Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

1. Vấn đề đại diện (agency problem) trong MNC có thể trở nên nghiêm trọng hơn so với công ty trong nước do yếu tố nào?

A. MNC thường có quy mô nhỏ hơn.
B. Khoảng cách địa lý và văn hóa lớn hơn giữa công ty mẹ và các công ty con, làm tăng khó khăn trong việc giám sát và kiểm soát.
C. MNC thường hoạt động ở một quốc gia duy nhất.
D. MNC thường có ít cổ đông hơn.

2. Chiến lược `dời trụ sở` (corporate inversion) của MNC liên quan đến điều gì?

A. Di chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
B. Thay đổi đồng tiền báo cáo tài chính của công ty.
C. Sáp nhập với một công ty nước ngoài và chuyển trụ sở pháp lý đến quốc gia có thuế suất thấp hơn.
D. Đóng cửa các công ty con ở nước ngoài.

3. Trong quyết định ngân sách vốn đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đặc biệt cần xem xét so với ngân sách vốn đầu tư trong nước?

A. Rủi ro chính trị và rủi ro quốc gia.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Thuế doanh nghiệp.
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.

4. Trung tâm tiền tệ (cash pooling) trong quản lý tiền mặt toàn cầu của MNC là gì?

A. Một ngân hàng trung ương của một quốc gia.
B. Một hệ thống tập trung hóa tiền mặt của các công ty con trong MNC để tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt.
C. Một quỹ đầu tư tiền tệ ngắn hạn.
D. Một phương pháp thanh toán quốc tế.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của MNC?

A. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chi phí phá sản.
D. Số lượng nhân viên của công ty.

6. Khái niệm `chi phí chìm` (sunk cost) trong ngân sách vốn đầu tư quốc tế nên được xử lý như thế nào?

A. Nên được bao gồm trong phân tích dòng tiền của dự án.
B. Nên được bỏ qua (không liên quan) trong quyết định đầu tư.
C. Nên được khấu trừ dần trong suốt thời gian dự án.
D. Nên được ghi nhận là chi phí phát sinh một lần khi dự án bắt đầu.

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

A. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất.
D. Chứng quyền mua cổ phiếu.

8. Quản lý vốn lưu động (working capital management) trong MNC trở nên phức tạp hơn so với công ty trong nước vì lý do chính nào?

A. MNC thường có quy mô lớn hơn.
B. MNC phải đối mặt với nhiều loại tiền tệ, quy định pháp lý và điều kiện kinh tế khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
C. MNC thường có cấu trúc tổ chức phức tạp hơn.
D. MNC thường có nhiều nhân viên hơn.

9. Hình thức tài trợ nào sau đây thường được sử dụng cho thương mại quốc tế để giảm rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu?

A. Vay ngân hàng thông thường.
B. Tín dụng thư (letter of credit).
C. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
D. Vốn chủ sở hữu.

10. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ.
B. Khi giá trị tài sản và nợ phải trả của công ty thay đổi do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Khi công ty có các giao dịch thương mại quốc tế (như xuất nhập khẩu) mà việc thanh toán được thực hiện trong tương lai.
D. Khi môi trường kinh tế vĩ mô của một quốc gia thay đổi, ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.

11. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) trong ngân sách vốn đầu tư quốc tế cần điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu như thế nào để phản ánh rủi ro quốc gia tăng thêm?

A. Giảm tỷ lệ chiết khấu.
B. Tăng tỷ lệ chiết khấu.
C. Không cần điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu.
D. Chỉ điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu nếu dự án đầu tư ở một quốc gia phát triển.

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp định giá chuyển giao phổ biến?

A. Phương pháp giá thị trường (Comparable Uncontrolled Price - CUP).
B. Phương pháp chi phí cộng lãi (Cost Plus).
C. Phương pháp giá bán lại trừ lùi (Resale Price Method).
D. Phương pháp khấu hao đường thẳng.

13. Giá chuyển giao (transfer pricing) trong MNC là gì?

A. Giá bán sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng bên ngoài công ty.
B. Giá vốn hàng bán.
C. Giá hàng hóa và dịch vụ được giao dịch giữa các đơn vị thành viên khác nhau trong cùng một MNC.
D. Giá trị thị trường của cổ phiếu công ty.

14. Rủi ro chính trị (political risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Chỉ rủi ro quốc hữu hóa tài sản.
B. Chỉ rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro quốc hữu hóa, rủi ro thay đổi luật pháp, rủi ro hạn chế chuyển tiền, rủi ro xung đột chính trị và bất ổn xã hội.
D. Chỉ rủi ro do sự thay đổi chính phủ.

15. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, `bảo lãnh ngân hàng` (bank guarantee) có vai trò gì?

A. Bảo lãnh tỷ giá hối đoái cố định.
B. Ngân hàng cam kết trả nợ thay cho khách hàng (nhà nhập khẩu) nếu họ không thanh toán được cho nhà xuất khẩu.
C. Bảo lãnh lợi nhuận tối thiểu cho dự án đầu tư quốc tế.
D. Bảo lãnh giá trị cổ phiếu.

16. Thiên đường thuế (tax haven) là gì?

A. Một quốc gia có hệ thống thuế phức tạp và khó hiểu.
B. Một quốc gia có thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp rất cao.
C. Một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hoặc bằng không, hoặc có các ưu đãi thuế đặc biệt.
D. Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh và ổn định.

17. Rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure) đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị các giao dịch ngắn hạn.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của dòng tiền hoạt động trong dài hạn của công ty.
D. Rủi ro do các quy định pháp lý về ngoại hối của các quốc gia khác nhau.

18. Phương pháp `hiện giá điều chỉnh` (Adjusted Present Value - APV) trong ngân sách vốn đầu tư quốc tế khác biệt với phương pháp `giá trị hiện tại thuần` (Net Present Value - NPV) truyền thống như thế nào?

A. APV chỉ áp dụng cho dự án đầu tư trong nước, còn NPV áp dụng cho quốc tế.
B. APV tách biệt giá trị dự án khi không có đòn bẩy tài chính và giá trị lợi ích từ lá chắn thuế do nợ vay, trong khi NPV thường sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) giả định tỷ lệ nợ vay mục tiêu không đổi.
C. APV luôn cho kết quả cao hơn NPV.
D. APV tính toán dòng tiền chiết khấu bằng tỷ lệ chiết khấu thấp hơn NPV.

19. Mục tiêu tài chính chính của một công ty đa quốc gia (MNC) thường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể rủi ro.
B. Tối đa hóa giá trị cổ đông dài hạn, có tính đến rủi ro và lợi nhuận toàn cầu.
C. Tối đa hóa thị phần trên thị trường quốc tế.
D. Tối đa hóa doanh thu bằng mọi giá.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy MNC đầu tư trực tiếp nước ngoài?

A. Tìm kiếm thị trường mới.
B. Tiết kiệm chi phí sản xuất.
C. Tránh rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc công nghệ mới.

21. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc MNC niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế (cross-listing)?

A. Giảm rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Tăng khả năng tiếp cận vốn quốc tế, nâng cao thanh khoản cổ phiếu, và tăng cường hình ảnh thương hiệu toàn cầu.
C. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
D. Giảm thuế doanh nghiệp.

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái chuyển đổi?

A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
B. Cân bằng tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ trong bảng cân đối kế toán của công ty con.
C. Điều chỉnh chính sách giá chuyển giao để giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá.
D. Sử dụng đồng tiền chức năng của công ty mẹ cho tất cả các công ty con.

23. Công cụ phái sinh nào sau đây thường được MNC sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Hợp đồng tương lai và hợp đồng kỳ hạn tiền tệ.
C. Trái phiếu chuyển đổi.
D. Chứng quyền mua cổ phiếu.

24. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `Eurocurrency` đề cập đến điều gì?

A. Đồng tiền chung của khu vực Eurozone.
B. Bất kỳ đồng tiền nào được gửi và cho vay bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Đồng tiền của Liên minh Châu Âu.
D. Đồng tiền kỹ thuật số toàn cầu.

25. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế, chiến lược `đa dạng hóa hoạt động` (operating diversification) đề cập đến điều gì?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư tài chính.
B. Mở rộng hoạt động sản xuất và bán hàng sang nhiều quốc gia khác nhau để giảm sự phụ thuộc vào một thị trường hoặc một loại tiền tệ duy nhất.
C. Sử dụng nhiều loại công cụ phái sinh khác nhau để phòng ngừa rủi ro.
D. Đa dạng hóa nguồn vốn huy động.

26. Mục tiêu chính của việc sử dụng giá chuyển giao trong MNC thường là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu hợp nhất.
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế của toàn tập đoàn bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán nội bộ.

27. Rủi ro tỷ giá hối đoái chuyển đổi (translation exposure), còn gọi là rủi ro kế toán, ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của MNC?

A. Dòng tiền hoạt động kinh doanh hàng ngày.
B. Giá trị thị trường của cổ phiếu công ty.
C. Báo cáo tài chính hợp nhất của công ty mẹ khi chuyển đổi báo cáo của công ty con nước ngoài.
D. Chi phí vốn của công ty.

28. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được coi là có chi phí vốn thấp nhất cho MNC?

A. Vốn chủ sở hữu (phát hành cổ phiếu).
B. Nợ vay ngân hàng.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.

29. Khi MNC quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hình thức nào sau đây thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

A. Xuất khẩu.
B. Nhượng quyền thương mại (franchising).
C. Liên doanh (joint venture).
D. Thành lập công ty con 100% vốn sở hữu (wholly-owned subsidiary).

30. Cơ chế quản trị doanh nghiệp (corporate governance) nào sau đây đặc biệt quan trọng trong MNC để giảm thiểu vấn đề đại diện?

A. Tăng cường vai trò của kiểm toán nội bộ.
B. Cơ cấu hội đồng quản trị độc lập và hiệu quả, kết hợp với cơ chế giám sát chặt chẽ đối với các công ty con ở nước ngoài.
C. Giảm thiểu sự minh bạch thông tin.
D. Tập trung quyền lực vào một vài nhà quản lý cấp cao.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

1. Vấn đề đại diện (agency problem) trong MNC có thể trở nên nghiêm trọng hơn so với công ty trong nước do yếu tố nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

2. Chiến lược 'dời trụ sở' (corporate inversion) của MNC liên quan đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

3. Trong quyết định ngân sách vốn đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đặc biệt cần xem xét so với ngân sách vốn đầu tư trong nước?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

4. Trung tâm tiền tệ (cash pooling) trong quản lý tiền mặt toàn cầu của MNC là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của MNC?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

6. Khái niệm 'chi phí chìm' (sunk cost) trong ngân sách vốn đầu tư quốc tế nên được xử lý như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

8. Quản lý vốn lưu động (working capital management) trong MNC trở nên phức tạp hơn so với công ty trong nước vì lý do chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

9. Hình thức tài trợ nào sau đây thường được sử dụng cho thương mại quốc tế để giảm rủi ro cho cả nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

10. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF) trong ngân sách vốn đầu tư quốc tế cần điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu như thế nào để phản ánh rủi ro quốc gia tăng thêm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp định giá chuyển giao phổ biến?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

13. Giá chuyển giao (transfer pricing) trong MNC là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

14. Rủi ro chính trị (political risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, 'bảo lãnh ngân hàng' (bank guarantee) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

16. Thiên đường thuế (tax haven) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

17. Rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế (economic exposure) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

18. Phương pháp 'hiện giá điều chỉnh' (Adjusted Present Value - APV) trong ngân sách vốn đầu tư quốc tế khác biệt với phương pháp 'giá trị hiện tại thuần' (Net Present Value - NPV) truyền thống như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

19. Mục tiêu tài chính chính của một công ty đa quốc gia (MNC) thường là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy MNC đầu tư trực tiếp nước ngoài?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

21. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc MNC niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế (cross-listing)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái chuyển đổi?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

23. Công cụ phái sinh nào sau đây thường được MNC sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

24. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'Eurocurrency' đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái kinh tế, chiến lược 'đa dạng hóa hoạt động' (operating diversification) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

26. Mục tiêu chính của việc sử dụng giá chuyển giao trong MNC thường là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

27. Rủi ro tỷ giá hối đoái chuyển đổi (translation exposure), còn gọi là rủi ro kế toán, ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của MNC?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

28. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được coi là có chi phí vốn thấp nhất cho MNC?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

29. Khi MNC quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), hình thức nào sau đây thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 8

30. Cơ chế quản trị doanh nghiệp (corporate governance) nào sau đây đặc biệt quan trọng trong MNC để giảm thiểu vấn đề đại diện?