. Khi một công ty đầu tư trực tiếp nước ngoài.
B. Khi một công ty vay vốn bằng ngoại tệ.
C. Khi một công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ phát sinh từ hoạt động thương mại quốc tế.
D. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình.

11. Hedging tỷ giá hối đoái là gì?

A. Đầu cơ vào biến động tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận.
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm hoặc loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chấp nhận hoàn toàn rủi ro tỷ giá hối đoái để tăng tiềm năng lợi nhuận.
D. Chỉ thực hiện giao dịch bằng đồng nội tệ để tránh rủi ro tỷ giá.

12. Mục tiêu chính của tài chính quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các công ty đa quốc gia trong nước.
B. Nghiên cứu thị trường chứng khoán toàn cầu.
C. Quản lý các vấn đề tài chính phát sinh từ sự tương tác kinh tế giữa các quốc gia.
D. Phát triển các công cụ tài chính mới cho thị trường nội địa.

13. Tam giác bất khả thi (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế đề cập đến sự đánh đổi giữa ba mục tiêu nào?

A. Tỷ giá hối đoái cố định, dòng vốn tự do và chính sách tiền tệ độc lập.
B. Lạm phát thấp, tăng trưởng kinh tế cao và thặng dư thương mại.
C. Ngân sách cân bằng, nợ công thấp và thuế thấp.
D. Tự do thương mại, đầu tư nước ngoài và bảo hộ ngành công nghiệp trong nước.

14. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường ngoại hối là gì?

A. Đầu cơ vào biến động tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận.
B. Sử dụng các công cụ phái sinh để giảm rủi ro tỷ giá.
C. Tận dụng sự khác biệt về giá cả của một tài sản (ví dụ: ngoại tệ) trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận không rủi ro.
D. Thực hiện giao dịch ngoại hối với khối lượng lớn để thao túng thị trường.

15. Hệ thống Bretton Woods là một ví dụ về hệ thống tỷ giá hối đoái nào?

A. Thả nổi hoàn toàn.
B. Thả nổi có quản lý.
C. Cố định nhưng có thể điều chỉnh.
D. Neo tiền tệ.

16. Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) là gì?

A. Thị trường giao dịch các hợp đồng kỳ hạn ngoại hối.
B. Thị trường giao dịch quyền chọn ngoại hối.
C. Thị trường mua bán ngoại tệ để giao hàng ngay lập tức (thường là trong vòng hai ngày làm việc).
D. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh ngoại hối phức tạp.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại giữa các quốc gia.
D. Tin tức và kỳ vọng thị trường hàng ngày.

18. Chi phí vốn của các công ty đa quốc gia (MNCs) thường như thế nào so với các công ty chỉ hoạt động trong nước?

A. Luôn cao hơn do rủi ro quốc tế.
B. Luôn thấp hơn do khả năng tiếp cận nguồn vốn toàn cầu.
C. Có thể thấp hơn hoặc cao hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng thường có xu hướng thấp hơn do khả năng đa dạng hóa nguồn vốn và thị trường hoạt động.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

19. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì liên quan đến phá giá tiền tệ và cán cân thương mại?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức sau phá giá.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn sau phá giá.
C. Cán cân thương mại luôn xấu đi sau phá giá.
D. Cán cân thương mại luôn cải thiện sau phá giá.

20. Thị trường Eurocurrency là gì?

A. Thị trường trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia châu Âu.
B. Thị trường tiền gửi bằng một đồng tiền quốc gia được gửi tại các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Thị trường chứng khoán châu Âu.
D. Thị trường trái phiếu chính phủ các nước khu vực Eurozone.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

A. Môi trường chính trị ổn định và pháp luật minh bạch.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển (giao thông, điện, viễn thông).
C. Lực lượng lao động có tay nghề và chi phí lao động cạnh tranh.
D. Quy định kiểm soát ngoại hối nghiêm ngặt và hạn chế chuyển lợi nhuận về nước.

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là gì?

A. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Giá trị tương đối của hai đồng tiền được biểu thị bằng tỷ lệ trao đổi trên thị trường ngoại hối.
C. Giá trị nội tại của một đồng tiền dựa trên sức mua tương đương.
D. Tỷ giá hối đoái do chính phủ quy định.

23. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái của một quốc gia thường là gì?

A. Tối đa hóa dự trữ ngoại hối.
B. Duy trì tỷ giá hối đoái cố định bằng mọi giá.
C. Đạt được sự ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế bền vững và việc làm đầy đủ, đồng thời duy trì khả năng cạnh tranh quốc tế.
D. Ngăn chặn hoàn toàn dòng vốn quốc tế.

24. Ưu điểm của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư là gì?

A. Luôn mang lại lợi nhuận cao hơn so với đầu tư trong nước.
B. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư thông qua việc giảm rủi ro phi hệ thống.
C. Tránh hoàn toàn rủi ro thị trường.
D. Tăng chi phí giao dịch và thông tin.

25. Mục đích của việc phát hành trái phiếu quốc tế (Eurobonds hoặc Foreign Bonds) là gì?

A. Chỉ để huy động vốn bằng đồng nội tệ.
B. Chỉ để huy động vốn từ thị trường trong nước.
C. Để huy động vốn từ thị trường quốc tế, đa dạng hóa nguồn vốn và tiếp cận nhà đầu tư toàn cầu.
D. Tránh các quy định pháp lý trong nước.

26. Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ rủi ro chính trị như bất ổn chính trị và thay đổi chính sách.
B. Chỉ rủi ro kinh tế như suy thoái kinh tế và lạm phát.
C. Rủi ro chính trị, rủi ro kinh tế, rủi ro chuyển đổi ngoại tệ và các rủi ro khác liên quan đến môi trường kinh doanh ở một quốc gia cụ thể.
D. Chỉ rủi ro tín dụng của chính phủ quốc gia.

27. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ sẽ hiệu quả nhất trong việc kích thích sản lượng quốc gia trong điều kiện nào?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi và dòng vốn hoàn toàn tự do.
B. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn hoàn toàn tự do.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi và dòng vốn bị kiểm soát.
D. Tỷ giá hối đoái cố định và dòng vốn bị kiểm soát.

28. Sức mua tương đương (PPP) cho biết điều gì?

A. Tỷ giá hối đoái nên được cố định để duy trì sự ổn định thương mại.
B. Tỷ giá hối đoái nên điều chỉnh để giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tương tự là như nhau ở các quốc gia khác nhau.
C. Các quốc gia có lạm phát cao nên phá giá đồng tiền của họ.
D. Thương mại quốc tế sẽ không xảy ra nếu không có tỷ giá hối đoái cố định.

29. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) như thế nào?

A. FDI là đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu, còn FPI là đầu tư vào bất động sản.
B. FDI liên quan đến việc thiết lập quyền kiểm soát quản lý đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI không có quyền kiểm soát như vậy.
C. FDI chỉ giới hạn trong các nước phát triển, còn FPI chỉ giới hạn trong các nước đang phát triển.
D. FDI là đầu tư ngắn hạn, còn FPI là đầu tư dài hạn.

30. Loại hình tỷ giá hối đoái nào mà ngân hàng trung ương cam kết duy trì một mức tỷ giá cụ thể?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
C. Tỷ giá hối đoái cố định.
D. Tỷ giá hối đoái neo.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

1. Khủng hoảng tiền tệ thường bắt nguồn từ điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

2. Trung tâm tài chính quốc tế (offshore financial center) thường có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

3. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tài khóa sẽ hiệu quả nhất trong việc kích thích sản lượng quốc gia trong điều kiện nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

4. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng trong tài chính quốc tế để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nếu đồng tiền của quốc gia đó bị phá giá (devaluation)? (Giả định các điều kiện Marshall-Lerner được đáp ứng)

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

6. Cán cân thanh toán quốc tế (BOP) ghi lại điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

7. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung vào lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

8. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

9. Hoán đổi tiền tệ (currency swap) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

10. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

11. Hedging tỷ giá hối đoái là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

12. Mục tiêu chính của tài chính quốc tế là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

13. Tam giác bất khả thi (Impossible Trinity) trong tài chính quốc tế đề cập đến sự đánh đổi giữa ba mục tiêu nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

14. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường ngoại hối là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

15. Hệ thống Bretton Woods là một ví dụ về hệ thống tỷ giá hối đoái nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

16. Thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

18. Chi phí vốn của các công ty đa quốc gia (MNCs) thường như thế nào so với các công ty chỉ hoạt động trong nước?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

19. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì liên quan đến phá giá tiền tệ và cán cân thương mại?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

20. Thị trường Eurocurrency là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

22. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

23. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá hối đoái của một quốc gia thường là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

24. Ưu điểm của việc đa dạng hóa quốc tế danh mục đầu tư là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

25. Mục đích của việc phát hành trái phiếu quốc tế (Eurobonds hoặc Foreign Bonds) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

26. Rủi ro quốc gia (country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

27. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ sẽ hiệu quả nhất trong việc kích thích sản lượng quốc gia trong điều kiện nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

28. Sức mua tương đương (PPP) cho biết điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

29. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 15

30. Loại hình tỷ giá hối đoái nào mà ngân hàng trung ương cam kết duy trì một mức tỷ giá cụ thể?