Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

1. Phương pháp định giá chuyển giao `giá thị trường` (market-based transfer pricing) có ưu điểm gì?

A. Dễ dàng thao túng và khó bị kiểm toán.
B. Phản ánh giá trị kinh tế thực tế của giao dịch và giảm thiểu tranh chấp thuế.
C. Luôn dẫn đến mức thuế thấp nhất cho MNC.
D. Không cần thu thập dữ liệu thị trường.

2. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào đối với một công ty đa quốc gia?

A. Khi công ty lập kế hoạch mở rộng ra thị trường quốc tế.
B. Khi công ty công bố báo cáo tài chính hợp nhất.
C. Khi công ty thực hiện các giao dịch thương mại quốc tế và có độ trễ giữa thời điểm giao dịch và thanh toán.
D. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ để đầu tư vào thị trường nội địa.

3. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `Arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

A. Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để kiếm lợi nhuận cao.
B. Vay tiền ở nơi có lãi suất thấp và cho vay ở nơi có lãi suất cao hơn, hoặc mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lời từ sự khác biệt về giá.
C. Thực hiện các giao dịch phái sinh để phòng ngừa rủi ro.
D. Tập trung vào thị trường nội địa thay vì mở rộng quốc tế.

4. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được MNC sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất biến động?

A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp.
C. Hợp đồng hoán đổi lãi suất (Interest rate swaps).
D. Chứng chỉ tiền gửi.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của MNC?

A. Chi phí vốn ở các quốc gia khác nhau.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Chính sách thuế của quốc gia sở tại.
D. Màu sắc logo của công ty.

6. Điều gì là một thách thức lớn trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài của MNC?

A. Thiếu dữ liệu tài chính.
B. Sự khác biệt về tiền tệ, chuẩn mực kế toán và môi trường kinh doanh giữa các quốc gia.
C. Công ty con hoạt động quá hiệu quả.
D. Nhân viên không có trình độ.

7. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, `thư tín dụng` (letter of credit) có vai trò gì?

A. Công cụ thanh toán nhanh chóng và chi phí thấp.
B. Cam kết thanh toán từ ngân hàng, giảm rủi ro không thanh toán cho nhà xuất khẩu.
C. Công cụ đầu tư sinh lời cao.
D. Bảo hiểm rủi ro tỷ giá.

8. Thuế quan (Tariffs) và hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas) có tác động trực tiếp như thế nào đến hoạt động tài chính của MNC?

A. Làm tăng doanh thu xuất khẩu.
B. Làm giảm chi phí sản xuất ở nước ngoài.
C. Làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên vật liệu hoặc sản phẩm, ảnh hưởng đến lợi nhuận và dòng tiền.
D. Không có tác động đáng kể vì MNC có thể tránh các rào cản thương mại.

9. Rủi ro `translation exposure` (rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty thực hiện giao dịch xuất nhập khẩu.
B. Khi công ty con ở nước ngoài có báo cáo tài chính được chuyển đổi sang đồng tiền của công ty mẹ để hợp nhất báo cáo.
C. Khi công ty đầu tư vào trái phiếu nước ngoài.
D. Khi công ty vay vốn bằng ngoại tệ.

10. Tại sao MNC thường sử dụng `công ty vỏ bọc` (shell company) hoặc `thiên đường thuế` (tax haven)?

A. Để tăng cường minh bạch tài chính.
B. Để đơn giản hóa quy trình kế toán.
C. Để tối ưu hóa thuế bằng cách chuyển lợi nhuận đến các khu vực có thuế suất thấp hoặc ưu đãi thuế.
D. Để tăng cường kiểm soát hoạt động của công ty con.

11. Trong ngữ cảnh Brexit, yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến hoạt động tài chính của các MNC có trụ sở tại EU và có hoạt động kinh doanh tại Anh?

A. Giá cổ phiếu của các công ty này tăng lên.
B. Việc di chuyển lao động giữa EU và Anh trở nên dễ dàng hơn.
C. Tăng rào cản thương mại và chi phí giao dịch giữa EU và Anh.
D. Đồng bảng Anh mạnh lên so với đồng Euro.

12. Rủi ro chính trị (Political risk) ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của MNC như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới.
B. Chỉ ảnh hưởng đến công ty con ở các quốc gia đang phát triển.
C. Có thể ảnh hưởng đến dòng tiền, lợi nhuận và giá trị tài sản của MNC thông qua nhiều hình thức như thay đổi luật pháp, quốc hữu hóa, hoặc bất ổn chính trị.
D. Không ảnh hưởng đáng kể vì MNC có quy mô lớn và quyền lực.

13. Khái niệm `Expatriate compensation` (bồi thường cho nhân viên nước ngoài) đề cập đến vấn đề gì trong tài chính MNC?

A. Chi phí thuê trụ sở văn phòng ở nước ngoài.
B. Các khoản chi phí và lợi ích mà MNC cung cấp cho nhân viên được cử đi làm việc ở nước ngoài, bao gồm lương, nhà ở, chi phí đi lại, giáo dục cho con cái, v.v.
C. Chi phí quảng cáo và marketing sản phẩm ở thị trường quốc tế.
D. Chi phí pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh quốc tế.

14. Điều gì là một trong những thách thức về đạo đức mà MNC có thể gặp phải trong hoạt động tài chính quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Sử dụng giá chuyển giao để tối ưu hóa thuế, có thể bị coi là trốn thuế hoặc tránh thuế quá mức ở một số quốc gia.
D. Cạnh tranh với các công ty nội địa.

15. Điều gì là một trong những lợi ích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế (cross-listing) đối với MNC?

A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn và mở rộng cơ sở nhà đầu tư.
C. Giảm chi phí tuân thủ pháp lý.
D. Đơn giản hóa quy trình báo cáo tài chính.

16. Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một thách thức đặc biệt đối với MNC so với công ty nội địa?

A. Quản lý tiền mặt đa tệ.
B. Chênh lệch múi giờ và ngôn ngữ.
C. Rủi ro tín dụng từ khách hàng trong nước.
D. Biến động tỷ giá hối đoái.

17. Hình thức tài trợ vốn nào sau đây thường có chi phí vốn thấp nhất cho MNC?

A. Vay ngân hàng quốc tế.
B. Phát hành trái phiếu quốc tế.
C. Lợi nhuận giữ lại từ hoạt động kinh doanh.
D. Phát hành cổ phiếu ưu đãi trên thị trường nước ngoài.

18. Chiến lược tài trợ vốn nào thường được ưu tiên cho các dự án đầu tư nước ngoài của MNC khi muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá?

A. Vay vốn bằng đồng nội tệ của công ty mẹ.
B. Vay vốn bằng đồng ngoại tệ mạnh như USD hoặc EUR.
C. Vay vốn bằng đồng nội tệ của quốc gia nơi dự án được thực hiện.
D. Phát hành cổ phiếu mới trên thị trường vốn quốc tế.

19. Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên lý thuyết `Ngang bằng sức mua` (Purchasing Power Parity - PPP)?

A. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis).
B. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis).
C. Mô hình kinh tế lượng (Econometric models).
D. Dự báo dựa trên PPP (PPP-based forecasting).

20. Trong đầu tư dự án quốc tế, `phân tích độ nhạy` (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định dự án nào có lợi nhuận cao nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của từng biến số đầu vào (ví dụ: tỷ giá, lãi suất, giá nguyên liệu) đến kết quả tài chính của dự án.
C. Dự báo dòng tiền của dự án trong tương lai.
D. So sánh dự án với các đối thủ cạnh tranh.

21. Trong quản lý rủi ro hoạt động của MNC, điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro?

A. Đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
B. Mua bảo hiểm.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Tập trung hóa hoạt động sản xuất tại một quốc gia duy nhất.

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
B. Hợp đồng tương lai ngoại tệ (Futures contract).
C. Quyền chọn ngoại tệ (Options contract).
D. Tối đa hóa doanh thu xuất khẩu.

23. Chiến lược tài chính nào phù hợp nhất với MNC khi hoạt động trong môi trường lạm phát cao?

A. Giữ nhiều tiền mặt.
B. Đầu tư vào tài sản cố định và hàng tồn kho.
C. Cho vay với lãi suất cố định dài hạn.
D. Giảm đầu tư và thu hẹp hoạt động.

24. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro kinh doanh mà MNC phải đối mặt?

A. Rủi ro cạnh tranh.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro lạm phát ở nước sở tại.
D. Rủi ro quốc gia (country risk).

25. Lý do chính khiến MNC sử dụng `trung tâm tiền tệ` (cash pooling) là gì?

A. Để trốn thuế tại các quốc gia có thuế suất cao.
B. Để tập trung quản lý tiền mặt hiệu quả hơn và tối ưu hóa lợi nhuận từ tiền nhàn rỗi.
C. Để che giấu dòng tiền khỏi cơ quan quản lý.
D. Để tăng tính phức tạp cho báo cáo tài chính.

26. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến MNC quan tâm đến quản trị doanh nghiệp (corporate governance) hiệu quả?

A. Thu hút vốn đầu tư quốc tế.
B. Nâng cao uy tín và hình ảnh công ty.
C. Giảm chi phí tuân thủ pháp luật.
D. Giảm rủi ro xung đột lợi ích giữa các bên liên quan.

27. Giá chuyển giao (Transfer pricing) trong MNC là gì?

A. Giá bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng cuối cùng ở nước ngoài.
B. Giá vốn hàng bán của các công ty con ở nước ngoài.
C. Giá được thiết lập cho các giao dịch nội bộ giữa các đơn vị khác nhau trong cùng một MNC.
D. Giá trị sổ sách của tài sản cố định hữu hình của MNC ở nước ngoài.

28. Mục tiêu tài chính chủ yếu của một công ty đa quốc gia (MNC) thường là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể rủi ro.
B. Tối đa hóa giá trị doanh nghiệp cho các cổ đông.
C. Tối đa hóa doanh thu bán hàng trên toàn cầu.
D. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động tại thị trường nội địa.

29. Chính sách cổ tức của MNC thường phức tạp hơn so với công ty nội địa do yếu tố nào?

A. MNC có ít lợi nhuận hơn công ty nội địa.
B. MNC chỉ hoạt động ở một quốc gia.
C. MNC phải xem xét đến các rào cản pháp lý, thuế và tỷ giá hối đoái khi chuyển lợi nhuận từ công ty con về công ty mẹ.
D. Cổ đông của MNC chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn.

30. Phương pháp `netting` (bù trừ dòng tiền nội bộ) trong quản lý tiền mặt quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa dòng tiền ra khỏi MNC.
B. Giảm thiểu số lượng giao dịch chuyển tiền giữa các đơn vị trong MNC và giảm chi phí giao dịch.
C. Tăng cường kiểm soát dòng tiền của công ty con.
D. Che giấu dòng tiền khỏi cơ quan thuế.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

1. Phương pháp định giá chuyển giao 'giá thị trường' (market-based transfer pricing) có ưu điểm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

2. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào đối với một công ty đa quốc gia?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

3. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'Arbitrage' (kinh doanh chênh lệch giá) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

4. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được MNC sử dụng để phòng ngừa rủi ro lãi suất biến động?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định cấu trúc vốn của MNC?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

6. Điều gì là một thách thức lớn trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các công ty con ở nước ngoài của MNC?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

7. Trong quản lý rủi ro tín dụng quốc tế, 'thư tín dụng' (letter of credit) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

8. Thuế quan (Tariffs) và hạn ngạch nhập khẩu (Import quotas) có tác động trực tiếp như thế nào đến hoạt động tài chính của MNC?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

9. Rủi ro 'translation exposure' (rủi ro chuyển đổi báo cáo tài chính) phát sinh khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

10. Tại sao MNC thường sử dụng 'công ty vỏ bọc' (shell company) hoặc 'thiên đường thuế' (tax haven)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

11. Trong ngữ cảnh Brexit, yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng tiêu cực nhất đến hoạt động tài chính của các MNC có trụ sở tại EU và có hoạt động kinh doanh tại Anh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

12. Rủi ro chính trị (Political risk) ảnh hưởng đến hoạt động tài chính của MNC như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

13. Khái niệm 'Expatriate compensation' (bồi thường cho nhân viên nước ngoài) đề cập đến vấn đề gì trong tài chính MNC?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

14. Điều gì là một trong những thách thức về đạo đức mà MNC có thể gặp phải trong hoạt động tài chính quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì là một trong những lợi ích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên nhiều thị trường chứng khoán quốc tế (cross-listing) đối với MNC?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

16. Trong quản lý vốn lưu động quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một thách thức đặc biệt đối với MNC so với công ty nội địa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

17. Hình thức tài trợ vốn nào sau đây thường có chi phí vốn thấp nhất cho MNC?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

18. Chiến lược tài trợ vốn nào thường được ưu tiên cho các dự án đầu tư nước ngoài của MNC khi muốn giảm thiểu rủi ro tỷ giá?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

19. Phương pháp dự báo tỷ giá hối đoái nào dựa trên lý thuyết 'Ngang bằng sức mua' (Purchasing Power Parity - PPP)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

20. Trong đầu tư dự án quốc tế, 'phân tích độ nhạy' (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

21. Trong quản lý rủi ro hoạt động của MNC, điều gì KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát rủi ro?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

22. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

23. Chiến lược tài chính nào phù hợp nhất với MNC khi hoạt động trong môi trường lạm phát cao?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

24. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro kinh doanh mà MNC phải đối mặt?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

25. Lý do chính khiến MNC sử dụng 'trung tâm tiền tệ' (cash pooling) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến MNC quan tâm đến quản trị doanh nghiệp (corporate governance) hiệu quả?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

27. Giá chuyển giao (Transfer pricing) trong MNC là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

28. Mục tiêu tài chính chủ yếu của một công ty đa quốc gia (MNC) thường là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

29. Chính sách cổ tức của MNC thường phức tạp hơn so với công ty nội địa do yếu tố nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính công ty đa quốc gia

Tags: Bộ đề 13

30. Phương pháp 'netting' (bù trừ dòng tiền nội bộ) trong quản lý tiền mặt quốc tế nhằm mục đích gì?