Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Phí `THC` (Terminal Handling Charge) trong vận tải biển là phí gì?
A. Phí vận chuyển hàng hóa từ kho đến cảng.
B. Phí xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
C. Phí làm thủ tục hải quan tại cảng.
D. Phí lưu kho bãi tại cảng.
2. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh nhất?
A. Đường biển
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường hàng không
3. Khi nào người mua chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và chi trả chi phí vận chuyển theo điều khoản EXW (Ex Works) Incoterms® 2020?
A. Khi người bán giao hàng tại kho của người bán.
B. Khi người bán giao hàng tại cảng đi.
C. Khi người bán giao hàng tại kho của người mua.
D. Khi người bán giao hàng tại biên giới quốc gia.
4. Incoterms® 2020 quy định về vấn đề nào sau đây trong thương mại quốc tế?
A. Luật áp dụng cho hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
B. Phương thức thanh toán quốc tế được sử dụng.
C. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán.
D. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
5. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng về hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và là biên lai nhận hàng của người vận chuyển?
A. Packing List (Phiếu đóng gói)
B. Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ)
C. Bill of Lading (Vận đơn đường biển)
D. Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)
6. Điểm khác biệt chính giữa vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L) và vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB) là gì?
A. B/L có thể chuyển nhượng được, AWB thì không.
B. AWB do hãng tàu phát hành, B/L do hãng hàng không phát hành.
C. B/L dùng cho vận tải hàng không, AWB dùng cho vận tải đường biển.
D. AWB có giá trị pháp lý cao hơn B/L.
7. Thuật ngữ `Stuffing` và `Unstuffing` trong vận tải container đường biển lần lượt có nghĩa là gì?
A. Xếp hàng lên tàu và dỡ hàng xuống tàu.
B. Đóng hàng vào container và dỡ hàng ra khỏi container.
C. Kiểm tra hàng hóa trước khi xuất khẩu và sau khi nhập khẩu.
D. Làm thủ tục hải quan nhập khẩu và xuất khẩu.
8. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải?
A. Bill of Lading (B/L)
B. Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại)
C. Air Waybill (AWB)
D. Trucking Bill of Lading
9. Trong Incoterms® 2020, điều khoản nào quy định người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng xếp hàng chỉ định?
A. FOB (Free On Board)
B. FAS (Free Alongside Ship)
C. CFR (Cost and Freight)
D. CIF (Cost, Insurance and Freight)
10. Hệ thống `e-Manifest` được sử dụng trong thủ tục hải quan điện tử nhằm mục đích chính nào?
A. Quản lý thuế xuất nhập khẩu.
B. Khai báo thông tin hàng hóa, phương tiện vận tải và hành khách trước khi đến hoặc rời cảng.
C. Thanh toán trực tuyến các loại phí và lệ phí hải quan.
D. Kiểm tra và giám sát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
11. Loại phí `Demurrage` phát sinh trong vận tải container đường biển là phí gì?
A. Phí lưu container tại bãi của cảng sau thời gian miễn phí.
B. Phí xếp dỡ container lên xuống tàu.
C. Phí vận chuyển container từ cảng đến kho người nhận.
D. Phí vệ sinh container sau khi sử dụng.
12. Trong Incoterms® 2020, điều khoản nào yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng?
A. FCA (Free Carrier)
B. CPT (Carriage Paid To)
C. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
D. DAP (Delivered at Place)
13. Phương thức thanh toán quốc tế nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro cho cả người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
14. Trong Incoterms® 2020, điều khoản nào đặt trách nhiệm và chi phí thông quan nhập khẩu lên người bán?
A. DAP (Delivered at Place)
B. DPU (Delivered at Place Unloaded)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến giá cước vận tải hàng không?
A. Giá dầu nhiên liệu bay (Jet fuel).
B. Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Chi phí nhân công bốc xếp hàng hóa.
D. Giá thuê kho bãi tại sân bay.
16. Đại lý giao nhận vận tải (Freight Forwarder) đóng vai trò chính nào trong chuỗi cung ứng vận tải quốc tế?
A. Sản xuất và cung cấp hàng hóa.
B. Vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện của chính mình.
C. Trung gian kết nối người gửi hàng và người vận chuyển, cung cấp dịch vụ logistics.
D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
17. Loại hình vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia láng giềng có chung đường biên giới trên đất liền?
A. Đường biển
B. Đường hàng không
C. Đường bộ
D. Đường sắt
18. Trong Incoterms® 2020, điều khoản nào quy định người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến địa điểm chỉ định của người mua tại nước nhập khẩu, nhưng chưa thông quan nhập khẩu?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
19. Ưu điểm chính của việc sử dụng `Container` trong vận tải hàng hóa quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển đường hàng không.
B. Tăng tốc độ vận chuyển đường biển.
C. Giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng hàng hóa và đơn giản hóa quá trình xếp dỡ.
D. Loại bỏ hoàn toàn thủ tục hải quan.
20. Trong vận tải quốc tế, thuật ngữ `CY/CY` trong vận đơn đường biển (Bill of Lading) có nghĩa là gì?
A. Container Yard to Container Yard - Người gửi hàng và người nhận hàng chịu trách nhiệm giao và nhận hàng tại bãi container.
B. Cargo Yard to Cargo Yard - Hàng hóa được giao và nhận tại kho hàng lẻ (CFS).
C. Customs Yard to Customs Yard - Thủ tục hải quan được thực hiện tại bãi container chỉ định.
D. Carrier Yard to Carrier Yard - Hãng tàu chịu trách nhiệm vận chuyển từ bãi container này đến bãi container khác.
21. Quy trình `thông quan` (customs clearance) hàng hóa xuất nhập khẩu bao gồm công đoạn nào sau đây?
A. Ký kết hợp đồng vận chuyển với hãng tàu.
B. Thanh toán phí lưu kho bãi tại cảng.
C. Khai báo hải quan, nộp thuế và kiểm tra hàng hóa (nếu có).
D. Mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển.
22. Trong quản lý kho vận, `FIFO` (First-In, First-Out) là nguyên tắc quản lý hàng tồn kho nào?
A. Hàng hóa nhập kho sau cùng được xuất kho trước.
B. Hàng hóa nhập kho đầu tiên được xuất kho trước.
C. Hàng hóa có giá trị cao nhất được ưu tiên xuất kho trước.
D. Hàng hóa có thời hạn sử dụng dài nhất được xuất kho trước.
23. Trong quản lý chuỗi lạnh (Cold Chain Logistics), yếu tố nào sau đây được kiểm soát chặt chẽ nhất?
A. Độ ẩm môi trường.
B. Ánh sáng mặt trời.
C. Nhiệt độ.
D. Áp suất không khí.
24. Chức năng chính của `Forwarder`s Certificate of Receipt` (FCR) là gì?
A. Chứng nhận hàng hóa đã được kiểm tra chất lượng.
B. Chứng nhận đại lý giao nhận đã nhận hàng để vận chuyển.
C. Chứng nhận hàng hóa đủ điều kiện xuất khẩu.
D. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
25. Trong vận tải hàng hóa nguy hiểm, `MSDS` (Material Safety Data Sheet) cung cấp thông tin quan trọng nào?
A. Giá trị thị trường của hàng hóa.
B. Hướng dẫn sử dụng hàng hóa.
C. Thành phần, tính chất nguy hiểm, biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố của hàng hóa.
D. Thông tin về nhà sản xuất và nhà cung cấp hàng hóa.
26. Phương thức vận tải hàng hóa quốc tế nào thường có chi phí thấp nhất cho các lô hàng lớn, cồng kềnh và không yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?
A. Đường hàng không
B. Đường biển
C. Đường bộ
D. Đường sắt
27. Phương thức vận chuyển đa phương thức (Multimodal Transportation) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm thiểu tối đa chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
B. Tối ưu hóa thời gian và chi phí vận chuyển, tận dụng ưu điểm của từng phương thức.
C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho tất cả các lô hàng.
D. Đảm bảo hàng hóa luôn được vận chuyển bằng một phương tiện duy nhất.
28. Trong quản lý rủi ro vận tải quốc tế, loại bảo hiểm nào bảo vệ người chủ hàng trước các tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm người vận chuyển
D. Bảo hiểm tín dụng thương mại
29. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `LCL` (Less than Container Load) dùng để chỉ loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa nguyên container.
B. Hàng hóa không đủ để đóng nguyên container, phải ghép chung với hàng khác.
C. Hàng hóa có kích thước quá lớn, không vừa container tiêu chuẩn.
D. Hàng hóa dễ vỡ, cần đóng gói đặc biệt trong container.
30. Trong vận tải đường biển, `Bill of Lading gốc` (Original B/L) thường được yêu cầu trong trường hợp nào?
A. Khi thanh toán bằng phương thức chuyển tiền bằng điện (TT).
B. Khi hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không.
C. Khi thanh toán bằng phương thức thư tín dụng (L/C) và yêu cầu xuất trình chứng từ.
D. Khi hàng hóa có giá trị thấp.