1. Hình thức làm việc nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí văn phòng và tăng tính linh hoạt cho nhân viên?
A. Làm việc toàn thời gian tại văn phòng
B. Làm việc bán thời gian
C. Làm việc từ xa (Remote work)
D. Làm việc theo ca
2. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào sau đây tập trung vào việc so sánh hiệu suất của nhân viên với một tiêu chuẩn tuyệt đối thay vì so sánh với đồng nghiệp?
A. Phương pháp xếp hạng (Ranking)
B. Phương pháp phân phối bắt buộc (Forced distribution)
C. Phương pháp thang điểm hành vi neo (BARS)
D. Phương pháp so sánh cặp (Paired comparison)
3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của đào tạo và phát triển nhân sự?
A. Nâng cao năng lực và kỹ năng của nhân viên
B. Cải thiện hiệu suất làm việc
C. Giảm chi phí lương thưởng
D. Chuẩn bị cho nhân viên các cơ hội thăng tiến
4. Trong bối cảnh `Cách mạng công nghiệp 4.0`, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với nhân viên?
A. Kỹ năng làm việc thủ công
B. Kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu
C. Kỹ năng tuân thủ quy trình
D. Kỹ năng lặp đi lặp lại các công việc quen thuộc
5. Đánh giá hiệu suất 360 độ khác biệt so với đánh giá hiệu suất truyền thống ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào kết quả công việc
B. Chỉ do cấp trên trực tiếp thực hiện
C. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau
D. Được thực hiện hàng năm
6. Hình thức đào tạo nào sau đây thường được sử dụng để phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý cho nhân viên?
A. Đào tạo định hướng
B. Đào tạo tại chỗ
C. Chương trình cố vấn (Mentoring)
D. Đào tạo kỹ năng mềm
7. Loại thưởng nào sau đây thường được trả dựa trên kết quả hoạt động của toàn công ty hoặc một bộ phận cụ thể?
A. Thưởng cá nhân
B. Thưởng theo năng lực
C. Thưởng chia sẻ lợi nhuận (Profit sharing)
D. Thưởng thâm niên
8. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người quản lý trực tiếp trong quản trị hiệu suất nhân viên?
A. Thiết lập mục tiêu hiệu suất cho nhân viên
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên về hiệu suất
C. Quyết định mức lương và thưởng cho nhân viên
D. Huấn luyện và hỗ trợ nhân viên phát triển
9. Điều gì là nguyên tắc quan trọng nhất trong quản lý kỷ luật nhân viên?
A. Kỷ luật phải mang tính răn đe cao
B. Kỷ luật phải được áp dụng nhất quán và công bằng
C. Kỷ luật phải được thực hiện nhanh chóng và công khai
D. Kỷ luật phải do cấp trên trực tiếp quyết định
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong quản trị nhân lực?
A. Tăng cường hiệu quả và tốc độ xử lý công việc
B. Cải thiện trải nghiệm nhân viên
C. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người
D. Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu
11. Chính sách nhân sự nào sau đây giúp tạo ra môi trường làm việc công bằng và đa dạng?
A. Chính sách tuyển dụng ưu tiên người thân quen
B. Chính sách trả lương bí mật
C. Chính sách chống phân biệt đối xử và đa dạng hóa
D. Chính sách thăng tiến dựa trên thâm niên
12. Mục đích chính của phúc lợi nhân viên là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp
B. Thu hút và giữ chân nhân tài
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
13. Mô hình `quản trị nhân lực theo mục tiêu` (Management by Objectives - MBO) tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của nhân viên
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường hiệu suất dựa trên mục tiêu
C. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý
D. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
14. Hoạt động nào sau đây thuộc về `quan hệ lao động` trong quản trị nhân lực?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Xây dựng chính sách lương thưởng
C. Giải quyết tranh chấp lao động
D. Đào tạo kỹ năng chuyên môn
15. Mục tiêu chính của phân tích công việc trong quản trị nhân lực là gì?
A. Xác định mức lương phù hợp cho từng vị trí
B. Tuyển dụng nhân viên nhanh chóng và hiệu quả
C. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của công việc
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại
16. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản trị nhân lực trong bối cảnh toàn cầu hóa?
A. Tuyển dụng nhân viên địa phương
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và pháp lý
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình nhân sự
17. Vai trò `đối tác chiến lược` của quản trị nhân lực thể hiện ở điểm nào?
A. Thực hiện các công việc hành chính nhân sự
B. Tập trung vào tuyển dụng số lượng lớn nhân viên
C. Tham gia vào quá trình hoạch định chiến lược kinh doanh tổng thể
D. Giải quyết các xung đột nội bộ
18. Khái niệm `gắn kết nhân viên` (employee engagement) thể hiện điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc
B. Sự tận tâm, nhiệt huyết và cam kết của nhân viên với công việc và tổ chức
C. Khả năng làm việc nhóm hiệu quả của nhân viên
D. Mức độ tuân thủ quy định của công ty
19. Mô hình `quản trị nhân lực quốc tế` (International HRM) khác biệt so với quản trị nhân lực nội địa như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào tuyển dụng nhân viên nước ngoài
B. Phải đối mặt với nhiều yếu tố phức tạp hơn như văn hóa, pháp lý, kinh tế quốc tế
C. Áp dụng các tiêu chuẩn nhân sự toàn cầu giống nhau ở mọi quốc gia
D. Không cần quan tâm đến luật pháp lao động địa phương
20. Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên tuyển dụng nội bộ hơn tuyển dụng bên ngoài?
A. Khi cần nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao mà công ty không có
B. Khi muốn mang lại luồng gió mới và ý tưởng sáng tạo từ bên ngoài
C. Khi có nhân viên nội bộ đáp ứng được yêu cầu công việc và muốn phát triển sự nghiệp
D. Khi muốn giảm chi phí tuyển dụng tối đa
21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến văn hóa doanh nghiệp?
A. Màu sắc logo công ty
B. Phong cách lãnh đạo của nhà quản lý cấp cao
C. Địa điểm văn phòng làm việc
D. Số lượng nhân viên
22. Phương pháp đào tạo nào sau đây tập trung vào việc học tập thông qua trải nghiệm thực tế tại nơi làm việc?
A. Đào tạo trực tuyến (E-learning)
B. Đào tạo trên lớp (Classroom training)
C. Đào tạo theo hình thức kèm cặp (Coaching)
D. Đào tạo tại chỗ (On-the-job training)
23. Vai trò của quản trị nhân lực trong quản lý sự thay đổi của tổ chức là gì?
A. Chống lại mọi sự thay đổi để duy trì ổn định
B. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt
C. Hỗ trợ nhân viên thích ứng và vượt qua sự thay đổi
D. Giữ bí mật về các thay đổi để tránh gây hoang mang
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của hệ thống lương, thưởng?
A. Lương cơ bản
B. Phụ cấp
C. Thưởng hiệu suất
D. Văn hóa doanh nghiệp
25. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba chức năng chính của quản trị nhân lực?
A. Tuyển dụng và bố trí nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân sự
C. Quản lý hiệu suất và khen thưởng
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp
26. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị nhân lực để làm gì?
A. Giảm số lượng nhân viên
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động nhân sự
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp
27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết xung đột giữa các nhân viên?
A. Thương lượng và hòa giải
B. Áp đặt ý kiến của một bên
C. Trung gian hòa giải bởi người thứ ba
D. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
28. Trong quá trình phỏng vấn tuyển dụng, câu hỏi `Hãy kể về một lần bạn gặp thất bại và cách bạn vượt qua nó` thuộc loại câu hỏi nào?
A. Câu hỏi tình huống
B. Câu hỏi hành vi
C. Câu hỏi kỹ năng
D. Câu hỏi kiến thức
29. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường tốn kém nhất nhưng có thể tiếp cận được ứng viên trên phạm vi rộng?
A. Tuyển dụng nội bộ
B. Giới thiệu từ nhân viên
C. Sử dụng mạng xã hội
D. Quảng cáo trên báo chí và trực tuyến
30. Khái niệm `vòng đời nhân viên` (employee lifecycle) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian làm việc trung bình của nhân viên tại một công ty
B. Các giai đoạn nhân viên trải qua từ khi gia nhập đến khi rời khỏi tổ chức
C. Quy trình đánh giá hiệu suất hàng năm của nhân viên
D. Kế hoạch phát triển sự nghiệp cá nhân của nhân viên