Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Khái niệm `mô tả công việc` (job description) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?

A. Tóm tắt chung về mục đích và phạm vi công việc
B. Các nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc
C. Mức lương và các chế độ đãi ngộ của công việc
D. Các yêu cầu về kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm đối với người thực hiện công việc

2. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc tìm hiểu hành vi ứng viên trong quá khứ để dự đoán hành vi tương lai?

A. Phỏng vấn tình huống
B. Phỏng vấn hội đồng
C. Phỏng vấn hành vi
D. Phỏng vấn căng thẳng

3. Trong tuyển dụng, `sàng lọc hồ sơ` (resume screening) là bước quan trọng để làm gì?

A. Thu hút số lượng lớn ứng viên
B. Chọn ra những ứng viên có hồ sơ phù hợp nhất với yêu cầu công việc
C. Kiểm tra thông tin cá nhân của ứng viên
D. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên

4. Khái niệm `vòng đời nhân viên` (employee lifecycle) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Tuyển dụng và hội nhập
B. Đào tạo và phát triển
C. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh
D. Thôi việc và chấm dứt hợp đồng

5. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc?

A. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)
B. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
C. Phân tích SWOT
D. Đánh giá bằng nhận xét (essay appraisal)

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Tăng cường sự gắn kết và trung thành của nhân viên
B. Nâng cao hiệu quả tuyển dụng và thu hút nhân tài
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ
D. Cải thiện hiệu suất làm việc và năng suất lao động

7. Hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

A. Chỉ từ cấp trên trực tiếp
B. Từ đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng và tự đánh giá
C. Chỉ từ bộ phận nhân sự và quản lý cấp cao
D. Từ cấp trên trực tiếp và đồng nghiệp

8. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng `duy trì nguồn nhân lực` trong quản trị nhân lực?

A. Phân tích và thiết kế công việc
B. Đánh giá hiệu suất và quản lý lương thưởng
C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
D. Đào tạo và phát triển nhân viên

9. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bộ phận nhân sự trong doanh nghiệp?

A. Tham gia vào việc xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
B. Quản lý hoạt động sản xuất và cung ứng sản phẩm
C. Cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ cho nhân viên và quản lý
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động

10. Trong tuyển dụng trực tuyến, mạng xã hội nghề nghiệp (ví dụ: LinkedIn) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đăng quảng cáo tuyển dụng và tìm kiếm ứng viên tiềm năng
B. Tiến hành phỏng vấn ứng viên trực tuyến
C. Đánh giá năng lực ứng viên thông qua bài kiểm tra trực tuyến
D. Quản lý hồ sơ ứng viên và quy trình tuyển dụng

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị nhân lực?

A. Luật pháp và chính sách của chính phủ
B. Văn hóa tổ chức doanh nghiệp
C. Tình hình kinh tế và thị trường lao động
D. Công nghệ và sự phát triển khoa học kỹ thuật

12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `quan hệ lao động` (labor relations)?

A. Giải quyết tranh chấp lao động một cách hòa bình
B. Đảm bảo môi trường làm việc hài hòa và hợp tác
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi cách
D. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động

13. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegative leadership) còn được gọi là phong cách lãnh đạo nào khác?

A. Phong cách độc đoán
B. Phong cách dân chủ
C. Phong cách tự do
D. Phong cách mệnh lệnh

14. Khái niệm `đa dạng và hòa nhập` (diversity and inclusion) trong quản trị nhân lực nhấn mạnh điều gì?

A. Tuyển dụng nhân viên có xuất thân và nền tảng giống nhau để tạo sự đồng nhất
B. Đảm bảo sự công bằng và tôn trọng đối với tất cả nhân viên, bất kể sự khác biệt
C. Ưu tiên tuyển dụng nhân viên từ các nhóm thiểu số để đạt chỉ tiêu đa dạng
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh để thúc đẩy hiệu suất

15. Trong quá trình đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp `đào tạo tại chỗ` (on-the-job training) có ưu điểm chính nào?

A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu và lý thuyết nền tảng
B. Giảm thiểu chi phí đào tạo và tăng tính thực tế
C. Đảm bảo tính nhất quán và chuẩn hóa trong đào tạo
D. Tạo môi trường học tập thoải mái và không áp lực

16. Khái niệm `cân bằng công việc - cuộc sống` (work-life balance) nhấn mạnh điều gì?

A. Ưu tiên công việc lên trên tất cả các khía cạnh khác của cuộc sống
B. Đảm bảo sự hài hòa giữa thời gian và năng lượng dành cho công việc và cuộc sống cá nhân
C. Làm việc nhiều giờ hơn để đạt được thành công trong sự nghiệp
D. Tách biệt hoàn toàn công việc và cuộc sống cá nhân

17. Hình thức đào tạo nào tập trung vào việc phát triển kỹ năng mềm và năng lực lãnh đạo cho nhân viên quản lý và lãnh đạo?

A. Đào tạo kỹ năng chuyên môn
B. Đào tạo định hướng công việc
C. Đào tạo phát triển lãnh đạo
D. Đào tạo an toàn lao động

18. Trong các hình thức trả lương, hình thức trả lương theo sản phẩm (piece-rate pay) phù hợp nhất với loại công việc nào?

A. Công việc quản lý cấp cao
B. Công việc nghiên cứu và phát triển
C. Công việc sản xuất hàng loạt có thể đo lường được số lượng sản phẩm
D. Công việc dịch vụ khách hàng

19. Khái niệm `thương hiệu nhà tuyển dụng` (employer branding) đề cập đến điều gì?

A. Thương hiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp
B. Danh tiếng và hình ảnh của doanh nghiệp như một nơi làm việc hấp dẫn
C. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp
D. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của doanh nghiệp

20. Luật nào ở Việt Nam quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động?

A. Luật Doanh nghiệp
B. Luật Đầu tư
C. Luật Lao động
D. Luật Dân sự

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích công việc (job analysis)?

A. Xác định các tiêu chuẩn hiệu suất công việc
B. Thiết kế chương trình đào tạo phù hợp
C. Xác định mức lương cạnh tranh trên thị trường
D. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc

22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện `sự gắn kết của nhân viên` (employee engagement)?

A. Tăng cường giao tiếp và phản hồi hai chiều
B. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến
C. Giảm lương và cắt giảm phúc lợi để tiết kiệm chi phí
D. Công nhận và khen thưởng thành tích của nhân viên

23. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, `lực lượng cản trở` (restraining forces) là gì?

A. Các yếu tố thúc đẩy sự thay đổi
B. Các yếu tố chống lại hoặc làm chậm quá trình thay đổi
C. Các yếu tố trung lập, không ảnh hưởng đến sự thay đổi
D. Các yếu tố giúp duy trì trạng thái hiện tại

24. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện đại trong quản trị nhân lực?

A. Tập trung vào trải nghiệm nhân viên (employee experience)
B. Sử dụng dữ liệu lớn và phân tích nhân sự (HR analytics)
C. Áp dụng mô hình quản lý `ra lệnh và kiểm soát` (command and control)
D. Linh hoạt hóa nơi làm việc và thời gian làm việc (flexible work arrangements)

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `đãi ngộ phi tài chính` (non-financial rewards)?

A. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp
B. Môi trường làm việc thân thiện và được tôn trọng
C. Tiền lương và thưởng
D. Công việc có ý nghĩa và được công nhận

26. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp `né tránh` (avoidance) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn vấn đề xung đột
C. Khi vấn đề xung đột nhỏ và không đáng kể
D. Khi cần đạt được thỏa hiệp nhanh chóng để duy trì hòa khí

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị nhân lực?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự
B. Đào tạo và phát triển nhân viên
C. Quản lý tài chính doanh nghiệp
D. Đánh giá hiệu suất làm việc

28. Mục tiêu chính của quản trị nhân lực là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp
B. Đảm bảo tuân thủ luật lao động
C. Thu hút, phát triển và giữ chân nhân tài để đạt được mục tiêu của tổ chức
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của doanh nghiệp

29. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức `thôi việc tự nguyện` (voluntary turnover)?

A. Nhân viên xin nghỉ việc để tìm cơ hội tốt hơn
B. Nhân viên nghỉ hưu
C. Doanh nghiệp sa thải nhân viên do hiệu suất kém
D. Nhân viên chủ động chấm dứt hợp đồng lao động

30. Trong quản lý hiệu suất, `KPIs` (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mức lương và thưởng cho nhân viên
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của cá nhân, đội nhóm hoặc tổ chức
C. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên tiềm năng
D. Thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

1. Khái niệm 'mô tả công việc' (job description) KHÔNG bao gồm thông tin nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc tìm hiểu hành vi ứng viên trong quá khứ để dự đoán hành vi tương lai?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

3. Trong tuyển dụng, 'sàng lọc hồ sơ' (resume screening) là bước quan trọng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

4. Khái niệm 'vòng đời nhân viên' (employee lifecycle) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào sau đây?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

7. Hệ thống đánh giá hiệu suất 360 độ thu thập thông tin phản hồi từ những nguồn nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

8. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng 'duy trì nguồn nhân lực' trong quản trị nhân lực?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

9. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của bộ phận nhân sự trong doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

10. Trong tuyển dụng trực tuyến, mạng xã hội nghề nghiệp (ví dụ: LinkedIn) thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến quản trị nhân lực?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

12. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'quan hệ lao động' (labor relations)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

13. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (delegative leadership) còn được gọi là phong cách lãnh đạo nào khác?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

14. Khái niệm 'đa dạng và hòa nhập' (diversity and inclusion) trong quản trị nhân lực nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

15. Trong quá trình đào tạo và phát triển nhân viên, phương pháp 'đào tạo tại chỗ' (on-the-job training) có ưu điểm chính nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

16. Khái niệm 'cân bằng công việc - cuộc sống' (work-life balance) nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

17. Hình thức đào tạo nào tập trung vào việc phát triển kỹ năng mềm và năng lực lãnh đạo cho nhân viên quản lý và lãnh đạo?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

18. Trong các hình thức trả lương, hình thức trả lương theo sản phẩm (piece-rate pay) phù hợp nhất với loại công việc nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

19. Khái niệm 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

20. Luật nào ở Việt Nam quy định về quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phân tích công việc (job analysis)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

22. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để cải thiện 'sự gắn kết của nhân viên' (employee engagement)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

23. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, 'lực lượng cản trở' (restraining forces) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

24. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng hiện đại trong quản trị nhân lực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'đãi ngộ phi tài chính' (non-financial rewards)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

26. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phương pháp 'né tránh' (avoidance) thường được áp dụng khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

27. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị nhân lực?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

28. Mục tiêu chính của quản trị nhân lực là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

29. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức 'thôi việc tự nguyện' (voluntary turnover)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản lý hiệu suất, 'KPIs' (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?